Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 cho câu hỏi Describe an unforgettable class activity that you have taken part in as part of your English study

You should say:

  • what this activity was
  • when and where you did this activity
  • how you did it
  • and explain how you benefited from this activity.

Bài mẫu: 

The best foreign language-learning activity I ever had took part in my sophomore year of college in my English class with Mr. Hung.

Every Monday, we would take about twenty minutes of class and everyone had to stand up and say what they did over the weekend. The mini-speeches didn’t have to be long or that involved; rather, it was an opportunity to get everyone up and speaking English. What made the activity fun, though, was not really the assignment. Instead, it was the class that made it interesting. The first couple of Mondays, the speeches were anything special. Most were pretty boring, and the class had more of a “let’s just get this done” attitude instead of an “I like this activity” attitude. On the third Monday, however, this all changed. One of the students stood up and told an extremely creative story, using a lot of interesting phrases and some truly funny vocabulary. After this, the class all sort of accepted this as the new norm, and every week became a contest to see who could tell the funniest, more creative story. As a result, going to class on Monday became something to really look forward to

In addition, the activity also really helped out our language ability. No longer were we just taking words and phrases out of books, we were looking for other places, trying to be the most creative. Not only was it really fun, but it also encouraged working harder!

Từ vựng hay:

  • take part in (phr.v) = participate in: tham gia vào
    ENG: to be actively involved in something with other people
  • sophomore (n): sinh viên năm hai
    ENG: a student studying in the second year of a course at a US college or high school (= a school for students aged 15 to 18)
  • look forward to sth/ Ving (phr.v): mong chờ
    ENG: to feel pleased and excited about something that is going to happen
  • help out (phr.v): giúp đỡ
    ENG: to do work for someone or provide the person with something that is needed
  • encourage to do sth (v): khuyến khích, động viên
    ENG: to make someone more likely to do something, or to make something more likely to happen

Lược dịch:

Hoạt động học ngoại ngữ tốt nhất mà tôi từng có diễn ra vào năm thứ hai đại học trong lớp học tiếng Anh của tôi với thầy Hùng.

Mỗi thứ Hai, chúng tôi sẽ dành khoảng hai mươi phút cho lớp học và mọi người phải đứng lên và nói những gì họ đã làm vào cuối tuần. Các bài phát biểu nhỏ không cần phải dài hoặc liên quan; đúng hơn, đó là một cơ hội để mọi người đứng dậy và nói tiếng Anh. Tuy nhiên, điều làm cho hoạt động trở nên thú vị không thực sự là bài tập. Thay vào đó, chính lớp học mới khiến nó trở nên thú vị. Vào ngày thứ Hai đầu tiên, các bài phát biểu không có gì đặc biệt. Hầu hết đều khá nhàm chán và lớp học có thái độ kiểu“chúng ta hãy hoàn thành việc này” thay vì “Tôi thích hoạt động này”. Tuy nhiên, vào thứ Hai thứ ba, tất cả đã thay đổi. Một trong số các sinh viên đã đứng lên và kể một câu chuyện cực kỳ sáng tạo, sử dụng rất nhiều cụm từ thú vị và một số từ vựng thực sự hài hước. Sau đó, cả lớp đều chấp nhận chuyện này như một chuẩn mực mới, và mỗi tuần trở thành một cuộc thi xem ai kể chuyện hài hước nhất, sáng tạo hơn. Kết quả là, đến lớp vào thứ Hai đã trở thành một điều thực sự mong đợi.

Ngoài ra, hoạt động cũng thực sự giúp ích cho khả năng ngôn ngữ của chúng tôi. Chúng tôi không còn chỉ lấy từ và cụm từ trong sách, chúng tôi đang tìm kiếm những nơi khác, cố gắng trở thành người sáng tạo nhất. Nó không chỉ thực sự thú vị mà còn khuyến khích chúng tôi học tập chăm chỉ hơn!

From IELTS Speaking – Mark Allen

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng