Bài mẫu
The images depict the progressive evolution of a building’s ground floor layout, transitioning from an office to an apartment and ultimately transforming into a flower shop.
Overall, throughout the depicted periods, the entrance and kitchen retained their fixed positions, remaining unaltered amidst the notable transformations.
Initially, from 1958 to 1984, the entrance was on the southern side, leading to a reception area adjacent to the manager’s office on the right, and a kitchen was situated in the northeast corner. On the opposite side, a meeting room was in the northwestern corner while a toilet was positioned in the southwestern one. Between them were the assistant’s and secretary’s rooms.
Between 1985 and 2000, the office transformed into an apartment. The entrance and kitchen remained unchanged, but the manager’s office and reception were removed to create two bedrooms. The meeting room and assistant’s office were replaced by a spacious living area, while the toilet expanded into a bathroom with showers.
From 2001 to the present, the area has been converted into a flower shop. The bedrooms were repurposed into a flower display area and an office. The entrance and kitchen remained fixed, while the living room turned into a gift card section. Another flower display and a play area were placed adjacent to the gift card section on the left.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- Progressive (adj): tăng nhanh, tiến bộ
Giải thích: developing or happening gradually
Ví dụ: There’s been a progressive decline in the standard of living over the past few years.
- Retain (v): duy trì, giữ lại được
Giải thích: to keep or continue to have something
Ví dụ: Putting food inside the fridge helps it retains water.
- Amidst (preposition): giữa, được bao quanh
Giải thích: in the middle of or surrounded by
Ví dụ: The building was in a beautiful position amid grape groves.
- Adjacent to (adj): gần
Giải thích: very near, next to, or touching
Ví dụ: They lived in a house adjacent to the railway.
- Convert (into) (v): chuyển đổi
Giải thích: to (cause something or someone to) change in form or character
Ví dụ: Could we convert the small bedroom into a second bathroom?
Lược dịch tiếng Việt
Những hình ảnh này mô tả sự phát triển của cách bố trí tầng trệt của tòa nhà, chuyển từ văn phòng sang căn hộ và cuối cùng chuyển thành cửa hàng hoa.
Nhìn chung, trong suốt các thời kỳ được mô tả, lối vào và nhà bếp vẫn giữ nguyên vị trí cố định, không thay đổi giữa những biến đổi đáng chú ý.
Ban đầu, từ năm 1958 đến năm 1984, lối vào nằm ở phía Nam, dẫn đến khu tiếp tân cạnh phòng quản lý ở bên phải, và một nhà bếp nằm ở góc đông bắc. Ở phía đối diện là phòng họp ở góc Tây Bắc trong khi nhà vệ sinh được đặt ở góc Tây Nam. Giữa chúng là phòng trợ lý và thư ký.
Từ năm 1985 đến năm 2000, văn phòng chuyển thành một căn hộ. Lối vào và bếp không thay đổi nhưng phòng giám đốc và lễ tân được dỡ bỏ để tạo thành hai phòng ngủ. Phòng họp và văn phòng trợ lý được thay thế bằng khu vực sinh hoạt rộng rãi, trong khi nhà vệ sinh mở rộng thành phòng tắm có vòi sen.
Từ năm 2001 đến nay, khu vực này được chuyển đổi thành cửa hàng hoa. Các phòng ngủ được tái sử dụng thành khu trưng bày hoa và văn phòng. Lối vào và nhà bếp vẫn cố định, trong khi phòng khách biến thành khu vực thẻ quà tặng. Một khu trưng bày hoa và khu vui chơi khác được đặt cạnh khu vực thẻ quà tặng ở bên trái.
[/stu]