Với sự đa dạng về ngữ pháp và từ vựng, nhiều người học đã gặp phải nhiều khó khăn trong việc phân biệt những các cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh. Các cặp từ này thường có cách viết, phát âm tương tự hoặc mang ý nghĩa gần giống nhau, dẫn đến việc sử dụng sai ngữ cảnh. Chính vì vậy, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ góp phần cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ, đồng thời nâng cao độ chính xác trong giao tiếp và thi cử. Ở bài viết dưới đây, IELTS Thanh Loan sẽ hướng dẫn cách phân biệt một số 49 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh với ví dụ minh họa cụ thể cho từng trường hợp.
Go to bed – Sleep
Trong quá trình học tiếng Anh, người học thường gặp phải những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn do ý nghĩa gần giống nhau. Một ví dụ điển hình là cặp từ “Go to bed” và “Sleep”, mặc dù đều liên quan đến giấc ngủ, nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau.
Tiêu chí so sánh | Go to bed | Sleep |
Phiên âm | /ɡoʊ tuː bɛd/ | /sliːp/ |
Loại từ | Cụm động từ | Động từ, danh từ |
Nghĩa | Đi ngủ, lên giường ngủ | Ngủ, giấc ngủ |
Cách sử dụng | Nhấn mạnh hành động chuẩn bị và di chuyển lên giường để ngủ.
Ví dụ: It’s getting late, I think you should go to bed now. |
Chỉ trạng thái nghỉ ngơi, đang ngủ.
Ví dụ: I sleep for 8 hours every night. |
Then – Than
Then và Than là cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh khá phổ biến vì cách phát âm và cách viết tương tự nhau.
Tiêu chí so sánh | Then | Than |
Phiên âm | /ðen/ | /ðæn/ |
Loại từ | Trạng từ | Liên từ, giới từ |
Nghĩa | Sau đó, kế tiếp | Hơn |
Cách sử dụng | Được dùng để diễn tả một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác.
Ví dụ: We went to dinner, then we watched a movie. |
Được dùng trong câu so sánh giữa hai đối tượng.
Ví dụ: Lisa is much taller than her brother. |
Among – Between
Among và Between là cặp từ có thể gây nhầm lẫn vì cả hai đều liên quan đến mối quan hệ giữa các đối tượng.
Tiêu chí so sánh | Among | Between |
Phiên âm | /əˈmʌŋ/ | /bɪˈtwiːn/ |
Loại từ | Giới từ | Giới từ |
Nghĩa | Giữa | Giữa |
Cách sử dụng | “Among” được dùng khi nói về một đối tượng ở trong nhóm nhiều hơn hai đối tượng. Ví dụ: Mai was among the tallest students in the class. |
“Between” dùng khi nói về một đối tượng nằm giữa hai đối tượng khác.
Ví dụ: Rose stood between her two brothers. |
Miss – Ms.
Đây là một trong những các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh, được sử dụng làm danh xưng dành cho phụ nữ. Tùy vào từng đối tượng và tình huống giao tiếp cụ thể, chúng ta sẽ có cách gọi phù hợp nhất.
Tiêu chí so sánh | Miss | Ms. |
Phiên âm | /mɪs/ | /mɪz/ |
Loại từ | Danh xưng | Danh xưng |
Nghĩa | Cô | Bà, cô |
Cách sử dụng | Dành cho phụ nữ chưa kết hôn
Ví dụ: Miss Irene is our new IT teacher. |
“Ms.” là một danh xưng trung tính, không xác định tình trạng hôn nhân.
Ví dụ: Ms.Wendy will be leading the meeting today. |
Few – Less
Cặp từ này được sử dụng để chỉ số lượng, tuy nhiên, tính từ Few thường dùng với danh từ đếm được để chỉ số lượng nhỏ, trong khi Less dùng với danh từ không đếm được để chỉ mức độ ít hơn.
Tiêu chí so sánh | Few | Less |
Phiên âm | /fjuː/ | /lɛs/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ, trạng từ |
Nghĩa | Ít | Ít hơn |
Cách sử dụng | Tính từ Few được sử dụng dành cho các danh từ đếm được.
Ví dụ: Few students attended the class meeting. |
“Less” được dùng khi nói về số lượng ít của những vật không thể đếm được.
Ví dụ: There is less lemon juice in the bottle. |
Lend – Borrow
Mặc dù mang ý nghĩa đối lập nhau nhưng Lend và Borrow lại là một trong những cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh mà khá nhiều người gặp phải.
Tiêu chí so sánh | Lend | Borrow |
Phiên âm | /lend/ | /ˈbɒrəʊ/ |
Loại từ | Động từ | Động từ |
Nghĩa | Cho mượn | Mượn |
Cách sử dụng | Lend dùng khi bạn là người chủ động cho người khác mượn cái gì đó.
Ví dụ: Could you please lend me your basket? |
Borrow được dùng trong trường hợp bạn là người nhận, mượn cái gì đó từ người khác.
Ví dụ: May I borrow your basket? |
Bring – Take
Bring và Take thường bị nhầm lẫn vì cả hai từ đều liên quan đến hành động di chuyển đồ vật. Việc phân biệt chính xác điểm khác nhau sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn về việc di chuyển và trao đổi đồ vật.
Tiêu chí so sánh | Bring | Take |
Phiên âm | /brɪŋ/ | /teɪk/ |
Loại từ | Động từ | Động từ |
Nghĩa | Mang đến, đem đến | Mang đi, đem đi |
Cách sử dụng | Được dùng khi di chuyển một vật về phía người nói hoặc địa điểm hiện tại.
Ví dụ: Please bring the blue books to the classroom. |
Sử dụng trong trường hợp di chuyển một vật ra xa người nói hoặc địa điểm hiện tại.
Ví dụ: I will take these Technology books to the library. |
Some time – Sometimes
Với sự khác nhau nhỏ giữa cách viết, Some time và Sometimes thể hiện ý nghĩa hoàn toàn khác biệt về thời gian.
Tiêu chí so sánh | Some time | Sometimes |
Phiên âm | /sʌm taɪm/ | /ˈsʌm taɪmz/ |
Loại từ | Cụm danh từ | Trạng từ |
Nghĩa | Một khoảng thời gian | Thỉnh thoảng, đôi khi |
Cách sử dụng | Chỉ một khoảng thời gian không xác định.
Ví dụ: I need some time to forget these memories. |
Chỉ tần suất xảy ra không thường xuyên.
Ví dụ: My parents goes to the cinema sometimes. |
Any – Some
Cặp từ này thường gây nhầm lẫn do sự khác biệt về cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Any được dùng trong câu phủ định và câu hỏi để chỉ một số lượng không xác định hoặc không có, trong khi Some thường xuất hiện trong câu khẳng định và câu hỏi để chỉ một lượng nhỏ hoặc một phần không cụ thể.
Tiêu chí so sánh | Any | Some |
Phiên âm | /ˈɛni/ | /sʌm/ |
Loại từ | Tính từ, đại từ | Tính từ, đại từ |
Nghĩa | Bất kỳ, một số | Một vài, một số |
Cách sử dụng | Được sử dụng ở trong câu phủ định và nghi vấn.
Ví dụ: Do you have any oranges in your bag? |
Thường được sử dụng trong câu khẳng định.
Ví dụ: Would you like some fruit juice? |
Costume – Custom
Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt quan trọng của cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh để có vận dụng chính xác vào các tình huống, ngữ cảnh cụ thể.
Tiêu chí so sánh | Costume | Custom |
Phiên âm | /ˈkɒstjuːm/ | /ˈkʌstəm/ |
Loại từ | Danh từ | Danh từ, tính từ |
Nghĩa | Trang phục, quần áo | Phong tục, tập quán |
Cách sử dụng | Từ này chỉ đến bộ quần áo đặc biệt, thường xuất hiện các sự kiện như lễ hội, hóa trang,…
Ví dụ: Ao dai is the traditional costume of Vietnam. |
Chỉ một thói quen hay quy trình đặc biệt.
Ví dụ: It is a custom in our family to have dinner together on Friday. |
Quiet – Quite
Trong danh sách các cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh, Quiet và Quite là hai từ có âm thanh tương tự nhưng ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác biệt. Quiet mô tả tình trạng yên tĩnh hoặc thiếu tiếng ồn, trong khi Quite là trạng từ chỉ mức độ của một trạng thái.
Tiêu chí so sánh | Quiet | Quite |
Phiên âm | /ˈkwaɪət/ | /kwaɪt/ |
Loại từ | Tính từ | Trạng từ |
Nghĩa | Im lặng, không ồn ào | Rất, hoàn toàn |
Cách sử dụng | “Quiet” dùng để mô tả trạng thái không có tiếng ồn.
Ví dụ: My school library is very quiet. |
“Quite” dùng để tăng cường mức độ của một tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ: The film was quite interesting and funny. |
Affect – Effect
Ý nghĩa của cả hai từ này đều liên quan đến tác động, kết quả, tuy nhiên Affect là một động từ dùng để chỉ hành động thay đổi và Effect là danh từ mô tả kết quả hoặc hậu quả của một hành động.
Tiêu chí so sánh | Affect | Effect |
Phiên âm | /əˈfɛkt/ | /ɪˈfɛkt/ |
Loại từ | Động từ | Danh từ |
Nghĩa | Ảnh hưởng, tác động | Kết quả, hiệu ứng |
Cách sử dụng | Dùng để chỉ sự tác động hoặc thay đổi lên một đối tượng.
Ví dụ: The weather can greatly affect your mood. |
Chỉ kết quả hoặc hậu quả của một hành động.
Ví dụ: The new law has a positive effect on the environment. |
Get on – Get in
Trong các tình huống giao tiếp với chủ đề phương tiện giao thông, cặp từ này thường xuyên xuất hiện khiến người học cảm thấy bối rối, không biết lựa chọn nào là phù hợp nhất. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của mỗi cụm từ Get on và Get in, hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây.
Tiêu chí so sánh | Get on | Get in |
Phiên âm | /ɡɛt ɒn/ | /ɡɛt ɪn/ |
Loại từ | Cụm động từ | Cụm động từ |
Nghĩa | Lên xe | Lên xe |
Cách sử dụng | “Get on” dùng để chỉ việc lên các phương tiện công cộng hoặc có không gian rộng như xe buýt, tàu hỏa.
Ví dụ: I often get on the train to work at 9 AM. |
“Get in” dùng khi lên các phương tiện cá nhân nhỏ như xe hơi, taxi.
Ví dụ: Mina got in her car and drove off. |
Soon – Early
Cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh Soon và Early đều chỉ thời gian, tuy nhiên Soon thường ám chỉ một sự việc xảy ra ở tương lai gần, còn Early nhấn mạnh vào khả năng xảy ra trước thời gian dự kiến.
Tiêu chí so sánh | Soon | Early |
Phiên âm | /suːn/ | /ˈɜːrli/ |
Loại từ | Trạng từ | Trạng từ |
Nghĩa | Sắp xảy ra, không lâu nữa | Sớm, trước thời gian dự kiến |
Cách sử dụng | Từ dùng để nói về một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ: I will come back soon. |
“Early” chỉ thời điểm trước thời gian dự kiến hoặc thông thường.
Ví dụ: I woke up early to prepare for my final presentation. |
Dessert – Desert
Hai từ Dessert và Desert là một cặp dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh do cách viết gần giống nhau, nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Chính sự khác biệt nhỏ này có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu nói, vì vậy người học cần nắm vững cách sử dụng của mỗi từ.
Tiêu chí so sánh | Dessert | Desert |
Phiên âm | /dɪˈzɜːrt/ | /ˈdezərt/ |
Loại từ | Danh từ | Danh từ |
Nghĩa | Món tráng miệng | Sa mạc |
Cách sử dụng | “Dessert” là món ăn ngọt dùng vào cuối bữa ăn.
Ví dụ: We have cakes for dessert. |
“Desert” là một khu vực rộng lớn với ít nước và cây cối.
Ví dụ: I really love going to the Sahara desert. |
Lay – Lie
Hai động từ này dễ bị nhầm lẫn do ý nghĩa khá tương đồng. Lay có nghĩa là đặt hoặc để một vật gì đó xuống, trong khi đó, nghĩa của Lie là nằm xuống hoặc ở trong trạng thái nằm.
Tiêu chí so sánh | Lay | Lie |
Phiên âm | /leɪ/ | /laɪ/ |
Loại từ | Động từ | Động từ |
Nghĩa | Đặt, để cái gì đó xuống | Nằm xuống |
Cách sử dụng | Sử dụng trong trường hợp bạn muốn đặt hoặc để một vật nào đó xuống một vị trí cố định.
Ví dụ: She lays the bowls on the table. |
“Lie” dùng khi ai đó hoặc cái gì đó nằm xuống hoặc ở tư thế nằm.
Ví dụ: He lies down on his bed to rest after a long day. |
Immigrate – Emigrate
Cả hai từ này đều liên quan đến việc di cư, nhưng chúng lại mang những sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống bạn đang nói về nơi đến hay nơi đi.
Tiêu chí so sánh | Immigrate | Emigrate |
Phiên âm | /ˈɪmɪˌɡreɪt/ | /ˈɛmɪˌɡreɪt/ |
Loại từ | Động từ | Động từ |
Nghĩa | Nhập cư, di cư vào một quốc gia mới | Xuất cư, di cư ra khỏi quốc gia |
Cách sử dụng | Từ “Immigrate” dùng khi một người chuyển đến sống ở một quốc gia mới.
Ví dụ: My sister immigrated to Thailand last month. |
“Emigrate” dùng khi một người rời khỏi quốc gia để sống ở nơi khác.
Ví dụ: Kenny emigrated from Korean to the China in 1995. |
As – Like
Sự khác biệt giữa As và Like không chỉ nằm ở mặt ngữ pháp trong tiếng anh mà còn ở cách chúng được sử dụng trong câu. Dù cả hai từ đều có thể được dùng để so sánh, nhưng chọn đúng từ sẽ làm cho câu văn của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn.
Tiêu chí so sánh | As | Like |
Phiên âm | /æz/ | /laɪk/ |
Loại từ | Liên từ, trạng từ | Giới từ, động từ, liên từ |
Nghĩa | Như là, như thể | Giống như, tương tự như |
Cách sử dụng | Được sử dụng để so sánh sự việc trong ngữ cảnh giống nhau, hoặc để chỉ một chức năng hay vai trò.
Ví dụ: My mom works as a Math teacher. |
“Like” dùng để so sánh giữa hai đối tượng khác nhau hoặc để mô tả sự tương tự.
Ví dụ: My uncle sings like a professional singer. |
Fun – Funny
Cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh này đều mang ý nghĩa liên quan đến niềm vui, nhưng cách sử dụng của Fun và Funny trong câu là hoàn toàn khác nhau.
Tiêu chí so sánh | Fun | Funny |
Phiên âm | /fʌn/ | /ˈfʌni/ |
Loại từ | Danh từ, tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Vui vẻ, thú vị; điều thú vị | Gây cười, hài hước |
Cách sử dụng | “Fun” được dùng để chỉ những hoạt động hoặc sự kiện mang lại niềm vui.
Ví dụ: The Xmas party was a lot of fun to me. |
“Funny” dùng để mô tả điều gì đó khiến người khác cười hoặc có tính chất hài hước.
Ví dụ: The comedian told a funny joke on the stage. |
Embarrassed – Ashamed
Cặp từ Embarrassed và Ashamed thường gây nhầm lẫn vì cả hai đều liên quan đến cảm xúc tiêu cực. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng lại rất quan trọng trong việc diễn tả mức độ và nguyên nhân của cảm giác này.
Tiêu chí so sánh | Embarrassed | Ashamed |
Phiên âm | /ɪmˈbærəst/ | /əˈʃeɪmd/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Xấu hổ, ngượng ngùng | Hổ thẹn, cảm giác có lỗi |
Cách sử dụng | Được sử dụng trong tình huống cảm thấy ngượng ngùng hoặc không thoải mái.
Ví dụ: Lily felt embarrassed when she realized her mistake. |
“Ashamed” dùng khi cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ về một hành động sai trái.
Ví dụ: The boy was ashamed of lying to his friend. |
Advice – Advise
Advice và Advise là cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh khá phổ biến vì cách viết và ý nghĩa gần giống nhau. Chính sự khác nhau về loại từ sẽ giúp truyền đạt thông tin rõ ràng, đúng ngữ cảnh hơn.
Tiêu chí so sánh | Advice | Advise |
Phiên âm | /ədˈvaɪs/ | /ədˈvaɪz/ |
Loại từ | Danh từ | Động từ |
Nghĩa | Lời khuyên, lời chỉ dẫn | Khuyên bảo, đưa ra lời khuyên |
Cách sử dụng | Danh từ này dùng để chỉ lời khuyên hoặc đề nghị.
Ví dụ: I really need you advice in this situation. |
Động từ “Advise” được sử dụng để chỉ hành động khuyên nhủ.
Ví dụ: Her mom advised him to rest more after working 8 hours. |
Again – Against
Again và Against là hai từ dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi chúng có cách phát âm gần giống nhau nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Việc sử dụng sai hai từ này không chỉ làm thay đổi ý nghĩa câu nói mà còn ảnh hưởng đến sự chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Tiêu chí so sánh | Again | Against |
Phiên âm | /əˈɡɛn/ | /əˈɡeɪnst/ |
Loại từ | Trạng từ | Giới từ |
Nghĩa | Lại lần nữa, thêm lần nữa | Chống lại, đối lập |
Cách sử dụng | Trạng từ dùng để chỉ sự lặp lại của hành động.
Ví dụ: Ben listens to his favorite song again. |
“Against” dùng khi một hành động hoặc điều gì đó chống lại hoặc ngược lại với một thứ khác.
Ví dụ: The red team played against their rivals. |
Beside – Besides
Trong từ vựng tiếng Anh, chỉ một sự thay đổi nhỏ như chữ “s” cũng có thể dẫn đến sự khác biệt về ngữ nghĩa. Chính vì vậy, người học cần tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của cặp từ này tránh nhầm lẫn và sử dụng một cách chính xác.
Tiêu chí so sánh | Beside | Besides |
Phiên âm | /bɪˈsaɪd/ | /bɪˈsaɪdz/ |
Loại từ | Giới từ | Giới từ, trạng từ |
Nghĩa | Bên cạnh, kế bên | Ngoài ra, bên cạnh đó |
Cách sử dụng | Giới từ này dùng để vị trí cạnh bên.
Ví dụ: Alan sat beside her close friend. |
“Besides” dùng để bổ sung thông tin hoặc đưa ra sự lựa chọn khác.
Ví dụ: Besides Korean, Mie speaks French. |
Emigrant – Immigrant
Di cư và nhập cư là một trong những chủ đề khá phổ biến hiện nay. Chính vì vậy, nhiều người học sẽ thường xuyên bắt gặp cặp từ này trong các đoạn văn, bài nghe,… Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của mỗi từ, hãy cùng tham khảo nội dung ở bảng sau:
Tiêu chí so sánh | Emigrant | Immigrant |
Phiên âm | /ˈɛmɪɡrənt/ | /ˈɪmɪɡrənt/ |
Loại từ | Danh từ | Danh từ |
Nghĩa | Người di cư | Người nhập cư |
Cách sử dụng | “Emigrant” dùng để chỉ người rời khỏi đất nước của mình để sinh sống ở nơi khác.
Ví dụ: The emigrant decided to leave his home country to seek better opportunities. |
Ngược lại, danh từ immigrant là người đến và sinh sống ở một quốc gia mới. Ví dụ: The immigrant settled in Singapore for a new and better living. |
Imaginary – Imaginative
Imaginary và Imaginative đều có ý nghĩa liên quan đến trí tưởng tượng nên nhiều người học dễ nhầm lẫn trong quá trình học và vận dụng.
Tiêu chí so sánh | Imaginary | Imaginative |
Phiên âm | /ɪˈmædʒɪnəri/ | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Tưởng tượng, không có thật | Giàu trí tưởng tượng |
Cách sử dụng | Tính từ “Imaginary” dùng để mô tả những thứ chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng, không có thật.
Ví dụ: Children often have imaginary friends. |
“Imaginative” dùng để mô tả ai đó có khả năng sáng tạo cao, giàu trí tưởng tượng.
Ví dụ: The author is very imaginative in creating new worlds. |
Grateful – Thankful
Cả hai từ này đều thể hiện sự cảm kích nhưng Grateful thường chỉ cảm giác sâu sắc hơn về lòng biết ơn đối với một hành động hoặc sự giúp đỡ cụ thể.
Tiêu chí so sánh | Grateful | Thankful |
Phiên âm | /ˈɡreɪtfʊl/ | /ˈθæŋkfʊl/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Biết ơn, cảm kích | Cảm ơn, biết ơn |
Cách sử dụng | Tính từ này dùng để thể hiện sự biết ơn, cảm kích vì một điều tốt đẹp mà người khác đã làm cho mình hoặc vì một điều may mắn đã xảy ra. Ví dụ: I am grateful to my colleagues for their support during the difficult project. |
Thankful thể hiện sự biết ơn vì đã tránh được điều không may hoặc vì có được điều gì đó tốt đẹp.
Ví dụ: I am thankful that the weather cleared up just in time for our outdoor event. |
Jealousy – Envy
Jealousy và Envy là cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh phổ biến vì cả hai đều liên quan đến cảm xúc không hài lòng khi thấy người khác có điều mình mong muốn.
Tiêu chí so sánh | Jealousy | Envy |
Phiên âm | /ˈdʒɛləsi/ | /ˈɛnvi/ |
Loại từ | Danh từ | Danh từ, động từ |
Nghĩa | Ghen tuông, sợ mất đi thứ mình có | Đố kỵ, mong muốn có thứ người khác có |
Cách sử dụng | “Jealousy” được dùng khi ai đó cảm thấy sợ mất đi tình cảm, sự chú ý hoặc tài sản mà họ có.
Ví dụ: Ben felt a pang of jealousy when he saw his girlfriend talking to another man. |
Từ này được dùng khi ai đó muốn có thứ mà người khác đang sở hữu.
Ví dụ: Nick felt envy towards his friend who got the best score. |
Start – Begin
Trong danh sách cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh, Start và Begin đều chỉ hành động khởi đầu. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác hơn trong các tình huống khác nhau.
Tiêu chí so sánh | Start | Begin |
Phiên âm | /stɑːrt/ | /bɪˈɡɪn/ |
Loại từ | Động từ, danh từ | Động từ |
Nghĩa | Bắt đầu | Bắt đầu |
Cách sử dụng | “Start” được dùng để chỉ một sự khởi đầu có tính chất trực tiếp hoặc đột ngột.
Ví dụ: We start the class meeting at 10 AM. |
Động từ “Begin” thường trang trọng hơn và dùng khi chỉ sự khởi đầu một cách chậm rãi hơn.
Ví dụ: Let’s begin the presentation with an introduction. |
Sick – Ill
Sick thường được dùng trong các tình huống hàng ngày và không chính thức, trong khi Ill thường mang nghĩa nghiêm trọng hơn và được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Tiêu chí so sánh | Sick | ill |
Phiên âm | /sɪk/ | /ɪl/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Bị ốm, khó chịu | Bị bệnh, không khỏe |
Cách sử dụng | Tính từ này được sử dụng nhiều hơn trong văn nói, đặc biệt ở Mỹ, nhằm chỉ trạng thái không khỏe chung chung.
Ví dụ: They feel sick after eating too much in the morning. |
“Ill” là tính từ trang trọng hơn, thường được dùng trong văn viết hoặc trong ngữ cảnh chính thức.
Ví dụ: Linda has been ill for 5 days. |
High – Tall
Mặc dù đều có ý nghĩa liên quan đến chiều cao nhưng cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh này được sử dụng cho đối tượng và tình huống khác nhau.
Tiêu chí so sánh | High | Tall |
Phiên âm | /haɪ/ | /tɔːl/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Cao | Cao |
Cách sử dụng | Tính từ “High” dùng để chỉ chiều cao của vật không đứng thẳng hoặc để chỉ mức độ.
Ví dụ: The mountain is so high that its peak is covered with snow year-round. |
“Tall” dùng để chỉ chiều cao của người hoặc vật có chiều dài thẳng đứng.
Ví dụ: Nicky is so tall that he could reach the top shelf. |
Empathy – Sympathy
Khi nhắc đến các tình huống đồng cảm và sẻ chia, cặp từ Empathy và Sympathy thường xuyên được sử dụng. Cả hai đều thể hiện sự quan tâm đến cảm xúc của người khác, nhưng cách thể hiện lại có sự khác biệt đáng kể.
Tiêu chí so sánh | Empathy | Sympathy |
Phiên âm | /ˈɛmpəθi/ | /ˈsɪmpəθi/ |
Loại từ | Danh từ | Danh từ |
Nghĩa | Sự đồng cảm | Sự cảm thông |
Cách sử dụng | Danh từ này hướng đến khả năng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu và cảm nhận cảm xúc của họ.
Ví dụ: His empathy allowed him to comfort his grieving friend. |
“Sympathy” là sự đồng cảm, thường biểu hiện qua sự chia sẻ với nỗi buồn của người khác.
Ví dụ: Andy expressed his sympathy for the family’s loss. |
Especial – Specially
Trong tiếng Anh, những từ đôi khi có cách việt tương tự nhau lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. “Especial” và “specially” là một ví dụ điển hình, mang ý nghĩa về sự đặc biệt.
Tiêu chí so sánh | Especial | Specially |
Phiên âm | /ɪˈspɛʃəl/ | /ˈspɛʃəli/ |
Loại từ | Tính từ | Trạng từ |
Nghĩa | Đặc biệt, đặc thù | Một cách đặc biệt |
Cách sử dụng | “Especial” thường ít được sử dụng hơn và thường xuất hiện trong các trường hợp cổ điển hoặc trang trọng.
Ví dụ: This is an especial occasion, so we should celebrate it with something extraordinary. |
Trạng từ “Specially” dùng để chỉ một hành động được thực hiện một cách đặc biệt.
Ví dụ: The cake was specially made for her birthday, with her favorite flavors. |
Alone – Lonely
Cả hai từ này đều mang ý nghĩa hướng đến trạng thái một mình, sự đơn độc nhưng chúng lại thể hiện những cảm xúc riêng biệt và xuất hiện ở tình huống khác nhau.
Tiêu chí so sánh | Alone | Lonely |
Phiên âm | /əˈloʊn/ | /ˈloʊnli/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Một mình | Cô đơn |
Cách sử dụng | Tính từ “Alone” chỉ trạng thái ở một mình, không nhất thiết phải cảm thấy cô đơn.
Ví dụ: She enjoys spending time alone in the park, reading her favorite book. |
“Lonely” chỉ cảm giác cô đơn, buồn bã khi không có ai bên cạnh.
Ví dụ: After moving to a new city, he felt very lonely without any friends or family around. |
Uninterested – Disinterested
Khi xem xét những cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh, Uninterested và Disinterested thường gây nhầm lẫn vì tiền tố “-un” và “-dis” đều biểu thị sự thiếu hụt hoặc thiếu quan tâm.
Tiêu chí so sánh | Uninterested | Disinterested |
Phiên âm | /ˌʌnˈɪntrəstɪd/ | /dɪsˈɪntrəstɪd/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Không quan tâm | Công bằng, không thiên vị |
Cách sử dụng | “Uninterested” được dùng khi ai đó không có hứng thú hoặc không quan tâm đến điều gì đó.
Ví dụ: She seemed completely uninterested in the conversation about football. |
Tính từ “Disinterested” chỉ sự công bằng, khách quan, không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân.
Ví dụ: The mediator must remain disinterested to ensure a fair resolution between both parties. |
Breath – Breathe
Trong danh sách các cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh, Breath và Breathe thường khiến người học cảm thấy lúng túng vì sự tương đồng trong âm thanh. Ngoài ra, cả hai từ đều được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe và thói quen hằng ngày.
Tiêu chí so sánh | Breath | Breathe |
Phiên âm | /brɛθ/ | /briːð/ |
Loại từ | Danh từ | Động từ |
Nghĩa | Hơi thở | Thở |
Cách sử dụng | “Breath” là danh từ chỉ hơi thở hoặc không khí được hít vào và thở ra.
Ví dụ: He took a deep breath before stepping onto the stage to calm his nerves. |
“Breathe” là động từ chỉ hành động hít vào và thở ra.
Ví dụ: Remember to breathe slowly and steadily during the yoga session. |
Live – Lively
Live – Lively là hai từ rất quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, vì chưa hiểu rõ các tầng nghĩa và cách sử dụng nên nhiều người còn nhầm lẫn khi áp dụng vào thực tiễn hay làm bài, thi cử.
Tiêu chí so sánh | Live | Lively |
Phiên âm | /lɪv/ | /ˈlaɪvli/ |
Loại từ | Tính từ, động từ, trạng từ | Tính từ |
Nghĩa | Sống; phát trực tiếp | Sống động, đầy năng lượng |
Cách sử dụng | “Live” có thể dùng như một động từ chỉ hành động sinh sống hoặc như một tính từ chỉ trạng thái phát trực tiếp.
Ví dụ: The concert will be broadcast live on television tomorrow night. |
Tính từ này chỉ sự sống động, năng động.
Ví dụ: The party was so lively with music, dancing, and laughter all night long. |
Addictive – Addicted
Cả hai từ đều liên quan đến sự nghiện ngập, nhưng “addictive” mô tả tính chất gây nghiện của một vật hoặc hoạt động, trong khi đó, “addicted” mô tả trạng thái bị nghiện của một người.
Tiêu chí so sánh | Addictive | Addicted |
Phiên âm | /əˈdɪktɪv/ | /əˈdɪktɪd/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Có tính gây nghiện, dễ gây nghiện | Bị nghiện, lệ thuộc vào |
Cách sử dụng | Dùng để miêu tả thứ gì đó có khả năng gây nghiện, khiến người ta dễ bị lệ thuộc hoặc lạm dụng.
Ví dụ: Coffee is a very addictive beverage for many people. |
Dùng để miêu tả ai đó bị nghiện thứ gì đó, không thể kiểm soát được việc sử dụng hoặc tiêu thụ nó, thường đi kèm với giới từ “to”.
Ví dụ: He is addicted to watching movies at night and often stays up late. |
Complimentary – Complementary
Complimentary – Complementary được xem là cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh phổ biến. Mặc dù nhìn có vẻ giống nhau đến mức khó phân biệt nhưng ý nghĩa của mỗi từ hoàn toàn khác nhau.
Tiêu chí so sánh | Complimentary | Complementary |
Phiên âm | /ˌkɒmplɪˈment(ə)ri/ | /ˌkɒmplɪˈment(ə)ri/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Miễn phí, khen ngợi | Bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau |
Cách sử dụng | “Complimentary” được sử dụng khi đề cập đến điều gì đó được cung cấp miễn phí hoặc khi nói về lời khen ngợi.
Ví dụ: Guests receive complimentary drinks upon arrival. |
“Complementary” được sử dụng khi hai hay nhiều yếu tố bổ sung lẫn nhau để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh hơn.
Ví dụ: The two skills are complementary and essential for success. |
Beneficent – Beneficial
Cặp từ này thường xuyên xuất hiện trong những chủ đề về lòng tốt, sự giúp đỡ hay những điều có lợi.
Tiêu chí so sánh | Beneficent | Beneficial |
Phiên âm | /bɪˈnef.ɪ.sənt/ | /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Nhân từ, hay làm điều tốt | Có lợi, có ích |
Cách sử dụng | “Beneficent” được sử dụng để mô tả một người hoặc hành động nhân từ, hay giúp đỡ người khác mà không mong đợi sự đền đáp.
Ví dụ: A beneficent ruler always looks out for his people. |
Tính từ “Beneficial” dùng trong trường hợp mô tả điều gì đó có tác động tích cực, có lợi cho người hoặc tình huống.
Ví dụ: A balanced diet is beneficial for your health. |
Comprehensible – Comprehensive
Comprehensible và Comprehensive thường bị nhầm lẫn giữa cách phát âm và cách viết bởi người học.
Tiêu chí so sánh | Comprehensible | Comprehensive |
Phiên âm | /ˌkɒm.prɪˈhen.sɪ.bəl/ | /ˌkɒm.prɪˈhen.sɪv/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Dễ hiểu, có thể hiểu được | Toàn diện, bao quát |
Cách sử dụng | Tính từ này được sử dụng để mô tả điều gì đó dễ hiểu và có thể được nhận thức một cách rõ ràng.
Ví dụ: The instructions were clear and comprehensible. |
Comprehensive được sử dụng để mô tả một cái gì đó bao gồm nhiều phần khác nhau, rất đầy đủ và toàn diện.
Ví dụ: This is a comprehensive guide to English grammar. |
Respectable – Respective
Nhiều người học cũng thường xuyên nhầm lẫn giữa hai từ vựng này trong quá trình làm bài. Vì vậy, việc nắm bắt và hiểu rõ cách sử dụng của cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh này là rất quan trọng.
Tiêu chí so sánh | Respectable | Respective |
Phiên âm | /rɪˈspek.tə.bəl/ | /rɪˈspek.tɪv/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Đáng kính, đáng tôn trọng | Tương ứng, riêng biệt |
Cách sử dụng | Respectable được sử dụng để mô tả người hoặc điều gì đó xứng đáng được tôn trọng hoặc đáng kính.
Ví dụ: He is a respectable member of the community. |
Respective được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc phần tử trong một nhóm khi đề cập đến từng cái riêng biệt theo thứ tự đã được nêu.
Ví dụ: The students were assigned to their respective groups. |
Expectation – Expectancy
Cả hai từ vựng này đều có ý nghĩa hướng đến sự kỳ vọng, mong chờ, tuy nhiên, mỗi từ lại có một sắc thái và ứng dụng riêng biệt trong từng ngữ cảnh.
Tiêu chí so sánh | Expectation | Expectancy |
Phiên âm | /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ | /ɪkˈspek.tən.si/ |
Loại từ | Danh từ | Danh từ |
Nghĩa | Sự mong đợi, kỳ vọng | Tình trạng mong chờ, sự mong đợi về tương lai |
Cách sử dụng | Danh từ dùng để chỉ sự mong đợi hay kỳ vọng về điều gì đó trong tương lai.
Ví dụ: The team’s expectation of winning was high. |
Danh từ được sử dụng để chỉ tình trạng hoặc cảm giác mong đợi điều gì đó sắp xảy ra, thường liên quan đến trạng thái tâm lý.
Ví dụ: The expectancy of the event made everyone excited. |
Forgettable – Forgetful
Đây là ví dụ dễ thấy cho cặp từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh bởi sự tương đồng trong cách viết và phát âm.
Tiêu chí so sánh | Forgettable | Forgetful |
Phiên âm | /fɔːˈɡet.ə.bəl/ | /fərˈɡet.fəl/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Dễ quên, không ấn tượng | Hay quên, có tính hay quên |
Cách sử dụng | Forgettable được sử dụng để mô tả một điều gì đó không đủ ấn tượng hoặc không đáng nhớ.
Ví dụ: The movie was rather forgettable and not worth a second watch. |
Forgetful được sử dụng để mô tả một người hay quên hoặc thiếu khả năng nhớ các chi tiết quan trọng.
Ví dụ: He’s becoming more forgetful as he gets older. |
Formally – Formerly
Mặc dù Formally và Formerly có mối liên hệ với cách thức và thời gian, mỗi từ vựng có ý nghĩa và ứng dụng cụ thể khác nhau.
Tiêu chí so sánh | Formally | Formerly |
Phiên âm | /ˈfɔː.mə.li/ | /ˈfɔː.mə.li/ |
Loại từ | Trạng từ | Trạng từ |
Nghĩa | Theo cách chính thức, trang trọng | Trước đây, đã từng |
Cách sử dụng | Formally được sử dụng khi đề cập đến cách thức hành xử chính thức hoặc trang trọng.
Ví dụ: The letter was written formally to convey respect. |
Formerly được sử dụng để chỉ tình trạng hoặc danh xưng đã thay đổi, đề cập đến thời điểm trước đây.
Ví dụ: The company was formerly known as Green Corp. |
Appreciable – Appreciative
Trong danh sách các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh, Appreciable và Appreciative thường khiến người học gặp khó khăn do sự tương đồng trong cách phát âm.
Tiêu chí so sánh | Appreciable | Appreciative |
Phiên âm | /ˌæp.riˈiː.ʃə.bəl/ | /əˈpriː.ʃə.tɪv/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Đáng kể, có thể nhận thấy | Biết ơn, cảm kích |
Cách sử dụng | Tính từ được sử dụng để mô tả điều gì đó đủ lớn hoặc quan trọng để có thể nhận thấy hoặc đo lường.
Ví dụ: There has been an appreciable increase in sales this quarter. |
Tính từ dùng để mô tả cảm giác biết ơn hoặc cảm kích đối với điều gì đó.
Ví dụ: She was very appreciative of the support she received from her colleagues. |
Economic – Economical
Vì khác nhau giữa sắc thái từ vựng, việc nắm rõ sự khác biệt giữa Economic và Economical sẽ giúp người học vận dụng linh hoạt và chính xác trong từng trường hợp cụ thể.
Tiêu chí so sánh | Economic | Economical |
Phiên âm | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Liên quan đến nền kinh tế hoặc tình hình kinh tế | Tiết kiệm, hiệu quả về mặt chi phí |
Cách sử dụng | Tính từ “Economic” được sử dụng để mô tả các vấn đề liên quan đến nền kinh tế hoặc sự phát triển kinh tế.
Ví dụ: The country is facing serious economic challenges. |
Tính từ “Economical” được sử dụng để mô tả các phương pháp hoặc lựa chọn tiết kiệm chi phí hoặc tài nguyên.
Ví dụ: Buying in bulk is often more economical than purchasing items individually. |
E.g. – I.e.
Trong số những cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn, nhiều người học vẫn còn sử dụng E.g. và I.e. trong những tình huống không phù hợp. Dù cả hai đều là viết tắt của các cụm từ Latinh, mỗi từ sẽ hướng đến mục đích khác nhau trong việc cung cấp thông tin hoặc giải thích.
Tiêu chí so sánh | E.g. | I.e. |
Phiên âm | /iː ˈdʒiː/ | /aɪ ˈiː/ |
Loại từ | Viết tắt | Viết tắt |
Nghĩa | Ví dụ | Tức là |
Cách sử dụng | E.g. được sử dụng để đưa ra một số ví dụ không đầy đủ để minh họa cho ý kiến hoặc thông tin.
Ví dụ: You can use different types of software, e.g., Photoshop or GIMP. |
I.e. được sử dụng để làm rõ hoặc giải thích một phần của câu để nó trở nên rõ ràng hơn.
Ví dụ: He is a fruit lover, i.e., he enjoys eating a variety of fruits daily. |
Continual – Continuous
Continual và Continuous là hai từ dễ gây nhầm lẫn vì đều mô tả sự kéo dài của thời gian hoặc hành động. Tuy nhiên, cách thể hiện sự tiếp diễn của hai từ vựng này có phần khác biệt.
Tiêu chí so sánh | Continual | Continuous |
Phiên âm | /kənˈtɪn.ju.əl/ | /kənˈtɪn.juː.əs/ |
Loại từ | Tính từ | Tính từ |
Nghĩa | Xảy ra liên tục | Xảy ra liên tục |
Cách sử dụng | Continual được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động xảy ra liên tục nhưng có các khoảng thời gian ngừng giữa các lần.
Ví dụ: The city experienced continual construction work throughout the year. |
Continuous được sử dụng để mô tả điều gì đó không ngừng hoặc không bị gián đoạn trong toàn bộ khoảng thời gian.
Ví dụ: The continuous hum of the machinery was hard to ignore. |
Allusion – Illusion – Hallucination
Kết lại danh sách các cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh chính là Allusion, Illusion, và Hallucination, thường gây nhầm lẫn do sự tương đồng trong cách phát âm và ý nghĩa gần giống nhau. Mặc dù đều liên quan đến sự nhận thức và sự hiểu biết của con người, mỗi từ có một ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt.
Tiêu chí so sánh | Allusion | Illusion | Hallucination |
Phiên âm | /əˈluː.ʒən/ | /ɪˈluː.ʒən/ | /həˌluː.sɪˈneɪ.ʃən/ |
Loại từ | Danh từ | Danh từ | Danh từ |
Nghĩa | Sự ám chỉ, gợi ý một cách gián tiếp | Ảo giác, sự hiểu lầm | Ảo tưởng, cảm giác về những gì không thực sự tồn tại |
Cách sử dụng | Allusion được sử dụng khi tham chiếu hoặc gợi ý đến một cái gì đó mà không nói trực tiếp.
Ví dụ: Her speech included an allusion to Shakespeare’s plays. |
Illusion được sử dụng để mô tả một ảo giác hoặc sự hiểu lầm về thực tế, thường là do yếu tố cảm giác.
Ví dụ: The magician’s trick created the illusion of a floating object. |
Hallucination được sử dụng để mô tả một trải nghiệm cảm giác về thứ không tồn tại trong thực tế, thường liên quan đến tình trạng tâm lý hoặc bệnh lý.
Ví dụ: The patient reported experiencing hallucinations of voices. |
Trên đây là tổng hợp những cặp từ nhầm lẫn trong tiếng Anh mà nhiều người học mắc phải. Qua việc phân tích kỹ lưỡng các cặp từ trên, có thể nhận thấy rằng ngay cả những từ có vẻ ngoài tương đồng cũng có thể mang những ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin và kiến thức bổ ích, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với IELTS Thanh Loan để được tư vấn lộ trình học tập cá nhân hóa, giúp bạn nhanh chóng đạt được mục tiêu của mình.
Tự học IELTS tại nhà chỉ từ 1.2 triệu?
Tham khảo ngay Khóa học IELTS Online dạng video bài giảng
Giải pháp tự học IELTS tại nhà, tiết kiệm chi phí, linh hoạt thời gian nhưng đảm bảo hiệu quả. Khóa học dạng video bài giảng có lộ trình học từng ngày chi tiết. Học viên học lý thuyết qua video bài giảng, thực hành Listening Reading trực tiếp trên website, còn Writing Speaking được chấm chữa trực tiếp bởi cô Thanh Loan. Mọi bài giảng đều có tài liệu học tập đi kèm.