Khoa học công nghệ đang phát triển nhanh hơn bao giờ hết và đây là lý do chủ đề Công nghệ – Technology là một trong những chủ đề vô cùng hot trong các kỳ thi IELTS nói chung và IELTS Speaking nói riêng. Đây là một chủ đề vô cùng rộng lớn; giám khảo có vô vàn cách đặt câu hỏi xoay quanh nó. Vì vậy, cách luyện tập tốt nhất cho một chủ đề nói chung đó là chuẩn bị một số ý tưởng xoay quanh các sub-topics (chủ đề nhỏ) và sau đó mình có thể “thiên biến vạn hoá” khi đối mặt với nhiều câu hỏi khác nhau. Ví dụ, với chủ đề này, chúng ta sẽ có những sub-topics như là:
- Frequency of using the Internet
- Technological devices
- Impacts of technology
- Advantages of robots in the workplace
- Disadvantages of robots in the workplace
Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan xin gợi ý với bạn những ý tưởng thông dụng nhất về 2 vấn đề, đó là: “frequency of using the Internet” và “impacts of technology“.
1. Frequency of using the Internet
Well, I surf the Internet on a daily basis since it assists me not only in working, studying but also in entertainment. Also, I usually keep abreast of current affairs and stay in touch with my old friends by surfing Facebook.
Tôi lướt Internet hàng ngày vì nó hỗ trợ tôi không chỉ trong công việc, học tập mà còn cả giải trí. Ngoài ra, tôi thường theo sát các vấn đề thời sự và giữ liên lạc với bạn bè cũ bằng cách lướt Facebook.
Honestly speaking, the Internet is indispensable to me. As I’m a streamer, I have to stream on the web for nearly 15 hours a day. That’s why my computers need to connect to the Internet at all times.
Thành thật mà nói, Internet không thể thiếu đối với tôi. Là một streamer, tôi phải stream gần 15 giờ mỗi ngày. Đó là lý do tại sao máy tính của tôi luôn cần kết nối Internet.
I use the Internet from time to time. You know, I have to burn the midnight oil in the factory, so I don’t have anything to do with the Internet. Sometimes I just make a video call via Zalo or Facetime thanks to the Internet connection.
Tôi thỉnh thoảng mới sử dụng Internet. Bạn biết đấy, tôi phải làm việc đến khuya trong nhà máy, vì vậy tôi không làm gì cần đến Internet. Đôi khi tôi chỉ gọi điện video qua Zalo hoặc Facetime nhờ kết nối Internet.
Giải thích từ vựng:
- surf the Internet (verb phrase): sử dụng Internet
ENG: to use the Internet - keep abreast of something (idiom): cập nhật cái gì mới
ENG: to make sure you know all the most recent facts about a subject or situation - current affairs (noun phrase): thời sự
ENG: events of political or social importance that are happening now - stay in touch with somebody (phrasal verb): giữ liên lạc với ai
ENG: see someone or communicate with someone regularly - indispensable to somebody/ something (adj): không thể thiếu
ENG: too important to be without - at all times (idiom): luôn luôn, mọi lúc
ENG: always - from time to time (idiom): thỉnh thoảng
ENG: sometimes - burn the midnight oil (idiom): học tập/ làm việc muộn đến khuya
ENG: to study or work until late at night
Câu hỏi luyện tập:
- How often do you use the internet?
- How important is the internet to you?
- Do you think you use the internet too much?
2. Impacts of technology
Well, honestly speaking, state-of-the-art technological devices affect our daily lives both positively and negatively.
Vâng, thành thật mà nói, các thiết bị công nghệ hiện đại ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta cả tích cực và tiêu cực.
As for its benefits, a gadget like a smartphone enables families and friends worldwide to keep in closer touch with each other. For example, parents can see and talk to their son who is studying abroad via making a video call.
Về lợi ích của nó, một tiện ích như điện thoại thông minh cho phép các gia đình và bạn bè trên toàn thế giới giữ liên lạc gần gũi hơn với nhau. Ví dụ, cha mẹ có thể nhìn thấy và nói chuyện với con trai của họ đang du học ở nước ngoài thông qua cuộc gọi video.
Besides, technology helps to increase productivity. You know, labour-saving gadgets like washing machines, dishwashers or house-cleaning robots help people save a great deal of time. So, they can grasp this opportunity to work their fingers to the bone, which helps to increase efficiency.
Bên cạnh đó, công nghệ giúp tăng năng suất. Bạn biết đấy, những tiện ích tiết kiệm sức lao động như máy giặt, máy rửa bát hay rô bốt dọn nhà giúp con người tiết kiệm rất nhiều thời gian. Vì vậy, họ có thể nắm bắt cơ hội này để làm việc chăm chỉ, giúp tăng hiệu quả.
On top of that, technological advancement facilitates learning. To be more specific, distance learning is becoming more and more popular. Thanks to this, IELTS learners from Vietnam are able to sign up for an English course run by Simon, the most eminent IELTS teacher from the UK. I mean, they have a chance to access top-notch knowledge to gain English acquisition.
Trên hết, tiến bộ công nghệ tạo điều kiện học tập. Nói cụ thể hơn, hình thức đào tạo từ xa ngày càng trở nên phổ biến. Nhờ đó, những người học IELTS từ Việt Nam có thể đăng ký khóa học tiếng Anh do Simon, giáo viên IELTS nổi tiếng nhất từ Vương quốc Anh điều hành. Ý tôi là, họ có cơ hội tiếp cận với những kiến thức nâng cao khi học tiếng Anh.
But, it also affects our daily lives badly.
Nhưng, nó cũng ảnh hưởng không tốt đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
First, the development of technology causes technology addiction among youngsters. I mean, a legion of teenagers are addicted to playing video games, surfing the web, and social networking. In other words, they’re kinda mouse potatoes who are glued to the screen all day instead of going out to take part in outdoor activities. So, this causes them to lead a sedentary lifestyle.
Thứ nhất, sự phát triển của công nghệ khiến giới trẻ nghiện công nghệ. Ý tôi là, một nhóm thanh thiếu niên nghiện chơi trò chơi điện tử, lướt web và mạng xã hội. Nói cách khác, họ dán mắt vào màn hình cả ngày thay vì ra ngoài tham gia các hoạt động ngoài trời. Vì vậy, điều này khiến họ có lối sống ít vận động.
Second, communication devices cause the gradual disappearance of the face-to-face contact that was such an important part of our lives in the past. I mean instead of engaging in face-to-face conversations, people now opt to use social media to chat about stuff. As a result, they become less sociable than previously.
Thứ hai, các thiết bị liên lạc làm biến mất dần các tương tác ngoài đời thực vốn là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta trong quá khứ. Ý tôi là thay vì tham gia vào các cuộc trò chuyện trực tiếp, giờ đây mọi người chọn sử dụng mạng xã hội để trò chuyện về mọi thứ. Kết quả là họ trở nên kém hòa đồng hơn trước.
Giải thích từ vựng:
- state-of-the-art = cutting-edge (adj): tối tân
ENG: at the newest, most advanced stage in the development of something - stay/ keep in touch with somebody (phrasal verb): giữ liên lạc với ai
ENG: to see someone or communicate with someone regularly - labour-saving gadget (noun phrase): thiết bị tiết kiệm sức lao động
ENG: a device that saves a lot of effort and time - grasp the opportunity (to do something) (verb phrase): tận dụng cơ hội để làm gì
ENG: to take an opportunity without hesitating and use it - work one’s fingers to the bone (idiom): làm việc chăm chỉ
ENG: to work hard - facilitate learning (verb phrase): tạo điều kiện học tập
ENG: to make learning possible or easier - on top of that (linking words): thêm vào đó
ENG: in addition - sign up for something (phrasal verb): đăng ký vào khóa học gì
ENG: to arrange to do a course of study by adding your name to the list of people doing it - eminent (adj): nổi tiếng
ENG: (of people) famous and respected, especially in a particular profession - top-notch knowledge (noun phrase): kiến thức chất lượng
ENG: excellent knowledge - gain English acquisition (verb phrase): thành thạo tiếng Anh
ENG: to master the English ability - a legion of somebody (noun): nhiều người
ENG: a large number of people of one particular type - social networking (uncountable noun): sử dụng các trang mạng xã hội
ENG: the use of websites and other internet services to communicate with other people and make friends - mouse potato (noun): người nghiện xem máy tính
ENG: a person who spends too much time using a computer - glued to the screen (idiom): dán mắt vào màn hình
ENG: to give all your attention to a computer - lead a sedentary lifestyle (verb phrase): có lối sống ít vận động
ENG: to live a life in which you spend a lot of time sitting down - face-to-face (adj): mặt đối mặt
ENG: involving people who are close together and looking at each other - engage in (doing) something (phrasal verb): tham gia vào hoạt động gì
ENG: to take part in something; to make somebody take part in something - opt to do something (verb): chọn làm gì
ENG: to choose to take or not to take a particular course of action
Câu hỏi luyện tập:
- Nowadays, people are using mobile phones and computers to communicate with each other. Do the advantages outweigh the advantages?
- How does technology affect our daily life?