IELTS Answer Sheet PDF: Hướng Dẫn Cách Điền Và Link Download 2024

Trong quá trình luyện thi IELTS, việc tìm hiểu rõ cách điền đáp án vào phiếu IELTS Answer Sheet là bước quan trọng giúp thí sinh tránh được những sai sót không đáng có và tối ưu hoá điểm số khi làm bài. Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan sẽ hướng dẫn chi tiết về cách điền mẫu Answer Sheet IELTS kèm theo link tải IELTS Answer Sheet PDF mới nhất năm 2024, giúp bạn dễ dàng luyện tập và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.

IELTS Answer Sheet là gì?

Là tài liệu chính thức và quan trọng trong kỳ thi IELTS, IELTS Test Answer Sheet – phiếu trả lời IELTS chính là mẫu giấy được dùng để thí sinh ghi lại tất cả câu trả lời cho các phần thi Listening, Reading và Writing. Được thiết kế đặc biệt để phù hợp với quy trình chấm điểm của kỳ thi IELTS, mẫu Answer Sheet có format chuẩn hóa và thống nhất trên toàn cầu.

IELTS Test Answer Sheet là gì?

IELTS Test Answer Sheet – Phiếu trả lời IELTS

Trong đó, mỗi phần thi sẽ có một trang riêng trên phiếu trả lời, với các ô và dòng được sắp xếp có chủ đích để thí sinh điền đáp án:

  • Phần thi IELTS Reading & IELTS Listening: Sử dụng chung một IELTS Answer Sheet, mỗi bài thi là một mặt giấy.
  • Phần thi Writing: Bao gồm 2 phiếu IELTS Answer Sheet riêng biệt đó là: IELTS Writing Task 1 Answer Sheet và IELTS Writing Task 2 Answer Sheet.

Đối với phần thi Speaking, thí sinh sẽ thi vấn đáp trực tiếp với giám khảo nên sẽ không được cung cấp mẫu Answer Sheet IELTS để điền đáp án.

Link IELTS Answer Sheet PDF Download mới nhất

Nhằm giúp thí sinh chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp link Download một số mẫu IELTS Sample Answer Sheet PDF mới nhất năm 2024. Bạn hãy tải về các phiếu IELTS Answer Sheet Download này và thực hành thường xuyên để làm quen với format thực tế nhé!

  •      IELTS Listening Answer Sheet
  •      IELTS Reading Answer Sheet
  •      IELTS Writing Task 1 and Task 2 Answer Sheet

Hướng dẫn cách điền mẫu Answer Sheet IELTS

Khi luyện thi IELTS, bên cạnh việc củng cố nền tảng kiến thức, nắm vững cách điền đáp án chính xác vào phiếu IELTS Answer cũng là một kỹ năng quan trọng giúp thí sinh tối ưu hoá điểm số. Sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ chia sẻ chi tiết các bước điền thông tin cá nhân và câu trả lời vào mẫu Answer Sheet IELTS cho từng phần thi.

Cách sử dụng Answer Sheet IELTS Reading and Listening

Đối với 2 phần thi IELTS Reading & Listening, thí sinh sẽ sử dụng chung một phiếu trả lời để điền đáp án cho cả hai kỹ năng. Cụ thể, mặt trước của phiếu là phần điền đáp án cho kỹ năng Nghe (IELTS Listening Answer Sheet) và mặt sau sẽ dành cho kỹ năng Đọc (IELTS Reading Answer Sheet).

IELTS Reading Answer Sheet

IELTS Reading Answer Sheet Sample PDF

IELTS Listening Answer Sheet

IELTS Listening Answer Sheet Sample PDF

Theo đó, có 3 mục quan trọng nhất trong tờ IELTS Answer Sheet mà thí sinh cần lưu ý, đó là: 

  • Phần 1 (Thông tin cá nhân thí sinh): Bao gồm các thông tin như họ tên, số báo danh, ngày thi và các thông tin khác theo yêu cầu.
  • Phần 2 ( Phần bài làm): Đây là section mà thí sinh sẽ ghi lại đáp án của mình cho các câu hỏi trong bài thi.
  • Phần 3 (Phần đánh giá của giám khảo): Phần đánh giá sẽ được giám khảo sử dụng để chấm điểm và đánh giá bài thi của thí sinh. Vì thế, bạn sẽ không được điền thông tin vào phần này

Để hiểu rõ hơn về cách điền thông tin, đáp án vào phiếu IELTS Answer Sheet cho Phần 1 và Phần 2, hãy cùng IELTS Thanh Loan tìm hiểu chi tiết qua nội dung dưới đây nhé!

Phần 1: Điền thông tin cá nhân

Ở phần đầu tiên trong phiếu IELTS Test Answer Sheet, thí sinh cần điền đầy đủ thông tin cá nhân như họ tên, mã số thí sinh, ngày dự thi,… Cụ thể:

  • Candidate name (Tên thí sinh): Viết tên của bạn bằng chữ in hoa và không dấu, ví dụ: HUYNH THI A
  • Candidate number (Số báo danh thí sinh): Gồm 6 số, thí sinh sẽ được xem trước khi vào phòng thi.
  • Centre number (Số hiệu trung tâm): Gồm 5 số, được cung cấp trên máy chiếu sau khi thí sinh vào phòng thi.
  • Test date (Ngày thi): Điền ngày thi của bạn theo định dạng Ngày – Tháng – Năm, ví dụ: 25 – 07 – 2024.
thông tin cá nhân trong mẫu IELTS Sample Answer Sheet

Phần thông tin cá nhân trong mẫu IELTS Sample Answer Sheet Reading

*Lưu ý:

Trong phiếu trả lời IELTS Reading & IELTS Listening Test Answer Sheet sẽ xuất hiện thêm một mục TEST MODULE, và thí sinh cần đánh dấu vào ô tương ứng với loại hình thi mà mình đã chọn. Nếu bạn thi theo hình thức Academic thì hãy tick vào ô Academic. Ngược lại, nếu thi theo dạng IELTS General Training, thí sinh cần tick vào ô General. 

Phần 2: Phần làm bài thi

Như đã giới thiệu, ở phần thi Reading và Listening, thí sinh sẽ sử dụng chung một phiếu IELTS Answer Sheet để điền đáp án cho tất cả các câu hỏi. Sau đây là những lưu ý quan trọng về cách điền câu trả lời vào phiếu Answer Sheet IELTS Reading and Listening:

  • IELTS Listening Answer Sheet: Mặt trước của tờ Answer Sheet là phần dành riêng cho bài thi Listening. Theo đó, thí sinh sẽ điền đáp án vào các ô trống từ 1 đến 40 tương ứng với các câu hỏi trong bài Nghe theo quy trình như sau:
    • Ghi chú tạm thời trên giấy nháp: Trong quá trình nghe, thí sinh có thể ghi chú các đáp án tạm thời trên giấy nháp.
    • Chuyển đáp án: Sau khi kết thúc phần thi Nghe, thí sinh sẽ có khoảng 10 phút để chuyển đáp án từ giấy nháp sang tờ IELTS Answer Sheet. Vì thế, bạn hãy tận dụng triệt để 10 phút này để chuyển đáp án một cách cẩn thận, đảm bảo đúng chính tả và số từ yêu cầu.
Phần làm bài thi IELTS Listening Sample Answer Sheet

Cách điền đáp án IELTS Listening Sample Answer Sheet

  • IELTS Academic Reading Answer Sheet: Mặt sau của tờ IELTS Answer Sheet sẽ dành cho phần thi Reading với 40 câu hỏi tương ứng với 40 ô trống. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để thí sinh có thể điền đáp án một cách chính xác và hiệu quả:
    • Điền trực tiếp vào ô trống: Trong phần thi Reading, thí sinh sẽ không có thêm thời gian để chuyển đáp án sau khi kết thúc bài thi. Do đó, bạn hãy điền đáp án trực tiếp vào các ô trống trên mẫu Answer Sheet IELTS để  trong quá trình làm bài để tiết kiệm thời gian.
    • Kiểm tra chính tả và số từ: Khi điền đáp án, hãy đảm bảo rằng đáp án được viết đúng chính tả và tuân thủ yêu cầu về số từ. Việc này giúp bạn tránh mất điểm oan do lỗi kỹ thuật. 

Hướng dẫn cách điền IELTS Writing Task 1 & Task 2 Answer Sheet

Đối với IELTS Writing Answer Sheet của phần thi Writing Task 1 và Writing Task 2, thí sinh sẽ nhận được 2 phiếu trả lời riêng biệt để hoàn thành phần thi của mình.

IELTS Writing Task 1 Answer Sheet

Mẫu IELTS Writing Task 1 Answer Sheet

IELTS Writing Task 2 Answer Sheet

Mẫu IELTS Writing Task 2 Answer Sheet

Tương tự như phiếu IELTS Answer Sheet ở các kỹ năng Reading và Listening, mẫu Answer Sheet cho kỹ năng Writing cũng được chia thành ba phần chính, bao gồm: Phần điền thông tin cá nhân, Phần bài làm và Phần đánh giá của giám khảo (Thí sinh không được điền thông tin vào phần này).

Sau đây là hướng dẫn chi tiết về cách điền thông tin, đáp án vào tờ IELTS Answer Sheet cho Phần thông tin cá nhân và Phần làm bài thi.

Phần 1: Thông tin cá nhân

Nhìn chung, cách điền thông tin cá nhân vào phiếu IELTS Academic Writing Answer cũng tương tự như phần thi Listening và Reading như đã đề cập. Tuy nhiên, phiếu trả lời phần thi Writing sẽ có thêm mục “Sheet of (Số tờ)” ở góc dưới bên phải. Sau đây là ví dụ cụ thể để bạn có thể dễ dàng hình dung: 

  • Candidate name (Họ tên thí sinh): Viết họ và tên bằng chữ IN HOA và KHÔNG DẤU. Ví dụ: HUYNH THI A
  • Candidate No. (Số báo danh của thí sinh): Số báo danh của thí sinh bao gồm 6 chữ số và sẽ được ghi trong danh sách dán trước cửa phòng thi. Vì vậy, trước khi vào phòng thi, bạn nên xem qua và ghi nhớ số báo danh của mình.
  • Centre No. (Số hiệu trung tâm): Khi vào phòng thi, giám thị sẽ chiếu lên bảng số hiệu trung tâm. Số hiệu này gồm 5 chữ số, thí sinh chỉ cần điền đúng số hiển thị trên bảng.
  • Test Module (Hình thức thi): Tô vào ô tương ứng với hình thức thi của bạn, Academic hoặc General Training.
  • Test date (Ngày thi): Cấu trúc điền là dd/mm/yyyy (Ngày/Tháng/Năm). Thí sinh điền đầy đủ thông tin ngày tháng năm. Ví dụ: 25/07/2024.
  • Sheet ____of ____ (Số trang hiện tại / Tổng số trang bài làm của 1 Writing task):
    • Ví dụ 1: Nếu bạn viết 2 tờ cho IELTS Writing Task 1, bạn sẽ điền ở tờ đầu tiên là “Sheet 1 of 2”, tờ thứ hai là “Sheet 2 of 2”.
    • Ví dụ 2: Tương tự, nếu Writing Task 2 của bạn có 3 tờ, bạn sẽ điền ở tờ đầu tiên là “Sheet 1 of 3”, tờ thứ hai là “Sheet 2 of 3”, và tờ thứ ba là “Sheet 3 of 3”.
Điền thông tin cá nhân IELTS Writing Answer Sheet PDF

Ví dụ về cách điền thông tin cá nhân vào phiếu IELTS Writing Answer Sheet PDF

 

Phần không điền trong IELTS Answer Sheet PDF

*Lưu ý: Số trang của Writing Task 1 và Writing Task 2 được tính riêng biệt, không cộng gộp với nhau.

Phần 2: Phần làm bài thi

Trong phần làm bài thi Writing, thí sinh sẽ trực tiếp viết bài luận của mình vào phiếu IELTS Answer Sheet. Dưới đây là một số điểm quan trọng mà bạn cần lưu ý để tránh những sai sót không đáng có trong quá trình làm bài:

  • Writing Task 1 (Biểu đồ, đồ thị, bản đồ):
    • Thí sinh cần mô tả, so sánh hoặc tổng hợp thông tin từ các loại biểu đồ, đồ thị hoặc bản đồ được cung cấp.
    • Hãy viết một cách cụ thể và chi tiết, đảm bảo bao quát hết các điểm quan trọng.
  • Writing Task 2 (Viết luận):
    • Thí sinh sẽ viết một bài luận theo yêu cầu của đề bài.
    • Bố cục bài luận nên phân chia rõ ràng và logic, bao gồm phần Mở đầu (Introduction), phần Thân bài (Body paragraphs) và Kết luận (Conclusion).
  • Giới hạn số từ:
    • Task 1: Thí sinh cần viết ít nhất 150 từ.
    • Task 2: Thí sinh cần viết tối thiểu 250 từ.

Nguyên tắc điền IELTS Test Answer Sheet

Việc tuân thủ các nguyên tắc điền IELTS Answer Sheet là yếu tố quan trọng để đảm bảo bài thi của thí sinh được chấm điểm chính xác. Sau đây là những nguyên tắc cơ bản mà bạn cần ghi nhớ trong quá trình điền đáp án vào mẫu Answer Sheet IELTS:

Điền đáp án đúng vị trí:

  • Mỗi câu trả lời phải được điền vào ô tương ứng với số thứ tự câu hỏi.
  • Không bỏ trống bất kỳ ô nào, trừ khi bạn không có câu trả lời.
  • Kiểm tra kỹ để đảm bảo số thứ tự câu hỏi và ô trả lời luôn khớp nhau.

Làm theo yêu cầu của đề bài:

  • Đọc kỹ hướng dẫn về giới hạn số từ (ví dụ: đề bài yêu cầu điền đáp án “Không quá hai từ”, thí sinh cần tuân thủ đúng quy định để tránh bị mất điểm).
  • Với câu hỏi về ngày tháng hoặc số, hãy viết chính xác theo những gì bạn nghe được (ví dụ: 7:00 PM, 21st July).
  • Đối với câu hỏi True/False/Not Given, thí sinh cần điền chính xác ký hiệu T/F/NG, không nhầm lẫn với Y/N/NG.

Trình bày rõ ràng và gọn gàng:

  • Chữ viết cần rõ ràng, dễ đọc để tránh nhầm lẫn khi chấm điểm.
  • Kích thước chữ vừa phải: không quá nhỏ gây khó đọc, không quá to làm lệch ra khỏi ô trống.
  • Trong phần Writing, thí sinh nên trình bày bài viết gọn gàng, có khoảng cách giữa các đoạn văn.

Giữ sạch sẽ phiếu trả lời:

  • Hạn chế tẩy xóa để tránh làm lem mờ chữ viết.
  • Cẩn thận không làm rách hoặc nhàu nát phiếu trả lời.
  • Nếu cần sửa, hãy tẩy sạch và viết lại rõ ràng.

Thí sinh nên ghi đầy đủ thông tin vào phiếu IELTS Answer Sheet

Thí sinh cần điền đủ và đúng thông tin vào phiếu IELTS Answer Sheet

Những lỗi cần tránh khi sử dụng IELTS Answer Sheet

Khi làm bài thi IELTS, chỉ một lỗi nhỏ trong việc điền đáp án vào phiếu trả lời cũng có thể ảnh hưởng đến điểm số của thí sinh. Vì thế, để tránh những sai sót không đáng có và tối ưu hoá điểm số, thí sinh cần tránh một số lỗi thường gặp khi sử dụng IELTS Answer Sheet như sau: 

  • Điền sót thông tin phần thi Listening và Reading: Điền thiếu thông tin vào phiếu Answer Sheet IELTS Reading and Listening là lỗi phổ biến nhất mà thí sinh thường mắc phải. Theo đó, phần thông tin cá nhân cần phải được ghi đầy đủ ở cả 2 mặt của phiếu trả lời IELTS Listening & IELTS Reading Answer Sheet.
  • Viết nhầm phần trả lời vào phiếu IELTS Writing Task Answer Sheet: Một lỗi thường gặp khác khi điền đáp án là thí sinh viết nhầm phần trả lời IELTS Writing Task 1 & Task 2 vào cùng một phiếu Answer Sheet. Để tránh mắc lỗi này, thí sinh hãy chú ý kiểm tra kỹ phần tiêu đề trên mỗi phiếu trả lời để xác định đúng mẫu Answer Sheet IELTS dành cho Writing Task 1 & Writing Task 2. 
  • Viết đáp án bằng bút mực: Đối với phần thi Reading & Listening, thí sinh cần lưu ý chỉ được sử dụng bút chì do trung tâm thi cung cấp khi vào phòng thi. Tuyệt đối không sử dụng bút mực hoặc bất kỳ loại bút nào mang từ bên ngoài vào. Việc này giúp đảm bảo máy chấm bài tự động có thể đọc được đáp án của bạn một cách chính xác.
  • Đánh dấu vào những chỗ không cho phép: Trên phiếu điền đáp án, thí sinh chỉ được phép điền vào những ô dành cho thông tin cá nhân và phần đáp án. Tuyệt đối không đánh dấu vào các ô chứa dấu tick hoặc dấu x bên cạnh, cũng như phần dành cho Marker Signature (phần này dành riêng cho giám khảo chấm bài). Điều này giúp tránh việc phiếu trả lời bị đánh dấu là không hợp lệ.

Câu hỏi thường gặp khi điền Answer Sheet IELTS

Có bảng điền câu trả lời riêng cho các kỹ năng trong bài thi IELTS không?

Có, IELTS Answer Sheet được chia thành các phần riêng biệt cho từng kỹ năng:

  • Phần Listening có một trang riêng với 40 ô trả lời.
  • Phần Reading cũng có một trang riêng với 40 ô trả lời.
  • Phần Writing có hai trang riêng: một cho Task 1 và một cho Task 2.
  • Phần Speaking không sử dụng Answer Sheet vì đây là bài thi vấn đáp trực tiếp.

Có được viết nháp trên IELTS Answer Sheet không?

Không, bạn không được phép viết nháp trực tiếp trên IELTS Answer Sheet. Mẫu Answer Sheet chỉ dùng để ghi đáp án chính thức. Trong phòng thi, thí sinh sẽ được cung cấp giấy nháp riêng để ghi chép, tính toán hoặc lập dàn ý.

Bài thi IELTS có yêu cầu phân biệt chữ hoa và chữ thường không?

Đối với phần Listening và Reading:

  • Thí sinh nên viết tất cả các đáp án bằng CHỮ IN HOA.
  • Việc sử dụng chữ hoa giúp tránh nhầm lẫn giữa các ký tự và làm cho đáp án dễ đọc hơn.

Đối với phần Writing:

  • Không có yêu cầu cụ thể về việc sử dụng chữ hoa hay chữ thường.
  • Thí sinh nên viết theo cách thông thường, sử dụng chữ hoa ở đầu câu và cho tên riêng.

Phải làm gì nếu Answer Sheet IELTS bị hỏng hoặc rách?

Nếu phiếu trả lời bị hỏng hoặc rách trong khi làm bài, thí sinh nên ngay lập tức thông báo cho giám thị. Giám thị sẽ cung cấp một phiếu IELTS Answer Sheet mới và bạn sẽ được phép chuyển các đáp án từ phiếu cũ sang phiếu mới dưới sự giám sát của giám thị. Lưu ý, thí sinh không được tự ý thay đổi phiếu trả lời mà không có sự thông báo cho giám thị, vì đây được xem là hành vi gian lận.

Thời gian nào để chuyển đáp án từ tờ nháp sang Answer Sheet trong phần Listening và Reading?

  • Đối với phần thi Listening: Thí sinh sẽ có khoảng 10 phút cuối cùng của phần thi Listening để chuyển các đáp án từ tờ nháp sang mẫu Answer Sheet IELTS
  • Đối với phần thi Reading: Thí sinh nên điền đáp án trực tiếp vào phiếu IELTS Answer Sheet trong khi làm bài vì sẽ không có thời gian bổ sung để chuyển đáp án sau khi phần thi Reading kết thúc.

Trên đây là tổng quan về cách sử dụng IELTS Answer Sheet mới nhất 2024 mà IELTS Thanh Loan đã tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết từ bài viết, thí sinh sẽ nắm vững cách điền đáp án, thông tin vào mẫu Answer Sheet IELTS một cách chính xác và hiệu quả. Ngoài ra, đừng quên truy cập thường xuyên website ieltsthanhloan.com để cập nhật thêm nhiều kinh nghiệm luyện thi IELTS hữu ích nhé!

Các lớp học IELTS Online tại IELTS Thanh Loan

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng