Question 1: How do you feel about geography?
Answer: I find geography utterly fascinating. It’s the study of our world, encompassing everything from landscapes and climates to cultures and economics. Understanding geography provides a profound insight into how interconnected our planet is.
Từ vựng hay trong bài:
- Fascinating: Extremely interesting or captivating.
Nghĩa Tiếng Việt: hấp dẫn, lôi cuốn
- Encompassing: Including a wide range of ideas or subjects.
Nghĩa Tiếng Việt: lôi cuốn
Lược dịch:
Tôi thấy địa lý hoàn toàn hấp dẫn. Đó là việc nghiên cứu về thế giới của chúng ta, bao gồm mọi thứ từ cảnh quan, khí hậu đến văn hóa và kinh tế. Hiểu biết về địa lý cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự liên kết của hành tinh chúng ta.
Question 2: Do you think learning geographic knowledge is useful for you?
Answer: Absolutely, I believe that acquiring geographic knowledge is immensely beneficial. It not only enhances our awareness of the world but also aids in making informed decisions about travel, environmental issues, and even geopolitical matters.
Từ vựng hay trong bài:
- Acquiring: Obtaining or gaining possession of.
Nghĩa Tiếng Việt: đạt được
- Informed: Having or showing knowledge of a particular subject or situation.
Nghĩa Tiếng Việt: hiểu biết, sáng suốt
Lược dịch:
Hoàn toàn đúng, tôi tin rằng việc tiếp thu kiến thức địa lý là vô cùng có lợi. Nó không chỉ nâng cao nhận thức của chúng ta về thế giới mà còn giúp trong việc đưa ra quyết định sáng suốt về du lịch, các vấn đề môi trường và thậm chí cả các vấn đề địa chính trị.
Question 3: Have you ever studied geography at school?
Answer: Yes, I did study geography during my school years. It was an integral part of the curriculum, and I vividly remember learning about continents, countries, and various landforms. It laid the foundation for my interest in understanding different regions of the world.
Từ vựng hay trong bài:
- Integral: Essential or necessary for completeness.
Nghĩa Tiếng Việt: quan trọng
- Vividly: With clear and detailed memories.
Nghĩa Tiếng Việt: một cách mạnh mẽ, sinh động
- Lay the foundation for: To provide the conditions that make it possible for something to happen
Nghĩa Tiếng Việt: đặt nền móng cho
Lược dịch:
Vâng, tôi đã học địa lý trong những thời gian học trường. Đó là một phần không thể thiếu trong chương trình giảng dạy và tôi nhớ rất rõ việc học về các lục địa, quốc gia và các địa hình khác nhau. Nó đặt nền móng cho sự quan tâm của tôi trong việc tìm hiểu các khu vực khác nhau trên thế giới.
Question 4: Are you good at reading a map?
Answer: I’d like to think so. Over the years, I’ve developed a knack for interpreting maps, which has proved invaluable while traveling. Whether it’s deciphering topographical features or finding my way through a city, I feel confident in my map-reading skills.
Từ vựng hay trong bài:
- Knack: A natural skill or talent for doing something.
Nghĩa Tiếng Việt: sở trường
- Invaluable: Extremely useful or of great value.
Nghĩa Tiếng Việt: vô giá
Lược dịch:
Tôi nghĩ là vậy. Qua nhiều năm, tôi đã phát triển sở trường diễn giải bản đồ, điều này đã rất hữu ích trong việc du lịch. Cho dù đó là giải mã các đặc điểm địa hình hay tìm đường đi trong thành phố, tôi đều cảm thấy tự tin vào kỹ năng đọc bản đồ của mình.