Cấu Trúc After Trong Tiếng Anh, Cách Sử Dụng Kèm Bài Tập Chi Tiết

Trong tiếng Anh, “after” là một từ được sử dụng rất phổ biến để chỉ sự nối tiếp về thời gian hoặc thứ tự. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc After không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc mà còn nâng cao kỹ năng Viết & Nói. Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc After trong tiếng Anh, từ đó sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày cũng như các kỳ thi quan trọng như IELTS.

Cấu trúc After trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc After là một trong những điểm ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra sau một sự kiện khác với ý nghĩa là “sau khi” hoặc “sau đó”. Về vị trí trong câu, “after” có thể được sử dụng như một giới từ hoặc liên từ, giúp liên kết các hành động trong một chuỗi thời gian nhất định.

Cấu trúc After là gì trong tiếng Anh?

Định nghĩa, cách dùng cấu trúc After trong tiếng Anh

CÔNG THỨC CƠ BẢN CỦA CẤU TRÚC AFTER

“Mệnh đề 1 + after + Mệnh đề 2”

Ví dụ:

  • He took a shower after he finished his homework. (Anh ấy đã đi tắm sau khi hoàn thành bài tập về nhà).
  • I will call you after I arrive in Japan. (Tôi sẽ gọi bạn sau khi tôi đến Nhật Bản.)
  • They went to the restaurant after they finished their shopping. (Họ đã đi đến nhà hàng sau khi hoàn tất việc mua sắm.)

Cách dùng cấu trúc After trong tiếng Anh

Bên cạnh công thức cơ bản, cấu trúc After còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, vị trí khác nhau trong câu để thể hiện thời gian và trình tự của các hành động. Sau đây là một số cách dùng cấu trúc After trong tiếng Anh mà bạn cần biết.

Cách dùng cấu trúc after

Các cách dùng cấu trúc After trong tiếng Anh

Cấu trúc After + Quá khứ hoàn thành + Quá khứ đơn

Cấu trúc After này mang ý nghĩa rằng một hành động đã hoàn tất trước khi một hành động khác xảy ra ở thời điểm trong quá khứ. Cụ thể, hành động đã kết thúc sẽ được chia ở thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect), trong khi hành động diễn ra sau được chia ở thì Quá khứ đơn (Past Simple).

CẤU TRÚC

“After + S + V3/ed (quá khứ hoàn thành) + S + V2/ed (quá khứ đơn)”

Ví dụ:

After he had finished her housework, he went out with his friends. (Sau khi anh ấy đã hoàn tất công việc nhà, anh ấy đã ra ngoài với bạn bè.)

→ Ở đây, “hoàn tất công việc nhà” (quá khứ hoàn thành) xảy ra trước khi “ra ngoài với bạn bè” (quá khứ đơn).

Câu trúc After + Quá khứ hoàn thành + Quá khứ đơn

Ví dụ minh hoạ After + Quá khứ hoàn thành + Quá khứ đơn

Cấu trúc After + Quá khứ đơn + Hiện tại đơn

Cấu trúc này được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết quả xuất hiện ở hiện tại. Trong đó, hành động đã xảy ra được chia theo thì quá khứ đơn (Past Simple), còn kết quả ở hiện tại sẽ được chia theo thì hiện tại đơn (Simple Present).

CẤU TRÚC

“After + S + V2/ed (quá khứ đơn) + S + V1 (hiện tại đơn)”

Ví dụ:

After she graduated, she works as an English teacher. (Sau khi cô ấy tốt nghiệp, cô ấy làm việc như một giáo viên dạy tiếng Anh.)

→ Trong câu này, “tốt nghiệp” (quá khứ đơn) dẫn đến kết quả cho hành động “làm việc như một giáo viên tiếng Anh” (hiện tại đơn).

Ví dụ minh hoạ After + Quá khứ đơn + Hiện tại đơn

After + Quá khứ đơn + Hiện tại đơn

Cấu trúc After + Quá khứ đơn + Quá khứ đơn

Ở trường hợp này, cấu trúc After dùng để mô tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ và cả hai hành động này đều được chia theo thì quá khứ đơn (Past Simple).

CẤU TRÚC

“After + S + V2/ed (quá khứ đơn) + S + V2/ed (quá khứ đơn)”

Ví dụ:

After he ate dinner, he felt sick. (Sau khi anh ấy ăn xong bữa tối, anh ấy cảm thấy khó chịu, mệt mỏi.)

→ Ở đây, hành động “ăn xong bữa tối” (quá khứ đơn) vừa kết thúc, “cảm giác khó chịu, mệt mỏi” (quá khứ đơn) xuất hiện ngay sau đó.

Cấu trúc After + Quá khứ đơn + Quá khứ đơn

Ví dụ minh hoạ After + Quá khứ đơn + Quá khứ đơn

Cấu trúc After + Hiện tại hoàn thành/ Hiện tại đơn + Tương lai đơn

Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trước một hành động khác trong tương lai. Hành động xảy ra trước được chia ở thì hiện tại đơn (Simple Present) hoặc hiện tại hoàn thành (Present Perfect), còn hành động xảy ra sau được chia ở thì tương lai đơn (Simple Future Tense).

CẤU TRÚC

1. After + S + V1 (hiện tại đơn) + S + will + V-inf (tương lai đơn)

2. After + S + have/has + V3/ed (hiện tại hoàn thành) + S + will + V-inf (tương lai đơn)

Ví dụ:

  • After Jenny finishes her work, she will go home. (Sau khi Jenny hoàn tất công việc, cô ấy sẽ về nhà.)
  • After they have arrived in England, they will start the meeting. (Sau khi họ đã đến nước Anh, họ sẽ bắt đầu cuộc họp.)
Cấu trúc After + Hiện tại hoàn thành/ Hiện tại đơn + Tương lai đơn

Ví dụ minh hoạ After + Hiện tại hoàn thành/ Hiện tại đơn + Tương lai đơn

Cấu trúc After + V-ing

Khi được dùng với vai trò là giới từ nhấn mạnh hành động, động từ theo sau After sẽ được thêm đuôi “-ing” (V-ing). Theo đó, cấu trúc “After + V-ing” có nghĩa là “sau khi làm gì đó,” dùng để liên kết hai vế cùng chủ ngữ với nhau.

CẤU TRÚC

“After + V-ing + O, S + V + O”

Ví dụ:

  • After finishing the book, she went to bed. (Sau khi đọc xong cuốn sách, cô ấy đã đi ngủ.)
  • After finishing the report, Tommy submitted it to his manager. (Sau khi hoàn thành bản báo cáo, Tommy đã nộp nó cho người quản lý của mình.)
  • After eating dinner, we watched a movie together. (Sau khi ăn tối, chúng tôi xem phim cùng nhau)

Danh sách những cụm từ phổ biến đi với After

Vì được sử dụng như một giới từ và liên từ, từ After thường được kết hợp với các từ khác nhau để tạo thành các cụm từ (Phrasal Verb) có ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là danh sách những cụm từ phổ biến đi với After mà bạn có thể tham khảo:

Danh sách những cụm từ phổ biến đi với After

Các cụm từ phổ biến đi với “after”

CỤM TỪ Ý NGHĨA VÍ DỤ
Be after sb/sth Mong muốn tìm kiếm ai đó, điều gì đó She is after a promotion at work. (Cô ấy mong muốn có một sự thăng tiến ở nơi làm việc.)
Go after sb/sth Đuổi theo/Đi theo ai, cái gì The police went after the thief. (Cảnh sát đã đuổi theo tên trộm.)
After all Sau những gì đã xảy ra We decided to go to the beach after all. (Cuối cùng, chúng tôi đã quyết định đi biển.)
Take after sb Giống ai đó He really takes after his father. (Anh ấy thực sự giống cha của mình.)
Run after sb Đuổi theo ai đó The dog ran after the ball. (Con chó đã đuổi theo quả bóng.)
Ring after Gọi lại sau I will ring you after the meeting. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau cuộc họp.)
Look after Chăm sóc Can you look after my cat while I’m away? (Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi khi tôi vắng nhà không?)
Ask after Hỏi thăm sức khỏe He asked after your health. (Anh ấy hỏi thăm sức khỏe của bạn.)
Chase after Theo đuổi, tán tỉnh He chased after her for months. (Anh ấy đã theo đuổi cô ấy suốt nhiều tháng.)
Come after Thừa kế, thành công She came after her father’s role in the company. (Cô ấy đã kế thừa vai trò của cha mình trong công ty.)
Dangle after Lo lắng, phiền lòng He dangles after his overdue project. (Anh ấy lo lắng vì dự án đã trễ hạn.)
Enquire after Hỏi thăm sức khỏe She enquired after his family. (Cô ấy hỏi thăm gia đình của anh ấy.)
Get after Thuyết phục They will get after the team to finish the project. (Họ sẽ thuyết phục nhóm hoàn thành dự án.)
Listen after Có hứng thú She listens after every detail of the story. (Cô ấy chú ý đến từng chi tiết của câu chuyện.)
Make after Đuổi theo The children made after the ice cream truck. (Những đứa trẻ đã đuổi theo xe kem.)
Name after Đặt tên theo The baby was named after her grandmother. (Đứa bé được đặt tên theo bà của nó.)
Run around after Dành thời gian cho ai He spent all day running around after his kids. (Anh ấy đã dành cả ngày để chạy theo các con của mình.)
Set after Săn đuổi The hunters set after the deer. (Những thợ săn đã săn đuổi con hươu.)

Một số lưu ý cần biết để dùng đúng khi sử dụng cấu trúc câu After

Khi sử dụng cấu trúc câu với “after,” có một số điểm quan trọng mà người học cần lưu ý để đảm bảo sử dụng cấu trúc After một cách chính xác:

LƯU Ý VÍ DỤ
Mệnh đề sau “after” thường đóng vai trò là mệnh đề trạng từ chỉ thời gian. She went for a walk after she finished her work. (Cô ấy đi dạo sau khi hoàn thành công việc.)
Mệnh đề đi kèm với “after” có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Nếu “after” đứng ở đầu câu, cần thêm dấu phẩy (“,”) giữa hai mệnh đề. He took a long vacation after he completed the project. (Anh ấy đã có kỳ nghỉ dài hạn sau khi hoàn thành dự án.)

After he completed the project, he took a long vacation. (Sau khi anh ấy hoàn thành dự án, anh ấy đã có kỳ nghỉ dài hạn.)

Không sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần trong các mệnh đề chứa “after.”

After she will finish her studies, she travels to Europe. → SAI

After she finishes her studies, she will travel to Europe. (Sau khi cô ấy hoàn thành việc học, cô ấy sẽ du lịch đến châu Âu.) → ĐÚNG

Bài tập vận dụng cấu trúc câu After trong tiếng Anh kèm lời giải chi tiết

Nhằm giúp học viên nắm vững cách sử dụng cấu trúc After trong tiếng Anh, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp danh sách bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết sau đây:

Bài tập vận dụng cấu trúc câu After kèm lời giải

Tổng hợp bài tập vận dụng cấu trúc câu After kèm lời giải chi tiết

Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc After

  1. Harry finished all his work. Harry came home.

➡  _____________________________________________

  1. Anna arrived then John went out.

➡  _____________________________________________

  1. Sara had completed her math homework. Sara watched a movie to relax.

➡ _____________________________________________

  1. Kathy will finally come back this week. Kathy has been on a business trip for a month.

➡______________________________________________

  1. Peter ate all the ice cream, now he began to feel sick.

➡  _____________________________________________

Đáp án:

  1. After finishing all his work, Harry came home.
  2. John went out after Anna arrived.
  3. After Sara had completed/ completing/ having completed her math homework, she watched a movie to relax.
  4. After Kathy has been/ being on a business trip for a month, she will finally come back this week.
  5. Peter began to feel sick after he ate/ eating all the ice cream.

Bài tập 2: Vận dụng các công thức ở trên, bạn hãy hoàn thành các câu sau:

CÂU HỎI ĐÁP ÁN
1. The firemen _________ after we had already put the fire out.

A. arrive

B. will arrive

C.  arrived

2. After Jim _________ the work, the manager came back.

A. finishes

B. finished

C. had finished

3. Philip _________ after I had already gone to bed.

A. telephones

B. telephoned

C. had telephoned

4 After everything _________, they quarreled over dishonesty.

A. happened

B. will happen

C. happens

5. It always goes like this: After she _________ she’s in the wrong, I apologize to her.

A. realizes

B. realized

C. had realized

Đáp án:

  1. C
  2. C
  3. B
  4. A
  5. A

Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại các câu sau

  1. After they has finished the test, they went home.
  2. After everything happened, they quarrel over dishonesty.
  3. After we had finish our test, we handed in the teacher.
  4. After I discuss it for 2 hours, I solved my problem.
  5. After he won the match, he will have a party.

Đáp án:

  1. Has finished → had finished
  2. Quarrell → quarreled
  3. Had finish → had finished
  4. Discuss → discussed
  5. Won → wins

Như vậy, qua bài viết trên, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc After trong tiếng Anh. Hy vọng với những thông tin hữu ích được chia sẻ từ bài viết, bạn sẽ dễ dàng áp dụng cấu trúc After hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày và luyện thi tiếng Anh, đặc biệt là kỳ thi IELTS. Nếu bạn là học viên mới bắt đầu luyện thi IELTS, mong muốn củng cố kiến thức nền tảng để làm tiền đề chinh phục band điểm mục tiêu thì có thể cân nhắc tham gia khóa luyện thi IELTS Foundation tại IELTS Thanh Loan. Với phương pháp giảng dạy độc quyền dành riêng cho học viên mới bắt đầu, khóa học sẽ giúp bạn từng bước làm quen với format của bài thi IELTS, đồng thời phát triển toàn diện bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Liên hệ IELTS Thanh Loan ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết về lộ trình học và học phí bạn nhé!

Đăng ký khóa học IELTS Online Foundation

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng