Colours – Màu sắc không phải là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking; tuy nhiên, gần đây, chủ đề này bất ngờ xuất hiện với tần suất tương đối cao. Đây là một chủ đề khá khó và các sĩ tử cần có một sự chuẩn bị tốt. Với một chủ đề lớn như vậy, giám khảo có thể đặt hàng loạt câu hỏi khác nhau; vì vậy, việc chuẩn bị câu trả lời cho từng câu hỏi dường như là không thể.
Nhưng bạn có phát hiện rằng một cách chuẩn bị rất hay ho cho Speaking đó là chuẩn bị một số ý tưởng xoay quanh các sub-topics (chủ đề nhỏ) và sau đó mình có thể “thiên biến vạn hoá” khi đối mặt với nhiều câu hỏi khác nhau. Ví dụ với chủ đề này, chúng ta sẽ có những sub-topics như là:
- Favourite colours
- Colours that you dislike
- Popular/ special colours in your country
- Colours and personality
Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan xin gợi ý với bạn những ý tưởng thông dụng nhất về 2 vấn đề, đó là: “favourite colours” và “colours and personality“.
1. Favourite colours
Well, I am really fond of blue. It seems to be the colour of calmness as it carves a picture of endless sky and oceans in the eyes. It occurs only rarely in nature and that makes it really unique and captivating.
Chà, tôi thực sự thích màu lam. Đó dường như là màu của sự bình lặng khi nó khắc họa trong mắt bạn một bức tranh bầu trời và đại dương vô tận. Nó hiếm khi xuất hiện trong tự nhiên và điều đó làm cho nó thực sự độc đáo và hấp dẫn.
I am a die-hard fan of green. Thinking of green, I can get the feeling of mint herbal tea – my favourite drink – in my mouth which is inviting and invigorating. On top of that, it’s the colour of nature and vegetation. After a long stressful working day, just looking at green trees on the way home can help me to relax my eyes.
Tôi là một fan của màu xanh lá cây. Nghĩ đến màu xanh lá cây, tôi có thể cảm nhận được vị trà thảo mộc bạc hà trong miệng– thức uống yêu thích của tôi – chúng thực sự mời gọi và làm tôi cảm thấy phấn chấn. Trên hết, đó là màu của thiên nhiên và thảm thực vật. Sau một ngày dài làm việc căng thẳng, chỉ cần nhìn cây xanh trên đường về nhà cũng có thể giúp tôi thư giãn đôi mắt.
My all-time favourite colour is black. I find that everyone and everything can look good in black. The colour represents power and elegance. When I go shopping, I can’t resist buying black clothes because it is a shade that makes me feel so comfy.
Màu sắc yêu thích nhất của tôi là màu đen. Tôi thấy rằng vạn vật đều đẹp khi mặc màu đen. Màu đen thể hiện quyền lực và sự sang trọng. Khi tôi đi mua sắm, tôi không thể cưỡng lại việc mua quần áo màu đen vì nó là thứ sắc màu khiến tôi cảm thấy rất thoải mái.
It’s definitely yellow. It’s the colour of sunshine which filters in through my window heralding a new morning during summertime. It really leaves me energised. Or even a small candle with a sliver of a yellow flame can dispel darkness and bring warmth to the dreariest of places.
Nó chắc chắn là màu vàng. Đó là màu của ánh nắng chiếu qua cửa sổ báo hiệu bình minh mùa hè. Nó thực sự khiến tôi tràn đầy năng lượng. Hoặc thậm chí một ngọn nến nhỏ với ngọn lửa màu vàng có thể xua tan bóng tối và mang lại hơi ấm cho những nơi ảm đạm nhất.
I adore the colour pink. I don’t think anyone around this colour can ever feel sad; it makes everything look gorgeous. This fancy and elegant colour is definitely the colour of happiness.
Tôi yêu thích màu hồng. Tôi không nghĩ bất cứ ai xung quanh màu này có thể cảm thấy buồn; nó làm cho mọi thứ trông tuyệt đẹp. Màu sắc lạ mắt và trang nhã này chắc chắn là màu của hạnh phúc.
Giải thích từ vựng:
- fond of something /fɒnd/ (adj): thích
ENG: finding something pleasant, especially something you have liked or enjoyed for a long time - carve something /kɑːv/ (verb): khắc họa
ENG: to make objects, patterns, etc. by cutting away material from a piece of wood or stone, or another hard material - captivating /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/ (adj): hấp dẫn, thú vị
ENG: taking all your attention; very attractive and interesting - inviting /ɪnˈvaɪ.tɪŋ/ (adj): hấp dẫn, mời gọi
ENG: making you want to do, try, taste, etc. something - invigorating /ɪnˈvɪɡ.ər.eɪ.tɪŋ/ (adj): tiếp thêm sinh lực, làm phấn chấn
ENG: making somebody feel healthy and full of energy - represent something /ˌrep.rɪˈzent/ (verb): đại diện cho, là biểu tượng của
ENG: to be a symbol of something - elegance /ˈel.ə.ɡəns/ (noun): sự thanh lịch
ENG: the quality of being attractive and showing a good sense of style - resist doing something /rɪˈzɪst/ (verb): cố cưỡng lại không làm gì
ENG: to stop yourself from having something you like or doing something you very much want to do - comfy /ˈkʌm.fi/ (adj): thoải mái
ENG: comfortable - filter + adv./ prep. /ˈfɪl.tər/ (verb): (ánh sáng, âm thanh) len lỏi chầm chậm
ENG: (of light or sound) to come into a place slowly or in small amounts - herald something /ˈher.əld/ (verb): là dấu hiệu của, báo trước
ENG: to be a sign that something is going to happen - dispel something /dɪˈspel/ (verb): xua tan
ENG: to make something, especially a feeling or belief, go away or disappear - dreary /ˈdrɪə.ri/ (adj): ảm đạm
ENG: that makes you feel sad; not bright or interesting - adore somebody/ something /əˈdɔːr/ (verb): yêu, thích
ENG: to love somebody/ something very much - gorgeous /ˈɡɔː.dʒəs/ (adj): cực kỳ xinh đẹp
ENG: very beautiful and attractive; giving great pleasure
Câu hỏi luyện tập: What is your favourite colour?
2. Colours and personality
I suppose colours can speak volumes about who you are. We can learn about people’s personality, such as whether they’re grumpy or amiable, or whether they are introverted or extroverted, based on their favourite colours. For instance, I’ve got a positive outlook on life so I tend to wear clothes with bright colours.
Tôi cho rằng màu sắc có thể nói lên nhiều điều về con người của bạn. Chúng ta có thể tìm hiểu về tính cách của mọi người, chẳng hạn như họ là người cục cằn hay dễ mến, họ là người hướng nội hay hướng ngoại, dựa trên màu sắc yêu thích của họ. Ví dụ, tôi có cái nhìn tích cực về cuộc sống nên tôi thường mặc quần áo có màu sắc tươi sáng.
Many people may think that colours can’t help us get to know more about a person’s personality. But as far as I’m concerned, some scientists say they are inextricably linked. For example, if your favourite colour is blue, you are likely very calm and non-temperamental. However, if your favourite colour is red, you are likely filled with passion and can get heated at any moment.
Nhiều người có thể nghĩ rằng màu sắc không thể giúp chúng ta hiểu thêm về tính cách của một người. Nhưng theo như tôi biết, một số nhà khoa học nói rằng chúng có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Ví dụ, nếu màu sắc yêu thích của bạn là xanh lam, bạn có thể là người rất điềm tĩnh và không nóng nảy. Tuy nhiên, nếu màu sắc yêu thích của bạn là màu đỏ, bạn tràn đầy đam mê nhiệt huyết và có thể dễ dàng nổi nóng bất cứ lúc nào.
I believe that colours have nothing to do with personality. That I love black clothes doesn’t mean I have a negative outlook on life and vice versa. In contrast, I’m quite a talkative optimist. It’s merely a matter of preference, I suppose.
Tôi tin rằng màu sắc không liên quan gì đến tính cách. Tôi yêu quần áo đen không có nghĩa là tôi có cái nhìn tiêu cực về cuộc sống và ngược lại. Ngược lại, tôi là một người khá lạc quan và nói nhiều. Tôi cho rằng đó chỉ là vấn đề sở thích.
Giải thích từ vựng:
- speak volumes about somebody/ something /ˈvɒl.juːm/ (idiom): nói lên rất nhiều điều
ENG: to tell you a lot about somebody/ something - grumpy /ˈɡrʌm.pi/ (adj): hay quạu, khó tính
ENG: easily annoyed; in a bad mood - amiable /ˈeɪ.mi.ə.bəl/ (adj): dễ tính, thân thiện
ENG: pleasant; friendly and easy to like - inextricably linked /ˌɪn.ɪkˈstrɪk.ə.bli lɪŋkt/ (adjective phrase): liên quan mật thiết
ENG: if two or more things are inextricably linked, they are very closely related and affect each other. - non-temperamental /ˌnɒn pər.əˈmen.təl/ (adj): điềm tĩnh
ENG: not tending to become angry, excited or upset easily, and to behave in a reasonable way - get heated /ˈhiː.tɪd/ (verb phrase): nổi nóng
ENG: to get angry - have nothing to do with somebody/ something (idiom): không liên quan
ENG: to have no connection with somebody/something - vice versa /ˌvaɪs ˈvɜː.sə/ (adv): ngược lại
ENG: used to say that the opposite of what you have just said is also true - merely /ˈmɪə.li/ (adv): chỉ, đơn giản
ENG: used meaning ‘only’ or ‘simply’ to emphasize a fact or something that you are saying
Câu hỏi luyện tập: Do you think a person’s favourite colours can say something about him?