Câu hỏi và Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 cho chủ đề Sleep

1. How many hours do you usually sleep at night?

Normally I spend 7 hours everyday sleeping to help my body relax and recharge energy. However sometimes, I need to burn the midnight oil to meet the deadlines, therefore, the time spent on sleeping would be less.

Từ vựng hay trong bài:

  • Recharge (verb): [intransitive] (informal) to get back your strength and energy by resting for a time – Tiếng Việt: hồi phục
  • Meet the deadline: Hoàn thành công việc
  • Burn the midnight oil (idiom): to study or work until late at night – Tiếng Việt: làm việc chăm chỉ

Dịch bài mẫu:

Thông thường tôi dành 7 giờ mỗi ngày để ngủ để giúp cơ thể thư giãn và hồi phục năng lượng. Tuy nhiên đôi khi tôi phải làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành công việc, do đó, thời gian dành cho ngủ sẽ ít hơn.

2. What time do you go to bed?

Actually it depends. If I have nothing much to do, I would go to bed earlier to protect my health. However, in case I have a tight deadline, I need to work my ass off to complete it, so I tend to go to sleep later.

Từ vựng hay trong bài:

  • Work my ass off: làm việc chăm chỉ

Dịch bài mẫu:

Trên thực tế nó phụ thuộc. Nếu tôi không có gì để làm, tôi sẽ đi ngủ sớm hơn để bảo vệ sức khỏe của tôi. Tuy nhiên trong trường hợp tôi có một thời hạn chặt chẽ, tôi cần phải làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành nó, vì vậy tôi có xu hướng đi ngủ muộn hơn.

Gợi ý sách liên quan

Câu hỏi và Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 2 3 theo chủ đề

 

Nếu bạn muốn tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking bám sát với đề thi thật nhất, thuộc những chủ đề thường được hỏi trong IELTS Speaking Part 1 2 3, sở hữu cuốn này chính là sự lựa chọn tuyệt vời.

 

3. Do you have a nap during the day?

To be honest, I suppose that we should spend at least half an hour per day nodding off to brace for the tasks in the afternoon.

Từ vựng hay trong bài:

  • Nod off (phrasal verb): (informal) to fall asleep for a short time while you are sitting in a chair – Tiếng Việt: nghỉ trưa
  • Brace (verb): to prepare somebody/yourself for something difficult or unpleasant that is going to happen – Tiếng Việt: chống trụ

Dịch bài mẫu:

Thú thực, tôi nghĩ rằng chúng ta nên dành ra ít nhất nửa tiếng mỗi ngày để nghỉ trưa nhằm chống trụ lại những nhiệm vụ buổi chiều.

4. Do you think sleep is important?

Obviously, sleeping plays an important part in shaping people’s health. It helps us recharge our energy after a nerve-racking day, avoiding being overloaded.

Từ vựng hay trong bài:

  • Recharge (verb): [intransitive] (informal) to get back your strength and energy by resting for a time – Tiếng Việt: hồi phục
  • Nerve-racking (adj): making you feel very nervous and worried – Tiếng Việt: căng thẳng mệt mỏi
  • Overload (verb): to put too great a load on something – Tiếng Việt: quá tải

Dịch bài mẫu:

Rõ ràng giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tình trạng sức khỏe của con người. Nó giúp chúng ta phục hồi năng lượng sau một ngày căng thẳng mệt mỏi, tránh bị quá tải.

5. Do you like to get up early in the morning?

Yes, getting up early in the morning is really beneficial for health, because I can enjoy the fresh air in the morning; besides, I have plenty of time to do some physical exercises such as running and jogging to make my legs stronger and feel full of energy.

  • Feel full of energy: cảm thấy tràn đầy năng lượng

Dịch bài mẫu:

Vâng, dậy sớm vào buổi sáng thực sự có lợi cho sức khỏe, bởi tôi có thể tận hưởng không khí trong lành vào buổi sáng. Bên cạnh đó, tôi có nhiều thời gian để tập thể dục như chạy hay đi bộ để làm cho chân khỏe hơn và cảm thấy tràn đầy năng lượng.

6. How to have a good sleep?

I believe that a moderate timetable is the key factor which helps you sleep well. Initially, going to bed at a fixed time is preferable for a good reflection. Moreover, reasonable diets like staying away from big meals at night and avoiding heavy, rich foods before bed are the best choices for a nice sleep.

Từ vựng hay trong bài:

  • Moderate (adj): staying within limits that are considered to be reasonable by most people – Tiếng Việt: điều độ
  • Reflection (noun): [uncountable] the action or process of sending back light, heat, sound, etc. from a surface – Tiếng Việt: sự phản xạ

Dịch bài mẫu:

Tôi tin rằng một thời gian biểu điều độ là yếu tố quan trọng giúp bạn ngủ ngon. Ban đầu, đi ngủ trong một thời gian cố định là một phản xạ tốt. Thêm vào đó, chế độ ăn hợp lý như tránh xa các bữa ăn lớn vào ban đêm và tránh những thức ăn nặng nề nhiều chất trước khi ngủ là lựa chọn tốt nhất cho một giấc ngủ ngon.

Bài viết liên quan:

IELTS Thanh Loan – Trung tâm luyện thi IELTS cung cấp các khóa học IELTS Online, sách IELTS:

  • ĐT: 0974 824 724
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: S103 Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng