Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Bài mẫu
The table illustrates international traveler statistics across five global regions from 1990 to 2005.
Overall, a continual rise in international tourism occurred during the observed period. Europe notably stood out as the primary destination among the five regions.
Initially, international travelers numbered around 449 million, gradually increasing to about 690 million over 15 years. Europe consistently dominated, accounting for over half of the global traveler count. Starting at 280.2 million in 1990, Europe’s numbers climbed steadily, surpassing 400 million by 2005.
In contrast, America, Asia, and the Pacific hovered around 80 to 60 million, respectively. However, their trends diverged. America peaked at 118.2 million in 2000 before a subsequent decline of 5 million in 2005. Meanwhile, Asia and the Pacific showcased consistent growth, overtaking America in 2015 with approximately 136 million visitors. Africa and the Middle East had fewer travelers initially, with 18.2 and 9.8 million, respectively. Yet, both regions demonstrated gradual increments, culminating in 28.7 and 15.8 million visitors.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- Dominate (v): thống trị, trội hơn
Giải thích: to be the largest, most important, or most noticeable part of something
Ví dụ: The cathedral dominates the landscape for miles around.
- Account for (v): to form the total of something
Giải thích: chiếm
Ví dụ: Students account for the vast majority of our customers.
- Hover (v): ở mức
Giải thích: to stay at or near a particular level
Ví dụ: Inflation is hovering at three percent.
- Diverge (v): khác nhau, phân kỳ
Giải thích: to follow a different direction, or to be or become different
Ví dụ: They walked along the road together until they reached the village, but then their paths diverged.
- A subsequent decline (n): sự suy giảm sau đó
Giải thích: a decrease or reduction that occurs at a later time
Ví dụ: The subsequent decline meant that the number of 440 million film-goers registered for 1962 was even lower than the figures for 1950.
- Showcase consistent growth (v): cho thấy sự tăng trưởng đồng đều
Giải thích: to demonstrate a pattern of steady and continuous increase or development
Ví dụ: The company’s financial reports showcase consistent growth over the past five years, reflecting its strong market position.
- Demonstrate gradual increments (v): chứng minh sự tăng trưởng dần dần
Giải thích: to illustrate a slow and steady increase, step by step.
Ví dụ: The research project aims to demonstrate gradual increments in energy efficiency through the implementation of small-scale sustainable practices.
- Culminate (v): đạt đỉnh
Giải thích: reach a climax or point of highest development.
Ví dụ: The tensions and disorders culminated in World War I.
Lược dịch tiếng Việt
Bảng minh họa số liệu thống kê về khách du lịch quốc tế trên năm khu vực toàn cầu từ năm 1990 đến năm 2005.
Nhìn chung, sự gia tăng liên tục của du lịch quốc tế đã diễn ra trong thời gian quan sát. Châu Âu nổi bật là điểm đến chính trong số 5 khu vực.
Ban đầu, lượng khách du lịch quốc tế đạt khoảng 449 triệu, tăng dần lên khoảng 690 triệu sau 15 năm. Châu Âu liên tục thống trị, chiếm hơn một nửa số lượng khách du lịch toàn cầu. Bắt đầu ở mức 280,2 triệu người vào năm 1990, số lượng du khách của Châu Âu tăng ổn định, vượt qua con số 400 triệu vào năm 2005.
Ngược lại, Châu Mỹ, Châu Á và Thái Bình Dương lần lượt dao động ở khoảng 80 đến 60 triệu. Tuy nhiên, xu hướng của họ khác nhau. Châu Mỹ đạt đỉnh 118,2 triệu du khách vào năm 2000 trước khi giảm xuống còn 5 triệu vào năm 2005. Trong khi đó, Châu Á và Thái Bình Dương cho thấy mức tăng trưởng ổn định, vượt qua Mỹ vào năm 2015 với khoảng 136 triệu du khách. Châu Phi và Trung Đông ban đầu có ít khách du lịch hơn, lần lượt là 18,2 và 9,8 triệu. Tuy nhiên, cả hai khu vực đều có sự gia tăng dần dần, đạt đỉnh điểm với 28,7 và 15,8 triệu du khách.
[/stu]