Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Bài mẫu
The provided graph illustrates the fluctuations in average house prices across three distinct countries, namely A, B, and C, spanning from 1997 to 2014.
Throughout the depicted timeframe, there was a consistent upward trend in average housing prices across all three countries. Notably, country A consistently maintained a higher average house cost compared to countries B and C for the majority of the period.
Country A experienced a surge in average property prices, escalating from $130,000 in 1997 to a peak of about $510,000 in 2003. However, there was a slight downturn of $80,000 between 2003 and 2006, followed by a gradual resurgence to a zenith of $625,000 in 2014.
In 1997, countries B and C both exhibited similar average property prices at around $125,000. By 2005, the average house price in country B ascended to approximately $375,000, surpassing country C, which only rose to roughly $250,000 by 2007. Subsequently, country B witnessed a notable decline in prices between 2005 and 2008, followed by a significant upturn until 2012, culminating in prices dropping to approximately $500,000. Conversely, country C experienced a price decline until 2008, then displayed a steady ascent until 2013 before a minor dip to around $260,000.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- A consistent upward trend (n): xu hướng tiếp tục tăng
Giải thích: a continuous and steady increase in a particular direction.
Ví dụ: The stock market has shown a consistent upward trend over the past month, reaching new record highs.
- Escalate (v): tăng
Giải thích: to rise or to make something rise
Ví dụ: It was suggested that the UV coating on the windows would escalate the cost of the original plan.
- Downturn (n): sự suy giảm
Giải thích: a reduction in the amount or success of something, such as a country’s economic activity
Ví dụ: There is evidence of a downturn in the housing market.
- Resurgence (n): sự hồi sinh
Giải thích: a process in which something starts to grow, develop, or become successful again
Ví dụ: There has been a resurgence of interest in telecom stocks.
- A zenith of (n): đỉnh
Giải thích: the best or most successful point or time
Ví dụ: In the 1860s, Tolstoy was at the zenith of his achievement.
- Ascend (v): tăng lên
Giải thích: to move up or climb something
Ví dụ: The average house price in the US ascended to approximately $400.
- Upturn (n): sự gia tăng
Giải thích: an increase in the amount or success of something, such as a country’s economic activity
Ví dụ: There are fears that higher borrowing rates will threaten the economic upturn.
- A minor dip (n): sự giảm nhẹ
Giải thích: a small and temporary decrease in something.
Ví dụ: There was a minor dip in temperature this afternoon, but it quickly returned to normal levels.
Lược dịch tiếng Việt
Biểu đồ minh họa sự biến động của giá nhà trung bình ở ba quốc gia riêng biệt là A, B và C, kéo dài từ năm 1997 đến năm 2014.
Trong suốt khung thời gian được mô tả, có một xu hướng tăng ổn định trong giá nhà trung bình ở cả ba quốc gia. Đáng chú ý, quốc gia A liên tục duy trì giá nhà trung bình cao hơn so với quốc gia B và C trong phần lớn thời gian.
Quốc gia A đã trải qua một đợt tăng giá bất động sản trung bình, tăng từ 130,000 đô la vào năm 1997 lên đến mức cao nhất khoảng 510,000 đô la vào năm 2003. Tuy nhiên, đã có một sự suy giảm nhẹ ở mức 80.000 USD từ năm 2003 đến năm 2006, sau đó là sự hồi phục dần dần lên mức đỉnh cao là 625.000 USD vào năm 2014. .
Năm 1997, cả nước B và C đều có giá bất động sản trung bình tương tự nhau ở mức khoảng 125.000 USD. Đến năm 2005, giá nhà trung bình ở quốc gia B lên tới khoảng 375.000 USD, vượt qua quốc gia C, chỉ tăng lên khoảng 250,000 đô la vào năm 2007. Sau đó, quốc gia B chứng kiến sự sụt giảm giá đáng kể từ năm 2005 đến năm 2008, sau đó là sự tăng trưởng đáng kể cho đến năm 2012, đỉnh điểm là giá giảm xuống còn khoảng 500.000 USD. Ngược lại, quốc gia C đã trải qua thời kỳ giảm giá cho đến năm 2008, sau đó tăng ổn định cho đến năm 2013 trước khi giảm nhẹ xuống khoảng 260.000 USD.
[/stu]