“Điểm thi IELTS tính như thế nào?” chắc chắn là câu hỏi được nhiều học viên quan tâm trước khi bắt đầu hành trình luyện thi bằng IELTS. Năm 2024, với sự tinh chỉnh liên tục nhằm đảm bảo tính chính xác và công bằng, cách tính điểm IELTS đã có nhiều thay đổi quan trọng mà thí sinh cần nắm rõ. Việc hiểu rõ cách thức vận hành của thang điểm IELTS không chỉ giúp thí sinh định hướng mục tiêu học tập, mà còn là “chìa khoá” để xây dựng chiến lược luyện thi hiệu quả. Trong bài viết này, hãy cùng Trung tâm IELTS Online Thanh Loan tìm hiểu chi tiết về cách tính điểm bài thi IELTS mới nhất 2024 cho cả 4 kỹ năng nhé!
Cách tính điểm thi IELTS theo 4 kỹ năng
Với thang điểm từ 1.0 – 9.0, hệ thống tính điểm IELTS Overall được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong bốn kỹ năng cơ bản: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing). Trong đó, mỗi kỹ năng đều có phương pháp chấm điểm riêng, phản ánh đặc thù và yêu cầu cụ thể của từng phần thi.
Hiện nay, trên các diễn đàn luyện thi IELTS có nhiều bài viết chia sẻ cách tính điểm IELTS nhưng không phân biệt rõ ràng giữa thang điểm IELTS Academic & General Training. Điều này có thể khiến thí sinh gặp khó khăn trong định hướng ôn tập và dễ tính sai kết quả bài làm. Vì thế, nhằm giúp học viên hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi IELTS và thang điểm thi IELTS Academic & General, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp cách tính điểm thi IELTS cụ thể cho cả 4 kỹ năng.
Cách chấm điểm IELTS Reading & Listening
Được thiết kế theo dạng bài thi trắc nghiệm, cả hai phần thi Reading & Listening đều cấu trúc bài thi khá giống nhau, bao gồm 40 câu hỏi. Trong đó, với mỗi câu trả lời đúng, thí sinh sẽ được tính 1 điểm. Như vậy, điểm số tối đa mà thí sinh có thể đạt được trong mỗi phần thi sẽ là 40 điểm.
Sau khi có được điểm thô (số câu trả lời đúng), điểm số này sẽ được quy đổi sang thang điểm IELTS chuẩn từ 1.0 đến 9.0 để làm cơ sở đánh giá toàn diện kỹ năng Nghe và Đọc của thí sinh.
Ví dụ:
- Bạn đúng 35 câu Reading ⇒ Điểm IELTS Reading sẽ là 8.0.
- Bạn đặt mục tiêu band 6.5 cho kỹ năng Reading ⇒ vậy khi thực hành ở nhà, bạn cần làm đúng 27 – 29 câu.
Tuy nhiên cần lưu ý rằng, để đạt cùng một điểm số, cách tính điểm IELTS Reading của IELTS General Training sẽ yêu cầu số câu trả lời đúng nhiều hơn so với bài thi IELTS Academic. Nguyên nhân của sự khác biệt này là do loại hình và ngôn ngữ được sử dụng trong hai bài thi khác nhau.
Để giúp thí sinh hiểu rõ hơn về cách tính điểm IELTS Reading & Listening đối với hai dạng thi Academic & General Training, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp thang chấm điểm IELTS cụ thể như sau:
Thang điểm |
Số câu đúng Listening
(Academic & GT) |
Số câu đúng Reading
(Academic) |
Số câu đúng Reading (General) |
9.0 |
40 – 39 | 40 – 39 |
40 |
8.5 |
38 – 37 | 38 – 37 | 39 |
8.0 | 36 – 35 | 36 – 35 |
38 – 37 |
7.5 |
34 – 32 | 34 – 32 | 36 |
7.0 | 31 – 30 | 31 – 30 |
35 – 34 |
6.5 |
29 – 26 | 29 – 26 | 33 – 32 |
6.0 | 25 – 23 | 25 – 23 |
31 – 30 |
5.5 |
22 – 18 | 22 – 18 | 29 – 27 |
5.0 | 17 – 16 | 17 – 16 |
26 – 23 |
4.5 |
15 – 13 | 15 – 13 | 22 – 19 |
4.0 | 12 – 10 | 12 – 10 |
18 – 15 |
3.5 |
9 – 8 | 9 – 8 | 14 – 12 |
3.0 | 7 – 6 | 7 – 6 |
11 – 9 |
2.5 |
5 – 4 | 5 – 4 |
6 – 8 |
Thang điểm chấm IELTS Writing
Đối với hai dạng bài Academic & General Training, cách tính điểm IELTS Writing đều gồm 2 phần chính là Writing Task 1 và Writing Task 2. Trong đó, thang điểm đánh giá IELTS Writing được phân bổ như sau:
- Writing Task 1: Chiếm ⅓ tổng số điểm của bài Writing.
- Writing Task 2: Chiếm ⅔ tổng số điểm của bài Writing. Đây là task quan trọng nhất mà thí sinh cần phải tập trung ôn luyện vì điểm số ở Task 2 chiếm đến ⅔ tổng số điểm của phần thi.
Ví dụ: Cách tính điểm IELTS Writing Task 1, thí sinh đạt band điểm 5.0, Writing Task 2 đạt 6.5 => Điểm IELTS Writing Overall sẽ là = 5.0*1/3 + 6.5*2/3 = 6.0 IELTS.
Cụ thể, cách tính điểm Writing IELTS sẽ được giám khảo chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí và bạn hoàn toàn có thể lấy 4 tiêu chí này để làm “kim chỉ nam” trong quá trình luyện IELTS Writing của mình:
- Task Response (Đáp ứng yêu cầu đề bài): Ở tiêu chí đầu tiên, giám khảo sẽ đánh giá mức độ thí sinh hoàn thành tốt yêu cầu của đề bài. Điều này bao gồm việc trả lời chính xác trọng tâm của câu hỏi, phát triển ý và nêu dẫn chứng cho từng luận điểm chính.
- Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc, gắn kết): Tiêu chí thứ 2 thể hiện sự mạch lạc, sự liên kết và logic của các luận điểm trong bài Viết. Giám khảo sẽ đánh giá cách thí sinh sử dụng các từ nối và cấu trúc câu để tạo sự kết nối giữa các đoạn văn trong bài.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Với tiêu chí này, thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng chính xác đối với mỗi chủ đề khác nhau, cũng như kỹ năng kết hợp đúng ngữ cảnh và linh hoạt trong việc dùng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
- Grammatical Range and Accuracy (Sự chính xác và đa dạng ngữ pháp): Ở cách tính điểm IELTS Writing cho tiêu chí Grammatical, thí sinh cần thể hiện sự linh hoạt trong việc kết hợp nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau (như mệnh đề quan hệ, câu đảo ngữ, câu điều kiện,…). Đồng thời, tránh mắc các lỗi ngữ pháp cơ bản như chia sai động từ.
Sau đây là cách tính band điểm IELTS Writing dựa trên 4 tiêu chí kể trên mà thí sinh có thể tham khảo:
Band | Task Achievement/ Task Response | Coherence and Cohesion | Grammatical Range & Accuracy | Lexical resources |
9 | Đáp ứng toàn diện yêu cầu đề bài, bài viết mạch lạc, phát triển đầy đủ ý. | Sử dụng ngôn ngữ trôi chảy, liên kết chặt chẽ.
Phân đoạn hợp lý. |
Sử dụng linh hoạt nhiều cấu trúc ngữ pháp, độ chính xác tuyệt đối, chỉ một vài lỗi nhỏ không đáng kể. | Sử dụng phong phú các từ vựng, thể hiện sự tự nhiên và tinh tế, chỉ mắc phải vài lỗi nhỏ hiếm gặp. |
8 | Bao quát toàn bộ yêu cầu đề bài, trình bày rõ ràng, làm nổi bật luận điểm chính. | Thông tin và ý tưởng được sắp xếp hợp lý, thể hiện sự mạch lạc.
Phân đoạn rõ ràng. |
Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, hầu hết các câu không có lỗi, hiếm khi có lỗi hoặc sử dụng không phù hợp. | Sử dụng từ vựng thành thạo và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa chính xác, đôi khi có thể lựa chọn từ hoặc cách kết hợp từ chưa chính xác. |
7 |
Hoàn thành tốt yêu cầu đề bài. (Học thuật) Trình bày đoạn văn với ý chính rõ ràng. (Tổng quát) Thể hiện rõ mục đích viết thư, ngôn từ nhất quán, mạch lạc. |
Trình bày rõ ràng, làm nổi bật các ý chính, có thể mở rộng thêm. | Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp, nhiều câu không có lỗi, đôi khi có một vài lỗi lặp lại nhưng không ảnh hưởng đến người đọc. | Sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác, bao gồm cả từ vựng ít phổ biến, tuy nhiên có thể mắc một vài lỗi nhỏ trong việc lựa chọn từ, chính tả, hoặc kết hợp từ. |
6 |
Đáp ứng tương tối yêu cầu đề bài. (Học thuật) Có sự mô tả tổng quan phù hợp về thông tin nêu trong bài. (Tổng quát) Trình bày mục đích viết thư rõ ràng. Có thể có sự không nhất quán giữa các ý. Tuy nhiên, các chi tiết có thể không liên quan, không phù hợp hoặc không chính xác với đề bài yêu cầu. |
Thông tin và ý tưởng được sắp xếp mạch lạc, có sự phát triển ý tưởng rõ ràng. Sử dụng các từ, cụm từ liên kết hiệu quả nhưng đôi khi chưa chính xác hoặc lạm dụng. | Sử dụng cả câu đơn và câu phức nhưng còn thiếu linh hoạt, có nhiều lỗi ngữ pháp và dấu câu, nhưng không gây khó khăn cho người đọc. | Sử dụng từ vựng vừa đủ cho yêu cầu đề bài, có nỗ lực sử dụng từ vựng học thuật nhưng có thể chưa chính xác. |
5 |
Có thể đáp ứng đúng yêu cầu của đề bài. Tuy nhiên, hình thức trình bày có thể chưa phù hợp ở một số điểm. (Học thuật) Thông tin được trình bày một cách rập khuôn mà không có mô tả chung rõ ràng và thiếu dữ liệu để hỗ trợ ý. (Tổng quát) Có thể trình bày mục đích của bức thư nhưng chưa thể hiện rõ ràng; phong cách viết thư có thể không nhất quán trong quá trình viết. |
Bài viết có tổ chức nhưng thiếu định hướng chung, sử dụng từ nối chưa chính xác hoặc lạm dụng. | Cấu trúc câu bị lặp lại, cố gắng sử dụng câu phức tạp nhưng thường mắc lỗi. | Sử dụng từ vựng hạn chế, tuy nhiên vẫn đáp ứng được yêu cầu tối thiểu của đề bài. |
4 |
Cố gắng xử lý đề bài nhưng không thể hiện được tất cả các ý chính, hình thức trình bày có thể chưa phù hợp. (Tổng Quát) Không giải thích rõ ràng mục đích của lá thư; cách diễn giải có thể không phù hợp. Có thể nhầm lẫn giữa các ý chính/gạch đầu dòng; các phần có thể không rõ ràng, không liên quan, lặp ý hoặc không chính xác. |
Trình bày thông tin và ý tưởng, nhưng sắp xếp chưa mạch lạc và không có quá trình triển khai ý rõ ràng. Sử dụng một vài phương pháp liên kết cơ bản, nhưng có thể không chính xác hoặc lặp lại. | Cấu trúc sử dụng giới hạn, ít mệnh đề phụ và đa số là câu đơn. Gặp nhiều lỗi ngữ pháp và sử dụng thiếu hoặc sai dấu câu. | Sử dụng từ vựng cơ bản, có thể bị lặp lại hoặc không phù hợp với yêu cầu đề bài, có lỗi trong việc kết hợp từ hoặc chính tả gây khó hiểu cho người đọc. |
3 | Chưa thể trả lời câu hỏi, ý tưởng còn hạn chế, không liên quan. | Ý tưởng không được sắp xếp hợp lý, sử dụng từ nối hạn chế và không thể hiện rõ mối liên kết giữa các ý tưởng. | Cố gắng sử dụng các mẫu câu nhưng mắc quá nhiều lỗi ngữ pháp và dấu câu, gây khó hiểu. | Sử dụng từ vựng rất hạn chế, kiểm soát kém về hình thành từ và chính tả, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến bài viết. |
2 | Bài làm gần như không liên quan đến yêu cầu đề bài. | Hầu như không thể hiện được sự mạch lạc trong bài viết. | Không thể sử dụng các mẫu câu, trừ các cụm từ đã học thuộc lòng. | Vốn từ vựng cực kỳ hạn chế, không nắm được cách hình thành từ và chính tả. |
1 | Bài làm hoàn toàn không liên quan đến yêu cầu đề bài. | Không thể truyền đạt thông tin. | Không thể sử dụng các mẫu câu. | Chỉ có thể sử dụng một vài từ vựng riêng lẻ. |
Bên cạnh đó, để cải thiện kỹ năng Viết và đạt điểm cao hơn trong bài thi Writing, thí sinh cần hiểu rõ và luyện tập theo các chiến lược làm bài trong từng tiêu chí như sau:
Tiêu chí 1: Task Response – Đáp ứng yêu cầu của đề bài
- Trả lời đầy đủ các yêu cầu đề bài đưa ra: Đảm bảo bạn không chỉ trả lời duy nhất vấn đề A khi đề bài yêu cầu làm rõ cả vấn đề A và B. Hãy trả lời đúng và đủ các yêu cầu mà đề bài đưa ra.
- Phát triển tốt các ý chính (main ideas): Khi viết, thí sinh nên tập trung vào trọng tâm đề bài để tránh lạc đề và không bị lan man. Trong đó, mỗi đoạn văn cần phát triển một ý chính rõ ràng.
- Phát triển các ý bổ trợ (supporting ideas): Những ý bổ trợ, hay còn gọi là luận cứ sẽ làm rõ, chứng minh luận điểm chính của bạn bằng cách đưa ra giải thích, ví dụ và minh họa. Cụ thể, thí sinh hãy đảm bảo rằng mỗi luận điểm chính đều có các ý bổ trợ được trình bày rõ ràng và chi tiết.
- Đáp ứng đủ số lượng từ: Đối với Writing Task 1, thí sinh cần viết ít nhất 150 từ và Task 2 ít nhất là 250 từ. Việc không đáp ứng đủ số lượng từ trong bài viết sẽ khiến bạn bị mất điểm oan cho phần thi Writing.
Thông thường, có đến 80% thí sinh đều mắc phải lỗi Task Response trong quá trình làm bài. Điều này có nghĩa là khi viết bài, các bạn không trả lời đúng trọng tâm câu hỏi hoặc trả lời một cách mông lung, không nêu rõ được quan điểm của bản thân.
Để khắc phục lỗi này, thí sinh nên tham gia một khóa học IELTS ngay từ đầu để được giáo viên định hướng ôn tập và hướng dẫn chi tiết về cách làm bài. Theo đó, bạn có thể lựa chọn khóa luyện thi IELTS Overall tại IELTS Thanh Loan để làm quen với format bài thi IELTS Writing thực tế, cũng như hiểu rõ hơn về cách chấm điểm IELTS Writing và chiến lược ôn tập hiệu quả cho từng dạng câu hỏi.
Tiêu chí 2: Cohesion and Coherence – Tính trôi chảy và mạch lạc trong bài viết
Không chỉ riêng với IELTS, tính mạch lạc và trôi chảy chính là “linh hồn” của tất cả mọi bài viết. Tiêu chí này sẽ thể hiện qua 2 yếu tố sau:
- Sự logic và mạch lạc trong đoạn văn: Điều này thể hiện ở cách thí sinh bố trí các ý tưởng, thông tin, dẫn chứng và phát triển chúng một cách logic, hợp lý nhất.
- Từ kết nối: Khi làm bài Writing, thí sinh nên sử dụng đa dạng các loại từ nối, liên từ liên kết các ý tưởng và câu văn để bài viết trở nên mạch lạc, dễ hiểu hơn.
Tiêu chí 3: Lexical Resource – Tiêu chí từ vựng
- Range of vocabulary (Sự đa dạng trong việc sử dụng từ): Đây là khả năng sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau cho cùng một chủ đề mà không gặp phải lỗi lặp từ. Việc sử dụng đa dạng từ vựng sẽ giúp bài viết của thí sinh trở nên phong phú, mang tính sáng tạo cao và tránh sự nhàm chán khi đọc.
- Spelling (Lỗi chính tả): Lỗi chính tả có thể dẫn đến việc sử dụng từ không có ý nghĩa hoặc dẫn đến hiểu nhầm nội dung. Vì vậy, thí sinh cần đặc biệt lưu ý yếu tố này để bảo đảm tính chính xác và rõ ràng trong việc truyền tải thông điệp.
- Word Formation (Dạng của từ): Việc sử dụng đúng vị trí, đúng vai trò của các loại từ như danh từ, động từ, tính từ và trạng từ là rất quan trọng để đảm bảo bài viết có cấu trúc chặt chẽ, logic.
Ngoài ra, để làm phong phú vốn từ vựng và đa dạng hoá ý tưởng khi triển khai bài viết, học viên nên tham khảo một số đầu sách luyện thi IELTS chuyên về trau dồi vocabulary, đơn cử như quyển sách “Từ vựng chất và ý tưởng hay theo chủ đề cho bài thi IELTS” được biên soạn trực tiếp bởi cô Thanh Loan – Giáo viên IELTS sở hữu 10 năm kinh nghiệm cùng chứng chỉ TESOL toàn cầu.
Từ vựng chất và ý tưởng hay theo chủ đề cho bài thi IELTS
Với 23 chủ đề quen thuộc nhất trong IELTS Writing Task 2, cuốn sách này sẽ trang bị cho người học ở mọi trình độ về hệ thống từ vựng tiêu biểu của các topics phổ biến như: Education, Environment, Technology, Crime,… cũng như cách sử dụng chúng sao cho phù hợp nhất với ngữ cảnh cụ thể.
Tiêu chí 4: Grammatical Range and Accuracy – Sự chính xác và đa dạng về ngữ pháp
- Range of Structure (Sự đa dạng về cấu trúc): Việc sử dụng đa dạng các cấu trúc câu trong bài viết cũng là tiêu chí quan trọng để thí sinh thể hiện tính linh hoạt và vốn ngữ pháp phong phú của mình. Thay vì sử dụng chỉ các câu đơn, bạn nên ưu tiên trình bày theo các câu phức, hoặc câu ghép để nâng cao tính thú vị cho văn phong của bài viết.
- Grammatical Error (Lỗi ngữ pháp): Đây là yếu tố đánh giá mức độ chính xác của các cấu trúc ngữ pháp trong bài Writing của thí sinh. Tất nhiên, việc mắc những sai sót nhỏ như thiếu chữ “s”, thiếu dấu câu cũng sẽ khiến điểm số bài viết bị giảm đi đáng kể.
- Punctuation (Dấu câu): Cách tính điểm IELTS dựa vào dấu câu có vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa và cấu trúc của cả đoạn văn. Việc sử dụng đúng dấu câu như dấu phẩy, dấu chấm, dấu chấm phẩy là điều mà thí sinh cần lưu ý để đảm bảo tính chính xác, rõ ràng trong việc diễn đạt ý của mỗi câu.
Vì vậy, để “ẵm” trọn điểm ở tiêu chí này, thí sinh cần tập trung trau dồi nền tảng ngữ pháp vững chắc trước khi bắt đầu luyện thi IELTS Writing. Cụ thể, những học viên mất gốc, hoặc có nền tảng Grammar yếu thì nên bắt đầu với khóa IELTS Foundation tại IELTS Thanh Loan để củng cố những kiến thức ngữ pháp trọng tâm, tạo tiền đề chinh phục IELTS band điểm cao.
Được thiết kế để chú trọng vào 3 tiêu chí Phát âm – Ngữ pháp – Nghe đọc, khóa học này bao gồm 12 buổi học phát âm + 18 buổi ôn tập các chủ điểm Grammar quan trọng nhất cho bài thi IELTS. Vì thế, học viên sẽ được định hướng ôn tập theo format bài thi IELTS ngay từ đầu để đảm bảo mục tiêu đầu ra tương đương IELTS band 4.5 – 5.0. Liên hệ IELTS Thanh Loan ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết!
Cách tính điểm IELTS Speaking
Về phần thi Speaking, cả 2 hình thức Academic và General Training đều giống nhau ở nội dung các phần thi và thời gian thi (khoảng 11 – 14 phút). Trong đó, cách tính điểm Speaking IELTS sẽ dựa trên 4 tiêu chí chính và mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% tổng số điểm:
- Fluency And Coherence (Độ lưu loát và tính mạch lạc): Khả năng nói trôi chảy, tự nhiên, sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và logic.
- Pronunciation (Kỹ năng phát âm): Phát âm rõ ràng, dễ hiểu, sử dụng ngữ điệu phù hợp, không mắc lỗi phát âm cơ bản.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Sử dụng đa dạng từ vựng, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh, thể hiện khả năng vận dụng ngôn ngữ phong phú.
- Grammatical Range & Accuracy (Tính chính xác, đang dạng cấu trúc ngữ pháp): Sử dụng ngữ pháp chính xác, đa dạng các cấu trúc câu, hạn chế mắc các lỗi Grammar cơ bản.
Để hình dung rõ hơn về cách tính Overall IELTS Speaking theo từng tiêu chí, bạn có thể tham khảo thang điểm IELTS Speaking sau đây:
Band | Fluency and coherence | Lexical resources | Grammatical range & Accuracy | Pronunciation |
9 | Diễn đạt trôi chảy, ít ngắt quãng và lặp từ. Trình bày mạch lạc, kết nối câu chính xác, hiệu quả. Phát triển ý chặt chẽ, không lạc đề. | Sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác trên mọi chủ đề, kết hợp thành ngữ và từ vựng ít phổ biến một cách tự nhiên. | Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và phù hợp. | Pháp âm chuẩn, chính xác. Trình bày dễ hiểu, dễ nghe. |
8 | Nói trôi chảy, ít lặp từ, ít ngắt quãng. Phát triển chủ đề mạch lạc và chính xác. | Vốn từ đầy đủ và linh hoạt, sử dụng thành ngữ và từ ít phổ biến thành thạo, ít lỗi, paraphrase hiệu quả. | Khả năng linh hoạt, sử dụng nhiều cấu trúc. Câu hầu như không có lỗi, chỉ một vài lỗi không phù hợp hoặc không hệ thống. | Phát âm thành thạo, dễ hiểu nhưng có chút ảnh hưởng ngữ điệu địa phương đôi khi. |
7 | Nói dài và trôi chảy, tự nhiên. Đôi lúc ngắt quãng để tìm từ. Sử dụng từ nối với câu linh hoạt và hợp lý. | Linh hoạt sử dụng từ vựng trên nhiều đề tài, sử dụng thành ngữ, từ ít phổ biến, và kết hợp từ, mặc dù có một số lỗi nhỏ, nhưng paraphrase hiệu quả. | Dùng câu phức tạp linh hoạt, phần lớn không có lỗi, chỉ có một số ít lỗi ngữ pháp không đáng kể. | Thể hiện đầy đủ đặc điểm của thang điểm 6 và một số, nhưng không phải tất cả, đặc điểm của thang điểm 8. |
6 | Cố gắng diễn đạt chi tiết, nhưng đôi khi lúng túng, lặp ý hoặc tự chỉnh sửa, sử dụng từ nối câu và ý nhưng không luôn hợp lý. | Vốn từ vựng đa dạng, thảo luận chi tiết và diễn đạt đúng nghĩa. Đôi khi sử dụng từ chưa chính xác. Paraphrase tương đối thành công. | Phối hợp linh hoạt giữa câu đơn và câu phức, nhưng chưa linh hoạt. Thường mắc lỗi sai ở câu phức và đôi khi gây khó hiểu khi trình bày ý. | Phát âm đa dạng nhưng chưa kiểm soát và duy trì tốt. Dễ hiểu nhưng có một số lỗi phát âm từ/âm tiết. |
5 | Diễn đạt tương đối mạch lạc, nhưng vẫn còn lúng túng và lặp ý, đặc biệt khi sử dụng các cấu trúc phức tạp. Có sự lạm dụng một số cấu trúc liên kết câu và đánh dấu ý. | Có thể nói về chủ đề quen thuộc, nhưng vốn từ hạn chế và không linh hoạt. Cố gắng paraphrase nhưng chưa trọn vẹn. | Trình bày cấu trúc câu cơ bản chính xác. Khả năng sử dụng câu phức bị hạn chế, thường mắc lỗi và gây thiếu mạch lạc ý. | Thể hiện đầy đủ đặc điểm của thang điểm 4 và một số, nhưng không phải tất cả, đặc điểm của thang điểm 6. |
4 | Gặp tình trạng ngập ngừng, nói chậm và lặp lại. Sử dụng nhiều cụm từ nối, chủ yếu là từ đơn giản. | Nói về chủ đề quen thuộc, nhưng khi đối mặt với chủ đề mới, thường xuyên mắc lỗi và sử dụng từ không chính xác. Khả năng paraphrase còn hạn chế. | Chỉ sử dụng các câu đơn giản. Mắc nhiều lỗi hệ thống dẫn đến khó hiểu. | Các phát âm còn nhiều hạn chế. |
3 | Ngắt quãng nhiều và lâu. Khó khăn trong việc liên kết câu và gặp khó khăn trong việc hiểu và truyền đạt thông tin. | Từ vựng đơn giản chủ yếu là về thông tin cá nhân. Vốn từ vựng cho các chủ đề lạ là rất ít và hạn chế. | Chỉ sử dụng cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng gặp nhiều lỗi sai. | Thể hiện tất cả các đặc điểm của band điểm 2 và một số đặc điểm của band điểm 3. |
2 | Khả năng giao tiếp kém. | Chỉ biết sử dụng các từ đơn giản. | Không thể nói được một câu đúng cấu trúc. | Phát âm người nghe không hiểu được, |
1 | Không có khả năng giao tiếp. |
Tương tự như kỹ năng Writing, để nâng cao khả năng diễn đạt lưu loát, trôi chảy trong bài thi Nói, thí sinh cần nắm vững các tiêu chí đánh giá và luyện tập theo các chiến lược làm bài như sau:
Tiêu chí 1: Fluency and Coherence (Độ lưu loát và mạch lạc)
Độ mạch lạc:
- Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.
- Mở rộng và phát triển câu trả lời bằng cách thêm các ví dụ, chứng minh và giải thích để làm rõ ý.
Độ lưu loát bao gồm 3 yếu tố:
- Tốc độ nói: Nói với tốc độ vừa phải, không quá nhanh.
- Độ dài câu trả lời: Câu trả lời nên đủ dài để phát triển ý nhưng không lan man.
- Ngắt nghỉ giọng: Ngắt nghỉ hợp lý để người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin.
Lưu ý rằng ở tiêu chí này, thí sinh đừng nên nhầm lẫn việc nói với tốc độ nhanh là sẽ được điểm cao nhé. Điều quan trọng là bạn nói với tốc độ vừa phải, đủ để người chấm hiểu rõ thông tin bạn đang truyền tải.
Tiêu chí 2: Lexical Resource (Nguồn từ vựng)
Cách tính điểm IELTS Speaking theo tiêu chí này này sẽ tương tự như phần thi Writing với một vài điểm khác biệt quan trọng như sau:
Điểm giống nhau
- Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác.
- Kiểm soát lỗi chính tả và các dạng từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ).
Điểm khác nhau
- Trong phần IELTS Speaking, thí sinh được phép, và thậm chí là được khuyến khích sử dụng idioms (các thành ngữ tiếng Anh) để làm cho bài Nói trở nên sinh động và tự nhiên hơn.
- Trong phần IELTS Writing, idioms thường không được ưu tiên sử dụng vì thiếu tính trang trọng.
Vì vậy, thí sinh hãy tận dụng idioms một cách phù hợp trong phần Speaking để gây ấn tượng với giám khảo.
Tiêu chí 3: Grammatical range and Accuracy (Sử dụng cấu trúc câu đa dạng và chính xác)
Tương tự như bài thi IELTS Writing, cách tính điểm IELTS phần Speaking cũng đòi hỏi sự đa dạng và chính xác về mặt ngữ pháp. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng trong cách tính IELTS Speaking mà thí sinh cần lưu ý:
- Sự đa dạng và chính xác: Thí sinh nên sử dụng nhiều loại cấu trúc câu khác nhau một cách chính xác, bao gồm câu đơn, câu phức và câu ghép.
- Thì động từ: Giám khảo Speaking đặc biệt chú ý đến sự chính xác trong việc sử dụng thì. Bạn cần phát âm rõ ràng các âm cuối trong các từ như “teaches” ở hiện tại đơn số ít và đảm bảo rằng các từ ở thì quá khứ được phát âm đúng với đuôi “-ed”. Độ chính xác trong việc sử dụng thì động từ và phát âm đuôi ở các từ cuối (ending sounds) là rất quan trọng để đạt điểm cao trong phần thi Speaking.
Tiêu chí 4: Pronunciation (Phát âm)
Khi chấm thi, giám khảo thường không quan tâm bạn sử dụng accent (tone giọng) nào, miễn là bạn đáp ứng được các yêu cầu sau:
- Phát âm nguyên âm và phụ âm chính xác: Đảm bảo các âm được phát âm đúng, không biến đổi âm.
- Nhấn đúng trọng âm: Nhấn trọng âm ở đúng từ. Đừng cố nhấn tất cả các từ với hy vọng bài nói sẽ “Tây” hơn vì điều này có thể làm mất đi tính tự nhiên.
- Ngữ điệu: Bạn cần diễn đạt với ngữ điệu tự nhiên cùng sự lên xuống phù hợp. Điều này bao gồm việc nhấn nhá trong các câu hỏi, câu trần thuật, và nhấn vào các từ quan trọng.
Những yếu tố trên sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu, cũng như giúp giám khảo theo dõi được bài Nói của bạn một cách chính xác.
Thang điểm IELTS Overall
Sau khi hoàn thành và nhận kết quả bài làm ở 4 phần thi Nghe, Nói, Đọc, Viết, điểm số của các phần thi sẽ được quy ra thang điểm IELTS Overall để đánh giá tổng quan nhất trình độ Anh ngữ của thí sinh.
Cụ thể, thang điểm IELTS có tổng cộng 9 mức điểm, trong đó điểm thấp nhất là band 1.0 và cao nhất là 9.0. Sau đây là cách tính điểm IELTS Overall cụ thể mà bạn có thể tham khảo để quy ra điểm tổng chính xác cho bài thi của mình:
Ví dụ:
Điểm số ở từng kỹ năng của bạn là Listening: 8.5, Reading: 9, Writing: 7.5, Speaking: 7.5 ⇒ Tổng điểm Overall sẽ là: (9+8.5+7.5+7.5)/4 = 8.125 (hay 8.0 sau khi đã làm tròn).
Để hiểu thêm về cách làm tròn điểm IELTS, hãy cùng IELTS Thanh Loan tìm hiểu chi tiết qua phần nội dung tiếp theo nhé!
Quy tắc làm tròn điểm IELTS Overall
Để có thể tính điểm thi IELTS Overall một cách chính xác nhất, thí sinh cần lưu ý về cách làm tròn điểm thi IELTS như sau:
- Quy tắc 1: Nếu điểm tổng của bạn có đuôi .0 hoặc .5 (ví dụ: 7.0 và 7.5), thì sẽ được giữ nguyên.
- Quy tắc 2: Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ LỚN HƠN hoặc BẰNG .25, thì sẽ được làm tròn thành .5 (ví dụ: 7.25 → 7.5).
- Quy tắc 3: Nếu điểm Overall có số lẻ LỚN HƠN hoặc BẰNG .75, thì sẽ được làm tròn thành 1.0 (ví dụ: 7.75 → 8.0).
- Quy tắc 4: Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ NHỎ HƠN 0.25 hoặc 0.75, thì điểm số sẽ được làm tròn xuống đuôi .0 hoặc .5 (ví dụ: 6.125 → 6.0, 7.625 → 7.5).
Đánh giá kỹ năng tiếng Anh theo thang tính điểm IELTS
Dựa vào bảng kết quả thang điểm IELTS Overall, năng lực tiếng Anh của thí sinh sẽ được sắp xếp như sau:
ĐÁNH GIÁ TRÌNH ĐỘ ANH NGỮ THEO THANG TÍNH ĐIỂM IELTS | ||
Thang điểm IELTS Overall | Năng lực tiếng Anh | Chi tiết trình độ |
0.0 | Không có một thông tin nào trên bài làm | Thí sinh không làm bài hoặc không đến dự thi |
1.0 | Không có khả năng sử dụng tiếng Anh | Thí sinh không biết cách sử dụng tiếng Anh, hoặc chỉ sử dụng được vài từ vựng riêng lẻ. |
2.0 | Khả năng sử dụng tiếng Anh kém | Thí sinh chỉ có những kiến thức tiếng Anh cơ bản và chỉ sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp đơn giản để đáp ứng mục đích giao tiếp ngắn hạn. |
3.0 | Khả năng sử dụng tiếng Anh cực kỳ hạn chế | Thí sinh có thể giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống quen thuộc. Tuy nhiên, thường xuyên gặp khó khăn khi tham gia các cuộc giao tiếp thông thường. |
4.0 | Khả năng sử dụng tiếng Anh hạn chế | Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo ở những tình huống cụ thể. Tuy nhiên, khi đối diện với các tình huống phức tạp hơn, thí sinh có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng, ngữ pháp phù hợp. |
5.0 | Khả năng sử dụng tiếng Anh bình thường | Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh tương đối ổn với khả năng hiểu ý nghĩa chung trong hầu hết các tình huống mặc dù có thể mắc lỗi. |
6.0 | Khả năng sử dụng tiếng Anh khá | Ở trình độ 6.0, cách sử dụng ngôn từ, ngữ pháp của thí sinh khá hiệu quả. Mặc dù có thể xuất hiện một số sai sót nhỏ về cách diễn đạt, nhưng nhìn chung vẫn được chấp nhận. Ngoài ra, thí sinh có thể sử dụng tốt các từ ngữ phức tạp trong nhiều tình huống khác nhau. |
7.0 | Khả năng sử dụng tiếng Anh tốt | Thí sinh có nền tảng tốt về cả 4 kỹ năng. Tuy nhiên đôi khi vẫn gặp phải sai sót trong một số tình huống. Tóm lại, thí sinh có thể sử dụng thành thạo các từ vựng, cấu trúc ngữ pháp nâng cao và độ thấu hiểu tốt. |
8.0 | Khả năng sử dụng tiếng Anh rất tốt | Thí sinh đã nắm vững ngôn ngữ, chỉ hiếm khi mắc phải những lỗi về cách sử dụng tiếng Anh như không chính xác hoặc không phù hợp. Tuy nhiên, những lỗi này không phải là lỗi hệ thống quá lớn. |
9.0 | Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo | Thí sinh đã hoàn toàn thành thạo và nắm vững ngôn ngữ, biểu đạt chính xác, lưu loát như người bản xứ. |
Những lợi ích khi đạt band điểm IELTS cao
Việc đạt được điểm số IELTS cao không chỉ là một thành tích đáng tự hào mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học như:
- Miễn thi tiếng Anh tốt nghiệp cấp 3 và xét tuyển vào đại học: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam, thí sinh sở hữu chứng chỉ IELTS từ 4.5 trở lên sẽ được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp cấp 3. Bên cạnh đó, điểm IELTS còn có thể được sử dụng để xét tuyển nhiều trường đại học top đầu Việt Nam như: ĐH Kinh tế Quốc dân: ĐH Ngoại thương,…
- Thành thạo tất cả các kỹ năng trong tiếng Anh: Kỳ thi IELTS yêu cầu các thí sinh phải rèn luyện cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nhờ đó, người học sẽ tự tin với khả năng sử dụng Anh ngữ của mình trong nhiều tình huống khác nhau.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Hiện nay, các nhà tuyển dụng thường ưu tiên những ứng viên có trình độ tiếng Anh tốt. Vì thế, sở hữu chứng chỉ IELTS với điểm số cao sẽ giúp bạn tạo nên lợi thế cạnh tranh khi bước chân vào thị trường lao động và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp sau này.
>>>Xem ngay: Lộ trình tự học IELTS cho người mới bắt đầu cực hiệu quả
4 sai lầm về cách tính điểm bài thi IELTS
Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi, nhiều thí sinh thường mắc phải một số hiểu lầm về cách tính điểm IELTS. Việc hiểu đúng về quy tắc chấm điểm không chỉ giúp bạn giảm bớt lo lắng mà còn có thể xây dựng chiến lược ôn tập hiệu quả hơn. Dưới đây là 4 lầm tưởng phổ biến nhất về cách chấm điểm thi IELTS.
- Giám khảo IELTS tính điểm rất chính xác: Trong kỳ thi IELTS, việc giám khảo chấm điểm chính xác 100% được xem như một yêu cầu tối thiểu. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng với 2 kỹ năng Reading, Listening và sai hoàn toàn với 2 kỹ năng Writing & Speaking. Lý do là vì 2 phần thi này được thiết kế dưới dạng câu hỏi mở, dẫn đến cách chấm điểm IELTS của giám khảo có phần chủ quan hơn.
- IELTS Academic và General Training có cách tính điểm khác nhau: Nhiều thí sinh tin rằng bài thi IELTS Academic và General Training có cách tính điểm hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên, cả hai dạng thi này đều sử dụng cùng một thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS khá giống nhau.
- Giám khảo ở British Council chấm điểm khó hơn so với IDP và ngược lại: Thực tế, cả BC và IDP đều tuân theo cùng một tiêu chuẩn chấm điểm do Cambridge Assessment English quy định. Theo đó, giám khảo của cả hai tổ chức này đều được đào tạo và kiểm tra định kỳ để đảm bảo tính nhất quán trong cách chấm điểm IELTS.
- Cách chấm điểm IELTS cố định 100%: Thực tế, thang điểm IELTS thường xuyên được cập nhật và điều chỉnh hợp lý để phản ánh chính xác hơn về năng lực Anh ngữ của thí sinh, cũng như đáp ứng nhu cầu thay đổi của các tổ chức sử dụng kết quả IELTS.
Trên đây là tổng quan về thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS mới nhất 2024 cho 4 kỹ năng mà IELTS Thanh Loan đã tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng với những thông tin hữu ích từ bài viết, thí sinh sẽ hiểu rõ hơn về cách tính điểm IELTS Overall, từ đó xây dựng kế hoạch ôn tập và chiến lược làm bài phù hợp. Ngoài ra, đừng quên truy cập thường xuyên website của IELTS Thanh Loan để cập nhật thông tin và kiến thức luyện thi IELTS Online mới nhất nhé!
IELTS THANH LOAN – TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS ONLINE UY TÍN HÀNG ĐẦU