Câu hỏi và Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 cho chủ đề Sky

1. Do you like to watch the sky?

Yes, I have to say I am a fan of watching the sky. To me, the sky is a magnificent work of art and I really appreciate the aesthetic qualities of it. The color, the clouds… are just so beautiful.

Từ vựng hay trong bài:

  • Magnificent (adj): extremely attractive and impressive; deserving praise – Tiếng Việt: lộng lẫy
  • Work of art (noun): pictures and photographs prepared for books, magazines, etc. – Tiếng Việt: tác phẩm nghệ thuật
  • Aesthetic (adj): connected with beauty and art and the understanding of beautiful things – Tiếng Việt: thẩm mỹ

Dịch bài mẫu:

Vâng, tôi phải nói rằng tôi là người thích ngắm bầu trời. Với tôi, bầu trời là một tạc phẩm nghệ thuật lộng lẫy và tôi rất hứng thú với giá trị thẩm mỹ của nó. Màu sắc, mây… cực kỳ đẹp.

2. What is the sky like at night in your hometown?

The night sky where I live is simply a picturesque view. As I live in the countryside, the sky is not affected by light pollution, so there are numerous shining stars in a broad blackish background.

Từ vựng hay trong bài:

  • Picturesque (adj): (of a place, building, scene, etc.) pretty, especially in a way that looks old-fashioned – Tiếng Việt: đẹp như tranh
  • Blackish (adj): very dark in colour – Tiếng Việt: đen

Dịch bài mẫu:

Bầu trời đêm nơi tôi sống chỉ đơn giản là một khung cảnh đẹp như tranh vẽ. Vì tôi sống ở nông thôn, bầu trời không bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm ánh sáng, vì vậy có rất nhiều ngôi sao sáng trong một nền trời đen.

3. Do you like to watch stars?

I find star-watching extremely interesting. I believe that every star in the cosmos has its own function and holds a unique mystery to be discovered. I feel really full of energy while watching stars.

Từ vựng hay trong bài:

  • Star-watching (noun): looking at the star – Tiếng Việt: ngắm sao
  • Cosmos (noun): the universe, especially when it is thought of as an ordered system – Tiếng Việt: vũ trụ

Dịch bài mẫu:

Tôi thấy việc ngắm sao cực kỳ thú vị. Tôi tin rằng mọi ngôi sao trong vũ trụ đều có chức năng riêng và giữ một bí ẩn riêng cần được khám phá. Tôi cảm thấy thực sự tràn đầy năng lượng trong khi ngắm sao.

4. Have you ever taken a course about stars?

I haven’t ever enrolled in such courses, but I would love to in the future. I have always wanted to know how the stars can shine in the sky deeply.

Từ vựng hay trong bài:

  • Enroll in something (verb): to arrange for yourself or for somebody else to officially join a course, school, etc. – Tiếng Việt: tham gia vào

Dịch bài mẫu:

Tôi chưa bao giờ đăng ký vào các khóa học như vậy, nhưng tôi rất thích trong tương lai. Tôi đã thực sự luôn luôn muốn biết làm thế nào các ngôi sao có thể tỏa sáng trên bầu trời.

5. What’s your favorite star?

The Sun is my favorite star, I would say. This is because of its power and importance to life. If we could find a star similar to the Sun out there in space, we would be able to discover alien life forms and complete our quest for a new habitat.

Từ vựng hay trong bài:

  • Alien (noun): a creature from another world – Tiếng Việt: người ngoài hành tinh
  • Quest (noun): a long search for something, especially for some quality such as happiness – Tiếng Việt: sự tìm kiếm
  • Habitat (noun): the place where a particular type of animal or plant is normally found – Tiếng Việt: nơi ở

Dịch bài mẫu:

Mặt trời là ngôi sao yêu thích của tôi, tôi sẽ nói vậy. Điều này là do sức mạnh và tầm quan trọng của nó đối với cuộc sống. Nếu chúng ta có thể tìm thấy một ngôi sao tương tự như Mặt trời trong không gian, chúng ta sẽ có thể khám phá các dạng sống ngoài hành tinh và hoàn thành sự tìm kiếm của chúng ta cho một nơi ở mới.

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng