Từ vựng và ý tưởng IELTS Writing theo chủ đề – Science & Technology

Tiếp tục series chia sẻ về Từ vựng và Ý tưởng theo chủ đề cho bài thi IELTS Writing, IELTS Thanh Loan xin chia sẻ về chủ đề Khoa học và Công nghệ – Science & Technology. 

Tuy nhiên, từ chủ đề lớn trên, mỗi câu hỏi trong Writing Task 2 lại chỉ tập trung vào một chủ đề nhỏ (được gọi là sub-topics), ví dụ như:

  • technology and education
  • technology replaces traditional skills
  • technology and entertainment

Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan xin gợi ý với bạn những ý tưởng thông dụng nhất về 2 sub-topics, đó là: “technology and communication” và “technology and work”.

I. TECHNOLOGY AND COMMUNICATION

1. Positives

Technological advances have made communication more immediate and convenient. For example, in the past, it would take a letter days or even weeks of delivery to reach the destination. However, now with the advent of electronic mails, people can communicate and interact almost instantly without paying any kind of fee.
(Những tiến bộ công nghệ đã khiến cho việc giao tiếp trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn. Ví dụ, trước khia một bức thư sẽ mất đến hàng ngày hay hàng tháng trời để đến người nhận. Tuy nhiên nay với sự xuất hiện của thư điện tử, mọi người có thể tương tác và giao tiếp gần như ngay tức khắc mà không phải trả thêm bất kỳ một loại phí nào.)

The advent of social networking sites has made it easier for users to establish and maintain a relationship. For example, Facebook now is one of the biggest social networks that connect people all around the world and helps people keep informed about the life of their friends through their posts or pictures uploaded.
(Sự xuất hiện của các trang mạng xã hội đã giúp người dùng dễ dàng thiết lập và duy trì một mối quan hệ. Ví dụ, Facebook giờ là một trong những trang mạng xã hội lớn nhất giúp kết nối mọi người trên toàn thế giới với nhau và giúp mọi người luôn được thông báo về cuộc sống của những người bạn của họ thông qua các bài đăng và tấm hình được đăng tải.)

Next, the social network also creates a platform in which people share experience learned from each other. For example, there were some cases when a person wants to find his or her missing parents and thanks to the help of ‘netizens’, they can finally find out their relatives.
(Mạng xã hội còn tạo ra một diễn đàn mà trong đó mọi người cùng chia sẻ và thảo luận thông tin, kinh nghiệm hay thậm chí là học hỏi từ nhau. Ví dụ, đã có một vài trường hợp khi một người muốn tìm lại bố mẹ thất lạc của mình. Và nhờ có sự giúp đỡ của ‘cư dân mạng’ mà họ cuối cùng cũng có thể tìm thấy họ hàng của mình.)

2. Negatives

People believe that technology increases people’s isolation. For instance, if each person possesses a piece of electronic equipment like smartphones, they seem to communicate less and immerse themselves in their own virtual world.
(Mọi người tin rằng công nghệ làm tăng sự cô lập của mọi người. Ví dụ, mỗi người sở hữu một thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, họ dường như giao tiếp ít hơn và đắm mình vào thế giới ảo của riêng họ.)

In the workplace, employees talk to each other less and mainly communicate with their co-workers via email, which leads to less close interaction and relationships.
(Tại nơi làm việc, nhân viên nói chuyện với nhau ít hơn và chủ yếu giao tiếp với đồng nghiệp qua email, điều này dẫn đến sự tương tác và mối quan hệ ít gần gũi hơn.)

VOCABULARY

immediate (adj) = instant
Meaning: happening or done without delay
Vietnamese: ngay lập tức

the advent of something (noun phrase)
Meaning: the coming of an important event, person, invention, etc.
Vietnamese: sự xuất hiện, ra đời của cái gì

electronic mail (noun phrase)
Meaning: the same as e-mail
Vietnamese: email, thư điện tử

establish a relationship (verb phrase) = form a relationship
Meaning: build up a relationship
Vietnamese: thiết lập mối quan hệ

maintain/ cement a relationship (verb phrase)
Meaning: keep and continue a relationship
Vietnamese: giữ vững, duy trì mối quan hệ

netizen (noun) (informal)
Meaning: a person who uses the Internet a lot
Vietnamese: người sử dụng Internet nhiều

electronic equipment (noun phrase)
Meaning: The necessary items for a particular purpose running by electricity
Vietnamese: Đồ điện tử

SAMPLE QUESTIONS

  • According to a recent study, the more time people use the Internet, the less time they spend with real human beings. Some people say that instead of seeing the Internet as a way of opening up new communication possibilities world wide, we should concern about the effect this is having on social interaction. How far do you agree with this opinion?
  • With the rapid advancement of communication technology such as smartphones, tablets, and other mobile devices, some people believe that the disadvantages outweigh the advantages. To what extent do you agree or disagree?
  • Nowadays the way many people interact with each other has changed because of technology. In what ways has technology affected the types of relationships people make? Has this become a positive or negative development?
  • An increasing number of people are now using the internet to meet new people and socialize. Some people think it has brought people closer while others think people are becoming more isolated. Discuss both views and give your opinion.

II. TECHNOLOGY AND WORK

1. Advantages

Firstly, the internet, fax, and mobile phone technologies have revolutionized working life because workers can communicate via email, online networks, and video conferencing. These tools help them save time and money for traveling or delivering paper documents.
(Thứ nhất, Internet, fax và các công nghệ điện thoại di động đã cách mạng hóa ách làm việc vì công nhân có thể giao tiếp qua email, mạng lưới trực tuyến và hội nghị truyền hình. Những điều này giúp nhân viên văn phòng tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho việc di chuyển đi lại hoặc giao tài liệu giấy.) 

Secondly, technology can connect workers in different countries, which creates more multi-national companies. These companies would cooperate to develop a worldwide economy.
(Thứ hai, công nghệ có thể kết nối công nhân ở các quốc gia khác nhau, tạo ra nhiều công ty đa quốc gia. Các công ty này sẽ hợp tác để phát triển nền kinh tế trên toàn thế giới.)

Lastly, advanced technology gives us massive storage capacity, which means offices can store a huge number of documents, reports, and data in this virtual world. That helps people avoid losing paper documents as they often used to.
(Cuối cùng, công nghệ tiên tiến cho ta khả năng lưu trữ lớn, có nghĩa là các văn phòng có thể lưu một số lượng lớn các tài liệu, báo cáo và dữ liệu về thế giới ảo này. Điều đó giúp mọi người tránh mất giấy tờ như trước kia.)

2. Disadvantages

Firstly, despite increased security efforts, there are always high risks of being hacked by people from outside and internal threats of information theft from employees with security clearances.
(Thứ nhất, mặc dù đã có nhiều nỗ lực bảo mật nhưng luôn có những rủi ro từ bên ngoài và nguy cơ trộm cắp thông tin nội bộ từ nhân viên với quyền truy cập.)

Secondly, cell phones, email, text messages, and social media have largely replaced face-to-face communications. Too much reliance on electronic methods of communication can decrease vital personal interaction.
(Thứ hai, điện thoại di động, email, tin nhắn và phương tiện truyền thông xã hội đã phần lớn thay thế giao tiếp trực tiếp. Quá nhiều sự phụ thuộc vào các phương pháp truyền thông điện tử có thể làm giảm sự tương tác cá nhân quan trọng.)

Finally, technology can add more distractions because of their noise from phone rings, fax machines, or computers. Sometimes, the advantages of being time-saving are often outweighed by the constant distractions.
(Cuối cùng, công nghệ có thể gây thêm nhiều sự mất tập trung vì tiếng ồn của chúng từ chuông điện thoại, máy fax hay máy tính. Đôi khi, những lợi thế về việc tiết kiệm thời gian sẽ bị bao chiếm bởi sự mất tập trung liên tục.)

VOCABULARY

revolutionize (verb)
Meaning: Change (something) radically or fundamentally.
Vietnamese: Cách mạng hóa

paper document (compound noun)
Meaning: A piece of written paper
Vietnamese: Tài liệu giấy

cooperate (verb)
Meaning: Work jointly towards the same end
Vietnamese: Hợp tác

storage (noun)
Meaning: The action or method of storing something for future use
Vietnamese: Kho lưu trữ

virtual world (noun phrase)
Meaning: Not physically existing as such but made by software to appear to do so
Vietnamese: Thế giới ảo

information theft (compound noun)
Meaning: The action or crime of stealing information
Vietnamese: Trộm cắp thông tin

face-to-face (adjective)
Meaning: Close together and facing each other.
Vietnamese: Trực tiếp

distraction (noun)
Meaning: A thing that prevents someone from concentrating on something else.
Vietnamese: Điều làm mất tập trung

SAMPLE QUESTIONS

  • Modern technology is now very common in most workplaces. How do you think this has changed the way we work? Do you think there are disadvantages of relying too much on technology?
  • Modern high technology is transforming how we work and is of benefit to all society. Do you agree or disagree?
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng