Từ vựng và ý tưởng IELTS Writing theo chủ đề – Children and the family

Trẻ em và gia đình – Children and the family là chủ đề tiếp theo được IELTS Thanh Loan chia sẻ trong chuỗi series về Từ vựng và Ý tưởng cho IELTS Writing

Tuy nhiên, từ chủ đề lớn trên, mỗi câu hỏi trong Writing Task 2 lại chỉ tập trung vào một chủ đề nhỏ (được gọi là sub-topics), ví dụ như:

  • changes in family structures
  • changes in family roles
  • childcare
  • divorce

Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan xin gợi ý với bạn những ý tưởng thông dụng nhất về 2 sub-topics, đó là: “working parents” và “generation gap”.

Gợi ý sách liên quan

Từ vựng chất và ý tưởng hay theo chủ đề cho bài thi IELTS Writing

 

Với các chủ đề nhỏ còn lại, hãy tham khảo cuốn sách này được biên soạn bởi đội ngũ IELTS Thanh Loan để không bao giờ bí ý, bí từ khi viết bài.

 

I. WORKING PARENTS

1. Positives

First, with an extra salary from both parents, children can be sent to a better school which costs more. They can also be given better health care services from more expensive but better hospitals.
(Thứ nhất, với mức lương cao từ cả cha lẫn mẹ, trẻ em có thể được gửi đến một trường học tốt hơn cần nhiều học phí, chúng có thể được chăm sóc sức khoẻ tốt hơn từ những bệnh viện đắt tiền hơn nhưng tốt hơn.)

Secondly, when a mother works, it means that she is helping to ease off her husband’s financial burden and stress. A stable source of finance is always a foundation of every family’s happiness and close-knit relationship.
(Thứ hai, khi mẹ đi làm, nó có nghĩa là cô ấy đang giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và căng thẳng của chồng. Một nguồn tài chính ổn định luôn là nền tảng của hạnh phúc và mối quan hệ chặt chẽ của mỗi gia đình.)

2. Negatives

In a family where both parents are too busy and concentrate too much on making money, their children often lack the necessary support and supervision. Over time, it will make them demoralized, and affect seriously their education performance.
(Trong một gia đình mà cả cha và mẹ đều quá bận rộn và tập trung quá nhiều vào việc kiếm tiền, con của họ thường thiếu sự hỗ trợ và giám sát cần thiết. Qua thời gian, nó sẽ làm họ mất nhân cách và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất của giáo dục.)

Without parent’s supervision, children will also be very likely to take on bad habits due to peer pressure such as game addiction, smoking, or even taking drugs.
(Nếu không có sự giám sát của cha mẹ, trẻ em cũng sẽ có những thói quen xấu do áp lực của bạn bè như nghiện game, hút thuốc hoặc thậm chí dùng ma túy.)

Another alarming issue is that children are having less and less sincere conversations with their families. Many children feel lonely even in their own homes.
(Có một vấn đề đáng lo ngại là trẻ em càng ngày càng ít trò chuyện thật lòng với gia đình. Nhiều trẻ em cảm thấy cô đơn ngay cả trong nhà riêng của họ.)

VOCABULARY

ease off (phrasal verb)
Meaning: Make (something unpleasant or intense) less serious or severe
Vietnamese: Làm giảm

foundation (noun)
Meaning: An underlying basis or principle
Vietnamese: Nền tảng

close-knit (adjective)
Meaning: Bound together by strong relationships and common interests.
Vietnamese: Gắn kết, khăng khít

supervision (noun)
Meaning: The action of supervising someone or something.
Vietnamese: Sự quan sát, giám sát

demoralize (verb)
Meaning: Cause (someone) to lose confidence or hope.
Vietnamese: Làm ai mất nhân phẩm

alarming (adjective)
Meaning: Worrying or disturbing.
Vietnamese: Đáng báo động

take on bad habits (phrase)
Meaning: to begin to have a particular quality, appearance, etc.
Vietnamese: bắt đầu học thói quen xấu

SAMPLE QUESTIONS

  • In today’s competitive world, many families find it necessary for both parents to go out to work. While some say children in these families benefit from the additional income, others feel they lack support because of their parents’ absence. To what extent do you agree or disagree?

Gợi ý sách liên quan

Giải đề thi thật IELTS Writing Task 1 & 2

 

Nếu bạn muốn tham khảo các bài mẫu IELTS Writing bám sát với đề thi thật nhất, thuộc những chủ đề thường được hỏi trong IELTS Writing Task 2, sở hữu cuốn này chính là sự lựa chọn tuyệt vời.

 

II. GENERATION GAP

1. Causes

The root of the generation gap comes from the misunderstanding amongst members of the family. Older people always want their children to obey; nevertheless, younger ones do not like their elders intervening too much in their life.
(Những khác biệt xuất phát từ hiểu lầm giữa các thành viên trong gia đình. Người lớn tuổi muốn con cái làm theo những gì họ nói, tuy nhiên, người trẻ tuổi không thích những người lớn can thiệp quá nhiều vào cuộc sống của họ.) 

These days, youngsters have more audacity compared to the past. As a result, they break taboos and traditional customs. This action is rejected by the elderly, so it leads to the widening generation gap.
(Những ngày này, thanh thiếu niên trở nên táo bạo hơn so với trước kia và kết quả là, họ phá vỡ những điều cấm kị và quan niệm truyền thống. Hành động này bị phản đối bởi những người lớn tuổi, do đó nó dẫn đến khoảng cách thế hệ trở nên rộng hơn.)

Many parents immerse themselves in earning money, so they do not have enough time to talk with their children and understand what they really need. This leads to a more separated relationship.
(Nhiều bậc cha mẹ đắm mình vào việc kiếm tiền, vì vậy họ không có đủ thời gian để trò chuyện với con cái và hiểu những gì họ thực sự cần. Điều này dẫn đến mối quan hệ tách biệt hơn.)

2. Solutions

Youngsters need to listen to their seniors’ experience because it is priceless. They can learn some from traditional beliefs and values.
(Những người trẻ cần lắng nghe kinh nghiệm của người lớn tuổi vì điều đó là vô giá. Họ có thể học được một số từ những quan niệm và giá trị truyền thồng.)

The elders also need to adapt their offspring’s thinking because they are all better educated and have a better approach to advanced technology.
(Người lớn tuổi cũng cần phải chấp nhận với suy nghĩ của con cái mình bởi vì họ đều có trình độ học vấn cao hơn và có cách tiếp cận tốt hơn với công nghệ tiên tiến.)

VOCABULARY

obey (verb)
Meaning: to do what you are told or expected to do
Vietnamese: nghe lời, vâng lời

intervene (verb)
Meaning: Take part in something so as to prevent or alter a result or course of events.
Vietnamese: Can thiệp

break taboos and traditional customs (verb phrase)
Meaning: To break the traditional things
Vietnamese: Phá vỡ điều cấm kỵ và quan niệm

generation gap (compound noun)
Meaning: A difference of attitudes between people of different generations, leading to a lack of understanding.
Vietnamese: Khoảng cách thế hệ

beliefs and Values (noun phrase)
Meaning: An acceptance that something exists or is true, especially one without proof
Vietnamese: Quan niệm và giá trị

SAMPLE QUESTIONS

  • The older generations tend to have very traditional ideas about how people should live, think and behave. However, some people believe that these ideas are not helpful in preparing younger generations for modern life. To what extent do you agree or disagree with this view?
  • The generation gap between older and younger people in most countries in the world is simply too wide to be bridged. To what extent do you agree or disagree?

Bài viết liên quan:

IELTS Thanh Loan – Trung tâm luyện thi IELTS cung cấp các khóa học IELTS Online, sách IELTS:

  • ĐT: 0974 824 724
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: S103 Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng