Paraphrasing
- good health = Well-being = Wellness = Robustness = Vitality = Healthiness
- a basic human need = Fundamental human requirement = Essential human necessity = Core human prerequisite = Primary human demand = Indispensable human essential = Inherent human necessity
- medical services should not be run by profit-making companies = Private healthcare = Privatized healthcare = Non-governmental healthcare = Commercial healthcare = Non-public healthcare = For-profit healthcare = Non-state healthcare
Brainstorming
- Your opinion: more disadvantages than advantages
Advantages of Private Health Care:
- Efficiency and Innovation: Profit incentives can drive innovation and efficiency in private healthcare. Competition can lead to the development of advanced treatments and technologies.
- Additional Services: Private healthcare facilities may offer additional services like private rooms, amenities, and complementary therapies, enhancing the overall patient experience.
Disadvantages of Private Health Care:
- Cost Barriers: Private healthcare can be expensive, potentially excluding individuals with lower incomes or limited insurance coverage from accessing high-quality care. It can exacerbate existing healthcare disparities, as those with better financial means may receive superior care compared to those with limited resources.
- Focus on Profit: Profit-making companies may prioritize financial gains over patient well-being, potentially leading to over-treatment or unnecessary procedures.
Sample
Good physical well-being is considered a fundamental human necessity, so it is suggested that healthcare services should not be run by non-governmental companies. While there are notable advantages to private healthcare, the disadvantages seem to outweigh these benefits.
On the one hand, the non-public healthcare system renders several favorable implications. Firstly, private healthcare is often associated with higher levels of innovation and efficiency. The profit-driven nature of these institutions encourages the development of cutting-edge treatments and technologies. Secondly, private healthcare facilities tend to go the extra mile in terms of patient comfort and experience. This includes amenities like private rooms, personalized care plans, reduced waiting times and complementary therapies. These additional services can significantly enhance the overall patient experience.
However, I believe that the downsides of the non-state healthcare system eclipse the above-mentioned benefits. The most prominent drawback of private healthcare is the significant cost associated with it. High premiums, out-of-pocket expenses, and the overall expense of treatments can be prohibitive for a large section of the population. This exacerbates existing healthcare disparities as those with higher incomes receive superior care compared to those with limited resources. Moreover, profit-making companies may sometimes prioritize financial gains over the well-being of patients. This can lead to situations where unnecessary procedures or treatments are recommended, solely for financial gain. This profit-oriented approach can potentially compromise the ethical standards of healthcare.
In conclusion, while private healthcare brings commendable advantages in terms of innovation and additional services, its drawbacks are substantial. The formidable cost barriers and the potential for profit-driven motives to override patient welfare are significant concerns.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]New words
- Render (v): làm cho, khiến cho
Giải thích: to cause someone or something to be in a particular state order to remove solid pieces or other substances
Ví dụ: His rudeness rendered me speechless.
- Implications (n): hậu quả, hệ luỵ
Giải thích: the effect that an action or decision will have on something else in the future
Ví dụ: The company is cutting back its spending and I wonder what the implications will be for our department.
- Profit-driven nature (n): tính chất hay bản chất có động cơ chủ yếu là lợi nhuận.
Giải thích: the tendency of organizations, businesses, or systems to prioritize and focus on generating revenue and maximizing profits.
Ví dụ: The profit-driven nature of the company became evident when it prioritized cost-cutting measures over employee well-being during a financial downturn.
- Go the extra mile (v): cố gắng hơn nữa/vượt mong đợi để làm vừa lòng ai đó hoặc đạt được mục tiêu.
Giải thích: to make more effort than is expected of you
Ví dụ: He’s a nice guy, always ready to go the extra mile for his friends.
- Eclipse (v): làm lu mờ, lấn át
Giải thích: to make another person or thing seem much less important, good, or famous
Ví dụ: The moon will be totally eclipsed at 12.10 p.m.
- Out-of-pocket expenses (n): các khoản nhỏ chi bằng tiền mặt, chi phí lặt vặt, chi phí thực trả.
Giải thích: a payment you make with your own money, whether or not it is reimbursed.
Ví dụ: Despite having insurance coverage, the out-of-pocket expenses for the medical procedure were significant, requiring the patient to pay a substantial amount upfront.
- Prohibitive (adj): giá quá cao
Giải thích: If the cost of something is prohibitive, it is too expensive for most people
Ví dụ: She does not buy that car because there is a prohibitive tax on imported cars.
- Exacerbate (v): làm trầm trọng thêm
Giải thích: to make something that is already bad even worse
Ví dụ: This attack will exacerbate the already tense relations between the two communities.
- Disparity (n): sự khác biệt, sự chênh lệch
Giải thích: a lack of equality or similarity, especially in a way that is not fair
Ví dụ: There is a highlighted disparity between the upper class and the working class.
- Compromise (v): hứa hẹn, thoả hiệp
Giải thích: to allow your principles to be less strong or your standards or morals to be lower
Ví dụ: Don’t compromise your beliefs/principles for the sake of being accepted.
- Ethical standards of healthcare (n): tiêu chuẩn đạo đức trong chăm sóc sức khỏe
Giải thích: principles and regulations of ethics applied in the field of healthcare to ensure quality and fairness in the provision of medical services.
Ví dụ: Adhering to the ethical standards of healthcare, the medical team prioritized patient confidentiality and informed consent throughout the treatment process.
- Commendable (adj): đáng khen ngợi, tuyên dương
Giải thích: deserving praise
Ví dụ: His enthusiasm is highly commendable.
- Formidable (adj): dữ dội, ghê gớm, kinh khủng
Giải thích: causing you to have fear or respect for something or someone because that thing or person is large, powerful, or difficult
Ví dụ: She has a formidable list of qualifications.
- Override (v): gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến
Giải thích: (of a person who has the necessary authority) to decide against or refuse to accept a previous decision, an order, a person, etc
Ví dụ: Every time I make a suggestion at work, he overrides me.
Translating into Vietnamese
Sức khỏe thể chất tốt được coi là nhu cầu cơ bản của con người, vì vậy có ý kiến cho rằng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe không nên do các công ty phi chính phủ điều hành. Mặc dù dịch vụ chăm sóc sức khỏe tư nhân có những ưu điểm đáng chú ý nhưng những nhược điểm dường như lại lớn hơn những lợi ích này.
Một mặt, hệ thống chăm sóc sức khỏe ngoài công lập mang lại nhiều ý nghĩa tích cực. Thứ nhất, chăm sóc sức khỏe tư nhân thường gắn liền với mức độ đổi mới và hiệu quả cao hơn. Bản chất hướng tới lợi nhuận của các tổ chức này khuyến khích sự phát triển các phương pháp điều trị và công nghệ tiên tiến. Thứ hai, các cơ sở chăm sóc sức khỏe tư nhân có xu hướng đi xa hơn về sự thoải mái và trải nghiệm của bệnh nhân. Điều này bao gồm các tiện nghi như phòng riêng, kế hoạch chăm sóc cá nhân, giảm thời gian chờ đợi và các liệu pháp bổ sung. Những dịch vụ bổ sung này có thể nâng cao đáng kể trải nghiệm tổng thể của bệnh nhân.
Tuy nhiên, tôi tin rằng nhược điểm của hệ thống chăm sóc sức khỏe ngoài nhà nước sẽ làm lu mờ những lợi ích nêu trên. Hạn chế nổi bật nhất của chăm sóc sức khỏe tư nhân là chi phí đáng kể liên quan đến nó. Phí bảo hiểm cao, chi phí tự chi trả và tổng chi phí điều trị có thể bị cấm đối với một bộ phận lớn dân số. Điều này làm trầm trọng thêm sự chênh lệch về chăm sóc sức khỏe hiện tại khi những người có thu nhập cao hơn nhận được sự chăm sóc tốt hơn so với những người có nguồn lực hạn chế. Hơn nữa, các công ty kiếm lợi nhuận đôi khi có thể ưu tiên lợi ích tài chính hơn sức khỏe của bệnh nhân. Điều này có thể dẫn đến tình huống khuyến nghị các thủ tục hoặc phương pháp điều trị không cần thiết chỉ vì lợi ích tài chính. Cách tiếp cận hướng tới lợi nhuận này có khả năng làm tổn hại đến các tiêu chuẩn đạo đức của việc chăm sóc sức khỏe.
Tóm lại, mặc dù dịch vụ chăm sóc sức khỏe tư nhân mang lại những lợi thế đáng khen ngợi về sự đổi mới và các dịch vụ bổ sung, nhưng nhược điểm của nó là rất lớn. Rào cản chi phí ghê gớm và khả năng động cơ lợi nhuận lấn át phúc lợi của bệnh nhân là những mối lo ngại đáng kể.
[/stu]