Bài mẫu
The provided bar chart and table delineate income variations and average weekly working hours across various occupations in the UK.
Overall, the data reveals a common trend of salary escalation across most professions after a three-year tenure. However, a substantial divergence exists in the average weekly working hours among occupations, with teachers and firefighters dedicating considerably more hours per week, contrasting with underground drivers.
In the bar chart, underground drivers commence with the highest initial income, starting at £50,000, escalating marginally to nearly £51,000 after a three-year period. These figures surpass firefighters’ and teachers’ by about £10,000 and £20,000 in each corresponding year. Conversely, nurses initiate with the lowest earnings, commencing around £17,000 and progressing to over £19,000 after three years. Meanwhile, police officers maintain relatively consistent salaries, hovering near £22,000 throughout the three-year timeframe.
Examining the table data, both teachers and firefighters record the highest weekly work hours, averaging 55 hours per week. In contrast, underground drivers maintain the shortest workweek, averaging only 36 hours per week. In comparison, the average working hours of police officers are 40, compared to 38 working hours a week of nurses.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- Escalation (n): sự leo thang
Giải thích: a rapid increase
Ví dụ: A further escalation of the crisis now seems inevitable.
- Tenure (n): nhiệm kỳ, giai đoạn
Giải thích: being the legal owner of land, a job, or an official public position, or the period of time during which you own it
Ví dụ: During his tenure as dean, he had a real influence on the students.
- Divergence (n): sự khác biệt
Giải thích: the situation in which two things become different
Ví dụ: There’s a substantial divergence of opinion within the party.
- Marginally (adv): không đáng kể
Giải thích: slightly
Ví dụ: We now cost marginally more than we did last year.
- Corresponding (adj): sau đó, tiếp theo
Giải thích: happening as a result of something that you have just mentioned
Ví dụ: Such pressures lead to employee exhaustion with corresponding declines in productivity.
- Hover (v): đạt điểm, quanh quẩn
Giải thích: to stay at or near a particular level
Ví dụ: Inflation is hovering at three percent.
Lược dịch tiếng Việt
Biểu đồ cột và bảng mô tả các biến động về thu nhập và số giờ làm việc trung bình hàng tuần của các ngành nghề khác nhau ở Vương quốc Anh.
Nhìn chung, dữ liệu cho thấy xu hướng chung là tăng lương ở hầu hết các ngành nghề sau nhiệm kỳ ba năm. Tuy nhiên, có sự khác biệt đáng kể về số giờ làm việc trung bình hàng tuần giữa các ngành nghề, trong đó giáo viên và lính cứu hỏa dành nhiều giờ hơn đáng kể mỗi tuần, trái ngược với những người lái tàu điện ngầm.
Trong biểu đồ cột, những người lái tàu điện ngầm bắt đầu với thu nhập ban đầu cao nhất, từ khoảng £50,000, tăng nhẹ lên gần £51,000 sau ba năm. Những con số này vượt qua lính cứu hỏa và giáo viên khoảng 10.000 bảng và 20.000 bảng mỗi năm tương ứng. Ngược lại, y tá bắt đầu với mức thu nhập thấp nhất, bắt đầu khoảng 17.000 bảng Anh và tăng dần lên hơn 19.000 bảng sau ba năm. Trong khi đó, các sĩ quan cảnh sát vẫn duy trì mức lương tương đối ổn định, dao động gần 22.000 bảng Anh trong suốt khung thời gian ba năm.
Nếu xem xét dữ liệu từ bảng, cả giáo viên và lính cứu hỏa ghi nhận số giờ làm việc hàng tuần cao nhất, trung bình là 55 giờ mỗi tuần. Ngược lại, tài xế xe điện ngầm có tuần làm việc ngắn nhất, trung bình chỉ 36 giờ mỗi tuần. Trong khi đó, số giờ làm việc trung bình của cảnh sát là 40 giờ, so với 38 giờ làm việc một tuần của y tá.
[/stu]