1. When did you start learning math?
In fact, Math is a compulsory subject in Vietnamese schools, so every child has to learn this complex subject from the first grade, and I’m not an exception.
Từ vựng hay:
- Complex (adj): made of many different things or parts that are connected; difficult to understand – Tiếng Việt: Phức tạp
- An exception (n): a person or thing that is not included in a general statement – Tiếng Việt: Ngoại trừ
Dịch câu trả lời:
Thực tế, Toán học là môn học bắt buộc ở các trường Việt Nam, vì thế mỗi đứa trẻ phải học môn học phức tạp này từ năm lớp 1, và tôi cũng không ngoại lệ.
2. Do you like math?
Frankly speaking, since I was a little girl, I was not keen on learning Math because I found it complicated and tedious. I usually got bad marks in this subject and this just made me hate learning Math even more.
Từ vựng hay
- Complicated (adj): made of many different things or parts that are connected; difficult to understand – Tiếng Việt: Phức tạp
- Tedious (adj): lasting or taking too long and not interesting – Tiếng Việt: Buồn chán
Dịch câu trả lời
Thật lòng mà nói, kể từ khi tôi còn nhỏ, tôi đã không thích học Toán bởi vì tôi thấy nó rất phức tạp và buồn tẻ. Tôi thường đạt điểm thấp trong môn học này và điều này làm tôi càng ghét học Toán hơn.
3. Who’s your favorite Math teacher so far?
To be honest, I do not have any favorite Math teacher. However, the best math teacher I have ever studied with was the one in primary school. In the beginning, as she knew that I was not really good at Math, she just spent her extra time tutoring me and I did make progress. Although Math is not my cup of tea, she still left a good impression on me as a qualified and devoted teacher.
Từ vựng hay:
- Make progress (v): to improve or develop over a period of time; to make progress – Tiếng Việt: Tiến bộ
- Leave Sb good impression on (v): to give somebody a good feeling about you – Tiếng Việt: Tạo cho ai ấn tượng tốt
- Qualified (adj): having passed the exams or completed the training that are necessary in order to do a particular job; having the experience to do a particular job – Tiếng Việt: Có trình độ
- Devoted (adj): having great love for somebody/something and supporting them in everything – Tiếng Việt: Tận tâm
Dịch câu trả lời:
Thật lòng mà nói, tôi không yêu thích một giáo viên dạy Toán nào. Tuy nhiên, giáo viên tuyệt vời nhất mà tôi từng học là cô giáo ở trường cấp một. Ban đầu, vì cô biết tôi không giỏi Toán, cô đã dành thời gian thêm ngoài giờ gia sư cho tôi và tôi đã tiến bộ. Mặc dù Toán không phải là môn học mà tôi yêu thích, cô ấy vẫn để lại ấn tượng với tôi là một giáo viên có trình độ và tận tâm.
4. Is math difficult for you to learn?
As I said already, it’s a tricky and incredibly hard subject. When it comes to solving Math subjects, it’s always a nightmare for me.
Từ vựng hay
- Tricky (adj): difficult to do or deal with – Tiếng Việt: Rắc rối, phức tạp
- Nightmare (n): a dream that is very frightening or unpleasant – Tiếng Việt: Cơn ác mộng
Dịch câu trả lời
Như tôi đã nói, đó là một môn học phức tạp và cực khó. Khi nói về giải các bài toán, nó luôn luôn là một ác mộng đối với tôi.
5. Do you like to use a calculator?
I’m really into using a calculator because you know, I’m not a Math lover and a calculator will allow me to calculate numbers more quickly without having to think much.
Từ vựng hay
- Math lover (n): A person who loves learning Math – Tiếng Việt: Người yêu thích học Toán
Dịch câu trả lời
Tôi rất thích sử dụng máy tính vì bạn biết đó, tôi không phải là một người yêu Toán học và một cái máy tính sẽ cho phép tôi tính các con số một cách nhanh chóng mà không cần nghĩ nhiều.