Bài mẫu
The provided maps depict the floor plan of a library in 2001 and the subsequent alterations made over the following eight years.
Overall, changes primarily focus on the introduction of new sections, encompassing kitchen, economics and law, and the integration of IT facilities, indicating a modernization of the library.
In 2001, the library entrance was situated on the south side, accompanied by the librarian’s desk, with stairs leading to upper floors adjacent to it. The library was divided into three sections: self-help and history along the western wall, fiction along the northern wall, and newspapers and periodicals located in the east. Additionally, square-shaped tables occupied the central area.
By 2009, notable transformations had taken place. The newspapers and periodicals section had been replaced with films and DVDs, complemented by the installation of several computers nearby. Furthermore, three new sections—kitchen, economics, and law—were incorporated along the western wall. The fiction section underwent relocation to the same western wall, while a designated children’s books section emerged in its former place. The arrangement of tables was also revised, with larger rectangular tables replacing the previous square-shaped ones. Moreover, an area delineated as the children’s area was established between the tables and the newly designated children’s section.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- subsequent alteration (n): thay đổi sau này
Giải thích: changes in the future
Ví dụ: “Subsequent alterations refer to modifications or adjustments made at a later point in time, following an initial state or action.
- encompass (v): bao gồm
Giải thích: to include different types of things
Ví dụ: The festival is to encompass everything from music, theatre, and ballet to literature, cinema, and the visual arts.
- integration (n): sự hội nhập, hợp lại
Giải thích: the action or process of combining two or more things in an effective way
Ví dụ: He creates a seamless integration of contemporary and historic images.
- modernization (n): hiện đại hoá
Giải thích: the act of making something more modern
Ví dụ: The lab has undergone a major modernization program in recent years.
- be accompanied by: đi kèm với
Giải thích: provided with or existing at the same time as something
Ví dụ: The salmon was accompanied by a fresh green salad.
- adjacent to (adj): gần kề, kế liền, sát ngay
Giải thích: very near, next to, or touching
Ví dụ: They lived in a house adjacent to the railway.
- square-shaped (adj): có dạng hình vuông
Giải thích: an object or structure having four equal sides and four right angles
Ví dụ: This table is square-shaped.
- occupy (v): chiếm, cư trú, chiếm đóng
Giải thích: to fill, exist in, or use a place or period of time
Ví dụ: A large picture of the battle of Waterloo occupied the space above the fireplace.
- be complemented by: được bổ sung, đi kèm bởi
Giải thích: accompanied by or supplemented with something else to enhance or complete
Ví dụ: The main course was complemented by a side of vegetables.
- incorporate (v): hợp nhất, hợp thành tổ chức
Giải thích:to include something as part of something larger
Ví dụ: Suggestions from the survey have been incorporated into/in the final design.
- relocation (v): sự di dời, chuyển nhà
Giải thích: the act of moving or moving something or someone from one place to another, or an example of this
Ví dụ: We are likely to see the temporary relocation of some of our staff.
- designated (adj): được thiết kế riêng
Giải thích: to say officially that a place or thing has a particular character or purpose
Ví dụ: This area of the park has been specially designated for children.
- arrangement (n): sự sắp xếp
Giải thích: a plan for how something will happen
Ví dụ: They’d made all the arrangements for the party.
- delineate (v): vạch ra, mô tả, phác hoạ
Giải thích: to describe or mark the edge of something
Ví dụ: The main characters are clearly delineated in the first chapter.
Lược dịch tiếng Việt
Các bản đồ được cung cấp mô tả sơ đồ mặt bằng của một thư viện vào năm 2001 và những thay đổi tiếp theo được thực hiện trong 8 năm tiếp theo.
Nhìn chung, những thay đổi chủ yếu tập trung vào việc giới thiệu các phần mới, bao gồm nhà bếp, kinh tế và luật, cũng như việc tích hợp các cơ sở CNTT, cho thấy sự hiện đại hóa của thư viện.
Năm 2001, lối vào thư viện nằm ở phía nam, đi kèm với bàn của thủ thư, có cầu thang dẫn lên các tầng trên liền kề. Thư viện được chia thành ba phần: khu vực sách self-help và lịch sử dọc theo bức tường phía tây, tiểu thuyết dọc theo bức tường phía bắc, và các tờ báo và tạp chí định kỳ nằm ở phía đông. Ngoài ra, những chiếc bàn hình vuông chiếm khu vực trung tâm.
Đến năm 2009, những chuyển biến đáng chú ý đã diễn ra. Mục báo và tạp chí định kỳ đã được thay thế bằng phim và DVD, được bổ sung bằng việc lắp đặt một số máy tính gần đó. Hơn nữa, ba phần mới—nhà bếp, sách kinh tế và luật—được hợp nhất dọc theo bức tường phía tây. Phần sách tiểu thuyết được di dời đến cùng một bức tường phía tây, trong khi phần sách dành cho trẻ em được chỉ định xuất hiện ở vị trí cũ. Việc sắp xếp các bàn cũng được sửa đổi, với những bàn hình chữ nhật lớn hơn thay thế những bàn hình vuông trước đây. Hơn nữa, một khu vực được xác định là khu vực dành cho trẻ em đã được thiết lập giữa các bàn và khu vực dành cho trẻ em mới được chỉ định.
[/stu]