Từ vựng và ý tưởng IELTS Speaking theo chủ đề – Music

Trong số chúng ta, hầu như không ai có thể sống thiếu âm nhạc. Đây là một công cụ giải trí tuyệt vời và Music – Âm nhạc đã trở thành một chủ đề vô cùng phổ biến trong cuộc sống cũng như trong bài thi IELTS Speaking. Với một chủ đề lớn như vậy, giám khảo có thể đặt hàng loạt câu hỏi khác nhau; vì vậy, việc chuẩn bị câu trả lời cho từng câu hỏi dường như là không thể.

Nhưng bạn có phát hiện rằng một cách chuẩn bị rất hay ho cho Speaking đó là chuẩn bị một số ý tưởng xoay quanh các sub-topics (chủ đề nhỏ) và sau đó mình có thể “thiên biến vạn hoá” khi đối mặt với nhiều câu hỏi khác nhau. Ví dụ với chủ đề này, chúng ta sẽ có những sub-topics như là:

  • Favourite genre
  • Favourite song
  • Favourite singer
  • Habits of listening to music
  • Changes in musical taste over time
  • Paying for music

Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan xin gợi ý với bạn những ý tưởng thông dụng nhất về 2 vấn đề, đó là: “habits of listening to music” và “changes in musical taste over time“.

Gợi ý sách liên quan

Từ vựng chất và ý tưởng hay theo chủ đề cho bài thi IELTS Speaking

 

Với các vấn đề còn lại, hãy tham khảo cuốn sách này được biên soạn bởi đội ngũ IELTS Thanh Loan để không bao giờ bí ý, bí từ khi luyện tập và thực hiện bài thi IELTS Speaking.

 

1. Habit of listening to music

Listening to music is part and parcel of my daily activities and I cannot imagine my life without music. Listening to music is an excellent way to unwind after a long working day.

Nghe nhạc là một phần tất yếu trong các hoạt động hàng ngày của tôi và tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà không có âm nhạc. Nghe nhạc là một cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày làm việc dài.

Well, whenever I have some spare time, I turn on some music to relax. I usually listen to cheerful music when I need motivation whereas sad music is my go-to choice when I’m in a bad mood.

À, bất cứ khi nào rảnh rỗi, tôi bật một vài bản nhạc để thư giãn. Tôi thường nghe nhạc vui vẻ khi cần động lực, trong khi nhạc buồn là lựa chọn của tôi khi tâm trạng không vui.

I prefer working in a quiet environment, so no music is allowed during my working hours. After a long day at school, I probably want to chill out for like half an hour with music to help me stay energetic.

Tôi thích làm việc trong môi trường yên tĩnh hơn, vì vậy tôi không bật nhạc trong giờ làm việc. Sau một ngày dài ở trường, có lẽ tôi muốn thư giãn nửa giờ với âm nhạc để giúp tôi nạp năng lượng.

I personally prefer to be alone when listening to music. There would be no distractions or disturbance so that I can relax and concentrate on the music tune and lyrics.

Cá nhân tôi thích ở một mình khi nghe nhạc. Sẽ không có sự phân tâm hay làm phiền nào để tôi có thể thư giãn và tập trung vào giai điệu âm nhạc và lời bài hát.

I personally gravitate towards listening to music with others, especially my friends. I enjoy singing and listening to karaoke songs; dancing with them always makes a lot of fun.

Cá nhân tôi thích nghe nhạc với những người khác, đặc biệt là bạn bè của tôi. Tôi thích hát và nghe các bài hát karaoke; nhảy với họ luôn rất vui.

Giải thích từ vựng:

  • part and parcel of something /ˈpɑːsl/ (idiom): phần không thể thiếu
    ENG: an essential part of something
  • unwind /ˌʌnˈwaɪnd/ (verb): thư giãn, xả stress
    ENG: to relax
  • spare time /speə(r)/ (noun phrase): thời gian rảnh
    ENG: free time
  • cheerful music /ˈtʃɪəfl/ (noun phrase): nhạc vui
    ENG: music giving you a feeling of happiness
  • go-to choice (noun phrase): lựa chọn số một, hàng đầu
    ENG: ideal choice; the first thing you think of
  • in a bad mood: (prepositional phrase): có tâm trạng không tốt
    ENG: to feel bad
  • chill out (phrasal verb): thư giãn
    ENG: (informal) to spend time relaxing; to relax and stop feeling angry or nervous about something
  • energetic /ˌenəˈdʒetɪk/ (adj): đầy năng lượng, sức sống
    ENG: having or needing a lot of energy and enthusiasm
  • distraction /dɪˈstrækʃn/ (noun): điều khiến mình mất tập trung
    ENG: a thing that takes your attention away from what you are doing or thinking about
  • disturbance /dɪˈstɜːbəns/ (noun): sự làm phiền
    ENG: actions that make you stop what you are doing
  • gravitate towards somebody/ something /ˈɡrævɪteɪt/ (phrasal verb): hướng đến, thiên về, chọn
    ENG: ​to move towards somebody/something that you are attracted to

Câu hỏi luyện tập: 

  • How often do you listen to music?
  • Do you want to listen to music alone or with someone?

2. Changes in musical taste over time

I believe people of different ages are into different genres. When I was younger, I was fond of rock music. However, at the moment, classic music is a particular favourite of mine because its slow melody can relax my mind.

Tôi tin rằng mọi người ở các độ tuổi khác nhau thích các thể loại khác nhau. Khi tôi còn trẻ, tôi thích nhạc rock. Tuy nhiên, hiện tại, nhạc cổ điển là một thứ tôi yêu thích nhất vì giai điệu chậm rãi của nó có thể giúp tôi thư giãn đầu óc.

My taste in music has remained unchanged since I was a little kid. I vividly remember I first came to know the USUK music when I was a secondary schooler and now I still listen to classic songs like ‘My Love’ by Westlife or ‘One Thing’ by One Direction.

Sở thích âm nhạc của tôi vẫn không thay đổi kể từ khi tôi còn là một đứa trẻ. Tôi nhớ rất rõ lần đầu tiên tôi biết đến âm nhạc USUK khi còn là một học sinh trung học và bây giờ tôi vẫn nghe những bài hát kinh điển như ‘My Love’ của Westlife hay ‘One Thing’ của One Direction.

Giải thích từ vựng:

  • be into something (idiom): thích
    ENG: (informal) to be interested in something in an active way
  • fond of something /fɒnd/ (adj): thích
    ENG: finding something pleasant, especially something you have liked or enjoyed for a long time
  • favourite (noun): người/ thứ mình yêu thích
    ENG: a person or thing that you like more than the others of the same type
  • taste in music /teɪst/ (noun phrase): gu âm nhạc
    ENG: music a person likes or prefers
  • remain unchanged /rɪˈmeɪn ʌnˈtʃeɪndʒd/ (verb phrase): không đổi
    ENG: to stay the same
  • vividly remember somebody/ something /ˈvɪvɪdli/ (verb phrase): nhớ như in
    ENG: to remember somebody/ something in a way that produces very clear pictures in your mind
  • classic /ˈklæsɪk/ (adj): kinh điển
    ENG: accepted or deserving to be accepted as one of the best or most important of its kind

Câu hỏi luyện tập: Has your taste in music changed?

Bài viết liên quan:

IELTS Thanh Loan – Trung tâm luyện thi IELTS cung cấp các khóa học IELTS Online, sách IELTS:

  • ĐT: 0974 824 724
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: S103 Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng