Trong bài thi IELTS Reading, Matching Information là dạng bài đòi hỏi kỹ năng đọc hiểu và phân tích thông tin nhanh chóng của thí sinh. Vì vậy, việc nắm vững các phương pháp làm bài hiệu quả chính là chìa khóa để đạt được điểm số mong muốn. Ở bài viết dưới đây, IELTS Thanh Loan sẽ hướng dẫn chi tiết cách làm Matching Information chi tiết, nhằm giúp bạn rèn luyện kỹ năng cũng như nắm được cách làm dạng bài này một cách chính xác.
Tổng quan dạng bài Matching Information trong IELTS Reading
Matching Information là một dạng bài khá phổ biến trong các bài thi IELTS Reading. Để làm dạng bài này, người học cần hiểu rõ yêu cầu và lưu ý quan trọng về cách thức làm Matching Information IELTS Reading Practice hiệu quả.
Matching Information trong IELTS Reading là gì?
Matching Information trong IELTS Reading là dạng bài kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc xác định vị trí chứa thông tin cụ thể. Yêu cầu của Matching Information là nối những thông tin cho trước khớp với đoạn văn trong bài đọc có chứa thông tin đó. Cụ thể, thông qua bài đọc, bạn cần nối các câu khẳng định (statements) với đoạn văn chứa nội dung tương ứng trong bài đọc. Thông thường những nội dung này sẽ được trình bày khác nhau nhưng lại mang ý nghĩa tương đồng.
Khó khăn khi làm bài dạng Matching Information
Cách làm dạng bài Matching Information được xem là thách thức lớn trong bài thi IELTS. Vậy đâu là nguyên nhân khiến nhiều thí sinh gặp phải tình trạng khó khăn này?
- Đọc hiểu và xác định thông tin trong thời gian ngắn: Thí sinh phải đọc và hiểu ý nghĩa của từng đoạn văn, đồng thời xác định chính xác vị trí của thông tin cần tìm trong một khoảng thời gian ngắn. Khác với một số dạng bài khác, thông tin trong Matching Information có thể nằm rải rác khắp đoạn văn, khiến việc tìm kiếm trở nên mất thời gian hơn.
- Thông tin được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau: Bài đọc có thể sử dụng từ đồng nghĩa, cách diễn đạt khác hoặc thậm chí là ý chính của cả đoạn để thể hiện thông tin trong câu hỏi. Vì vậy, thí sinh cần phải đọc kỹ và phân tích nội dung chi tiết. Điều này dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt là khi có nhiều đoạn văn chứa thông tin khá giống nhau.
- Khối lượng thông tin lớn: Thí sinh phải xử lý một lượng lớn thông tin trong bài đọc để tìm ra đáp án chính xác, trong khi đó, thời gian làm bài lại có hạn. Điều này tạo áp lực tâm lý rất lớn và dễ dẫn đến sai sót cho người dự thi.
Một số lưu ý về cách làm Matching Information
Để tránh mắc các lỗi không đáng có trong cách làm Matching Information, thí sinh cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây:
- Số lượng đoạn văn và câu hỏi: Dạng bài này thường sẽ có nhiều đoạn văn hơn số lượng câu hỏi. Điều này đồng nghĩa với việc có những đoạn không chứa thông tin cần thiết để trả lời bất kỳ câu hỏi nào. Ngược lại, một đoạn văn có thể chứa đáp án cho nhiều câu hỏi.
- Paraphrasing: Các từ khóa trong câu hỏi thường được diễn đạt lại trong bài đọc bằng các từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu khác nhau.
- Vị trí thông tin: Đáp án của các câu hỏi không nhất thiết xuất hiện theo thứ tự từ trên xuống dưới. Ví dụ, đáp án của câu 2 có thể nằm ở đoạn B, nhưng đáp án của câu 3 có thể nằm ở đoạn A hoặc thậm chí là trước đáp án của câu 2 trong cùng một đoạn.
- Phân biệt ý chính và ý phụ: Thông tin cần tìm có thể là ý chính, ý phụ hoặc chi tiết nhỏ trong đoạn văn. Do đó, bạn cần đọc kỹ toàn bộ đoạn văn, kể cả những thông tin có vẻ như không liên quan, để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
- Thứ tự làm bài: Cách làm Matching Information thường tốn nhiều thời gian và công sức. Do đó, thí sinh nên làm dạng bài này cuối cùng, sau khi đã hoàn thành các dạng bài khác. Lúc này, bạn đã nắm được nội dung tổng quan của bài đọc, từ đó dễ dàng khoanh vùng và xác định vị trí thông tin cần tìm hơn.
Cách làm bài Matching Information trong IELTS Reading
Để có thể áp dụng cách làm Matching Information hiệu quả trong IELTS Reading, bạn cần nắm vững cách đọc hiểu và kỹ năng tìm từ khóa. Khi áp dụng đúng phương pháp, bạn có thể nhanh chóng xác định thông tin cần thiết và tìm ra đáp án chính xác, tiết kiệm thời gian và nâng cao điểm số trong bài thi Reading.
Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài
Trước khi đi vào chi tiết, việc nắm được nội dung tổng quát của bài đọc là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bạn định hình được các thông tin sẽ xuất hiện trong bài, từ đó dễ dàng hơn trong việc khoanh vùng tìm kiếm đáp án.
Ví dụ: Nếu tiêu đề bài đọc là “The Impact of Artificial Intelligence on the Job Market” (Tác động của trí tuệ nhân tạo lên thị trường lao động), bạn có thể dự đoán bài đọc sẽ đề cập đến những vấn đề như:
- Những thay đổi trong thị trường lao động do sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.
- Những ngành nghề bị ảnh hưởng bởi trí tuệ nhân tạo.
- Kỹ năng cần thiết để thích ứng với thị trường lao động trong thời đại trí tuệ nhân tạo.
Bước 2: Scanning đoạn văn và tìm từ khoá
Trước hết, bạn cần xác định và phân loại các từ khóa trong câu hỏi, bao gồm:
- Từ khóa không biến đổi: Nhóm này bao gồm tên riêng (nhân vật lịch sử, địa danh, tác phẩm…) và các con số nổi bật. Đặc điểm của những từ khóa này là chúng gần như sẽ không bị thay thế bằng bất kỳ cách diễn đạt nào khác trong bài đọc.
- Từ khóa dễ bị thay thế: Đây là những từ khóa có thể được thay đổi thành nhiều dạng khác nhau trong bài đọc, chủ yếu là danh từ. Vì vậy, khi gặp những từ khóa này, bạn cần suy nghĩ đến các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt tương đương để mở rộng phạm vi tìm kiếm.
- Từ khóa chìm: Đây là nhóm từ khóa “khó nắm bắt” nhất, thường bao gồm động từ và tính từ. Khi gặp những từ khóa này, bạn cần vận dụng khả năng suy luận và liên kết ý nghĩa để tìm ra những từ ngữ mang ý nghĩa tương đồng trong bài đọc.
Sau khi đã xác định được các từ khóa quan trọng từ câu hỏi, chúng ta sẽ bắt đầu tìm thông tin trong bài đọc. Đây là bước quan trọng trong cách làm Matching Information, đòi hỏi bạn phải vận dụng kỹ năng scanning một cách hiệu quả.
Trước tiên, hãy đọc lướt qua toàn bộ đoạn văn để nắm được nội dung tổng quát. Điều này giúp bạn hiểu được mạch thông tin và dễ dàng hơn trong việc xác định vị trí của các chi tiết cụ thể. Sau đó, bạn cần chú ý đến sự xuất hiện của các từ khóa trong câu hỏi, bao gồm cả từ khóa gốc và các từ, cụm từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt ý nghĩa tương tự. Đặc biệt, bạn không nên bỏ qua các từ nối, các từ chỉ nguyên nhân – kết quả, ví dụ – minh họa… để hiểu rõ mối quan hệ giữa các ý trong đoạn văn.
Ví dụ:
Đối với đề bài “The negative effects of traffic congestion on city dwellers”, giả sử bạn đọc lướt qua đoạn văn A và thấy xuất hiện các cụm từ sau:
- “…the constant traffic jams…” (ùn tắc giao thông liên tục) – paraphrase của “traffic congestion”
- “…urban residents suffer…” (cư dân thành phố chịu đựng…) – paraphrase của “city dwellers”
- “…stress levels increase…” (mức độ căng thẳng tăng lên), “…reduced productivity…” (năng suất giảm) – có thể là những ví dụ về “negative effects”
Bước 3: Đối chiếu thông tin đưa ra đáp án
Cách làm Matching Information khi đã tìm được đoạn văn chứa thông tin cần thiết, bạn cần so sánh nội dung đó với câu hỏi để đảm bảo chúng khớp nhau. Hãy chú ý đến các chi tiết nhỏ, bao gồm cả cách sử dụng từ đồng nghĩa và paraphrasing, vì thông tin trong đoạn văn hiếm khi được diễn đạt giống hệt câu hỏi.
Ví dụ câu hỏi với đề bài:
“The discovery of a new planet orbiting a distant star.” |
Nếu chỉ dựa vào các từ khóa như “discovery”, “new planet”, “orbiting”, “distant star”, bạn có thể tìm thấy thông tin xuất hiện trong hai đoạn sau:
Đoạn A:
“In 2004, astronomers found a distant star with an unusual flicker. After years of observation, they confirmed the presence of an exoplanet revolving around the star. The discovery revolutionized our understanding of distant solar systems and sparked a search for more planets outside our own system.”
Nhận xét
Trong đoạn A, các từ khóa “discovery”, “planet”, “distant star” đều xuất hiện nhưng thông tin trong đoạn A không hoàn toàn khớp với câu hỏi. Mặc dù có nhắc đến việc phát hiện ra một hành tinh mới, nhưng chi tiết trong câu hỏi là “discovery of a new planet”, trong khi ở đây lại nói đến hành tinh đã được xác nhận sau nhiều năm quan sát, tức là không phải là lần đầu phát hiện ra hành tinh này.
Đoạn B:
“In 2020, using advanced telescopes, scientists detected a new celestial body moving in an elliptical orbit around a distant star. This marked the first time such a planet had been identified in this region of space. The planet is located hundreds of light-years away from Earth and is believed to have the potential to host life.”
Nhận xét
Các từ khóa trong đoạn B không xuất hiện chính xác giống với câu hỏi nhưng được diễn đạt theo cách khác:
- discovery ~ detected
- new planet ~ new celestial body
- orbiting a distant star ~ moving in an elliptical orbit around a distant star
Thông tin trong đoạn B khớp với câu hỏi, vì nó nói về việc phát hiện một hành tinh mới quay quanh một ngôi sao xa, đúng theo chủ đề câu hỏi.
Bài tập vận dụng kèm lời giải chi tiết cách làm Matching Information
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách làm Matching Information trong IELTS Reading, dưới đây là một bài tập mẫu kèm lời giải chi tiết. Bài tập Matching Information này sẽ hướng dẫn bạn cách tìm từ khóa, skimming và đọc chi tiết scanning để đối chiếu thông tin chính xác.
Đề bài: Nối thông tin sau với đoạn văn phù hợp
- A system for learning mathematics using visual aids.
- The development of a treatment for heart disease.
- The use of artificial intelligence in diagnosing illnesses.
Đoạn văn A:
“In recent years, artificial intelligence (AI) has played an increasingly important role in the medical field. Doctors are now using AI-based systems to analyze complex medical data, leading to faster and more accurate diagnoses. These systems have been especially effective in identifying early signs of illnesses such as cancer and heart disease.”
Đoạn văn B:
“During the 20th century, researchers made significant advances in treating cardiovascular diseases. By combining surgical techniques with newly developed medications, doctors were able to reduce the mortality rate of heart attacks and other heart-related issues.”
Đoạn văn C:
“Educational institutions around the world have adopted innovative systems to improve the way students learn. For example, in mathematics, teachers are now utilizing visual aids such as graphs and interactive software to help students better understand abstract concepts. This approach has been particularly successful in improving comprehension among younger students.”
Lời giải:
1. A system for learning mathematics using visual aids – Đoạn văn C
- Từ khóa: “system for learning mathematics”, “visual aids”.
- Thông tin trong đoạn C: “In mathematics, teachers are now utilizing visual aids such as graphs and interactive software to help students better understand abstract concepts.”
- Phân tích: “system for learning mathematics” được diễn đạt lại bằng “teachers are now utilizing visual aids in mathematics”. Đáp án chính xác là Đoạn C.
2. The development of a treatment for heart disease – Đoạn văn B
- Từ khóa: “treatment”, “heart disease”.
- Thông tin trong đoạn B: “significant advances in treating cardiovascular diseases”, “surgical techniques and medications”.
- Phân tích: “cardiovascular diseases” tương đương với “heart disease” và “treating” tương đương với “development of a treatment”. Đáp án chính xác là Đoạn B.
3. The use of artificial intelligence in diagnosing illnesses – Đoạn văn A
- Từ khóa: “artificial intelligence”, “diagnosing illnesses”.
- Thông tin trong đoạn A: “Doctors are now using AI-based systems to analyze complex medical data, leading to faster and more accurate diagnoses.”
- Phân tích: “AI-based systems” tương đương với “artificial intelligence”, “diagnose”” tương đương với “diagnosing illnesses”. Đáp án chính xác là Đoạn A.
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã biết cách làm Matching Information và tự tin hơn khi làm bài IELTS Reading. Bằng việc thường xuyên luyện tập và áp dụng đúng phương pháp làm bài, thí sinh chắc chắn sẽ đạt được kết quả như mong muốn. Nếu bạn muốn nâng cao band điểm IELTS và chinh phục mục tiêu đã đặt ra trong thời gian sớm nhất, hãy cân nhắc đăng ký khóa học IELTS Online tại IELTS Thanh Loan. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, lộ trình học cá nhân hóa và bài tập thực hành phong phú, học viên sẽ được trung tâm cam kết về chất lượng đầu ra.