Diagram Label Completion được đánh giá là dạng bài khó trong phần thi IELTS Reading. Dạng câu hỏi này không chỉ kiểm tra khả năng đọc hiểu của thí sinh mà còn đánh giá kỹ năng xử lý thông tin trực quan giữa văn bản với hình ảnh. Vậy dạng câu hỏi Diagram Label Completion IELTS Reading là gì? Cách làm dạng bài Diagram Label Completion được triển khai như thế nào? Hãy cùng IELTS Thanh Loan tìm hiểu tổng quan qua bài viết dưới đây!
NỘI DUNG QUAN TRỌNG |
1. Định nghĩa dạng bài Diagram Label Completion IELTS Diagram Label Completion là dạng câu hỏi yêu cầu thí sinh điền từ phù hợp vào chỗ trống còn thiếu trong một sơ đồ hoặc bản vẽ kỹ thuật. 2. Những khó khăn thường gặp khi làm bài Một số thí sinh gặp khó khăn trong việc hiểu nội dung biểu đồ và xác định đúng vị trí từ cần điền. 3. Các bước làm bài
|
Dạng bài Diagram Label Completion là gì?
Diagram Label Completion là một dạng bài trong IELTS Reading vô cùng đặc biệt, yêu cầu thí sinh điền từ phù hợp vào chỗ trống của một biểu đồ, sơ đồ, bản vẽ kỹ thuật hoặc một quy trình nào đó trong thế giới tự nhiên. Về bản chất, đây được xem là một biến thể của dạng bài Gap-fill (điền từ vào chỗ trống) nhưng có sự kết hợp độc đáo giữa văn bản và yếu tố hình ảnh.
Đặc điểm của dạng bài Diagram Label Completion IELTS:
- Cấu trúc đề bài: Gồm một biểu đồ/sơ đồ kèm theo các chỗ trống cần điền thông tin
- Yêu cầu từ vựng: Thường là danh từ, cụm danh từ hoặc thuật ngữ chuyên ngành
- Vị trí thông tin: Thường tập trung trong một đoạn văn cụ thể hoặc xuất hiện rải rác ở các đoạn liền kề.
Vấn đề gặp phải khi làm bài dạng Diagram Label Completion
Khi làm dạng bài Diagram Label Completion trong IELTS Reading, phần lớn thí sinh thường gặp khó khăn trong việc xác định từ cần điền cũng như không hiểu rõ nội dung đề bài. Sau đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục hiệu quả mà bạn có thể áp dụng để cải thiện kỹ năng làm bài:
Điền quá số từ quy định
- Lý do: Nhiều thí sinh có tính chủ quan, không đọc kỹ yêu cầu đề bài, dẫn đến việc điền quá số từ quy định.
- Giải pháp: Luôn đọc kỹ yêu cầu đề bài trước khi trả lời câu hỏi, đặc biệt là quy định về số lượng từ được phép điền.
Không xác định được câu hỏi
- Lí do: Đôi khi các biểu đồ trong đề bài có tính chuyên môn cao, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, khiến thí sinh gặp khó khăn trong việc đọc hiểu và không xác định được từ cần điền.
Ví dụ dạng đề Diagram Label Completion có tính chuyên môn cao:
Với đề bài trên, các thuật ngữ như “hull” “crane” và “hook” có thể gây khó khăn cho thí sinh nếu không quen thuộc với lĩnh vực liên quan.
- Giải pháp: Những từ vựng chuyên môn này thường không được diễn đạt quá phức tạp trong bài đọc. Vì vậy, thay vì cố gắng hiểu từng từ, thí sinh hãy tập trung phân tích cấu trúc câu để suy ra loại từ cần điền vào chỗ trống.
Các bước làm bài dạng Diagram Label Completion
Nhằm giúp thí sinh hiểu rõ cách trả lời câu hỏi Diagram Label Completion và nâng cao kỹ năng đọc hiểu, dưới đây là chi tiết các bước làm bài cùng ví dụ minh họa cho dạng Diagram Label Completion IELTS:
Ví dụ: Cam 11 – Test 2 – Passage 1: “Raising The Mary Rose” – Trích đoạn 10
“An important factor in trying to salvage the Mary Rose was that the remaining hull was an open shell. This led to an important decision being taken: namely to carry out the lifting operation in three very distinct stages. The hull was attached to a lifting frame via a network of bolts and lifting wires. The problem of the hull being sucked back downwards into the mud was overcome by using 12 hydraulic jacks.”
Câu hỏi:
→ Cách làm dạng bài Diagram Label Completion theo từng bước chi tiết:
Bước 1: Đọc yêu cầu đề bài và tiêu đề của biểu đồ
Trước khi trả lời câu hỏi, thí sinh cần đọc kỹ yêu cầu đề bài và tiêu đề của biểu đồ Diagram Label Completion. Điều này sẽ giúp bạn xác định chính xác đoạn văn chứa thông tin cần tìm.
- Xác định số lượng từ cần điền: Đề bài thường yêu cầu thí sinh điền từ vào chỗ trống với số từ quy định đã được nêu rõ. Trong ví dụ này, số lượng từ tối đa là “Choose NO MORE THAN TWO WORDS” (Chọn không quá hai từ) cho mỗi câu trả lời.
Lưu ý: Các từ nối, chẳng hạn như “state-of-the-art,” được tính là 01 từ duy nhất.
- Đọc tiêu đề của biểu đồ: Việc này giúp bạn xác định được phần nội dung liên quan trong bài đọc. Ví dụ, tiêu đề của biểu đồ trong bài này là “Raising the hull of the Mary Rose: Stages one and two” (Hai bước để nâng thân tàu Mary Rose), cho thấy bạn cần tìm thông tin liên quan đến quá trình nâng tàu.
Bước 2: Xác định từ khóa (keywords) và loại từ cần điền
Sau khi nắm rõ số từ cần điền và nội dung của đề bài, thí sinh cần xác định những từ khóa quan trọng trong biểu đồ và loại từ cần điền vào chỗ trống. Dưới đây là ví dụ minh họa chi tiết cho bước này:
Chỗ trống số 9:
- Keywords: attached – hull – by wires (Cái gì đó gắn với thân tàu bằng dây kim loại).
- Vị trí câu: S + V + 0
- Đã có động từ “attached,” nhưng thiếu chủ ngữ (S) và thường là một danh từ.
- Đáp án: Một danh từ.
Chỗ trống số 10:
- Keywords: prevent – hull – sucked into mud (Cái gì đó ngăn không cho thân tàu chìm vào bùn).
- Vị trí câu: S + V + 0
- Đã có động từ “prevent,” nhưng thiếu chủ ngữ (S), và từ này cũng cần phải là một danh từ.
- Đáp án: Danh từ.
Chỗ trống số 11:
- Keywords: legs – placed into (Chân được đặt vào đâu).
- Sau giới từ “into,” từ cần điền có thể là một danh từ hoặc một danh động từ (Ving), tuy nhiên câu hỏi này đề cập đến vị trí, vì vậy từ cần điền sẽ là một danh từ.
- Đáp án: Một danh từ.
Chỗ trống số 12:
- Keywords: hull – lowered into (Vị trí đặt thân tàu).
- Sau giới từ “into,” từ cần điền có thể là một danh từ hoặc một danh động từ (Ving), nhưng trong trường hợp này, do câu hỏi yêu cầu về vị trí, từ cần điền sẽ là một danh từ.
- Đáp án: Một danh từ.
Chỗ trống số 13:
- Keywords: hull – extra protection (Cái gì bảo vệ thân tàu).
- Vị trí câu: S + V + 0
- Đã có động từ “attached,” nhưng thiếu chủ ngữ (S), và từ này cũng cần phải là một danh từ.
- Đáp án: Danh từ.
Bước 3: Đối chiếu thông tin biểu đồ với nội dung trong bài đọc để chọn ra từ cần điền
Ở bước này, thí sinh sẽ đối chiếu thông tin từ biểu đồ Diagram Label Completion với nội dung thông tin trong bài đọc, từ đó chọn ra đáp án phù hợp nhất.
Chỗ trống số 9:
- Tìm đoạn thông tin liên quan:
- Câu thứ 2, đoạn thứ 6: “The hull was attached to a lifting frame via a network of bolts and lifting wires.” (Thân tàu được gắn với khung nâng bằng đinh vít và dây kim loại).
- Paraphrase:
- “Hull”: Khớp.
- “Was attached”: Khớp.
- “By wires” = “via wires.”
- So sánh với câu hỏi:
- “The hull was attached to a lifting frame via a wires” = “… attached to hull by wires.”
- Đáp án: “A lifting frame” Vì yêu cầu của đề bài chỉ cho phép điền 1-2 từ, do đó danh từ số nhiều “lifting frames” sẽ được điền.
Chỗ trống số 10:
- Tìm đoạn thông tin liên quan:
- Câu thứ 3, đoạn thứ 6: “The problem of the hull being sucked back downwards into the mud was overcome by using hydraulic jacks.” (Vấn đề thân tàu bị chìm xuống bùn đã được giải quyết bằng cách sử dụng máy kích thủy lực).
- Paraphrase:
- “Sucked into mud” = “sucked back downwards into the mud.”
- “Prevent” = “overcome.”
- So sánh với câu hỏi:
- “The problem of the hull – sucked into mud – overcome by using hydraulic jacks” = “… prevent hull being sucked into mud.”
- Đáp án: “Hydraulic jacks”
Chỗ trống số 11:
- Tìm đoạn thông tin liên quan:
- Câu thứ 8, đoạn thứ 6: “This required precise positioning to locate the legs into the stabbing guides of the lifting cradle.” (Việc này yêu cầu định vị chính xác để đặt chân vào các thanh dẫn của giàn đỡ).
- Paraphrase:
- “Locate legs into…” = “Legs are placed into…”
- “Locate” = “place.”
- Đáp án: “Stabbing guides”
Chỗ trống số 12:
- Tìm đoạn thông tin liên quan:
- Câu thứ 7, đoạn thứ 10: “In this stage, …, and the hull was lifted completely … transferred underwater into the lifting cradle.” (Trong giai đoạn này,…, và thân tàu được nâng lên hoàn toàn… chuyển dưới nước vào giàn đỡ).
- Paraphrase:
- “Hull” = Khớp.
- “Lowered into” = “Transferred into.”
- So sánh với câu hỏi:
- “The hull was … transferred underwater into the lifting cradle” = “Hull is lowered into …”.
- Đáp án: “The lifting cradle” Vì yêu cầu của đề bài chỉ cho phép điền 1-2 từ, từ “lifting cradle” là đáp án chính xác.
Chỗ trống số 13:
- Tìm đoạn thông tin liên quan:
- Câu thứ 9, đoạn thứ 6: “The lifting cradle … was fitted with air bags to provide additional cushioning for the hull’s delicate timber framework.” (Giàn đỡ … được trang bị các túi khí để cung cấp thêm lớp đệm cho khung gỗ mỏng manh của thân tàu).
- Paraphrase:
- Extra protection = Provide additional cushioning
- So sánh với câu hỏi:
- “… to provide additional cushioning for the hull = … used as extra protection for the hull.”
- Đáp án: “air bags”
Bài tập kèm đáp án chi tiết
Để nâng cao kỹ năng làm bài Diagram Label Completion IELTS Reading, thí sinh có thể luyện tập thường xuyên thông qua một số bài tập thực hành dưới đây:
BÀI TẬP 1: (Cam 11 – Test 1 – Passage 2) – Trích đoạn 6
“Boats needing to be lifted up enter the canal basin at the level of the Forth & Clyde Canal and then enter the lower gondola of the Wheel. Two hydraulic steel gates are raised, so as to seal the gondola off from the water in the canal basin. The water between the gates is then pumped out. A hydraulic clamp, which prevents the arms of the Wheel moving while the gondola is docked, is removed, allowing the Wheel to turn. In the central machine room an array of ten hydraulic motors then begins to rotate the central axle. The axle connects to the outer arms of the Wheel, which begin to rotate at a speed of 1/8 of a revolution per minute. As the wheel rotates, the gondolas are kept in the upright position by a simple gearing system. Two eight-metre-wide cogs orbit a fixed inner cog of the same width, connected by two smaller cogs traveling in the opposite direction to the outer cogs – so ensuring that the gondolas always remain level. When the gondola reaches the top, the boat passes straight onto the aqueduct situated 24 metres above the canal basin.
The remaining 11 metres of lift needed to reach the Union Canal is achieved by means of a pair of locks. The Wheel could not be constructed to elevate boats over the full 35-metre difference between the two canals, owing to the presence of the historically important Antonine Wall, which was built by the Romans in the second century AD.
Boats travel under this wall via a tunnel, then through the locks, and finally on to the Union Canal.”
CÂU HỎI:
Label the diagram below.
Choose ONE WORD from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 7-13 on your answer sheet.
ĐÁP ÁN:
Ô số 7 | Ô số 8 | Ô số 9 | Ô số 10 | Ô số 11 | Ô số 12 | Ô số 13 |
gates | clamps | axles | cogs | aqueduct | wall | locks |
BÀI TẬP 2:
“The water cycle, also known as the hydrological cycle, is a continuous and natural process that ensures the circulation of water throughout the Earth. It encompasses several crucial stages, with each stage playing a vital role in the movement and distribution of water.
The first stage is collection, where water accumulates in various sources such as oceans, rivers, lakes, and underground aquifers. Precipitation, in the form of rain or snow, replenishes these water bodies, transforming them into essential reservoirs where water is stored. As the Sun’s radiant heat reaches the Earth’s surface, it triggers the process of evaporation. Water from oceans, rivers, and lakes evaporates into the atmosphere, transforming from liquid water into water vapor. This water vapor then rises, becoming an integral part of the atmosphere.
Once water vapor ascends into the atmosphere, it encounters cooler temperatures at higher altitudes, leading to the process of condensation. The cooling causes the water vapor to condense back into tiny water droplets, ultimately forming clouds. These clouds are crucial components of the water cycle. The final stage in the water cycle is precipitation. Within the clouds, the condensed water droplets combine and grow larger until they become heavy enough to fall back to the Earth’s surface as precipitation. Precipitation can manifest in various forms, such as rain, snow, sleet, or hail, depending on the atmospheric conditions.
The water cycle is an indispensable aspect of the Earth’s ecosystem, serving as a critical mechanism for providing water to sustain life. It supports a diverse range of living organisms, agriculture, and ecosystems. Understanding the water cycle enables us to recognize the intrinsic value of water as a finite and precious resource, underscoring the need for responsible water management and conservation efforts.”
CÂU HỎI:
Label the diagram below.
Choose ONE WORD from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 1-4 on your answer sheet.
ĐÁP ÁN:
Ô số 1 | Ô số 2 | Ô số 3 | Ô số 4 |
collection | evaporation | condensation | precipitation |
Như vậy, qua bài viết trên, IELTS Thanh Loan đã chia sẻ tất tần tật về cách làm dạng bài Diagram Label Completion kèm ví dụ minh hoạ và bài tập chi tiết. Mong rằng những thông tin hữu ích này sẽ giúp các sĩ tử hiểu rõ hơn về cách trả lời câu hỏi Diagram Label Completion IELTS Reading, từ đó hoàn thành tốt bài thi và chinh phục điểm số cao. Tham gia ngay khóa học IELTS Online tại IELTS Thanh Loan để nâng cao toàn diện 04 kỹ năng và tips luyện thi IELTS hiệu quả.