Bài mẫu
The allocation of government funds is a multifaceted process that involves balancing various societal needs and priorities. While some advocate for prioritizing healthcare as a fundamental aspect of societal well-being, others argue that there are competing priorities that also require attention and funding. This essay will examine both perspectives before presenting a balanced view.
Advocates for prioritizing healthcare argue that it is a fundamental human right and a cornerstone of societal well-being. Investing in healthcare leads to a healthier population, which in turn contributes to economic growth and stability. Healthy individuals are more productive, leading to a stronger workforce and increased economic output. Moreover, accessible and affordable healthcare ensures that all members of society have access to essential medical services, regardless of their socioeconomic status. By prioritizing healthcare in tax decisions, governments can fulfill their duty to protect and promote the health of their citizens, ultimately leading to a more equitable and prosperous society.
However, opponents of prioritizing healthcare in tax decisions argue that there are other pressing needs that also require funding. For example, investments in education are crucial for building a skilled workforce and driving innovation and economic growth. Similarly, infrastructure development is essential for ensuring the efficient functioning of society, including transportation networks, utilities, and public services. National security is also a paramount concern that requires adequate funding to safeguard against external threats and ensure the safety and security of citizens. Neglecting these areas in favor of prioritizing healthcare could have far-reaching consequences.
In conclusion, I think striking a balance in budget allocation for healthcare and other needs can support governments to address multiple societal challenges and ensure the overall prosperity and stability of society.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- fundamental (adj): cơ bản, cơ sở, chủ yếu
Giải thích: forming the base, from which everything else develops
Ví dụ: We need to make fundamental changes to the way in which we treat our environment.
- societal well-being (n): phúc lợi xã hội
Giải thích: the overall health, prosperity, and happiness of a society
Ví dụ: Investing in education and healthcare is crucial for enhancing societal well-being and fostering long-term development.
- advocate for (v): ủng hộ
Giải thích: to publicly support or suggest an idea, development, or way of doing something
Ví dụ: We will continue to advocate for a regional, cooperative approach to the construction project.
- cornerstone (n): nền móng, nền tảng
Giải thích: something of great importance that everything else depends on
Ví dụ: In most countries, the family unit is still the cornerstone of society.
- economic growth and stability (n): sự tăng trưởng kinh tế và ổn định
Giải thích: the increase in a country’s production of goods and services coupled with a steady and predictable economic environment
Ví dụ: Implementing sound fiscal policies and encouraging foreign investment are essential for achieving economic growth and stability in developing nations.
- productive (adj): có năng suất
Giải thích: resulting in or providing a large amount or supply of something
Ví dụ: In order to turn the deserts into fertile and productive land, engineers built an 800-mile canal.
- economic output (n): sản lượng kinh tế
Giải thích: the total value of goods and services produced in an economy within a specific period
Ví dụ: The country’s economic output increased by 5% last quarter, driven by robust manufacturing and export activities.
- socioeconomic status (n): địa vị xã hội kinh tế
Giải thích: the position or rank of an individual or group within society based on factors like income, education, and occupation
Ví dụ: Socioeconomic status can significantly influence access to healthcare and educational opportunities.
- tax decisions (n): quyết định về thuế
Giải thích: a choice or determination related to taxation, such as rates, exemptions, or enforcement
Ví dụ: The government’s tax decision to increase tariffs on imported goods sparked controversy among businesses and consumers alike.
- fulfill one’s duty (v): hoàn thành trách nhiệm của mình
Giải thích: to complete or carry out one’s obligations or responsibilities
Ví dụ: As a citizen, it’s essential to fulfill one’s duty by participating in the democratic process through voting and civic engagement.
- equitable (adj): công bằng, vô tư
Giải thích: treating everyone fairly and in the same way
Ví dụ: She charged that women are being denied equitable pay.
- skilled workforce (n): lực lượng lao động có kỹ năng
Giải thích: a group of workers who possess specialized skills and expertise
Ví dụ: The country’s economic growth is heavily reliant on a skilled workforce trained in technology and innovation.
- national security (n): an ninh quốc gia
Giải thích: the protection of a nation’s sovereignty, citizens, and resources from external threats
Ví dụ: Enhancing cybersecurity measures is crucial for safeguarding national security in the digital age.
- in favor of: ủng hộ
Giải thích: to support or be in agreement with something
Ví dụ: The majority of voters were in favor of increasing funding for public education.
Lược dịch tiếng Việt
Việc phân bổ nguồn vốn của chính phủ là một quá trình nhiều mặt, bao gồm việc cân bằng các nhu cầu và ưu tiên khác nhau của xã hội. Trong khi một số người ủng hộ việc ưu tiên chăm sóc sức khỏe như một khía cạnh cơ bản của phúc lợi xã hội, những người khác lại cho rằng có những ưu tiên cạnh tranh cũng cần được quan tâm và tài trợ. Bài tiểu luận này sẽ xem xét cả hai quan điểm trước khi trình bày một quan điểm cân bằng.
Những người ủng hộ việc ưu tiên chăm sóc sức khỏe cho rằng đó là quyền cơ bản của con người và là nền tảng của hạnh phúc xã hội. Đầu tư vào chăm sóc sức khỏe sẽ mang lại dân số khỏe mạnh hơn, từ đó góp phần vào tăng trưởng và ổn định kinh tế. Những cá nhân khỏe mạnh có năng suất cao hơn, dẫn đến lực lượng lao động mạnh mẽ hơn và sản lượng kinh tế tăng lên. Hơn nữa, dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể tiếp cận và giá cả phải chăng đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong xã hội đều có quyền tiếp cận các dịch vụ y tế thiết yếu, bất kể tình trạng kinh tế xã hội của họ. Bằng cách ưu tiên chăm sóc sức khỏe trong các quyết định về thuế, các chính phủ có thể hoàn thành nghĩa vụ bảo vệ và nâng cao sức khỏe của công dân, cuối cùng dẫn đến một xã hội công bằng và thịnh vượng hơn.
Tuy nhiên, những người phản đối việc ưu tiên chăm sóc sức khỏe trong các quyết định về thuế cho rằng có những nhu cầu cấp bách khác cũng cần được tài trợ. Ví dụ, đầu tư vào giáo dục là rất quan trọng để xây dựng lực lượng lao động có tay nghề cao và thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế. Tương tự, phát triển cơ sở hạ tầng là điều cần thiết để đảm bảo xã hội hoạt động hiệu quả, bao gồm mạng lưới giao thông, tiện ích và dịch vụ công cộng. An ninh quốc gia cũng là mối quan tâm hàng đầu đòi hỏi phải có đủ kinh phí để bảo vệ trước các mối đe dọa từ bên ngoài và đảm bảo an toàn, an ninh cho người dân. Việc bỏ qua những lĩnh vực này để ưu tiên chăm sóc sức khỏe có thể gây ra những hậu quả sâu rộng.
Tóm lại, tôi nghĩ rằng việc đạt được sự cân bằng trong phân bổ ngân sách cho chăm sóc sức khỏe và các nhu cầu khác có thể hỗ trợ các chính phủ giải quyết nhiều thách thức xã hội và đảm bảo sự thịnh vượng và ổn định chung của xã hội.
[/stu]