Bài mẫu
Economic development is a primary goal for many countries, aiming to enhance living standards; however, this pursuit often results in the erosion of social values. This essay examines whether the benefits of economic development outweigh its drawbacks.
There are several fruitful outcomes when countries invest in economic development to boost living standards. Firstly, economic development significantly improves the quality of life. Higher income levels allow people to afford better housing, healthcare, and education, leading to longer life expectancy, lower infant mortality, and a more educated workforce. Secondly, economic development reduces poverty by creating job opportunities. With more people employed, household incomes rise, reducing poverty levels and narrowing the wealth gap. This fosters a more equitable society and promotes social stability. Thirdly, economic development enhances infrastructure. Better roads, schools, hospitals, and communication networks not only make daily life more convenient but also attract foreign investment, further boosting economic growth.
However, I enunciate the idea that economic development engenders more disadvantages. One major concern is the erosion of social values. As countries modernize, there can be a shift towards individualism and materialism, undermining community cohesion and traditional cultural practices. Another significant issue is environmental degradation. Industrialization and urbanization often lead to pollution, deforestation, and loss of biodiversity, which have long-term detrimental effects on health and quality of life. Additionally, economic development can exacerbate income inequality. The benefits of growth are not always evenly distributed, leading to a wider wealth gap and social unrest among those left behind.
In conclusion, while economic development brings substantial benefits such as improved quality of life, poverty reduction, and enhanced infrastructure, I posit that this trend poses more challenges, including the erosion of social values, environmental degradation, and increased inequality.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- fruitful outcomes (n): kết quả tốt đẹp
Giải thích: successful results; productive and beneficial outcomes
Ví dụ: The collaboration between the two companies led to fruitful outcomes for both parties.
- life expectancy (n): tuổi thọ
Giải thích: the average period that a person is expected to live
Ví dụ: Advances in healthcare have increased life expectancy in many countries.
- infant mortality (n): tử vong trẻ sơ sinh
Giải thích: the death of children under the age of one year
Ví dụ: Programs to improve prenatal care have helped reduce infant mortality rates.
- educated workforce (n): lực lượng lao động có học vấn
Giải thích: a labor force that has received a high level of education and training
Ví dụ: An educated workforce is crucial for the development of a knowledge-based economy.
- equitable society (n): xã hội công bằng
Giải thích: a society where resources and opportunities are distributed fairly and justly among all members
Ví dụ: Policies aimed at reducing poverty are essential for building an equitable society.
- social stability (n): ổn định xã hội
Giải thích: the condition where a society is consistently orderly and functional without excessive disruption or conflict
Ví dụ: Economic growth often contributes to social stability.
- foreign investment (n): đầu tư nước ngoài
Giải thích: investment by individuals, companies, or governments from one country into businesses or assets in another country
Ví dụ: The government has implemented policies to attract foreign investment.
- enunciate (v): đề xuất, nói ra
Giải thích: to express and explain a plan or principle clearly or formally
Ví dụ: In the speech, the leader enunciated his party’s proposals for tax reform.
- individualism (n): chủ nghĩa cá nhân
Giải thích: the idea that freedom of thought and action for each person is the most important quality of a society, rather than shared effort and responsibility
Ví dụ: Many Americans believe strongly in individualism.
- materialism (n): chủ nghĩa duy vật
Giải thích: the belief that having money and possessions is the most important thing in life
Ví dụ: So have we become a self-centred society, preoccupied with materialism?
- undermine (v): làm hao mòn, phá ngầm
Giải thích: to gradually weaken or destroy someone or something
Ví dụ: The incompetence and arrogance of the city’s administration have undermined public confidence in government.
- community cohesion (n): sự gắn kết cộng đồng
Giải thích: the unity and mutual support within a community
Ví dụ: Social media can sometimes contribute to undermining community cohesion by spreading divisive content.
- traditional cultural practices (n): các thực hành văn hóa truyền thống
Giải thích: customs, rituals, and behaviors that are passed down through generations within a culture
Ví dụ: Traditional cultural practices are often celebrated during festivals and holidays.
- environmental degradation (n): sự suy thoái môi trường
Giải thích: the deterioration of the environment through the depletion of resources, destruction of ecosystems, and pollution
Ví dụ: Industrial activities have led to significant environmental degradation in many areas.
- exacerbate (v): làm tăng, làm trầm trọng
Giải thích: to make something that is already bad even worse
Ví dụ: This attack will exacerbate the already tense relations between the two communities.
- income inequality (n): bất bình đẳng thu nhập
Giải thích: the unequal distribution of income within a population
Ví dụ: Policies aimed at reducing income inequality are essential for promoting social justice.
- social unrest (n): bất ổn xã hội
Giải thích: disruption in the society caused by dissatisfaction of the population, often resulting in protests or other forms of conflict
Ví dụ: High unemployment rates can lead to social unrest.
Lược dịch tiếng Việt
Phát triển kinh tế là mục tiêu hàng đầu của nhiều quốc gia nhằm nâng cao mức sống; tuy nhiên, việc theo đuổi này thường dẫn đến sự xói mòn các giá trị xã hội. Bài tiểu luận này xem xét liệu lợi ích của việc phát triển kinh tế có lớn hơn những hạn chế của nó hay không.
Có một số kết quả có lợi khi các quốc gia đầu tư vào phát triển kinh tế để nâng cao mức sống. Thứ nhất, phát triển kinh tế cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống. Mức thu nhập cao hơn cho phép mọi người có đủ khả năng mua nhà ở, chăm sóc sức khỏe và giáo dục tốt hơn, dẫn đến tuổi thọ dài hơn, tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh thấp hơn và lực lượng lao động có trình độ học vấn cao hơn. Thứ hai, phát triển kinh tế làm giảm nghèo đói bằng cách tạo ra cơ hội việc làm. Khi có nhiều người có việc làm hơn, thu nhập hộ gia đình sẽ tăng lên, giảm mức nghèo đói và thu hẹp khoảng cách giàu nghèo. Điều này thúc đẩy một xã hội công bằng hơn và thúc đẩy sự ổn định xã hội. Thứ ba, phát triển kinh tế tăng cường cơ sở hạ tầng. Đường sá, trường học, bệnh viện và mạng lưới thông tin liên lạc tốt hơn không chỉ giúp cuộc sống hàng ngày thuận tiện hơn mà còn thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy hơn nữa tăng trưởng kinh tế.
Tuy nhiên, tôi đưa ra ý kiến cho rằng phát triển kinh tế sẽ gây ra nhiều bất lợi hơn. Một mối quan tâm lớn là sự xói mòn các giá trị xã hội. Khi các quốc gia hiện đại hóa, có thể có sự thay đổi theo hướng chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa vật chất, làm suy yếu sự gắn kết cộng đồng và các tập tục văn hóa truyền thống. Một vấn đề quan trọng khác là suy thoái môi trường. Công nghiệp hóa và đô thị hóa thường dẫn đến ô nhiễm, phá rừng và mất đa dạng sinh học, gây ảnh hưởng bất lợi lâu dài đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, phát triển kinh tế có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng về thu nhập. Lợi ích của tăng trưởng không phải lúc nào cũng được phân bổ đồng đều, dẫn đến khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn và tình trạng bất ổn xã hội giữa những người bị bỏ lại phía sau.
Tóm lại, trong khi phát triển kinh tế mang lại những lợi ích đáng kể như cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm nghèo và cơ sở hạ tầng được cải thiện, tôi cho rằng xu hướng này đặt ra nhiều thách thức hơn, bao gồm xói mòn các giá trị xã hội, suy thoái môi trường và gia tăng bất bình đẳng.
[/stu]