Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan sẽ chia sẻ những câu hỏi và câu trả lời mẫu về chủ đề Sports trong phần thi IELTS Speaking, giúp bạn hiểu rõ hơn cách trả lời các câu hỏi liên quan đến thể thao một cách tự nhiên và hiệu quả. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng Speaking một cách toàn diện, hãy đăng ký khoá học IELTS online tại IELTS Thanh Loan để được hướng dẫn chi tiết và luyện thi hiệu quả.
Part 1
1. Do you like sports?
Yes, I’m really keen on sports. I hit the gym club on a daily basis and have my personal trainer help me reach my fitness goal. By taking part in some activities at the gym like running or riding bicycle, I also refresh my mind and recharge my battery.
- Hit the gym club (v.ph): Đi tập gym
- Personal trainer (n.ph): Người huấn luyện riêng
- Reach my fitness goal (v.ph): Đạt được mục tiêu thân hình cân đối.
Vâng, tôi thực sự rất thích chơi thể thao. Tôi đi tập gym hằng ngày và có huấn luyện viên giúp tôi đạt được mục tiêu thân hình chuẩn. Khi tham gia vào các hoạt động ở câu lạc bộ gym như chạy hay lái xe đạp, nó giúp tôi có thể thư giãn đầu óc và nạp lại năng lượng
2. Do you often watch sports on TV?
To be honest, watching sport is not really my cup of tea because I find it rather boring. Moreover, as I’m always busy with my work and study, I spare my leisure time to pursue other interests like listening to American music or going shopping.
- Cup of tea (idi): sở thích
- Leisure time (n): Trận đấu trên sân nhà
- Pursue other interests (n): Theo đuổi
Thật lòng mà nói, xem thể thao không thực sự là điều tôi yêu thích vì tôi thấy nó khá là nhàm chán. Hơn nữa, vì tôi khá bận với công việc và việc học của tôi, tôi dành thời gian rảnh rỗi của mình theo đuổi những niềm yêu thích khác như nghe nhạc Mỹ hay đi mua sắm
3. What is the most popular sport in your country?
In my country, football is the most common sport activity and it acquires its reputation for The King of Sports. Two teams will defend in a football pitch, try to take possession of the ball, pass it to the teammates and aim to score a goal. They also try to avoid injuries and booking. People prefer football than any kinds of sports because of the animating atmosphere it brings back.
- Acquire its reputation for st (ph.v): Nổi tiếng về cái gì
- Football pitch (n.ph): Sân bóng
- Take possession of the ball (ph.v): Giữ bóng
- Pass to (ph.v): Chuyền bóng cho
- Score a goal (ph.v): Ghi bàn
- Booking (n): Thẻ phạt
Ở nước tôi, bóng đá được coi là môn thể thao phổ biến và nó đạt được nổi tiếng như là môn thể thao vua. Hai đội sẽ đấu lại nhau trên sân bóng, cố gắng giữ và chuyền bóng cho đồng đội để ghi bàn. Họ cũng cố gắng tránh bị chấn thương và nhận thẻ phạt. Mọi người thích xem bóng đá hơn bất kỳ môn thể thao nào khác vì không khi náo nhiệt mà nó mang lại.
4. Do you prefer watching or playing sports?
Absolutely I’d prefer engaging in some sport activities rather than to sit in a dump place to watch others having fun. Firstly, playing sports helps us to keep fit and stay healthy. Secondly, it also enhances people’s competitiveness to win a match. Finally, I believe that sports also teach us about discipline to play fair and how to cooperate with other people to blow a competition away.
- Keep fit (ph.v): Giữ cơ thể cân đối
- Win a match (ph.v): Thắng
- Play fair (ph.v): Chơi công bằng, chơi đẹp
- Blow a competition away (ph.v): Chiến thắng cuộc thi
Chắc chắn là tôi thích tham gia vào các hoạt động thể thao hơn là ngồi im một chỗ để xem mọi người chơi. Thứ nhất chơi thể thao giúp cơ thể chúng ta cân đối và khỏe mạnh. Thứ hai nó cũng tăng khả năng cạnh tranh của mỗi người để dành chiến thắng. Và cuối cùng tôi tin rằng thể thao dạy chúng ta về kỷ luật để chơi đẹp hơn cũng như dạy cách hợp tác với đồng đội để dành chiến thắng
5. Are boys and girls interested in the same sports?
Obviously there are outstanding differences in the sports activities that both genders are keen on participating in. For boys, they are into some strenuous sports like volleyball, badminton to build up their strength and muscle. However, girls are big fans of some relaxing activities like yoga or ballet to get into shape and stay healthy.
- Strenuous (adj): Căng thẳng, đòi hỏi nhiều năng lượng
- Build up their strength and muscle (ph.v): Nâng cao sức mạnh và cơ bắp
- To be a big fan of sb/ st (n.ph): Là người hâm mộ lớn của ai/ cái gì
- Get into shape (ph.v): Có thân hình đẹp
- Stay healthy (ph.v): Khỏe mạnh
Rõ ràng là có sự khác biệt lớn giữa các hoạt động thể thao mà cả hai giới đều thích tham gia. Với con trai, họ thích những hoạt động thể thao nặng như bóng chuyền hay chơi cầu lông để nâng cao sức mạnh và cơ bắp. Tuy nhiên, con gái thường rất thích nhẹ nhàng như yoga hay múa ba lê để có thân hình đẹp và khỏe mạnh.
6. Do you often exercise?
I used to be a couch potato, but then I gain a lot of weight, making me unable to put on any of my favorite clothes. And this had pushed me to hit the gym every day to lose the pounds. I has stuck with it for about few months now and the result is so amazing! I can be confident with my body again now.
- Couch potato: người lười nhác, dành nhiều thời gian xem tivi
- Gain a lot of weight: tăng nhiều cân
- Hit the gym: đi tập gym
- Lose the pounds: giảm cân
- Stick with something: kiên trì với cái gì đó
Tôi từng là một người lười nhác hay xem tivi, và rồi tôi tăng rất nhiều cân, khiến tôi không thể mặc bất kỳ bộ quần áo nào mà tôi yêu thích. Và điều này đã thúc đẩy tôi đi tập gym hàng ngày để giảm cân. Tôi đã kiên trì với nó trong khoảng vài tháng rồi, và kết quả thật đáng kinh ngạc. Giờ tôi có thể tự tin với cơ thể của mình rồi
7. How do you exercise?
When going to the gym, the very first step that I need to take is to do some warm up by stretching, bending over and doing jumping jack. After this stage, I will work out very intensely with some exercises like deadlift or squat, which can put my muscles in pain for the first few days.
- Do some warm up: khởi động
- Stretching: dãn cơ
- Bending over: cúi gập
- Do jumping jack: bài tập bật nhảy
- Work out very intensely: tập luyện nặng
- Deadlift/ squat: Hai bài tập ở phòng tập gym
Khi đi tập gym, bước đầu tiên mà tôi cần làm đó là khởi động bằng cách giãn cơ, cúi gập người và làm các bài tập bật nhảy. Sau bước này, tôi sẽ bắt đầu các bài tập luyện tập rất nặng như deadlift hay squat, những bài tập này có thể khiến các cơ của tôi bị đau trong vài ngày đầu tiên.
8. Will you exercise in the future?
Yes, definitely. I will take up football, which is the type of sport that I have always wanted to try. I’ll start it by practicing controlling the ball with my legs, and then I will find a friend who plays semi-professionally and ask him to teach me in more details. If I do well with it, maybe I will join in a local football club.
- Take up (a sport): bắt đầu một môn thể thao
- Controlling the ball: đập và kiểm soát bóng
- Semi-professionally: bán chuyên nghiệp
Chắc chắn rồi. Tôi sẽ bắt đầu chơi đá bóng, môn thể thao mà tôi vẫn luôn muốn tử sức. Tôi sẽ bắt đầu bằng cách học cách kiểm soát bóng bằng chân, và rồi tôi sẽ tìm một người bạn chơi bóng bán chuyên nghiệp dạy mình cách chơi tỉ mỉ hơn. Nếu tôi chơi tốt, có thể tôi sẽ gia nhập một câu lạc bộ đá bóng địa phương
9. Do you know anyone who exercises?
Yes, one of my friends is a semi-professional and he has been playing for the local football team. He has had a great passion for the ball since we were both chidren and he goes to mini-stadium to play with his team every week. I have to say that I learn a lot from his persistence.
- Semi-professional: vận động viên bán chuyên nghiệp
- Have a great passion for something: có niềm đam mê với cái gì
- Mini-stadium: sân vận động mini
- Persistence: sự kiên trì
Có chứ, một trong những người bạn của tôi là vận động viên bán chuyên nghiệp, và anh ấy vẫn đagn chơi cho đội bóng địa phương. Anh ấy có một đam mê lớn cho trái bóng kể từ khi chúng tôi còn nhỏ, và anh ấy đến sân vận động mini để chơi bóng cùng với đội hàng tuần. Tôi phải nói rằng tôi học được rất nhiều thứ từ sự kiên trì của anh ấy.
10. Do you often walk?
No, I don’t. I have my own motorcycle to travel to and from work. Besides, I’m constantly up to my ears in work and study so I just go for a stroll once in a while. I know the health benefits of walking but I don’t have the luxury of time for it.
- constantly up to one’s ears in something /ˈkɒn.stənt.li/: suốt ngày bận
- go for a stroll /strəʊl/ (verb phrase): đi dạo
- once in a while (adv): thỉnh thoảng
- the luxury of something /ˈlʌkʃəri/ (noun): (thứ gì đó) dễ chịu, thuận tiện
Không, tôi không. Tôi có xe máy riêng để đi làm. Bên cạnh đó, tôi luôn bận bịu với việc học và việc làm nên lâu lâu tôi mới đi dạo. Tôi biết những lợi ích sức khỏe của việc đi bộ nhưng tôi không có nhiều thời gian cho việc đó.
11. Where do you usually take a walk?
I’m not a frequent walker but I sometimes enjoy strolling around my neighbourhood in the evening, especially in a scenic park in the proximity of my house. I find walking is a good way to get lean and relieve stress after a long stressful day of work.
- scenic /ˈsiːnɪk/ (adj): (cảnh) đẹp
- in the proximity of something /prɒkˈsɪməti/: gần
- get lean /liːn/ (verb phrase): giảm mỡ, dáng thon gọn
- relieve stress /rɪˈliːv/ (verb phrase): xả stress
Tôi không phải là người thường xuyên đi bộ nhưng đôi khi tôi thích đi dạo quanh khu phố của mình vào buổi tối, đặc biệt là trong một công viên tuyệt đẹp ở gần nhà. Tôi thấy đi bộ là một cách tốt để có được vóc dáng thon gọn và xả stress sau một ngày dài làm việc căng thẳng.
12. Did you walk more often in the past?
These days, I walk much less than I used to. In the past, I had to rely on my own feet to get to school, and I probably roamed around an hour or more a day back then. These days, however, I have everything from public transport to a private motorcycle to get around.
- roam around ~ get around /rəʊm/ (phrasal verb): đi loanh quanh, đi lại
Ngày nay, tôi đi bộ ít hơn nhiều so với trước đây. Trước đây, tôi phải dựa vào đôi chân của mình để đến trường, và có lẽ hồi đó tôi đi loanh quanh phải đến một tiếng đồng hồ hoặc hơn thế mỗi ngày. Tuy nhiên, ngày nay, tôi có mọi thứ, từ phương tiện công cộng đến xe máy riêng để đi lại.
13. Do you walk a lot?/ Do you believe that you walk enough?
No I don’t. I’ve heard somewhere that walking can give a better energy boost than grabbing a cup of coffee. I keep on telling myself that I should go for a walk at least 30 minutes every morning, but so far I haven’t gotten around to it.
- grab a cup of coffee /ɡræb/ (verb phrase): mua, lấy, uống một cốc cà phê
- keep on telling myself (verb phrase): luôn tự nhủ
- get around to something (phrasal verb): tìm được thời gian để làm gì
Không, tôi không. Tôi đã nghe ở đâu đó rằng đi bộ mang lại nhiều năng lượng hơn là uống một tách cà phê. Tôi luôn tự nhủ rằng mình nên đi bộ ít nhất 30 phút mỗi sáng, nhưng cho đến nay tôi vẫn chưa tìm được thời gian để làm được.
14. Do you think you will keep walking as a part of your routine in the future?
I believe I will take up walking as part of my routine in the not-too-distant future. I’m trying to get around to it. Such an exercise will definitely help me stay in shape. Equally important, it is good for the environment.
- take up something (phrasal verb): bắt đầu làm gì, chơi gì để vui
- in the not-too-distant future /ˈdɪs.tənt/: trong tương lai không xa
Tôi tin rằng mình sẽ bắt đầu đi bộ như một phần thói quen của mình trong tương lai không xa. Tôi đang cố gắng tìm thời gian cho nó. Đi bộ chắc chắn sẽ giúp tôi giữ được vóc dáng. Điều quan trọng không kém, nó tốt cho môi trường.
Part 2
1. Describe an outdoor sport you played for the first time
You should say:
- what you did
- where and when you did it
- how you felt about it later
- and say if you would recommend this activity to your friends.
I’ve played just about every sport under the sun and I can say with absolute confidence that the most enjoyable was Rugby, especially when playing it for the first time. Some of the boys in the year above us played a daily lunchtime game of rugby on the main oval at school and one fateful day, my group of friends decided to join in.
We all loved it from the first minute. It was fast paced, it built camaraderie between it’s players quickly and rewarded personal attributes like bravery and commitment rather than physical traits. For many of us, it was our first real experience of any sort of physical confrontation and for a teenage boy, the confidence it inspired in you was life-changing.
From the very first time I got knocked over and got back up I felt different. I wasn’t scared anymore. It was the first time that I realized how quickly fear goes away once you understood something on a physical level. All of us were bowled over by this new experience and not long after you could find us training every lunchtime and playing rugby outside of school on the weekends.
I personally think that every young man should give rugby a try at least once, to experience something truly unique and learn something profound about himself.
- Enjoyable: Thích thú
- Rugy: Bóng bầu dục
- oval: Hình trái xoan
- fateful: định mệnh
- camaraderie: Tình đồng đội
- physical traits: đặc điểm thể chất
- confrontation: đối đầu
- inspired: lấy cảm hứng
- bowled over: Cúi đầu
- profound: sâu xa, thâm thúy
Tôi đã chơi gần như mọi môn thể thao dưới ánh mặt trời và tôi có thể tự tin tuyệt đối rằng thú vị nhất là Rugby, đặc biệt là khi chơi nó lần đầu tiên. Một số cậu bé trong khóa trên chúng tôi đã chơi một trận bóng bầu dục vào bữa trưa hàng ngày trên sân hình bầu dục chính ở trường và vào một ngày định mệnh, nhóm bạn của tôi quyết định tham gia.
Chúng tôi đều yêu thích nó ngay từ phút đầu tiên. Nó có nhịp độ nhanh, nó xây dựng tình bạn giữa những người chơi nhanh chóng và thể hiện tính cá nhân như sự dũng cảm và cam kết hơn là những đặc điểm thể chất. Đối với nhiều người trong chúng tôi, đó là trải nghiệm thực tế đầu tiên của chúng tôi về bất kỳ cuộc đối đầu thể xác nào và đối với một cậu bé tuổi đang lớn, sự tự tin mà nó truyền cảm hứng trong bạn sẽ giúp bạn thay đổi cuộc sống.
Ngay từ lần đầu tiên tôi bị đánh gục và đứng dậy, tôi đã cảm thấy khác biệt. Tôi không còn sợ nữa. Đó là lần đầu tiên tôi nhận ra nỗi sợ hãi biến mất nhanh như thế nào khi bạn hiểu được điều gì đó ở cấp độ vật lý. Tất cả chúng tôi đều bị cuốn hút bởi trải nghiệm mới này và không lâu sau khi bạn có thể thấy chúng tôi tập luyện vào mỗi giờ ăn trưa và chơi bóng bầu dục bên ngoài trường vào cuối tuần.
Cá nhân tôi nghĩ rằng mỗi chàng trai trẻ nên thử bóng bầu dục ít nhất một lần, để trải nghiệm điều gì đó thực sự độc đáo và tìm hiểu điều gì đó sâu sắc về bản thân.
2. Describe an activity you do when you are alone in your free time
You should say:
- What you do
- What it was about
- How often you do it
- And explain why you like to do this activity
What do I do in spare time? Well there’s lots of different things I could tell you about – I’m a pretty active person and I like to keep myself busy, so even when I’m not working I’m always doing something.
I suppose my favourite activity when I am alone in my free time is simply riding my bicycle. I moved to live close to a large lake in the center of Hanoi capital about a year now and it’s a city famous for being bike friendly – perhaps because it’s so flat. So I decided to buy myself a bike. At first it was just to go to work but I enjoyed it so much that I also started cycling for fun.
I would just ride around the city by myself – going through some of the parks and down by the riverside. Then I discovered that there was a really active Cycling Club. It’s really just a group of people who like to get out and about on the weekend, but I don’t think that I want to join with them because cycling alone is much interesting. I don’t tend to go very far – normally only around 20-25 miles and don’t race. The idea is just to enjoy the day and I normally end up in one of the local villages and have a meal or picnic before heading back into the city.
I enjoy cycling alone because it’s of course good exercise and I like to keep fit. But it’s a bit more than that. It allows me to get out of the city and see some of the countryside while I still have my own space.
- Bike-friendly (adj): Rất tiện lợi cho việc đi xe đạp
- Riverside (noun): the ground along either side of a river – Khu vực quanh bờ sống
- Get out and about (phrase): travelling around a place – Đi đây đi đó
- End up in (phrase): to find yourself in a place or situation that you did not intend or expect to be in – Cuối cùng thì
- Head back (phrase): Quay lại
- Keep fit (idiom): physical exercises that you do, usually in a class with other people, in order to improve your strength and to stay healthy – Giữ dáng
Tôi thường làm gì trong thời gian rảnh ư? Có rất nhiều điều tôi có thể nói với bạn vì tôi là người khác năng động nên lúc nào cũng muốn bản thân mình bận rộn. Khi tôi không phải làm việc, tôi cũng phải làm cái gì đó.
Tôi nghĩ hoạt động ưu thích của tôi trong thời gian rảnh là đi xe đạp. Tôi đã chuyển đến sống gần một cái hồ lớn ở trung tâm thành phố Hà Nội khoảng một năm trước và nó là một thành phố rất nổi tiếng với những người đi xe đạp, có thể bởi vì thành phố này rất bằng phẳng. Chính vì thế, tôi quyết định mua một cái xe đạp. Lúc đầu tôi chỉ định dùng nó để đi đến nơi làm việc thôi nhưng sau đó tôi đã thích thú với việc đi xe đạp quá nên đã dùng nó để giải trí trong thời gian rảnh nữa.
Tôi thích đi xe đạp quanh thành phố một mình, đi qua một số công viên hoặc xuống một số khu cạnh bờ sông. Sau đó tôi phát hiện có một câu lạc bộ đi xe dạp hoạt động khá đều đặn với một nhóm người thường cùng nhau đi đâu đó vào cuối tuần nhưng tôi không nghĩ tôi muốn tham gia câu lạc bộ đó vì đi xe đạp một mình khá thú vị. Tôi thường không đi quá xa, chỉ khoảng 20-25 dặm thôi để thưởng thức ngày nghỉ và thường dừng lại ở một số ngôi làng, ăn trưa rồi quay lại thành phố.
Tôi thích đi xe đạp một mình bởi vì đi xe đạp giúp tôi giữ dáng vóc. Ngoài ra, đi xe đạp còn giúp tôi đi ra ngoài thành phố và ngắm nhìn cảnh nông thôn mà tôi vẫn có không gian riêng của mình.
3. Describe a water sports you would like to try in the future
You should say:
- What it is
- When you first watched the sport
- What you like about the sport
- And explain why you would like to try this sport
I have to confess that I am not a sport lover and hardly take up any sports at all. But recently I watched some competitions on TV in the ASIAD 2018 and was quite impressive with a common sport, which is swimming.
Unlike other sports, there are no rules to follow when you swim. Basically, swimming is just combination of your leg and arm motions and the natural floatation of the body. To progress as a swimmer, you need to take up exercise and practice with a personal trainer as well as wear some special swimming costumes such as swim cap or glasses to protect your hair and eyes from chemicals in swimming pool.
I came across a swimming competition when coming home from work and found my father stick his eyes to TV sreen. I guessed it should be something very spectacular or interesting and it drew my attention. I came closer to my TV and watched with him, and at the end I found it worth trying.
I want to play this sport because of two main reasons. It helps me get into shape and build endurance because it provides an all-over body workout, as nearly all of my muscles are used during swimming. Additionally, I also feel liberal and flexible when I’m deep into the water. All daily stress and hardness are set aside when I come to swimming pool where my whole body and brain are released. Finally, it is clear that swimming pool is an ideal place to help me escape from the extremely hot weather in the summer.
All in all, I cannot fly as a bird but water is my own sky where I feel I’m flying, so I will definitely learn how to swim.
- Natural floating: Nổi tự nhiên
- Take up exercise: Bắt đầu tập luyện
- Personal trainer: a person who is paid by somebody to help them exercise, especially by deciding what types of exercise are best for them – Huấn luyên viên cá nhân
- Have a crack at practicing: Nỗ lực tập luyện
- Get into shape: Cơ thể cân đối khỏe mạnh
- Build endurance: To increase the ability to continue doing something painful or difficult for a long period of time without complaining – Tăng khả năng chịu đựng
- All-over body workout: Cả cơ thể cùng được hoạt động
- To be deep into: Hòa mình vào
Thành thực mà nói thì tôi không thích thể thao cho lắm và cũng hiếm khi tập một môn thể thao mới. Gần đây tôi đã xem một số cuộc thi trên TV trong chương trình ASIAD 2018 và cảm thấy khá thú vị với một môn thể thao khá phổ biến, đó là bơi lội.
Không giống các môn thể thao khác, khi bạn bơi bạn không cần theo luật lệ nào hết. Chỉ đơn giản bạn cần kết hợp sự di chuyển của chân và tay một cách hợp lý để giữ cơ thể nổi trên mặt nước. Để bơi giỏi như một vận động viên thì bạn cần tập luyện thường xuyên và có huấn luyện viên riêng của mình cũng như phải có một số quần áo đặc biệt như mũ bơi, kính bơi để bảo vệ tai và mắt không bị ảnh hưởng bởi những chất hoá học trong hồ.
Tôi tình cơ xem cuộc thi bơi vào một hôm khi tôi về nhà và thấy bố mình đang chăm chú xem TV. Tôi đoán rằng chắc hẳn phải có điều gì thú vị lắm hoặc ấn tượng lắm và nó khiến tôi tò mò. Tôi đến gần và xem cùng ông, cuối cùng bản thân cũng thấy việc học bơi thực sự đáng thử một lần.
Tôi muốn thử chơi môn thể thao này vì hai lí do chính. Đầu tiên là tôi có thể có thân hình cân đối và sự dẻo dai vì tôi phải vận động toàn cơ thể, gần như tất cả các cơ bắp đều hoạt động khi bơi. Thêm vào đó, tôi cảm thấy tự do, thoải mái hơn khi chìm sâu vào nước. Mọi căng thẳng mệt mỏi trong ngày đều được loại bỏ khi toàn cơ thể và não bộ đều được giải phóng. Cuối cùng, việc học bơi sẽ giúp tôi thoát khỏi cái nắng nóng của mùa hè.
Tóm lại là tôi chẳng thể bay như chim nhưng có thể thoải mái vẫy vùng trong nước nên tôi chắc chắn sẽ học bơi lội.
Part 3
1. Do Vietnamese people like to play indoor sports or outdoor sports?
Well, I think for the most part, the Vietnamese prefer outdoor sports like football, basketball, volleyball, badminton, swimming, you name it. Mostly because they tend to enjoy getting fresh air outside and this type of sports doesn’t require much expensive facilities.
- For the most part (phrase): in general – nhìn chung
- You name it (idiom): used to say there are many things to choose from – có nhiều lựa chọn
Tôi nghĩ là nhìn chung thì người Việt Nam thích các môn thể thao ngoài trời hơn ví dụ như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, cầu long, bơi lội, vân vân. Lý do chính là vì họ có xu hướng thích được tận hưởng không khí ngoài trời hơn và các môn này cũng không yêu cầu quá nhiều thiết bị, cơ sở vật chất đắt đỏ.
2. What are the benefits for children to play outdoor games?
Well, in my opinion, there are 2 advantages of letting children take part in outdoor activities. First and foremost, playing outside brings about numerous health benefits. When playing out, children have more room to run around and be more active, this means they get to build strong bones and burn off calories. Plus, being in the sunshine, even in winter, means children naturally absorb vital vitamin D. Secondly, outdoor activities help children to be more courageous because they have to step out of their comfort zone. This helps children to learn to push their boundaries and become good at risk assessment. It also teaches them to explore new games and become confident in learning to try new things without being guided by adults.
- To get to do something (verb phrase): have chance to do something – có cơ hội làm gì
- To burn off calories (verb phrase): to use the body’s energy – đốt cháy calo
- To step out of comfort zone (verb phrase):to do st that you don’t feel comfortable – bước ra khỏi vùng thoải mái
- To push one’s boundaries (verb phrase): to break one’s limit – vượt qua giới hạn bản thân
Theo tôi thì việc để trẻ em chơi ngoài trời có 2 lợi ích. Trước tiên phải kể đến rất nhiều những lợi ích về sức khỏe mà các trò chơi ngoài trời mang lại. Khi chơi ngoài trời, trẻ em có nhiều không gian hơn để chạy nhảy và hoạt động, điều này có nghĩa là họ có cơ hội xây dựng bộ xương chắc khỏe và đốt cháy calo. Thêm vào đó, việc chơi dưới ánh mặt trời, kể cả là vào mùa đông cũng giúp chúng hấp thụ vitamin D cần thiết. Lợi ích thứ 2 là các hoạt động này giúp trẻ mạnh dạn hơn bởi vì chúng cần phải bước ra ngoài vùng thoải mái của mình. Điều này giúp chúng học cách vượt lên giới hạn bản thân và giỏi hơn trong việc đánh giá rủi ro. Các trò chơi ngoài trời cũng giúp chúng khám phá các trò chơi mới và trở nên tự tin hơn trong việc học thử những điều mới mà không có sự hướng dẫn từ người lớn.
3. What kinds of games do children play these days?
Well, I hate to say this but children these days usually play games on smartphone or tablet. Once they pick up the phone, they immediately get carried away and spend hours on end playing games. This may be dangerous because children could get addicted and distracted from studying. On top of that, it could lead to physical inactivity and related ill effects on health like obesity.
- I hate to say this/ admit it but…. (expression): used for showing that you are sorry about what you are going to say, because you think it is unpleasant or you wish it was not true -Tôi rất tiếc phải nói/thừa nhận rằng
- Get carried away (phrasal verb): to be so excited about something that you cannot control what you say or do – thích thú điều gì quá đến mức bị cuốn đi, không kiểm soát được hành động, lời nói
- On end (adv): continuing without stopping for a specified period of time – liên tục, không ngừng.
Tôi không muốn phải thừa nhận điều này nhưng trẻ em ngày nay thường chơi các trò chơi điện tử trên điện thoại hoặc máy tính bảng. Một khi chúng đã nhấc điện thoại lên thì chúng sẽ ngay lập tức bị cuốn đi và có thể chơi hàng giờ liên tục. Điều này có thể rất nguy hiểm vì chúng có thể bị nghiện và chểnh mảng việc học. Ngoài ra, nó có thể dẫn đến việc thiếu vận động thể chất và gây ra các bệnh như béo phì.
4. Why do people play different kinds of games after they grow up?
Well, mostly because people change over time, you know, when people grow up, they have different interests. At their young age, people tend to have a thing for games with simple rules like hide and seek or playing with their toys because they just wanna have a blast playing with their friends. In contrast, adults find those games kinda lame, they prefer games that are more challenging, more complicated or more competitive. That’s why board games are the in thing all over the world lately.
- Hide and seek: a children’s game in which one player covers his or her eyes until the other players have hidden themselves, and then he or she tries to find them – trò chơi trốn tìm
- To have a blast doing something (idiom): To have fun – có thời gian vui vẻ, thoải mái
- Lame (adj): not interesting or entertaining – nhàm chán
- The in thing (idiom): The newest, most recent, or most current trend, fashion, or style – xu hướng, trào lưu thịnh hành nhất.
Chủ yếu là vì con người thay đổi theo thời gian, khi mọi người lớn lên, họ thường có những sở thích khác. Khi còn nhỏ, trẻ em thường thích chơi những trò đơn giản như chơi trốn tìm, chơi đồ chơi. Đó là vì chúng đơn giản chỉ muốn vui chơi với bạn bè. Người lớn thì thấy những trò này nhàm chán và thích những trò thử thách hơn, phức tạp hơn, cạnh tranh hơn. Đó là lý do những board games là mốt bây giờ.
5. Do parents in your country encourage children to play games?
Well, I think it depends on types of games and kinds of parents. Almost no parent want their children to play video games. Speaking of other outdoor games, some overprotective parents seem to keep their kids away from any kinds of potential risks so they don’t let their kids take part in any games involving too many physical activities. In contrast, some parents encourage their kids play games outside on account of these games’ upsides for children’s physical and intellectual wellness.
- Overprotective (adj): too anxious to protect somebody from being hurt, in a way that restricts their freedom – vệ quá mức cần thiết
- Potential risk (noun phrase): a threat or damage that is possible, in certain circumstances – nguy cơ tiềm ẩn
- Wellness (noun) the state of being healthy – sức khỏe
Tôi nghĩ còn phụ thuộc vào loại trò chơi và kiểu bố mẹ. Hầu hết không bố mẹ nào muốn con mình chơi điện tử. Với các trò chơi ngoài trời thì các bộ mẹ có xu hướng bảo vệ con quá mức cần thiết có vẻ giữ các con mình tránh xa các mối nguy cơ tiềm ẩn nên họ không cho con chơi các trò chơi cần nhiều hoạt động thể chất. Ngược lại, nhiều bố mẹ khuyến khích con chơi các trò chơi ngoài trời vì những trò này có lợi ích cho sức khỏe thể chất và trí tuệ.
6. Would you say that your city is a good place for walking?
In my city, walking cannot gain as much popularity as it used to do in the past as an increasing number of people choose to ride a motorcycle. Currently, there are fewer parks and walking areas for dwellers. On top of that, walking under such hot weather and heavily polluted air is definitely not a good idea. So I would not recommend my city as an ideal place for walking.
- dweller /ˈdwel.ər/ (noun): cư dân
- ideal /aɪˈdɪəl/ (adj): lý tưởng
Ở thành phố của tôi, việc đi bộ không còn phổ biến như trước đây vì ngày càng có nhiều người chọn đi xe máy. Hiện nay, có ít công viên và khu vực đi bộ hơn cho cư dân. Hơn hết, đi bộ dưới thời tiết nắng nóng và không khí ô nhiễm nặng như vậy chắc chắn không phải là một ý kiến hay. Vì vậy, tôi sẽ không giới thiệu thành phố của mình như một nơi lý tưởng để đi bộ.
7. Do people in your country walk a lot?
As I said, with the advent of modern means of transportation, people don’t walk as much as they used to in former days. Motorcycles are affordable and diverse in terms of price, design and quality. Even a poor family will try to purchase one to commute. For the most part, only the elderly and children go for a stroll in parks on a regular basis. The rest are up to their ears in work and study so they don’t have a lot of spare time.
- affordable /əˈfɔː.də.bəl/ (adj): rẻ, có thể mua được
- diverse /daɪˈvɜːs/ (adj): đa dạng
- commute /kəˈmjuːt/ (verb): đi lại đến nơi làm việc
- on a regular basis (adv): thường xuyên
- spare time /speər/ (noun phrase): thời gian rảnh
Như tôi đã nói, với sự ra đời của các phương tiện giao thông hiện đại, mọi người không còn đi bộ nhiều như trước đây nữa. Xe máy vừa túi tiền, đa dạng về giá cả, mẫu mã, chất lượng. Ngay cả một gia đình nghèo cũng sẽ cố gắng mua một chiếc để đi làm. Phần lớn, chỉ có người già và trẻ em đi dạo trong các công viên thường xuyên. Những người còn lại đều phụ thuộc vào công việc và học tập nên họ không có nhiều thời gian rảnh rỗi.
8. Do you think walking is important?
Definitely yes. Walking is the simplest kind of exercise. Just going for a stroll every day will help you to stay in shape. Besides, after a long stressful day of work, walking is an excellent way to relieve stress. On top of that, unlike hitting a gym, walking is free of charge. You just need to go to a park in the neighbourhood without paying a fee and get around with your friends.
- stay in shape /ʃeɪp/ (verb phrase): giữ dáng
- relieve stress /rɪˈliːv/ (verb phrase): xả stress
- free of charge /tʃɑːdʒ/ (adjective phrase): miễn phí
- get around (phrasal verb): đi lại
Chắc chắn là có. Đi bộ là loại hình thể dục đơn giản nhất. Chỉ cần đi dạo mỗi ngày sẽ giúp ta giữ được vóc dáng. Bên cạnh đó, sau một ngày dài làm việc căng thẳng, đi bộ là một cách xả stress tuyệt vời. Hơn hết, không giống như đi tập gym, đi bộ không mất tiền. Ta chỉ cần đến một công viên ở khu ta sống mà không phải trả phí và đi loanh quanh đó cùng bạn bè.
9. Do you think people will walk more or not in the future?
Well, it’s easy to say no, especially when noticing that people are glued so much to their smartphones. But I have recently seen some reversing to this sedentary lifestyle. More people are using fitness trackers to measure their pulse and count steps. Things like these will help to promote more walking. So who knows what the future may hold?
- glued to something /ɡluːd/ (idiom): quá chú ý đến, dán mắt vào
- sedentary lifestyle /ˈsed.ən.tər.i/ (noun phrase): lối sống ít vận động
- fitness tracker /ˈfɪt.nəs ˈtræk.ər/ (noun phrase): đồng hồ theo dõi sức khỏe
- who knows what the future may hold?: ai biết trước được tương lai thế nào cơ chứ?
Chà, thật dễ dàng để nói không, đặc biệt là khi nhận thấy rằng mọi người dán mắt quá nhiều vào điện thoại thông minh của mình. Nhưng gần đây tôi đã thấy điều ngược lại với lối sống ít vận động này. Nhiều người đang sử dụng đồng hồ theo dõi sức khỏe để đo nhịp tim và đếm số bước chân. Những thứ như thế này sẽ giúp thúc đẩy việc đi bộ nhiều hơn. Vì vậy, ai biết được tương lai sẽ ra sao.
10. Do you think walking in the countryside is better than walking in the city?
Sure. I strongly believe that it is far better to go for a stroll in the outdoors than in the city because the air in the countryside is fresher and healthier as compared to that in big cities which may contain tons of fine dust and toxic chemicals. Also, traffic congestion is something that hinders walking in the city whereas it’s not the case in rural areas.
- the outdoors ~ the countryside (noun): vùng nông thôn
- fine dust /faɪn dʌst/ (noun phrase): bụi mịn
- traffic congestion /ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/ (noun phrase): tắc nghẽn giao thông
- hinder something /ˈhɪn.dər/ (verb): ngăn cản
Chắc chắn rồi. Tôi thực sự tin rằng đi dạo ở vùng nông thôn tốt hơn rất nhiều so với ở thành phố vì không khí ở nông thôn trong lành và an toàn hơn so với ở thành phố lớn nơi có thể chứa hàng tấn bụi mịn và hóa chất độc hại. Ngoài ra, tắc nghẽn giao thông là một điều gì đó cản trở việc đi bộ trong thành phố trong khi ở các vùng nông thôn thì không.
11. What could be done to improve the experience of walking in cities?
I reckon that we need to raise the city dwellers’ awareness of the significance of walking and of the demerits of a sedentary lifestyle. As a result, they would walk more. But, at the same time, the government has to make sure that walking in the city is safe. Bigger sidewalks with walking periods of time should be considered. Besides, more public parks and gardens should be erected to create more walking space for the residents.
- reckon /ˈrek.ən/ (verb): cho rằng
- raise one’s awareness of something /əˈweə.nəs/ (verb phrase): nâng cao nhận thức
- demerit /ˌdiːˈmer.ɪt/ (noun): mặt trái
- erect something /ɪˈrekt/ (verb): dựng lên
Tôi cho rằng chúng ta cần phải nâng cao nhận thức của cư dân thành phố về tầm quan trọng của việc đi bộ và những mặt trái của lối sống ít vận động. Kết quả là họ sẽ đi bộ nhiều hơn. Tuy nhiên, đồng thời, chính phủ phải đảm bảo rằng việc đi bộ trong thành phố là an toàn. Ta nên xem xét thiết kế các vỉa hè lớn hơn với tạo các khoảng thời gian dành cho người đi bộ. Bên cạnh đó, cần xây dựng thêm nhiều công viên, sân vườn để tạo thêm không gian đi bộ cho người dân.