Từ vựng và ý tưởng IELTS Speaking theo chủ đề – Cities & The Countryside

Chủ đề Thành thị và Nông thôn – Cities & The Countryside là một trong những chủ đề kinh điển trong IELTS nói chung và IELTS Speaking nói riêng. Đối với chủ đề này, có một số vấn đề giám khảo thường hỏi thí sinh, đó là:

  • Living in the city and in the countryside
  • Activities
  • Problems in big cities and solutions
  • Problems in the countryside and solutions

Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan xin gợi ý với bạn những ý tưởng thông dụng nhất về 2 vấn đề, đó là: “living in the city and in the countryside” và “activities“.

1. Living in the city and in the countryside

I want to live in urban areas because I enjoy the hectic pace of life instead of the monotonous life in the countryside.

Tôi muốn sống ở thành thị vì tôi tận hưởng nhịp sống hối hả thay vì cuộc sống tẻ nhạt ở nông thôn.

In addition, there is a myriad of sources of recreation I can take part in when living downtown. For example, I usually do a bit of shopping at shopping malls or go to the movies on the weekend so that all daily stress can be relieved.

Ngoài ra, có vô số phương tiện giải trí mà tôi có thể tham gia khi sống ở trung tâm thành phố. Ví dụ, tôi thường mua sắm tại các trung tâm thương mại hoặc đi xem phim vào cuối tuần để mọi căng thẳng hàng ngày có thể được giải tỏa.

Furthermore, there are more job opportunities in big cities, so I can land a fulfilling job.

Hơn nữa, có nhiều cơ hội việc làm hơn ở các thành phố lớn, vì vậy tôi có thể tìm được một công việc ưng ý.

I prefer to live in rural areas for a number of reasons.  As I’m a nature lover, I have a chance to live closer to nature when living in the countryside. Specifically, I have a chance to take care of trees and flowers while hearing birds singing.

Tôi thích sống ở vùng nông thôn hơn vì một số lý do. Là một người yêu thiên nhiên, tôi có cơ hội sống gần gũi với thiên nhiên hơn khi sống ở nông thôn. Cụ thể, tôi có cơ hội được chăm sóc cây và hoa trong khi nghe tiếng chim hót.

Besides, I’m able to enjoy fresh air, so I can lead a healthy life in such a pollution-free place.

Ngoài ra, tôi có thể tận hưởng không khí trong lành, vì vậy tôi có thể có một cuộc sống lành mạnh ở một nơi không ô nhiễm như vậy.

Moreover, the cost of living is quite low, so I don’t have to burn the midnight oil to pay for daily expenses like living in a big city. That’s how I can get the right work-life balance.

Hơn nữa, chi phí sinh hoạt khá thấp nên tôi không phải làm việc đến tận khuya để chi trả cho các chi phí hàng ngày như khi sống ở thành phố lớn. Đó là cách tôi có thể cân bằng công việc và cuộc sống.

On top of that, the countryside has a strong sense of community. You know, neighbours come to talk to each other on a daily basis, so they can give me a helping hand when a problem arises. As a whole, I enjoy the relaxed pace of rural life.

Hơn hết, nông thôn mang đậm tính cộng đồng. Bạn biết đấy, hàng xóm đến nói chuyện với nhau hàng ngày, vì vậy họ có thể giúp đỡ tôi khi có vấn đề. Nói chung, tôi tận hưởng nhịp sống thoải mái của cuộc sống nông thôn.

Giải thích từ vựng:

  • the hectic pace of life (noun phrase): nhịp sống hối hả
    ENG: a life that is very busy and involves a lot of rushed activity
  • monotonous (adj): buồn tẻ
    ENG: not changing and therefore boring
  • a myriad of something (noun): nhiều cái gì
    ENG: a lot of something
  • downtown (adj/ adv): thành phố
    ENG: in or to the central part of a city
  • shopping mall (noun): trung tâm thương mại
    ENG: a large building or covered area that has many shops, restaurants, etc. inside it
  • go to the movies (verb phrase): đi xem phim ở rạp
    ENG: to go to the theatre
  • land a fulfilling job (verb phrase): có công việc tốt
    ENG: to have a good job
  • a nature lover (noun phrase): người yêu thiên nhiên
    ENG: a person who loves nature
  • lead a healthy life (verb phrase): có lối sống khỏe mạnh
    ENG: to live healthily
  • pollution-free (adj): không ô nhiễm
    ENG: unpolluted
  • the cost of living (noun phrase): chi phí sinh hoạt
    ENG: the amount of money that a person needs to live
  • burn the midnight oil (idiom): học hành/ làm việc đến đêm khuya
    ENG: to study or work until late at night
  • daily expenses (noun phrase): chi phí hàng ngày
    ENG: the money that you spend on daily bills
  • get the right work-life balance (verb phrase): rõ ràng
    ENG: maintain the equal amount of time you spend doing your job compared with the amount of time you spend with your family and doing things you enjoy
  • a strong sense of community (noun phrase): rõ ràng
    ENG: very sociable
  • give a helping hand (verb phrase): giúp đỡ ai
    ENG: to help somebody
  • the relaxed pace of life (noun phrase): nhịp sống chậm
    ENG: a life that isn’t very busy

Câu hỏi luyện tập:

  • Do you like to go to the countryside?
  • Do you prefer living in the countryside or in a big city?

2. Activities

Well, there’re a ton of things I can do while living downtown.

Chà, có rất nhiều việc tôi có thể làm khi sống ở trung tâm thành phố.

When I’m down in the dumps, I often hang around with my buddies so that we can do a bit of sightseeing and take some photographs to uplift me.

Khi tôi thấy buồn, tôi thường đi chơi với bạn bè của mình để chúng tôi có thể tham quan đây đó một chút và chụp một vài bức ảnh để nâng cao tinh thần.

Also, I usually go to a coffee shop to sip a cup of cappuccino that is my all-time favourite drink.

Ngoài ra, tôi thường đến một quán cà phê để nhâm nhi một tách cappuccino, thức uống yêu thích nhất của tôi.

In addition, I hit the gym every afternoon to keep fit and avoid a sedentary lifestyle. But, in summer, I choose to go swimming because this activity provides me with a full-body workout.

Bên cạnh đó, tôi tập gym vào mỗi buổi chiều để giữ dáng và tránh lối sống ít vận động. Tuy nhiên, vào mùa hè, tôi chọn đi bơi vì hoạt động này giúp tôi thể dục toàn thân.

I also spend the weekend trying street foods that are die-to-for in every corner of the city because I have a big passion for exploring new things.

Tôi cũng dành cả cuối tuần để thử những món ăn đường phố nổi tiếng ở mọi ngóc ngách của thành phố vì tôi có một niềm đam mê lớn là khám phá những điều mới.

I engage in a lot of activities in the countryside.

Tôi tham gia rất nhiều hoạt động ở nông thôn.

I’m an early bird, so I go to the market early every morning. I love making a bargain with vendors.

Tôi là một người hay dậy sớm nên sáng nào tôi cũng đi từ sớm. Tôi thích mặc cả với các người bán hang..

Besides, as I have a lovely garden in front of my house, I spend every morning growing crops and feeding animals. Well, to be quite honest, I have a great sense of accomplishment after harvesting the plants I took good care of.

Ngoài ra, vì tôi có một khu vườn xinh xắn trước nhà, tôi dành mỗi sáng để trồng trọt và cho gia súc ăn. Thành thật mà nói, tôi có một cảm giác của sự thành công, tự hào sau khi thu hoạch những cây mà tôi đã chăm sóc tốt.

Also, I usually walk in nature to enjoy the breathtaking sceneries in my hometown.

Hơn nữa, tôi thường đi bộ trong những không gian thiên nhiên để thưởng thức những cảnh đẹp ngoạn mục ở quê hương tôi.

Giải thích từ vựng:

  • downtown (adj/ adv): thành phố
    ENG: in or to the central part of a city
  • down in the dumps (idiom): buồn
    ENG: sad
  • hang around with somebody (phrasal verb) ra ngoài với ai
    ENG: to spend time with someone
  • sightseeing (uncountable noun): tham quan
    ENG: the activity of visiting interesting buildings and places as a tourist
  • uplift somebody (verb): khiến tâm trạng ai tốt hơn
    ENG: to make somebody feel happier or give somebody more hope
  • sip something (verb): nhâm nhi
    ENG: to drink something, taking a very small amount each time
  • all-time favourite (adj): (cái gì) yêu thích nhất từ trước đến nay
    ENG: that is liked the most of any time
  • hit the gym (verb phrase): đến phòng tập
    ENG: to go to the gym
  • a sedentary lifestyle (noun phrase): lối sống ít vận động
    ENG: a lifestyle in which you spend a lot of time sitting down
  • full-body workout (noun phrase): bài tập toàn thân
    ENG: a period of physical exercise that you do to keep fit for your whole body
  • die-to-for (adj): tuyệt, được ưa thích
    ENG: excellent or to be strongly wished for
  • have a big passion for something (verb phrase): có đam mê với cái gì
    ENG: am interested in something
  • engage in something (phrasal verb): tham gia vào việc gì
    ENG: to take part in something
  • an early bird (idiom): người thức dậy sớm
    ENG: a person who gets up, arrives, etc. very early
  • make a bargain (with somebody) (verb phrase) trả giá
    ENG: a thing bought for less than the usual price
  • a great sense of accomplishment (noun phrase): cảm giác đạt được gì
    ENG: an impressive thing that is done or achieved after a lot of work
  • take good care of somebody/ something (phrasal verb): chăm sóc ai/ cái gì tốt
    ENG: to care for somebody/something very well
  • breathtaking (adj): (cảnh) đẹp
    ENG: ​very exciting or impressive (usually in a pleasant way)

Câu hỏi luyện tập:

  • What do you usually do in the countryside?
  • What do you usually do in big cities?
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng