Câu hỏi & câu trả lời mẫu IELTS Speaking – topic TV and TV programs

Part 1

1. Do you like watching TV?

Yes, as I’m a couch potato, I can spend hours sitting in front of the screen to watch my favourite programs. It really makes me feel refreshed and all daily stress is set aside when I immerse myself in one specific TV program.

  • couch potato /ˈkaʊtʃ pəˌteɪ.təʊ/ (noun): người nghiện xem tivi
  • set something aside (phrasal verb): dẹp cái gì qua một bên
  • immerse yourself in something /ɪˈmɜːs/ (verb phr.): đắm mình vào đâu

Có chứ, vì tôi là một đứa nghiện xem tivi, nên tôi có thể dành hàng giờ ngồi trước màn hình để xem các chương trình yêu thích của mình. Nó thực sự làm cho tôi cảm thấy sảng khoái và mọi căng thẳng hàng ngày được dẹp bỏ khi tôi đắm mình vào một chương trình truyền hình cụ thể nào đó.

2. How much time do you spend watching TV?

I’d say all my leisure time is spent on watching TV, nearly 4-5 hours per day. I love lying down on the couch and switching any channels as I want by a remote control. It’s so relaxing and exciting.

  • lie down on the couch /kaʊtʃ/ (verb phr.): nằm dài trên ghế

Tôi muốn nói rằng tất cả thời gian giải trí của tôi đều dành cho việc xem TV, khoảng gần 4-5 giờ mỗi ngày. Tôi thích nằm dài trên ghế và chuyển đổi bất kỳ kênh nào tôi muốn bằng điều khiển từ xa. Điều đó rất là thư giãn và thú vị.

3. When do you usually watch TV?

I watch TV whenever I want, maybe when I’m in a good mood or not. Especially I love watching the programs in prime time because I think they’re really helpful. For example, the News at 7 pm every day provides me with a huge amount of information, ranging from education, entertainment to political issues all over the world.

  • be in a good mood /muːd/ (phrase): tâm trạng tốt
  • prime time /praɪm/ (unc. noun): giờ vàng

Tôi xem TV bất cứ khi nào mà tôi muốn, có thể là khi tâm trạng tốt hoặc không. Đặc biệt là tôi thích xem các chương trình vào khung giờ vàng vì tôi nghĩ chúng thực sự hữu ích. Ví dụ, bản tin thời sự lúc 7 giờ tối hàng ngày cung cấp cho tôi một lượng thông tin lớn, từ giáo dục, giải trí đến các vấn đề chính trị trên toàn thế giới.

4. What types of TV programs do you like watching?

I’m interested in watching TV drama series and reality shows. I feel they are not only useful, but also entertaining and sometimes touching. For example, when I watch one Korean drama series, I usually burst into tears because the plot is emotional and the cast is talented.

  • burst into tears /bɜːst/ (verb phr.): bật khóc
  • plot /plɒt/ (noun): cốt truyện

Tôi thích xem phim truyền hình dài tập và các chương trình thực tế. Tôi cảm thấy chúng không chỉ hữu ích, mà còn giải trí và đôi khi rất cảm động. Ví dụ, khi tôi xem một bộ phim truyền hình Hàn Quốc, tôi thường bật khóc vì cốt truyện xúc động và dàn diễn viên rất tài năng.

5. What do children like watching on TV?

Obviously cartoons are their priority because of some clear reasons. First of all, the images are so colourful and vivid that they catch children’s attention a lot. Besides, the plot is so amusing and quite easy to understand that they do not feel hard to follow. 

  • vivid /ˈvɪv.ɪd/ (adj): sống động
  • catch one’s attention /əˈten.ʃən/ (verb phr.): thu hút sự chú ý của ai
  • amusing /əˈmjuː.zɪŋ/ (adj): gây cười

Rõ ràng phim hoạt hình là ưu tiên của chúng vì một số lý do rõ ràng sau. Trước hết, các hình ảnh trong phim rất nhiều màu sắc và sống động nên chúng thu hút sự chú ý của trẻ em. Bên cạnh đó, cốt truyện gây cười và khá dễ hiểu khiến chúng thấy dễ hiểu.

6. Do you like watching TV shows from other countries?

To be honest, I prefer watching foreign shows to domestic ones since I think they’re much more attractive and real. My all-time favourite TV show is “Korean Running Man”, which the star-studded cast takes part in some real games to find a winning team. It brings me a lot of different levels of emotions. 

  • star-studded cast /ˈstɑːˌstʌd.ɪd kɑːst/ (noun phr.): dàn diễn viên nổi tiếng 

Thành thật mà nói, tôi thích xem các chương trình nước ngoài hơn các chương trình trong nước vì tôi nghĩ chúng hấp dẫn và chân thực hơn nhiều. Chương trình truyền hình yêu thích của tôi là “Running Man Hàn Quốc”, trong đó dàn diễn viên nổi tiếng tham gia một số trò chơi thực tế để tìm ra một đội chiến thắng. Và nó mang đến cho tôi rất nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau.

7. Has television changed your life in any way?

To be honest, TV plays an important part in my life. First of all, it contains a number of entertaining programs like cartoons, musical contests or films to satisfy my entertainment’s desire. Secondly, there are a wide variety of educational programs which help me a lot in improving my academic performance, especially my English skills such as 8 IELTS. Finally, I can keep up with the latest domestic and foreign news thanks to the daily news program.

  • play an important part in (doing) something (verb phr.): đóng vai trò quan trọng trong việc gì
  • academic performance  /ˌæk.əˈdem.ɪk pəˈfɔː.məns/ (noun): kết quả học tập
  • keep up with something (phrasal verb): cập nhật cái gì

Thành thật mà nói, TV đóng một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi. Thứ nhất, nó chứa một số chương trình giải trí như phim hoạt hình, các cuộc thi âm nhạc hoặc phim để đáp ứng mong muốn giải trí của tôi. Thứ hai, có rất nhiều chương trình giáo dục giúp tôi cải thiện kết quả học tập, đặc biệt là khả năng tiếng Anh của tôi ví dụ như kênh 8 IELTS. Cuối cùng, tôi có thể cập nhật những tin tức mới nhất trong và ngoài nước nhờ có chương trình thời sự hàng ngày.

Part 2

1. Describe a game show or a quiz program you watched on TV or online

You should say:

  • where and when you watched it
  • what it was like
  • how often you watched it
  • And explain why you liked/ disliked it

I’m going to talk about “Who wants to be a millionaire”, one of my favorite TV shows ever. As far as I can remember, it was originally a UK TV Game Show, and it made its first debut in Vietnam around 10 years ago.

This was kind of a quiz show in which contestants have to go through a set of 15 questions with increasing difficulty. The first five questions are pretty silly really, and my family always have a good laugh about those questions. Contestants are given 4 lifelines to aid them with difficult questions, and most of them are usually used up when the contestant reaches around question 7 or 8. The entire show is a world of knowledge. Many questions from different fields are asked, ranging from trivial things like ingredients needed to make cookies to academic stuff like quantum physics and archeology.

You know, I’m quite a curious man, so back when I was a high school kid, I hardly missed an episode. When the Internet became available in Vietnam, I started to watch the UK and US version as well, and knowledge acquired from those shows were really helpful to me in many of my high school knowledge quizzes. An interesting thing in this TV show is that the master of ceremony has a great sense of humor, who brings many funny moments to this show.

I think “Who wants to be a millionaire” is one of the most interesting and worth-watching TV shows. You can not only have a chance to wind down after hard work but also broaden your horizons.

  • make a debut /ˈdeɪ.bju/ (verb phr.): cho ra mắt
  • have a good laugh about something /lɑːf/ (idiom): cười sảng khoái về cái gì
  • use something up (phrasal verb): sử dụng hết cái gì
  • a world of knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/ (noun phr.): một bể kiến thức
  • trivial /ˈtrɪv.i.əl/ (adj): nhỏ, không quan trọng
  • quantum physics /ˈkwɒn.təm/ (noun): vật lý lượng tử
  • a great/ good sense of humor /ˈhjuː.mər/ (noun phr.): khiếu hài hước

Tôi sẽ nói về chương trình “Ai là triệu phú”, một trong những chương trình truyền hình yêu thích của tôi từ trước đến nay. Theo những gì tôi có thể nhớ, thì nó là một chương trình Game Show của Vương quốc Anh, và nó đã ra mắt lần đầu tiên tại Việt Nam vào khoảng 10 năm trước.

Đây là một chương trình đố vui trong đó các thí sinh phải trải qua một bộ 15 câu hỏi với độ khó được tăng dần. Năm câu hỏi đầu tiên thực sự khá dễ, và gia đình tôi luôn cười sảng khoái vì những câu hỏi đó. Thí sinh được cấp 4 quyền trợ giúp để hỗ trợ họ với những câu hỏi khó, và hầu hết chúng thường được sử dụng hết khi mà thí sinh chỉ trả lời đến câu hỏi 7 hoặc 8. Toàn bộ chương trình là một bể kiến ​​thức. Nhiều câu hỏi từ các lĩnh vực khác nhau được đặt ra, từ những thứ nhỏ nhặt như nguyên liệu cần thiết để làm bánh quy đến những thứ học thuật như vật lý lượng tử và khảo cổ học.

Bạn biết đấy, tôi là một người khá tò mò, vì vậy khi tôi còn là một đứa trẻ trung học, tôi hầu như không bỏ sót một tập nào. Khi Internet có mặt ở Việt Nam, tôi cũng bắt đầu xem phiên bản Anh và Mỹ, và những kiến ​​thức thu được từ những chương trình đó thực sự hữu ích đối với tôi trong nhiều câu đố kiến ​​thức thời trung học. Một điều thú vị trong chương trình truyền hình này là người dẫn chương trình rất có khiếu hài hước, người mà mang đến nhiều khoảnh khắc hài hước cho chương trình này.

Tôi nghĩ “Ai là triệu phú” là một trong những chương trình truyền hình thú vị và đáng xem nhất. Bạn không chỉ có cơ hội thư giãn sau thời gian làm việc chăm chỉ mà còn có thể mở rộng kiến thức của mình.

2. Describe a TV program you liked when you were little

You should say:

  • what it was
  • when you watched it
  • how you knew it
  • And explain why you liked it

I’m going to talk about “Who wants to be a millionaire”, one of my favorite TV shows when I was a little boy. As far as I can remember, it was originally a UK TV Game Show, and it made its first debut in Vietnam around 10 years ago.

This was kind of a quiz show in which contestants have to go through a set of 15 questions with increasing difficulty. The first five questions are pretty silly really, and my family always have a good laugh about those questions. Contestants are given 4 lifelines to aid them with difficult questions, and most of them are usually used up when the contestant reaches around question 7 or 8. The entire show is a world of knowledge. Many questions from different fields are asked, ranging from trivial things like ingredients needed to make cookies to academic stuff like quantum physics and archeology.

You know, I’m quite a curious man, so back when I was a high school kid, I hardly missed an episode. When the Internet became available in Vietnam, I started to watch the UK and US version as well, and knowledge acquired from those shows were really helpful to me in many of my high school knowledge quizzes. An interesting thing in this TV show is that the master of ceremony has a great sense of humor, who brings many funny moments to this show.

I think “Who wants to be a millionaire” is one of the most interesting and worth-watching TV shows. You can not only have a chance to wind down after hard work but also broaden your horizons.

Tôi sẽ nói về “Ai là triệu phú”, một trong những chương trình truyền hình yêu thích của tôi khi tôi còn là một cậu bé. Theo như tôi nhớ thì ban đầu đây là một TV Game Show của Vương quốc Anh và lần đầu tiên ra mắt tại Việt Nam cách đây khoảng 10 năm.

Đây là một chương trình đố vui trong đó các thí sinh phải trải qua một bộ 15 câu hỏi với độ khó được tăng dần. Năm câu hỏi đầu tiên thực sự khá dễ, và gia đình tôi luôn cười sảng khoái vì những câu hỏi đó. Thí sinh được cấp 4 quyền trợ giúp để hỗ trợ họ với những câu hỏi khó, và hầu hết chúng thường được sử dụng hết khi mà thí sinh chỉ trả lời đến câu hỏi 7 hoặc 8. Toàn bộ chương trình là một bể kiến ​​thức. Nhiều câu hỏi từ các lĩnh vực khác nhau được đặt ra, từ những thứ nhỏ nhặt như nguyên liệu cần thiết để làm bánh quy đến những thứ học thuật như vật lý lượng tử và khảo cổ học.

Bạn biết đấy, tôi là một người khá tò mò, vì vậy khi tôi còn là một đứa trẻ trung học, tôi hầu như không bỏ sót một tập nào. Khi Internet có mặt ở Việt Nam, tôi cũng bắt đầu xem phiên bản Anh và Mỹ, và những kiến ​​thức thu được từ những chương trình đó thực sự hữu ích đối với tôi trong nhiều câu đố kiến ​​thức thời trung học. Một điều thú vị trong chương trình truyền hình này là người dẫn chương trình rất có khiếu hài hước, người mà mang đến nhiều khoảnh khắc hài hước cho chương trình này.

Tôi nghĩ “Ai là triệu phú” là một trong những chương trình truyền hình thú vị và đáng xem nhất. Bạn không chỉ có cơ hội thư giãn sau thời gian làm việc chăm chỉ mà còn có thể mở rộng kiến thức của mình.

3. Describe a radio program you like

You should say:

  • What it was
  • When and where you listen to this program
  • What the contents of the program are
  • Why you like this program

To be honest, I can describe myself as an avid fan of English, but I do not have a genius for it. So, I have to turn to English clubs, classes, and one crucial source of materials, podcasts in which English native speakers teach non-native ones intriguing and vivid lessons. 

The radio program full of useful podcasts I want to make a description today is named “BBC 6 minutes English”, a celebrated channel featuring two hilarious hosts, Ben and Brian, which has become an indispensable part of every English learner in Vietnam. 

Actually, I knew about this program from my best friend, and right from the first time I listened to it, I fell in love with it immediately. I bookmarked it as my most-liked channel so every time I plug the headphone into my cell phone, it’ll automatically connect to this program. 

I listen to it whenever possible, especially in my free time to enhance my English listening comprehension. As I have mentioned before, the program provides me with thousands of English lessons which are much more vivid with stories, daily conversations, jokes, fables presented by two funny hosts. At the end of each lesson, they also summarize the vocabulary and grammatical structures worth remembering. 

Personally, I can’t imagine how my life would be without this channel. It has not only facilitated my learning with gripping lessons but also helps me chill after stressful hours of working and studying.

  • avid /ˈæv.ɪd/ (adj): cuồng nhiệt 
  • genius for something /ˈdʒiː.ni.əs/ (noun): khiếu 
  • intriguing /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/ (adj): hấp dẫn 
  • vivid /ˈvɪv.ɪd/ (adj): sinh động 
  • celebrated /ˈsel.ə.breɪ.tɪd/ (adj): nổi tiếng vì có chất lượng cao 
  • bookmark something /ˈbʊk.mɑːk/ (verb): lưu địa chỉ file 
  • listening comprehension /ˌkɒm.prɪˈhen.ʃən/ (noun): khả năng nghe hiểu 
  • facilitate something /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/ (verb): tạo điều kiện thuận lợi 
  • gripping /ˈɡrɪp.ɪŋ/ (adj): hấp dẫn

Thành thật mà nói, tôi có thể mô tả mình là một người hâm mộ tiếng Anh cuồng nhiệt, nhưng tôi không có khiếu về nó. Vì vậy, tôi phải tìm đến các câu lạc bộ, lớp học tiếng Anh và một nguồn tài liệu quan trọng là podcast trong đó người bản ngữ tiếng Anh dạy những người không phải là người bản xứ những bài học hấp dẫn và sinh động. 

Chương trình radio gồm những podcast hữu ích mà tôi muốn mô tả hôm nay có tên là “BBC 6 minutes English”, một kênh nổi tiếng với sự góp mặt của hai người dẫn chương trình vui nhộn, Ben và Brian, đã trở thành một phần không thể thiếu của mỗi người học tiếng Anh tại Việt Nam. 

Thực ra, tôi biết đến chương trình này từ người bạn thân nhất của mình, và ngay từ lần đầu tiên nghe nó, tôi đã yêu nó ngay lập tức. Tôi đã lưu kênh này như là kênh yêu thích nhất của mình nên mỗi khi tôi cắm tai nghe vào điện thoại di động, nó sẽ tự động kết nối với chương trình này. 

Tôi nghe nó bất cứ khi nào có thể, đặc biệt là những lúc rảnh rỗi để nâng cao khả năng nghe hiểu tiếng Anh của mình. Như tôi đã đề cập trước đây, chương trình cung cấp cho tôi hàng nghìn bài học tiếng Anh sinh động hơn rất nhiều với những câu chuyện, cuộc trò chuyện hàng ngày, truyện cười, ngụ ngôn do hai người dẫn chương trình vui tính trình bày. Cuối mỗi bài, họ còn tổng hợp những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đáng nhớ. 

Cá nhân tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình sẽ như thế nào nếu không có kênh này. Nó không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc học của tôi với những bài học hấp dẫn mà còn giúp tôi thư giãn sau những giờ làm việc và học tập căng thẳng.

Part 3

1. Why do people like to watch TV shows?

I reckon that most people watch the box for recreational and educational purposes.  In terms of entertainment, as people now lead a hectic life and always feel stressed out, watching these TV shows is an effective way for them to put their feet up after work. About education, people can acquire knowledge about various topics like science, wildlife, and history when watching TV. For example, the game show “Who wants to be a millionaire?” provides the audience with many useful pieces of information.

  • watch the box /bɒks/(verb phr.): xem tivi
  • lead a hectic life /ˈhek.tɪk/(verb phr.): có cuộc sống hối hả, bận rộn
  • stressed out /strest/(adj): căng thẳng
  • put your feet up (idiom): thư giãn
  • acquire knowledge about something /əˈkwaɪər/(verb phr.): tiếp thu kiến thức về lĩnh vực gì

Tôi nghĩ rằng hầu hết mọi người xem tivi cho mục đích giải trí và giáo dục. Về mặt giải trí, khi con người hiện nay có cuộc sống quá bận rộn và luôn cảm thấy căng thẳng, thì việc xem các chương trình truyền hình này là một cách hữu hiệu để họ thư giãn sau giờ làm việc. Về giáo dục, mọi người có thể tiếp thu kiến thức về các chủ đề khác nhau như khoa học, động vật hoang dã và lịch sử khi xem tivi. Ví dụ như gameshow “Ai muốn trở thành triệu phú?” cung cấp cho khán giả rất nhiều thông tin hữu ích.

2. What kinds of TV shows do people like to watch?

There are a wide variety of types of TV shows, but I think the most popular genres are sitcoms and world news. As sitcoms do not only provide the audience with witty scenes that make them split their sides but it sometimes keeps the audience in suspense, most people are keen on this kind. Besides, world news is another widely-watched form of TV because it helps people to keep up with the latest events around the world.

  • genre /ˈʒɑ̃ː.rə/(noun): thể loại (nhạc, sách, phim…)
  • witty /ˈwɪt.i/(adj): hài hước
  • split your sides /splɪt/(idiom): cười nghiêng ngả
  • keep somebody in suspense /səˈspens/(verb phrase): khiến ai hồi hộp
  • keep up with something (phrasal verb): cập nhật cái gì

Có rất đa dạng các chương trình truyền hình, nhưng tôi nghĩ thể loại phổ biến nhất là phim sitcom và tin tức thế giới. Phim sitcom không chỉ cung cấp cho khán giả những cảnh phim dí dỏm khiến họ phải cười nghiêng ngả mà đôi khi còn khiến khán giả hồi hộp, nên hầu hết mọi người đều thích thể loại này. Bên cạnh đó, tin tức thế giới là một hình thức truyền hình được nhiều người theo dõi vì nó giúp mọi người cập nhật những sự kiện mới nhất trên thế giới.

3. What is the difference between the games people play now and those people played in the past?

I see there are several clear differences between the games in the past and in the present. Firstly, many games are now equipped with cutting-edge technology. An example is VAR which stands for Video Assistant Referee used in the football matches nowadays. In addition, sports and sportspersons currently get more media exposure than in the past. Almost all Vietnamese people take an interest in AFC, one of the football championships in Asia and the football players in U23 Vietnam.

  • cutting-edge /ˌkʌt.ɪŋ ˈedʒ/ (adj): tối tân
  • stand for something (phrasal verb): viết tắt cho cái gì
  • media exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ (noun phr.): sự xuất hiện của các phương tiện truyền thông
  • take an interest in something /ˈɪn.trəst/ (verb phr.): quan tâm đến cái gì

Tôi thấy có một số khác biệt rõ ràng giữa các trò chơi trong quá khứ và hiện tại. Thứ nhất, nhiều trò chơi hiện nay được trang bị công nghệ tiên tiến. Một ví dụ là VAR viết tắt của Video Assistant Referee được sử dụng trong các trận đấu bóng đá hiện nay. Ngoài ra, các môn thể thao và sự kiện thể thao hiện đang nhận được nhiều sự xuất hiện của các phương tiện truyền thông hơn trước đây. Hầu hết tất cả người dân Việt Nam đều dành sự quan tâm cho AFC, một trong những giải vô địch bóng đá của châu Á và các cầu thủ U23 Việt Nam.

4. Why do some people watch TV shows online?

Well, I reckon that because individuals now are on the go with their work or study, they cannot follow regular shows on television. That’s why they choose to watch these shows on the Internet as they can watch them at their convenience without worrying about missing the shows.

  • on the go with something (idiom): bận rộn với cái gì
  • at your convenience /kənˈviː.ni.əns/ (idiom): bất cứ khi nào có thể, bất cứ lúc nào thấy tiện

Tôi nghĩ rằng vì mọi người hiện đang quá bận rộn với công việc hoặc học tập của họ, họ không thể theo dõi các chương trình thường xuyên trên truyền hình. Đó là lý do tại sao họ chọn xem các chương trình này trên Internet vì họ có thể xem chúng một cách thuận tiện mà không lo bị lỡ chương trình nào cả.

5. What is the difference between children’s games nowadays and the past?

There are several clear differences between games chosen by kids in different periods. Firstly, while children now often play indoor games which make them lead a sedentary life, those in the past used to play outdoors, which helped them to be physically fit. Secondly, most games nowadays are equipped with cutting-edge technology like iPads or computers whereas games in the past just use simple tools like rocks in the game “O An Quan” in my country. 

  • lead a sedentary life /ˈsed.ən.tər.i/ (verb phr.): sống cuộc sống ít vận động 
  • physically fit /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/ (adj): khỏe

Có một số khác biệt rõ ràng giữa các trò chơi được trẻ em lựa chọn trong các khoảng thời gian khác nhau. Thứ nhất, trong khi trẻ em bây giờ thường chơi các trò chơi trong nhà khiến chúng có cuộc sống ít vận động, thì những đứa trẻ trước đây thường chơi ngoài trời, giúp chúng có thể chất tốt hơn. Thứ hai, hầu hết các trò chơi hiện nay đều được trang bị công nghệ tiên tiến như iPad hoặc máy tính trong khi các trò chơi ngày xưa chỉ sử dụng những công cụ đơn giản như đá trong trò chơi Ô Ăn Quan ở nước tôi chẳng hạn.

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng