1) Do you like flowers?
Yes, I like flowers. They’re so beautiful and varied, and some have a wonderful scent, too. The world would be a little more boring without their cute faces and lovely scents.
Other answers:
Yes. They are pretty and smell nice. They cheer me up and make the place look nice and cheerful.
I don’t really like flowers. They die if you don’t take care of them and I’m forgetful. They are pretty though and smell nice.
Từ vựng hay
- cheer sb up (phr.v): trở nên phấn khởi hơn hoặc là làm cho ai đó trở nên đỡ buồn hơn
ENG: If someone cheers up, or something cheers someone up, they start to feel happier
Lượt dịch:
Vâng, tôi thích hoa. Chúng rất đẹp và đa dạng, và một số còn có mùi hương tuyệt vời. Thế giới sẽ nhàm chán hơn nếu không có vẻ đẹp dễ thương và mùi hương đáng yêu của những loài hoa
Đúng. Chúng đẹp và có mùi thơm. Chúng làm tôi trở nên phấn khởi hơn và làm cho nơi này trông đẹp và vui vẻ.
Tôi không thực sự thích hoa. Chúng sẽ chết nếu bạn không chăm sóc chúng và tôi hay quên. Mặc dù chúng rất đẹp và có mùi thơm.
2) What is your favorite flower?
My favorite flowers change with the kind of mood that I am in. If I am happy I like carnations; if I feel romantic I like roses.
Other answers:
I love lilacs. I’m addicted to their fragrance.
I’m partial to daisies. They’re so cheerful and happy and not too expensive. They last a long time – sometimes two weeks.
Từ vựng hay:
- carnation (n): hoa cẩm chướng
ENG: (a plant with) a small flower with a sweet smell, usually white, pink, or red in colour - lilac (n): hoa tử đinh hương
ENG: a bush or small tree with sweet-smelling purple or white flowers - be addicted to (a): nghiện cái gì đó
ENG: unable to stop taking drugs, or doing something as a habit - fragrance (n): mùi hương
ENG: a sweet or pleasant smell - be partial to (a): khoái, mê thích
ENG: like something very much - daisy (n): hoa cúc
ENG: a small flower with white petals and a yellow centre that often grows in grass
Lược dịch:
Loài hoa yêu thích của tôi thay đổi theo tâm trạng. Nếu tôi vui, tôi thích hoa cẩm chướng; nếu tôi cảm thấy lãng mạn tôi thích hoa hồng.
Tôi yêu hoa tử đinh hương. Tôi nghiện hương thơm của họ.
Tôi yêu hoa cúc. Chúng đẹp và không quá đắt. Chúng tươi trong một thời gian dài – đôi khi là hai tuần.
3) What are the occasions when people send or receive flowers?
Usually people send flowers when it’s a special occasion, such as when a friend has a birthday, or graduates from school, or has a new baby, or opens a new business, or gets promoted or married.
Từ vựng hay:
- get promoted (v): được thăng chức
ENG: to raise someone to a higher or more important position or rank
Lượt dịch:
Thông thường người ta gửi hoa vào những dịp đặc biệt, chẳng hạn như khi một người bạn tổ chức sinh nhật, hoặc lễ tốt nghiệp, hoặc có em bé, hoặc khai trương một công việc kinh doanh mới, hoặc được thăng chức hoặc kết hôn.
4) What flowers have special meaning in Vietnam?
You know if you asked my mom, she could answer that question, she is a florist. I never really was that interested in which flower goes on which day. I think roses go to someone who is in love. Lotus is kind of the national flower and it symbolizes rising from a dark place into beauty and rebirth, it also represents purity, perfection, and pacification of one’s nature.
- florist (n): người bán hoa
ENG: a person who works in a shop that sells cut flowers and plants for inside the house - lotus (n): hoa sen
ENG: a tropical plant with large, flat leaves that float on the surface of lakes and pools and large round flowers with layers of petals and a cone-shaped part in the middle - symbolize (v): biểu tượng, tượng trưng cho
ENG: to represent something - purity (n): sự nguyên chất, tinh khiết
ENG: the state of not being mixed with anything else - pacification (n): sự bình định
- ENG: the action of bringing peace to a place or ending war in a place, often using military force
Lượt dịch:
Nếu bạn hỏi mẹ tôi, bà ấy có thể trả lời câu hỏi đó, bà ấy là một người bán hoa. Tôi chưa bao giờ thực sự quan tâm đến việc hoa nào nở vào ngày nào. Tôi nghĩ hoa hồng dành cho người đang yêu. Hoa sen là loại quốc hoa và nó tượng trưng cho sự trỗi dậy từ nơi tăm tối đến vẻ đẹp và sự tái sinh, nó cũng tượng trưng cho sự thuần khiết, hoàn hảo và bình yên của bản chất con người.
From IELTS Speaking – Mark Allen