Sports – Thể thao là một chủ đề có độ phủ sóng vô cùng cao trong IELTS Speaking. Với một chủ đề lớn như vậy, giám khảo có thể đặt hàng loạt câu hỏi khác nhau; vì vậy, việc chuẩn bị câu trả lời cho từng câu hỏi dường như là không thể.
Nhưng bạn có phát hiện rằng một cách chuẩn bị rất hay ho cho Speaking đó là chuẩn bị một số ý tưởng xoay quanh các sub-topics (chủ đề nhỏ) và sau đó mình có thể “thiên biến vạn hoá” khi đối mặt với nhiều câu hỏi khác nhau. Ví dụ với chủ đề này, chúng ta sẽ có những sub-topics như là:
- Favourite sports
- Playing sports
- Watching sports
- Changes in doing physical activities
- Extreme sports
Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan xin gợi ý với bạn những ý tưởng thông dụng nhất về 2 vấn đề, đó là: “favourite sports” và “extreme sports“.
1. Favourite sports
Well, my all-time favourite sport is football. I took up this sport when I was still a little kid, a four-or-five-year-old boy. In Vietnam, it’s the most prevalent sport. We often call it the king of sports.
Môn thể thao yêu thích nhất của tôi là bóng đá. Tôi bắt đầu chơi môn thể thao này khi tôi vẫn còn là một đứa trẻ, một cậu bé bốn, năm tuổi. Ở Việt Nam, đây là môn thể thao thịnh hành nhất. Chúng tôi thường gọi nó là môn thể thao vua.
Well, it’s definitely running. Running is right up my alley. It’s the kind of exercise I do on a daily basis despite the fact that many people may find it dry and exhausting.
Chắc chắn là chạy bộ rồi. Chạy là sở trường của tôi. Tôi chạy mỗi ngày mặc dù thực tế là nhiều người có thể thấy môn thể thao này chán và mệt mỏi.
If walking counts, I think it’s my go-to choice. To be honest, it’s the only option I can opt for because I don’t take a keen interest in sports in general.
Nếu đi bộ cũng được tính thì tôi nghĩ đây là lựa chọn số một của tôi. Thành thật mà nói, đó là lựa chọn duy nhất tôi có thể chọn vì tôi không quan tâm nhiều đến thể thao nói chung.
Giải thích từ vựng:
- all-time favourite (adj): yêu thích nhất từ trước đến nay
ENG: favourite of all time - take up something (phrasal verb): bắt đầu chơi
ENG: to learn or start to do something, especially for pleasure - prevalent /ˈprevələnt/ (adj): phổ biến
ENG: that exists or is very common at a particular time or in a particular place - right up one’s alley /ˈæli/ (idiom): sở trường
ENG: very suitable for you because it is something that you know a lot about or are very interested in - count (verb): được tính
ENG: to be officially accepted; to accept something officially - go-to choice (noun phrase): lựa chọn đầu tiên
ENG: the first thing you think of - opt for somebody/ something /ɒpt/ (verb): chọn
ENG: to choose somebody/ something - take a keen interest in something (verb phrase): thích, quan tâm
ENG: to be interested in something
Câu hỏi luyện tập: What is your favourite sport?
2. Extreme sports
I believe a ban on risky sports is necessary. In fact, even when participants are well-prepared and have all the right equipment to participate in these sports, the dangers are still present. This means that prohibiting all those sports can help prevent individuals from being seriously injured or having fatal consequences which are caused by these hidden dangers.
Tôi tin rằng lệnh cấm các môn thể thao mạo hiểm là cần thiết. Trên thực tế, ngay cả khi người tham gia được chuẩn bị tốt và có đầy đủ các thiết bị phù hợp để tham gia các môn thể thao này, những nguy hiểm vẫn hiện hữu. Điều này có nghĩa là cấm tất cả các môn thể thao đó có thể giúp ngăn ngừa các cá nhân bị thương nặng hoặc gây ra hậu quả chết người do những nguy hiểm tiềm ẩn này gây ra.
I believe that so-called extreme sports are not as dangerous as many people think. Every sport entails certain elements of risks, and there should always be clear regulations and safety procedures to minimize the possibility of accidents. People taking part in risky sports are usually required to undergo appropriate training so that the dangers can be zeroed out.
Tôi tin rằng cái gọi là thể thao mạo hiểm không nguy hiểm như nhiều người vẫn nghĩ. Mỗi môn thể thao đều có những yếu tố rủi ro nhất định và cần phải có những quy định và quy trình an toàn rõ ràng để giảm thiểu khả năng xảy ra tai nạn. Những người tham gia các môn thể thao mạo hiểm thường được yêu cầu phải trải qua các khóa đào tạo thích hợp để có thể loại bỏ những nguy hiểm.
Giải thích từ vựng:
- well-prepared /wel prɪˈpeəd/ (adj): chuẩn bị tốt
ENG: ready and able to deal with something - fatal /ˈfeɪtl/ (adj): gây chết người
ENG: causing or ending in death - entail something /ɪnˈteɪl/ (verb): đòi hỏi, yêu cầu, bao gồm
ENG: to involve something that cannot be avoided - zero something out /ˈzɪərəʊ/ (phrasal verb): giảm thiểu đến hết
ENG: reduce something to zero; eliminate or remove entirely
Câu hỏi luyện tập: Should extreme sports be banned?