Cấu Trúc Wish: Công Thức, Cách Sử Dụng Kèm Bài Tập Có Đáp Án

Câu ước (Wish) là một cấu trúc ngữ pháp tiếng anh được dùng để diễn tả những mong muốn, ước ao không có thật ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Thông thường, cấu trúc Wish được sử dụng với mục đích thể hiện sự tiếc nuối, hối hận hoặc mong muốn điều gì đó khác biệt. Vậy, sử dụng câu Wish như thế nào cho chuẩn xác, đúng ngữ cảnh? Hãy cùng IELTS Thanh Loan tìm hiểu từ A – Z về cách dùng mệnh đề Wish trong bài viết sau!

Trước khi tìm hiểu chi tiết về cấu trúc câu ước (Wish), hãy cùng điểm qua một số kiến thức trọng tâm liên quan đến cấu trúc này nhé!

NỘI DUNG QUAN TRỌNG
Cấu trúc câu Wish dùng để làm gì?
Cấu trúc Wish, hay câu ước trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc ước ao của một người về một sự việc hoặc hành động. Những sự việc này thường không xảy ra, một điều trái ngược với thực tế hoặc thể hiện sự nuối tiếc về một việc không xảy ra trong quá khứ.
Công thức câu ước trong các thì (tenses)
Hiện tại đơn (Present Simple)
  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed.
  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed.
  • Cấu trúc If only: If only + (that) + S + (not) + V-ed.
Quá khứ đơn (Past Simple)
  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3.
  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3.
  • Cấu trúc If only: If only + (that) + S + had (not) + V3.
Tương lai (Simple Future)
  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V .
  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V.
  • Cấu trúc If only: If only + S + would/could + (not) + V.

Cấu trúc Wish trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “wish” là động từ dùng để diễn tả sự mong muốn, hoặc điều ước của một người về một sự việc phi thực tế hoặc khó xảy ra. Khi sử dụng cấu trúc “I wish”, người nói thường bày tỏ sự tiếc nuối hoặc ước ao rằng tình huống đó có thể diễn biến khác đi.

Ví dụ:

  • I wish people would show more kindness to one another. (Tôi ước mọi người sẽ thể hiện nhiều sự tử tế hơn với nhau.)
  • Linh wishes she had put more effort into studying for her final exam. (Linh ước rằng cô ấy đã nỗ lực hơn trong việc học cho kỳ thi cuối kỳ của mình.)
  • I wish the weather would be better tomorrow. (Tôi ước thời tiết sẽ đẹp hơn vào ngày mai.)
Cấu trúc Wish trong tiếng Anh

Cấu trúc Wish dùng để diễn tả mong muốn của một người

Thông thường, công thức câu Wish được dùng ở cả 3 thì trong tiếng Anh, tương ứng với ba thời điểm khác nhau: hiện tại, quá khứ và tương lai. Trong đó, mỗi dạng sẽ có cấu trúc riêng, phản ánh cách diễn đạt điều ước ở từng thời gian nhất định.

Vậy, “wish cấu trúc” được dùng như thế nào? Sau wish là gì? Cùng IELTS Thanh Loan tìm hiểu chi tiết qua phần nội dung tiếp theo nhé!

Công thức và cách sử dụng Wish trong các thì tiếng Anh

Như đã đề cập, cấu trúc câu ước Wish được sử dụng để diễn tả những điều ước trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Các cấu trúc với Wish luôn bắt đầu bằng một mệnh đề bao gồm Chủ ngữ + wish, sau đó là một mệnh đề chính để giải thích nội dung điều ước. Lưu ý rằng hai mệnh đề này không thể hoán đổi vị trí cho nhau.

Tùy vào thì của câu (hiện tại, quá khứ hoặc tương lai), cách sử dụng và công thức Wish sẽ có sự khác biệt nhất định. Dưới đây là chi tiết cách dùng cấu trúc của Wish theo từng thì cụ thể:

Cách sử dụng Wish trong các thì

Cách sử dụng cấu trúc Wish trong tiếng Anh theo từng loại thì (tenses)cụ thể

Wish ở hiện tại

Cách dùng: Ở thì Present Simple, cấu trúc Wish được dùng để diễn tả mong ước về một điều phi thực tế hoặc giả định một tình huống trái ngược với thực tại. Đây là cách sử dụng tương tự như câu điều kiện “If” loại II. Để thể hiện điều ước của bản thân, chúng ta cũng có thể thay thế “I wish” bằng “If only.”

Công thức
  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
  • Cấu trúc If only: If only + (that) + S + (not) + V-ed

Ví dụ:

  • Kimmy wishes he had a larger house. (She does not have a big house, and now she wants to) → Kimmy không có một ngôi nhà to và cô ấy ước mình có một cái.
  • I wish we didn’t have to work today. (We do need to work today) → Chúng tôi cần phải làm việc hôm nay và tôi ước rằng điều đó không phải xảy ra.
  • If only that you lived nearby. (You don’t live close by) → Bạn không sống gần đây và tôi ước bạn sống gần hơn.
Công thức Wish ở hiện tại

Công thức câu ước Wish ở thì hiện tại (Present Simple)

Lưu ý:

Trong các tình huống trang trọng, chúng ta sẽ dùng “were” thay vì “was” trong câu ước, mặc dù “was” cũng có thể được chấp nhận. Ví dụ:

  • I wish I were a girl. (Tôi ước mình là con gái.)
  • She wishes she were a wealthy person. (Cô ấy ước mình là một người siêu giàu.)

Chúng ta có thể dùng “could” trong câu ước để diễn tả mong muốn một khả năng nào đó có thể xảy ra ở hiện tại.

  • I wish that I could speak English. (But, unfortunately, I can’t speak English) → Tôi ước mình có thể nói tiếng Anh.
  • I wish that Tommy could go to the private dinner tonight. (Unfortunately, Tommy is busy so he can’t go) → Tôi ước Tommy có thể đi dự tiệc bữa tiệc tối nay.

Wish ở quá khứ

Cách dùng: Cấu trúc Wish ở quá khứ được sử dụng để diễn tả sự nuối tiếc về một điều không thực tế hoặc giả định điều gì đó trái ngược với quá khứ. Đây là cách sử dụng tương đương với câu điều kiện “If” loại III.

Công thức câu ước ở quá khứ
  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3
  • Cấu trúc If only: If only + (that) + S + had (not) + V3

Ví dụ:

  • I wish that I had studied more diligently when I was at school. (I didn’t study hard at school, and now I’m sorry about it) → Tôi ước rằng mình đã học hành chăm chỉ hơn ở trường học.
  • I wish I hadn’t overeaten yesterday! (But I did eat a lot yesterday. Now I think it wasn’t a good idea) → Tôi ước rằng tôi đã không ăn quá nhiều hôm qua.
  • If only the train had arrived on time. (But unfortunately the train was late) → Tôi ước đoàn tàu đã đến đúng giờ.
Công thức cấu trúc Wish thì quá khứ

Công thức cấu trúc Wish ở quá khứ (Past Simple)

Wish ở tương lai

Cách dùng: Công thức của Wish ở thì Future Simple được sử dụng để diễn tả mong ước về một sự việc sẽ xảy ra hoặc một điều tốt đẹp trong tương lai. Đây là cách sử dụng để thể hiện hy vọng cho những điều chưa xảy ra.

Công thức câu ước ở tương lai
  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V
  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V
  • Cấu trúc If only: If only + S + would/could + (not) + V

Ví dụ:

  • I wish that Bella wouldn’t be busy on Sunday. (Bella will be busy on Sunday and I hope that she won’t) → Tôi ước Bella không bận vào ngày Chủ Nhật.
  • She wishes we could make it to her wedding next week →Cô ấy ước rằng chúng tôi có thể tham dự đám cưới của cô ấy vào tuần tới.
  • If only he could take a day trip with me to Vung Tau next month. (Tôi ước anh ấy có thể tham gia chuyến đi Vũng Tàu với tôi vào tháng sau.)
Công thức Wish trong thì tương lai đơn

Cách dùng Wish trong thì tương lai đơn (Future Simple)

Lưu ý:

Chúng ta không dùng công thức mệnh đề Wish cho những điều có khả năng xảy ra trong tương lai, thay vào đó sẽ dùng “hope.”

  • I hope that you pass your exam. (NOT: I wish that you passed the exam) → Tôi hy vọng rằng bạn sẽ đậu kỳ thi của mình.
  • I hope that Anna has a lovely holiday. (NOT: I wish that Anna had a lovely holiday) → Tôi hy vọng Julie sẽ có một kỳ nghỉ tuyệt vời.

Cấu trúc “wish + would” có thể được dùng để diễn tả điều mà chúng ta không thích và muốn thay đổi trong tương lai. Cấu trúc này không được dùng với bản thân và những điều không thể thay đổi (trừ thời tiết).

  • I wish that the neighbors would be quiet! (Hàng xóm không yên tĩnh và tôi không thích tiếng ồn.) → Tôi ước hàng xóm của mình có thể yên tĩnh một chút!
  • I wish that you wouldn’t smoke so much! (Bạn hút thuốc nhiều và tôi không thích điều đó. Tôi muốn bạn thay đổi.) → Tôi ước anh đừng có hút thuốc nhiều như vậy!

Những dạng cấu trúc Wish phổ biến khác

Ngoài 3 cấu trúc chính trong thì hiện tại, quá khứ và tương lai, câu ước trong tiếng Anh còn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số dạng cấu trúc Wish phổ biến khác mà bạn cần nắm vững để diễn đạt sự mong muốn một cách linh hoạt, chính xác:

Mệnh đề Wish thông dụng khác

Một số mệnh đề Wish thông dụng trong tiếng Anh

Sau “wish” là to v hay ving?

“Wish cộng gì?” là thắc mắc được nhiều người học Anh ngữ quan tâm khi tìm hiểu về cách dùng wish. Thông thường, sau wish sẽ là động từ ở dạng “to V”. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mong muốn của bản thân và mang tính trang trọng hơn so với cấu trúc “would like + to V.”

Công thức

S + wish(es) + to + V (nguyên thể)

Ví dụ: 

I wish to have the opportunity to meet my favorite celebrity soon. (Tôi mong có cơ hội gặp gỡ người nổi tiếng mà tôi yêu thích trong thời gian sớm nhất.) 

→ Mệnh đề trên đồng nghĩa với mệnh đề “I would like to meet my favorite celebrity soon.”

She wishes to enjoy a cup of tea rather than coffee. (Cô ấy mong muốn thưởng thức một tách trà thay vì cà phê.)

 → Mệnh đề trên đồng nghĩa với mệnh đề “She would like to drink tea instead of coffee.

Sau “wish” sẽ một động từ “to V”, dùng để thay thế cho cấu trúc “would like + to V

Sau “wish” sẽ một động từ “to V”, dùng để thay thế cho cấu trúc “would like + to V”

Cấu trúc wish + O + to V

Công thức

Cấu trúc “wish + O + to V” được sử dụng thay cho “would like + O + to V” để thể hiện mong muốn rằng ai đó sẽ thực hiện một hành động nào đó.

S + wish(es) + O (Tân ngữ) + to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • Celebrities wish the media to stop invading their privacy. (Những người nổi tiếng mong muốn giới truyền thông ngừng xâm phạm đời tư của họ.)
    → Câu này tương đương với: Celebrities would like the media to stop invading their privacy.
  • I wish you to assist me in carrying the groceries. (Tôi mong bạn giúp tôi mang đồ tạp hóa.)
    → Câu này tương đương với: I would like you to assist me in carrying the groceries.

Sử dụng wish + O + something

Công thức

Cấu trúc “wish + O + something” được sử dụng để gửi lời chúc, hoặc thể hiện mong muốn rằng ai đó sẽ nhận được điều gì đó tốt đẹp. Đây là cách thể hiện sự quan tâm và chúc phúc trong các tình huống khác nhau.

S + wish(es) + Tân ngữ + Noun/Noun phrase

Ví dụ:

  • We wish you a Merry Christmas and a Happy New Year! (Chúng tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ và một Năm mới hạnh phúc!)
  • They wished me a happy birthday. (Họ đã chúc tôi một sinh nhật vui vẻ.)
Công thức  wish + O + something

Công thức  “wish + O + something” được dùng để gửi lời chúc phúc đến một ai đó

Công thức Wish với “would”

Công thức

Khi sử dụng cấu trúc Wish với “would”, chúng ta thường diễn tả sự không hài lòng về một tình huống hiện tại, hoặc mong muốn một điều gì đó sẽ thay đổi theo chiều hướng tích cực trong tương lai.

S + wish(es) + (that) + S + would + V

Ví dụ:

  • I wish he would stop interrupting me during meetings. (Tôi ước anh ấy ngừng làm gián đoạn tôi trong các cuộc họp.)
    → Đây là cách thể hiện sự không hài lòng với hành vi hiện tại của người khác và mong muốn sự thay đổi.
  • She wishes her neighbors would keep the noise down. (Cô ấy ước các hàng xóm của cô ấy giảm bớt tiếng ồn.)
    → Câu này thể hiện sự mong muốn rằng một điều gì đó (tiếng ồn từ hàng xóm) thay đổi trong tương lai.
  • We wish it would stop raining soon. (Chúng tôi ước rằng trời sớm ngừng mưa.)
    → Đây là cách diễn tả mong muốn về sự thay đổi trong điều kiện thời tiết hiện tại.
Công thức Wish với “would”

Cấu trúc Wish với “would” thường diễn tả sự không hài lòng về một tình huống ở hiện tại

Cấu trúc câu ước Wish trong câu trực tiếp

Khi sử dụng cấu trúc Wish trong câu trực tiếp và muốn chuyển sang câu gián tiếp, bạn chỉ cần thay đổi thì của “wish” mà không cần thay đổi thì của mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: She said, “I wish I could swim.” –> Câu gián tiếp: She said (that) she wished she could swim.
  • Câu trực tiếp: He said, “I wish I had bought that wallet.” –> Câu gián tiếp: He said (that) he wished he had bought that wallet.

Bài tập về mệnh đề Wish

Để nắm vững cách áp dụng cấu trúc câu điều ước trong tiếng Anh, bạn hãy thực hành thường xuyên thông qua các bài tập vận dụng dưới đây:

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc.

  1. I wish we(not have) a test today.
  2. I wish these exercises(not be) so difficult.
  3. I wish we(live) near the beach.
  4. Do you ever wish you(can travel) more?
  5. I wish I(be) better at Maths.
  6. I wish we(not have to) wear a school uniform.
  7. Sometimes I wish I(can fly).
  8. I wish we(can go) to Disney World.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. He likes to swim. He wishes he … near the sea.
  2. lives
  3. lived
  4. had lived
  5. would live
  6. It’s cold today. I wish it … warmer.
  7. is
  8. has been
  9. were
  10. had been
  11. I wish I … the answer, but I don’t.
  12. know
  13. knew
  14. had known
  15. would know
  16. She wishes she … blue eyes.
  17. has
  18. had
  19. had had
  20. would have
  21. She wishes she … a movie star.
  22. is
  23. were
  24. will be
  25. would be
  26. I have to work on Sunday. I wish I … have to work on Sunday.
  27. don’t
  28. didn’t
  29. won’t
  30. wouldn’t
  31. I wish you … borrow my things without permission.
  32. don’t
  33. won’t
  34. shouldn’t
  35. wouldn’t
  36. He wishes he … buy a new car.
  37. could
  38. might
  39. should
  40. would
  41. She misses him. She wishes he … her a letter.
  42. has sent
  43. will send
  44. would send
  45. would have sent
  46. I wish I … help you.
  47. can
  48. could
  49. will
  50. would

Bài tập 3: Đặt câu với ‘wish’

  1. I don’t have a car.
  2. I can’t play the piano.
  3. I’m at work.
  4. It’s winter.
  5. I’m ill.
  6. I don’t have new shoes.
  7. I can’t afford to go on holiday.
  8. I don’t have time to read lots of books.
  9. I can’t drive.
  10. My laptop is broken.

Đáp án:

Bài 1: didn’t have / weren’t / lived / could travel / were / didn’t have to / could fly / could go

Bài 2: B – C – B – B – B – D – D – A – C – B

Bài 3:

  1. I wish that I had a car. 
  2. I wish that I could play the piano. 
  3. I wish that I weren’t at work 
  4.  I wish that it weren’t winter.
  5. I wish that I weren’t ill 
  6. I wish that I had new shoes 
  7. I wish that I could afford to go on holiday 
  8. I wish that I had time to read lots of books 
  9. I wish that I could drive 
  10. I wish that my laptop wasn’t broken 

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp tổng quan về cấu trúc Wish mà IELTS Thanh Loan đã tổng hợp và chia sẻ. Mong rằng với những thông tin hữu ích từ bài viết, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách dùng công thức Wish trong giao tiếp hàng ngày, cũng như áp dụng hiệu quả trong các kỳ thi Anh ngữ, đặc biệt là bài thi IELTS. 

Nếu bạn là sĩ tử đang trong quá trình luyện thi IELTS, mong muốn tham gia một khóa học cơ bản để củng cố kiến thức nền tảng thì có thể cân nhắc đến khóa học IELTS Foundation tại IELTS Thanh Loan. Với lộ trình giảng dạy khoa học, cùng sự hướng dẫn trực tiếp từ giáo viên 10 năm kinh nghiệm, khóa luyện thi sẽ giúp bạn trau dồi kiến thức trọng tâm và phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Liên hệ Trung tâm IELTS Thanh Loan ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết bạn nhé!

Khóa học IELTS Foundation tại IELTS Thanh Loan

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng