Từ vựng và ý tưởng IELTS Speaking theo chủ đề – Parks

Parks – Công Viên là một chủ đề có tần suất xuất hiện tương đối cao trong IELTS Speaking. Với một chủ đề lớn như vậy, giám khảo có thể đặt hàng loạt câu hỏi khác nhau; vì vậy, việc chuẩn bị câu trả lời cho từng câu hỏi dường như là không thể.

Nhưng bạn có phát hiện rằng một cách chuẩn bị rất hay ho cho Speaking đó là chuẩn bị một số ý tưởng xoay quanh các sub-topics (chủ đề nhỏ) và sau đó mình có thể “thiên biến vạn hoá” khi đối mặt với nhiều câu hỏi khác nhau. Ví dụ với chủ đề này, chúng ta sẽ có những sub-topics như là:

  • The park where you live
  • Going to parks
  • Benefits of parks
  • How to encourage people to go to parks
  • Parks of the future

Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan xin gợi ý với bạn những ý tưởng thông dụng nhất về 2 vấn đề, đó là: “going to parks” và “benefits of parks“.

Gợi ý sách liên quan

Từ vựng chất và ý tưởng hay theo chủ đề cho bài thi IELTS Speaking

 

Với các vấn đề còn lại, hãy tham khảo cuốn sách này được biên soạn bởi đội ngũ IELTS Thanh Loan để không bao giờ bí ý, bí từ khi luyện tập và thực hiện bài thi IELTS Speaking.

 

1. Going to parks

These days, I’m constantly up to my ears in work and study so I don’t have the luxury of time to visit parks on a regular basis. I just visit the park near my house once in a while to immerse myself in nature.

Ngày nay, tôi thường xuyên bận bịu trong công việc và học tập nên tôi không có nhiều thời gian để đến công viên thường xuyên. Lâu lâu tôi mới ghé công viên gần nhà để hòa mình vào thiên nhiên.

Well, despite the fact that these days, I’m constantly occupied in work and study, I make sure to spare some time in the evening every day to stroll around the park near my home.

Chà, dù dạo này bận bịu với công việc và học tập, tôi vẫn đảm bảo dành thời gian vào buổi tối hàng ngày để dạo quanh công viên gần nhà.

My friends and I often go for a walk in the park because it’s surrounded by massive trees and the paths really favour walking. It’s also like a playground where children can play football or other sports.

Tôi và bạn bè thường đi dạo trong công viên vì nó được bao quanh bởi những hàng cây to lớn và những con đường thực sự phù hợp cho việc đi bộ. Nó cũng giống như một sân chơi, nơi trẻ em có thể chơi bóng đá hoặc các môn thể thao khác.

I would say such green space is really suitable for many outdoor activities like running, playing football or kite flying. On weekends, many families even get there to go on a picnic. This place really gives a sense of tranquility.

Tôi có thể nói rằng không gian xanh như vậy thực sự thích hợp cho nhiều hoạt động ngoài trời như chạy, đá bóng hay thả diều. Vào cuối tuần, nhiều gia đình thậm chí còn đến đó để đi dã ngoại. Nơi này thực sự mang lại cảm giác yên bình.

Giải thích từ vựng:

  • constantly up to one’s ears in something ~ constantly occupied in something /ˈkɒnstəntli/ (idiom; adj): bận bịu suốt ngày
    ENG: busy
  • have the luxury of time /ˈlʌkʃəri/ (verb phrase): có nhiều thời gian rảnh
    ENG: have pleasant and convenient time (that you are not always able to have) to do something
  • on a regular basis /ˈbeɪsɪs/ (prepositional phrase): thường xuyên
    ENG: regularly
  • once in a while /waɪl/ (idiom): thỉnh thoảng
    ENG: occasionally
  • immerse somebody in something /ɪˈmɜːs/ (verb): khiến ai đắm chìm
    ENG: to become or make somebody completely involved in something
  • spare something /speə(r)/ (verb): dành ra
    ENG: to make something such as time or money available to somebody or for something, especially when it requires an effort for you to do this
  • stroll /strəʊl/ (verb): đi dạo
    ENG: to walk somewhere in a slow relaxed way
  • go for a walk /wɔːk/ (verb phrase): đi dạo
    ENG: to participate in a journey on foot, usually for pleasure or exercise
  • favour something /ˈfeɪvə(r)/ (verb): thuận lợi, phù hợp với
    ENG: to provide suitable conditions for a particular person, group, etc.
  • go on a picnic /ˈpɪknɪk/ (verb phrase): đi dã ngoại
    ENG: to pack a meal and take it to eat outdoors, especially in the countryside
  • a sense of tranquility /træŋˈkwɪləti/ (noun phrase): cảm giác yên bình
    ENG: the state of being quiet and peaceful

Câu hỏi luyện tập: How often do you go to a park?

2. Benefits of parks

To me, the construction of the park is a lifesaver. My current residential area used to suffer from the deleterious effects of air pollution. Since the establishment of the park, the issue has been somewhat alleviated as massive trees in the park have really helped clean the air.

Đối với tôi, việc xây dựng công viên là một giải pháp cứu tinh cho mọi người. Khu dân cư hiện tại của tôi từng phải hứng chịu những ảnh hưởng nghiêm trọng của ô nhiễm không khí. Kể từ khi thành lập công viên, vấn đề này đã phần nào được giảm bớt vì những cây lớn trong công viên đã thực sự giúp làm sạch không khí.

Well, the park provides the city dwellers with green spaces. Many people, instead of being couch potatoes in their spare time, have taken up new activities in the park like playing sports or exercising. Their new habits have really helped enhance their well-being.

Vâng, công viên cung cấp cho cư dân thành phố không gian xanh. Nhiều người, thay vì ngồi nhà xem TV lúc rảnh rỗi đã tham gia các hoạt động trong công viên như chơi thể thao hoặc tập thể dục. Những thói quen mới đã thực sự giúp nâng cao sức khỏe của mọi người.

I believe that this park along with any other urban parks is far more than the lungs of the city. They help to fight pollution, encourage biodiversity in the city centre and help to control temperatures and humidity. Green zones in the city are also crucial to social cohesion.

Tôi tin rằng công viên này cùng với bất kỳ công viên đô thị nào khác không chỉ là lá phổi của thành phố. Chúng giúp chống ô nhiễm, khuyến khích đa dạng sinh học ở trung tâm thành phố và giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Các khu vực xanh trong thành phố cũng rất quan trọng đối với sự gắn kết xã hội.

Giải thích từ vựng:

  • lifesaver /ˈlaɪfseɪvə(r)/ (noun): cứu cánh
    ENG: a thing that helps somebody in a difficult situation; something that saves somebody’s life
  • deleterious /ˌdeləˈtɪəriəs/ (adj): có hại, tiêu cực
    ENG: ​harmful and damaging
  • somewhat (adv): ở mức nào đó
    ENG: ​to some degree
  • alleviate something /əˈliːvieɪt/ (verb): giảm thiểu
    ENG: to make something less severe
  • couch potato /ˈkaʊtʃ pəteɪtəʊ/ (noun phrase): người lười biếng hay nằm xem TV
    ENG: a person who watches a lot of television and does not have an active life
  • take up something (phrasal verb): bắt đầu chơi
    ENG: to learn or start to do something, especially for pleasure
  • well-being (noun): thể trạng (vật chất lẫn tinh thần)
    ENG: general health and happiness
  • fight something (verb): chống lại
    ENG: to try hard to stop, deal with or oppose something bad or something that you disagree with
  • social cohesion /ˈsəʊʃl kəʊˈhiːʒn/ (noun phrase): đoàn kết xã hội
    ENG: the act or state of keeping society together

Câu hỏi luyện tập: What are some benefits that parks can bring?

Bài viết liên quan:

IELTS Thanh Loan – Trung tâm luyện thi IELTS cung cấp các khóa học IELTS Online, sách IELTS:

  • ĐT: 0974 824 724
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: S103 Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng