Câu hỏi và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 cho chủ đề Map

Question 1: Do you often use a map?

Answer: Yes, I do. While technology has made navigation more convenient with GPS and mobile apps, I still find myself using a map from time to time, especially when I’m exploring a new city or going on a hiking trip.

Từ vựng hay trong bài:

  • Navigation: The process of finding one’s way to a destination.
    Nghĩa Tiếng Việt: định vị, điều hướng
  • Convenient: Fitting in well with a person’s needs, activities, and plans.
    Nghĩa Tiếng Việt: thuận tiện

Lược dịch:

Có chứ. Mặc dù công nghệ đã giúp việc điều hướng trở nên thuận tiện hơn với GPS và ứng dụng di động, nhưng thỉnh thoảng tôi vẫn sử dụng bản đồ, đặc biệt là khi tôi đang khám phá một thành phố mới hoặc thực hiện một chuyến đi bộ đường dài.

Question 2: What is the difference between mobile maps and paper maps?

Answer: The main distinction lies in their format and accessibility. Mobile maps, on smartphones or tablets, are dynamic and interactive, providing real-time information and directions. On the other hand, paper maps are static and require no battery or signal, making them reliable in areas with poor connectivity.

Từ vựng hay trong bài:

  • Dynamic: Characterized by constant change, activity, or progress.
    Nghĩa Tiếng Việt: năng động
  • Interactive: Allowing a two-way flow of information.
    Nghĩa Tiếng Việt: có tính tương tác

Lược dịch:

Sự khác biệt chính nằm ở định dạng và khả năng tiếp cận của chúng. Bản đồ di động, trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, có tính động và có tính tương tác, cung cấp thông tin và chỉ đường theo thời gian thực. Mặt khác, bản đồ giấy là bản đồ tĩnh và không cần pin hay tín hiệu, khiến chúng trở nên đáng tin cậy ở những khu vực có kết nối kém.

Question 3: Who taught you how to use maps?

Answer: I was introduced to reading maps by my geography teacher back in high school. She taught us the fundamentals of map-reading, including understanding symbols, scales, and how to plot routes. It was an invaluable skill that I’ve carried with me ever since.

Từ vựng hay trong bài:

  • Fundamentals: The basic principles or essential aspects of a subject or skill.
    Nghĩa Tiếng Việt: nguyên tắc cơ bản
  • Invaluable: Extremely useful or indispensable.
    Nghĩa Tiếng Việt: vô giá

Lược dịch:

Tôi đã được giáo viên địa lý giới thiệu cách đọc bản đồ ở trường trung học. Cô ấy dạy chúng tôi những nguyên tắc cơ bản về đọc bản đồ, bao gồm hiểu các ký hiệu, tỷ lệ và cách vẽ đường đi. Đó là một kỹ năng vô giá mà  tôi đã mang theo suốt thời gian kể từ đó.

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng