Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 11/3/2023 – The spread of English

The advantages of the spread of English as a global language will continue to outweigh its disadvantages. To what extent do you agree or disagree?

Bài mẫu

The proliferation of English as a global language has sparked discussions concerning its merits and demerits. Some people, myself included, believe that the benefits of this expansion surpass the drawbacks.

Detractors assert that the dominance of English could lead to the erosion of linguistic diversity and the marginalization of indigenous languages. This linguistic homogenization might result in the loss of cultural heritage and identity, especially in regions where English becomes predominant. Moreover, there might be inequalities in access to resources and opportunities for those who do not have proficiency in English, potentially perpetuating socio-economic disparities on a global scale. Finally, the dominance of English may also have ramifications for intellectual and academic spheres. The privileging of English as the language of academia and global communication might result in the exclusion or underrepresentation of diverse linguistic perspectives and knowledge systems, thereby hindering the enrichment and diversity of global discourse.

However, I am an advocate of the global spread of English, arguing that its widespread use is more beneficial. It facilitates effective communication and connectivity on an international scale. It serves as a common language in various domains, such as business, academia, science, and diplomacy, fostering collaboration and exchange of ideas among individuals from diverse linguistic backgrounds. Furthermore, proficiency in English opens up a plethora of opportunities for education, career advancement, and access to a vast array of information and resources available in this language. Additionally, English acts as a lingua franca, enabling smoother interactions and bridging cultural gaps among people from different countries, thereby promoting global unity and understanding.

In conclusion, despite the legitimate concerns regarding the impact of English’s global dominance, its advantages in promoting communication, fostering global connections, and opening up opportunities significantly outweigh the drawbacks.

[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]

Từ vựng tốt trong bài

  • Linguistic diversity (n): đa dạng ngôn ngữ
    Giải thích: the variety of languages spoken within a particular community, region, or country.
    Ví dụ: India is known for its linguistic diversity, with numerous languages spoken across different states and regions.
  • Marginalization (n): sự gạt ra ngoài lề xã hội, sự loại trừ, không tính đến
    Giải thích: the act of treating someone or something as if they are not important
    Ví dụ: The marginalization of certain groups within the community may cause social unrest.
  • Indigenous languages (n): ngôn ngữ bản địa
    Giải thích: languages that are native to a particular region or community and spoken by indigenous peoples.
    Ví dụ: The preservation of indigenous languages is crucial for maintaining cultural heritage and the unique identity of native communities.
  • Homogenization (n): sự đồng hoá
    Giải thích: the process of changing something so that all its parts or features become the same or very similar
    Ví dụ: They lamented the company’s role in the homogenization of world culture.
  • Have proficiency in (v): thành thạo về
    Giải thích: to possess a high level of skill or expertise in a particular area.
    Ví dụ: Maria has proficiency in multiple programming languages, making her a valuable asset to the software development team.
  • Perpetuate (v): làm cho kéo dài
    Giải thích: to cause something to continue
    Ví dụ: Increasing the supply of weapons will only perpetuate the violence and anarchy.
  • Academic spheres (n): lĩnh vực học thuật
    Giải thích: various areas or disciplines of academic study.
    Ví dụ: The university encourages students to explore diverse academic spheres to gain a well-rounded education.
  • Privilege (n): đặc quyền
    Giải thích: a special advantage or authority possessed by a particular person or group
    Ví dụ: I had the privilege (= the honor) of interviewing the prime minister of Canada.
  • Facilitate (v): tạo điều kiện
    Giải thích: to make something possible or easier
    Ví dụ: The current structure does not facilitate efficient work flow.
  • Open up opportunities (v): mở ra cơ hội
    Giải thích: to create chances or possibilities for favorable outcomes.
    Ví dụ: Learning a new language opens up opportunities for cultural exchange, international travel, and global career prospects.
  • Lingua franca (n): ngôn ngữ cầu nối (ngôn ngữ thứ ba dùng để giao tiếp giữa hai người không dùng ngôn ngữ mẹ đẻ)
    Giải thích: a language used for communication between groups of people who speak different languages
    Ví dụ: The international business community sees English as a lingua franca.
  • Bridge the gaps (v): thu hẹp khoảng cách
    Giải thích: to connect or reduce differences between two or more things.
    Ví dụ: Educational programs aim to bridge the gaps in access to quality education, ensuring equal opportunities for all students.
  • Legitimate (adj): có lý
    Giải thích: reasonable and acceptable
    Ví dụ: He claimed that the restaurant bill was a legitimate business expense.

Lược dịch tiếng Việt

Sự phổ biến của tiếng Anh như một ngôn ngữ toàn cầu đã làm dấy lên những cuộc thảo luận liên quan đến ưu điểm và nhược điểm của nó. Một số người, bao gồm cả tôi, tin rằng lợi ích của việc mở rộng này sẽ vượt qua những hạn chế.

Những người phản đối khẳng định rằng sự thống trị của tiếng Anh có thể dẫn đến sự xói mòn tính đa dạng ngôn ngữ và việc các ngôn ngữ bản địa bị gạt ra ngoài lề xã hội. Sự đồng nhất về ngôn ngữ này có thể dẫn đến việc mất đi di sản và bản sắc văn hóa, đặc biệt là ở những khu vực mà tiếng Anh chiếm ưu thế. Hơn nữa, có thể có sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận các nguồn lực và cơ hội đối với những người không thông thạo tiếng Anh, có khả năng kéo dài sự chênh lệch về kinh tế xã hội trên quy mô toàn cầu. Cuối cùng, sự thống trị của tiếng Anh cũng có thể có tác động đến các lĩnh vực trí tuệ và học thuật. Việc coi tiếng Anh là ngôn ngữ của học thuật và giao tiếp toàn cầu có thể dẫn đến việc loại trừ hoặc thể hiện chưa đúng mức các quan điểm ngôn ngữ và hệ thống kiến thức đa dạng, do đó cản trở sự phong phú và đa dạng của diễn ngôn toàn cầu.

Tuy nhiên, tôi là người ủng hộ việc phổ biến tiếng Anh trên toàn cầu, cho rằng việc sử dụng rộng rãi tiếng Anh sẽ có lợi hơn. Nó tạo điều kiện cho việc giao tiếp và kết nối hiệu quả trên quy mô quốc tế. Nó phục vụ như một ngôn ngữ chung trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, học thuật, khoa học và ngoại giao, thúc đẩy sự hợp tác và trao đổi ý tưởng giữa các cá nhân từ các nền tảng ngôn ngữ khác nhau. Hơn nữa, khả năng thông thạo tiếng Anh mở ra rất nhiều cơ hội học tập, thăng tiến nghề nghiệp và tiếp cận với vô số thông tin và tài nguyên có sẵn bằng ngôn ngữ này. Ngoài ra, tiếng Anh đóng vai trò như một ngôn ngữ chung, tạo điều kiện cho sự tương tác mượt mà hơn và thu hẹp khoảng cách văn hóa giữa người dân từ các quốc gia khác nhau, từ đó thúc đẩy sự thống nhất và hiểu biết toàn cầu.

Tóm lại, bất chấp những lo ngại chính đáng về tác động của sự thống trị toàn cầu của tiếng Anh, những lợi thế của nó trong việc thúc đẩy giao tiếp, thúc đẩy kết nối toàn cầu và mở ra các cơ hội lớn hơn đáng kể những hạn chế.

[/stu]
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng