Trong bài thi IELTS, vận dụng collocations đúng cách không chỉ giúp bài viết và nói trở nên tự nhiên hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của thí sinh. Hiểu rõ collocation là gì và áp dụng chính xác sẽ giúp bạn cải thiện điểm số đáng kể, đặc biệt ở tiêu chí Lexical Resource. Sau đây, hãy cùng IELTS Thanh Loan tìm hiểu collocation là gì trong tiếng Anh và cách học collocation hiệu quả nhất.
Collocation là gì?
Collocation/Collocations trong tiếng Anh là sự kết hợp từ theo thói quen của người bản ngữ, giúp câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.

Collocations là những cụm từ được sử dụng phổ biến theo thói quen của người bản xứ
Ví dụ, trong tiếng Anh, người ta nói “blonde hair” thay vì “yellow hair”, “strong wind” thay vì “heavy wind”.
Tương tự, khi diễn đạt ý “uống thuốc”, người bản ngữ sử dụng “take medicine” chứ không phải “drink medicine”. Hay khi muốn nói “quên sách ở nhà”, họ sẽ dùng “I’ve left my book at home” thay vì “I’ve forgotten my book at home”.

Ví dụ Collocation trong tiếng anh
Vậy tóm lại, collocation tiếng Anh là gì? Đó là những cụm từ được sử dụng phổ biến theo thói quen của người bản xứ. Nắm vững cách dùng các collocation thông dụng sẽ giúp bài viết và cách nói của bạn trở nên tự nhiên, mượt mà hơn trong các bài thi IELTS.
Có bao nhiêu dạng Collocation?
Collocation trong tiếng Anh được chia thành 7 dạng chính. Hiểu rõ collocation là gì trong IELTS và cách kết hợp từ chính xác sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng Viết & Nói.

7 dạng collocations phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng collocation phổ biến nhất:
Cấu trúc Collocation | Ví dụ |
Adjective + noun
(tính từ + danh từ) |
resounding success → thành công vang dội
golden opportunity → cơ hội hiếm có |
Adverb + adjective
(trạng từ + tính từ) |
brand new → hoàn toàn mới
vitally important → cực kỳ quan trọng |
Noun + noun
(danh từ + danh từ) |
a team of experts → đội ngũ chuyên gia
a price reduction → một đợt giảm giá |
Noun + verb
(danh từ + động từ) |
the wind blows → gió thổi mạnh
the bell rings → chuông reo |
Verb + noun
(động từ + danh từ) |
make a decision → đưa ra quyết định
keep a promise → giữ lời hứa |
Verb + adverb
(động từ + trạng từ) |
speak clearly → nói rõ ràng
improve significantly → cải thiện đáng kể |
Verb + Expression with preposition
(Động từ + Giới từ) |
run out of money → hết tiền
drive anybody to crime → dẫn đến phạm tội |
Như vậy, Collocation luôn bao gồm ít nhất hai thành phần, trong đó có một từ giữ vai trò chính trong cụm. Cụ thể:
- Danh từ là thành phần chính trong collocation. Đối với cấu trúc noun + noun, danh từ đứng sau là danh từ chính.
- Tính từ là thành phần chính trong adverb + adjective, vì trạng từ chỉ bổ sung ý nghĩa cho tính từ.
- Động từ là thành phần chính trong verb + prepositional phrase và verb + adverb, bởi giới từ hay trạng từ chỉ giúp làm rõ nghĩa của động từ.
Tầm quan trọng của Collocation khi thi IELTS
Collocation không chỉ giúp bạn diễn đạt trôi chảy, tự nhiên mà còn là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, cụ thể:
- Giúp câu văn trôi chảy, tự nhiên: Collocation giúp bạn kết hợp từ chính xác theo cách người bản xứ thường sử dụng. Điều này giúp câu văn trở nên mượt mà, tự nhiên hơn và dễ hiểu hơn.
→ Ví dụ: Thay vì nói “create a complaint”, người bản xứ sẽ dùng “make a complaint”.
- Diễn đạt chuyên nghiệp, ấn tượng hơn: Sử dụng collocation đúng cách không chỉ giúp diễn đạt rõ ràng mà còn thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng tiếng Anh. Khi dùng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh, bài nói của bạn sẽ “hay” và “chất” hơn rất nhiều.
- Hạn chế lỗi sai trong ngữ pháp và từ vựng: Nhiều người học tiếng Anh thường mắc lỗi khi kết hợp từ sai cách. Hiểu và áp dụng collocation chính xác sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến trong bài thi IELTS.
- Tăng điểm số trong bài thi IELTS: Collocation đóng vai trò quan trọng trong tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng) của IELTS. Khi sử dụng chính xác các cụm từ kết hợp tự nhiên, bạn sẽ dễ dàng đạt điểm cao hơn trong cả kỹ năng Writing và Speaking.
- Mở rộng vốn từ và cách diễn đạt phong phú hơn: Collocation giúp bạn diễn đạt đa dạng hơn, thay vì lặp đi lặp lại những từ ngữ quen thuộc như “nice”, “good”, “very”.
→ Ví dụ: Thay vì nói “very happy”, bạn có thể dùng “blissfully happy” để thể hiện trạng thái vui sướng mạnh mẽ hơn.
Nhìn chung, hiểu rõ collocation là gì trong tiếng Anh và vận dụng đúng cách sẽ giúp bạn sử dụng ngôn từ linh hoạt, tự nhiên và đạt kết quả tốt hơn trong bài thi IELTS.
Tổng hợp 250+ cụm từ Collocations thông dụng trong kỳ thi IELTS
Như đã đề cập, sử dụng collocation đúng cách không chỉ giúp thí sinh truyền tải ý tưởng mượt mà mà còn giúp nâng cao điểm số ở tiêu chí Lexical Resource. Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn collocation là gì và cách áp dụng hiệu quả vào bài thi, IELTS Thanh Loan sẽ giúp bạn hệ thống lại những collocation thông dụng nhất.
Các collocation thông dụng với Have

Các collocation thông dụng đi với “Have”
Collocation với Have | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Have a bath | Tắm | She prefers to have a bath before going to bed. (Cô ấy thích tắm trước khi đi ngủ.) |
Have a good time | Có khoảng thời gian vui vẻ | We had a good time at the beach last weekend. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ trên bãi biển vào cuối tuần trước.) |
Have a problem | Gặp vấn đề | If you have a problem with the software, please contact support. (Nếu bạn gặp vấn đề với phần mềm, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ.) |
Have a rest | Nghỉ ngơi | You should have a rest after working for hours. (Bạn nên nghỉ ngơi sau khi làm việc hàng giờ.) |
Have a holiday | Có kỳ nghỉ | They are planning to have a holiday in Japan next summer. (Họ đang lên kế hoạch đi nghỉ ở Nhật Bản vào mùa hè tới.) |
Have lunch | Ăn trưa | I usually have lunch at a small café near my office. (Tôi thường ăn trưa ở một quán cà phê nhỏ gần văn phòng.) |
Các Collocation thường đi với Do

Collocations thông dụng đi với “Do”
Collocation với Do | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Do business | Kinh doanh | Many foreign companies want to do business in Vietnam. (Nhiều công ty nước ngoài muốn kinh doanh tại Việt Nam.) |
Do nothing | Không làm gì cả | He just sat there and did nothing while we were working. (Anh ấy chỉ ngồi đó mà không làm gì trong khi chúng tôi đang làm việc.) |
Do the cooking | Nấu ăn | She enjoys doing the cooking for her family every evening. (Cô ấy thích nấu ăn cho gia đình vào mỗi buổi tối.) |
Do the shopping | Mua sắm | Let’s do the shopping before the supermarket gets too crowded. (Hãy đi mua sắm trước khi siêu thị quá đông.) |
Do your hair | Làm tóc | She spent an hour doing her hair before the party. (Cô ấy dành một giờ để làm tóc trước bữa tiệc.) |
Do the housework | Làm việc nhà | He promised to do the housework while his wife was away. (Anh ấy hứa sẽ làm việc nhà khi vợ vắng nhà.) |
Collocations với Pay

Collocation thông dụng đi với “Pay”
Collocation với Pay | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Pay a fine | Nộp phạt | He had to pay a fine for speeding. (Anh ấy phải nộp phạt vì chạy quá tốc độ.) |
Pay by credit card | Thanh toán bằng thẻ tín dụng | Can I pay by credit card, or do you only accept cash? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không, hay bạn chỉ nhận tiền mặt?) |
Pay interest | Trả lãi suất | You will need to pay interest on the loan every month. (Bạn sẽ phải trả lãi khoản vay hàng tháng.) |
Pay your respects | Bày tỏ sự kính trọng | Many people came to pay their respects at the funeral. (Nhiều người đã đến để bày tỏ sự kính trọng tại đám tang.) |
Pay the bill | Thanh toán hóa đơn | Let me pay the bill this time; you can get it next time. (Để tôi thanh toán hóa đơn lần này, lần sau bạn trả nhé.) |
Collocations kết hợp Come

Collocations thông dụng đi với “Come”
Collocation với Come | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Come direct | Đến trực tiếp | The package will come direct from the manufacturer. (Gói hàng sẽ được gửi trực tiếp từ nhà sản xuất.) |
Come to an end | Đi đến hồi kết | After five wonderful years, their journey together has come to an end. (Sau năm năm tuyệt vời, hành trình của họ đã đi đến hồi kết.) |
Come late | Đến muộn | She always comes late to meetings, which annoys the team. (Cô ấy luôn đến muộn các cuộc họp, điều này làm cả nhóm khó chịu.) |
Come on time | Đến đúng giờ | Please try to come on time for the interview. (Vui lòng đến đúng giờ để phỏng vấn.) |
Come to a decision | Đi đến quyết định | After much discussion, they finally came to a decision about the project. (Sau nhiều cuộc thảo luận, họ cuối cùng cũng đưa ra quyết định về dự án.) |
Collocation với Break

Collocations thông dụng đi với “Break”
Collocation với Break | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Break a bone | Gãy xương | He fell off the bike and broke a bone in his leg. (Anh ấy ngã xe và bị gãy xương chân.) |
Break a code | Phá mã | Hackers are trying to break the security code of the system. (Tin tặc đang cố gắng phá mã bảo mật của hệ thống.) |
Break a habit | Từ bỏ một thói quen | It takes time to break a bad habit like smoking. (Cần thời gian để từ bỏ một thói quen xấu như hút thuốc.) |
Break a law | Vi phạm pháp luật | Anyone who breaks the law must face the consequences. (Bất cứ ai vi phạm pháp luật đều phải chịu hậu quả.) |
Break a promise | Không giữ lời hứa | She promised to help, but then she broke her promise. (Cô ấy đã hứa giúp đỡ nhưng lại không giữ lời.) |
Break a record | Phá vỡ kỷ lục | He trained hard to break the national record in swimming. (Anh ấy tập luyện chăm chỉ để phá kỷ lục quốc gia về bơi lội.) |
Break a window | Phá vỡ cửa sổ | The storm was so strong that it broke a window in my house. (Cơn bão mạnh đến mức làm vỡ một cửa sổ trong nhà tôi.) |
Break ground | Bắt đầu một dự án xây dựng | They will break ground on the new shopping mall next month. (Họ sẽ khởi công trung tâm mua sắm mới vào tháng sau.) |
Break fresh/new ground | Làm điều gì đó mới hoặc khám phá cái mới | This research breaks new ground in cancer treatment. (Nghiên cứu này mở ra hướng đi mới trong điều trị ung thư.) |
Break the news | Thông báo tin quan trọng | She didn’t know how to break the news of his accident to him. (Cô ấy không biết làm thế nào để báo tin về tai nạn của anh ấy.) |
Break one’s fall | Làm dịu hoặc ngăn chặn cú ngã (nghĩa đen hoặc bóng) | He grabbed the railing to break his fall. (Anh ấy bám vào lan can để tránh bị ngã mạnh.) |
Break someone’s heart | Làm ai đó rất buồn | It broke her heart when he left without saying goodbye. (Cô ấy đau lòng khi anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.) |
Break the rules | Phá vỡ quy tắc | If you break the rules, you will be disqualified. (Nếu bạn vi phạm quy tắc, bạn sẽ bị loại.) |
Break the silence | Phá vỡ sự im lặng | No one spoke until he finally broke the silence. (Không ai lên tiếng cho đến khi anh ấy phá vỡ sự im lặng.) |
Break the spell | Khiến ai đó ngừng chú ý đến điều gì đó đặc biệt | The sudden noise broke the spell of the peaceful evening. (Tiếng ồn đột ngột phá vỡ sự yên bình của buổi tối.) |
Break the ice | Phá vỡ sự ngại ngùng khi trò chuyện | He told a joke to break the ice at the meeting. (Anh ấy kể một câu chuyện cười để phá tan không khí căng thẳng trong cuộc họp.) |
Break the mould | Làm điều gì đó mới và khác biệt | Their new approach to teaching really breaks the mould. (Cách tiếp cận mới của họ trong giảng dạy thực sự đột phá.) |
Break a leg | Chúc ai đó may mắn (thường trước khi biểu diễn hoặc thi cử) | Before the play started, the director told the actors to “Break a leg!” (Trước khi vở kịch bắt đầu, đạo diễn đã chúc các diễn viên may mắn bằng câu “Break a leg!”) |
Collocation với Catch

Các collocation thông dụng đi với “Catch”
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
Catch a cold | Bị cảm lạnh | She went out in the rain without a jacket and caught a cold. (Cô ấy ra ngoài trời mưa mà không mặc áo khoác và bị cảm lạnh.) |
Catch a bus | Bắt xe buýt | Hurry up, or we’ll miss the chance to catch the bus! (Nhanh lên, không thì chúng ta sẽ lỡ chuyến xe buýt mất!) |
Catch fire | Bắt lửa | The curtains caught fire due to the candle. (Rèm cửa bắt lửa do ngọn nến.) |
Catch sight of | Nhìn thấy | I caught sight of my old friend at the airport yesterday. (Hôm qua tôi đã nhìn thấy người bạn cũ của mình ở sân bay.) |
Catch someone’s attention | Thu hút sự chú ý | The bright colors of the advertisement caught my attention. (Những màu sắc rực rỡ của quảng cáo đã thu hút sự chú ý của tôi.) |
Catch a thief | Bắt được kẻ trộm | The police managed to catch the thief in the act. (Cảnh sát đã bắt được tên trộm ngay tại trận.) |
Catch a movie | Xem phim | Let’s catch a movie tonight! (Hãy cùng đi xem phim tối nay nhé!) |
Catch a ball | Bắt bóng | He failed to catch the ball during the game. (Anh ấy đã không bắt được bóng trong trận đấu.) |
Catch hold of | Nắm lấy, tóm lấy | She caught hold of my arm to stop me from falling. (Cô ấy nắm lấy tay tôi để ngăn tôi ngã xuống.) |
Catch a habit | Hình thành một thói quen | It’s important to catch a habit of reading every day. (Điều quan trọng là phải hình thành thói quen đọc sách mỗi ngày.) |
Be caught in the act | Bị bắt quả tang | The thief was caught in the act of stealing a wallet. (Tên trộm bị bắt quả tang khi đang ăn trộm ví.) |
Collocations với Keep

Collocations thông dụng đi với “Keep”
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep a diary | Giữ nhật ký | She has kept a diary since childhood. (Cô ấy đã viết nhật ký từ khi còn nhỏ.) |
Keep a secret | Giữ bí mật | Can you keep a secret? (Bạn có thể giữ bí mật được không?) |
Keep a promise | Giữ lời hứa | He always keeps his promises. (Anh ấy luôn giữ lời hứa của mình.) |
Keep an appointment | Giữ một cuộc hẹn | I have to keep an appointment with my doctor at 3 PM. (Tôi phải giữ cuộc hẹn với bác sĩ lúc 3 giờ chiều.) |
Keep calm | Giữ bình tĩnh | Keep calm and carry on. (Giữ bình tĩnh và tiếp tục nào.) |
Keep control | Kiểm soát | She struggled to keep control of her emotions. (Cô ấy cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.) |
Keep in touch | Giữ liên lạc | We should keep in touch even after graduation. (Chúng ta nên giữ liên lạc ngay cả sau khi tốt nghiệp.) |
Keep quiet | Giữ im lặng | Please keep quiet during the lecture. (Vui lòng giữ im lặng trong giờ giảng.) |
Keep the change | Giữ tiền lẻ (tiền thối lại) | Here’s $10, keep the change. (Đây là 10 đô, không cần trả lại tiền thừa.) |
Hướng dẫn cách học các cụm từ Collocations đơn giản, dễ nhớ
Để ghi nhớ collocations hiệu quả, bạn không nên học thuộc lòng theo cách máy móc, thay vào đó, hãy thử áp dụng cách luyện tập dưới đây để sử dụng collocations một cách tự nhiên và linh hoạt nhất.
Bước 1: Chuẩn bị một cuốn từ điển chuyên về Collocations
Trước tiên, hãy chuẩn bị cho mình một quyển từ điển chuyên về Collocations. Bạn có thể lựa chọn cuốn Oxford Collocation Dictionary (OCD).
Tại sao nên chọn Oxford Collocation Dictionary
- Cung cấp, giải thích nghĩa adj collocation là gì, adjective noun collocations là gì và nhiều dạng Collocations khác.
- Giải thích chi tiết về cách kết hợp từ vựng và áp dụng vào bài viết, bài nói.
Link tải sách: Oxford Collocation Dictionary
Bạn có thể tải sách hoặc sử dụng các ứng dụng từ điển miễn phí như:
- Ozdic Collocation Dictionary
- Oxford Collocations Dictionary Online
Ngoài ra, website từ điển Cambridge (https://dictionary.cambridge.org/) cũng hỗ trợ tra cứu Collocations khi bạn tìm kiếm từ vựng.

Chuẩn bị một cuốn từ điển chuyên về Collocations
Bước 2: Ghi chú Collocations một cách có hệ thống
Khi ôn thi IELTS (đặc biệt là kỹ năng Reading & Listening), bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các cụm từ Collocations trong bài thi. Nếu gặp một cụm từ mới, đừng chỉ đọc qua mà hãy ghi chú lại để ghi nhớ lâu hơn.
Cách ghi chú hiệu quả:
- Dùng bút dạ quang: Highlight các Collocations quan trọng khi đọc sách, tài liệu IELTS. Nếu thấy một cụm từ có vẻ là Collocation, hãy tra cứu ngay trong Collocation Dictionary để kiểm chứng.
- Tạo bảng ghi nhớ: Kẻ bảng gồm 3 cột (Collocation – Nghĩa – Ví dụ) để hệ thống hóa thông tin.
- Phân loại theo chủ đề: Ghi chép các Collocations theo từng chủ đề như Education, Business, Technology,… giúp bạn học theo nhóm từ hiệu quả hơn.

Ghi chú Collocations một cách có hệ thống để ghi nhớ từ lâu hơn
Bước 3: Áp dụng Collocations vào bài viết và bài nói
Để thực sự nhớ và sử dụng được Collocations thành thạo, bạn cần ứng dụng vào thực tế.
- Trong bài viết IELTS Writing: Khi viết luận, hãy thử chèn các Collocations vào câu văn thay vì sử dụng các từ đơn lẻ. Thay vì viết: This problem is very big, hãy viết This problem is of great significance (một adjective noun collocation tự nhiên hơn).
- Trong bài nói IELTS Speaking: Khi luyện nói, hãy cố gắng chèn một vài Collocations vào câu trả lời của mình. Ví dụ, thay vì nói I like traveling, hãy thử nói I have a strong passion for traveling.

Áp dụng Collocations vào bài viết và bài nói để rèn luyện phản xạ
Tài liệu Collocation IELTS hay nhất
Để vận dụng và diễn đạt collocations trong tiếng Anh tự nhiên hơn, bạn có thể tham khảo một số quyển sách bổ trợ dưới đây:
Oxford Collocation Dictionary
Nếu bạn đang tìm một quyển sách collocations dễ học, dễ ứng dụng thì Oxford Collocation Dictionary là lựa chọn lý tưởng. Cuốn từ điển này phân tích rõ nghĩa, cung cấp ví dụ thực tế giúp bạn hiểu và sử dụng collocations chính xác trong bài thi IELTS.

Quyển sách Oxford Collocation Dictionary
Collocations in Use
Cuốn sách từ Cambridge giúp bạn nắm vững 100 collocation thông dụng, hướng dẫn cách sử dụng collocations đúng ngữ cảnh, từ đó cải thiện kỹ năng diễn đạt tự nhiên hơn trong IELTS Writing & Speaking.

Sách Collocations in Use
1000 Collocations in 10 minutes a day
Cuốn sách tổng hợp 1000 collocation thông dụng theo 50 chủ đề quen thuộc như Music, Movies, Eating… Chỉ với 10 phút mỗi ngày, bạn sẽ cải thiện đáng kể khả năng sử dụng Collocations trong giao tiếp tiếng Anh và bài thi IELTS.

Quyển sách 1000 Collocations in 10 minutes a day
Bài tập Collocation theo ngữ cảnh và đáp án chi tiết
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu
Điền một từ hoặc cụm từ vào chỗ trống để tạo thành collocations phù hợp.
- She is always …………………. great effort into her work.
- The professor’s speech was both …………………. and insightful.
- I couldn’t …………………. my excitement when I heard the news.
- Smoking has …………………. consequences on your health.
- Could you …………………. some advice on improving the project?
- It’s essential to …………………. a balance between work and relaxation.
- The company is highly regarded for its …………………. to customer service.
- The team’s victory was …………………. to their perseverance.
Bài tập 2: Điền từ phù hợp để tạo thành cụm Collocations
Example | on fire | free | in motion | record | foot |
- Having the chance to set (1) ………….. in another country has always been my dream. I want to explore new cultures and meet different people.
- Teachers should set a good (2) ………….. for young students, as children tend to imitate the behavior of those around them.
- To set a (3) ………….. in sports, you need to be faster and better than all the previous competitors.
- Be careful not to set the house (4) ………….. Always make sure to dispose of cigarette butts properly.
- A good leader is someone who sets the project (5) ………….. and ensures that team members stay motivated.
- Some governments set prisoners (6) ………….. on special occasions such as Independence Day, allowing them a chance to reintegrate into society.
Bài tập 3: Rearrange the words to form correct Collocations
- Has / a / strong / she / personality.
- A / small / kind / gesture / makes / difference / a.
- English / fluently / speaks / she.
- They / taking / challenge / the / project / on.
- Depend / don’t / on / him / too / much.
- His / success / due / hard / work / and / is / dedication / to.
ĐÁP ÁN:
Bài tập 1:
- She always puts great effort into her work.
- The professor’s speech was both engaging and insightful.
- I couldn’t hold back my excitement when I heard the news.
- Smoking has harmful consequences on your health.
- Could you give some advice on improving the project?
- It’s essential to maintain a balance between work and relaxation.
- The company is highly regarded for its commitment to customer service.
- The team’s victory was credited to their perseverance.
Bài tập 2:
- Foot
- Example
- Record
- On fire
- In motion
- Free
Bài tập 3:
- She has a strong personality.
- A small kind gesture makes a difference.
- She speaks English fluently.
- They are taking on the challenge of the project.
- Don’t depend on him too much.
- His success is due to his hard work and dedication.
Luyện thi IELTS hiệu quả cùng IELTS Thanh Loan
Luyện thi IELTS là một hành trình dài đòi hỏi phương pháp học tập đúng đắn và tài liệu ôn luyện chất lượng. Nếu bạn đang loay hoay không biết bắt đầu từ đâu, thiếu chiến lược rõ ràng hoặc gặp khó khăn trong việc cải thiện điểm số thì IELTS Thanh Loan chính là người đồng hành lý tưởng giúp bạn chinh phục mục tiêu.
Tại IELTS Thanh Loan, bạn sẽ được hướng dẫn lộ trình học cá nhân hóa, tập trung vào điểm mạnh và khắc phục điểm yếu của từng học viên. Không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc, khóa học IELTS online tại IELTS Thanh Loan còn giúp bạn:
- Nắm vững kỹ năng làm bài với chiến lược cụ thể cho từng dạng đề.
- Mở rộng vốn từ vựng và collocations để nâng điểm Writing & Speaking.
- Cải thiện ngữ điệu, phát âm chuẩn IPA để giao tiếp tự nhiên và tự tin nhất.
- Luyện tập với đề thi sát thật để làm quen với áp lực thời gian.
Với hệ thống tài liệu bài bản, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học linh hoạt, IELTS Thanh Loan cam kết giúp bạn đạt được mục tiêu IELTS nhanh nhất với lộ trình tối ưu. LIÊN HỆ NGAY với trung tâm để nhận tư vấn chi tiết về học phí và chương trình học cụ thể.
Như vậy, để học và sử dụng collocations hiệu quả, bạn cần kết hợp nhiều phương pháp ôn tập khác nhau, từ việc sử dụng collocation dictionary, ghi chú và phân loại cụm từ. Hy vọng với những thông tin hữu ích mà IELTS Thanh Loan đã chia sẻ, bạn đã giải đáp được câu hỏi collocations là gì và biết cách áp dụng chính xác vào bài thi IELTS Speaking & Writing.