Question 1: Is fishing popular in your country?
Answer: Yes, fishing is quite popular in my country, especially in coastal regions and near rivers. It’s not just a recreational activity but also a significant part of the local economy for many communities.
Từ vựng hay trong bài:
- Recreational: Done for enjoyment or leisure.
Nghĩa Tiếng Việt: giải trí
Lược dịch:
Có, câu cá rất phổ biến ở đất nước của tôi, đặc biệt là ở các vùng ven biển và gần các con sông. Việc này không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là một phần quan trọng của nền kinh tế địa phương đối với nhiều cộng đồng.
Question 2: Do you like eating fish?
Answer: Absolutely, I’m a big fan of fish. It’s not only a great source of protein but also incredibly versatile in cooking. I particularly enjoy trying out different seafood recipes.
Từ vựng hay trong bài:
- Versatile: Capable of adapting or being adapted to many different functions or activities.
Nghĩa Tiếng Việt: đa dụng
Lược dịch:
Chắc chắn rồi, tôi là một fan hâm mộ lớn của cá. Nó không chỉ là nguồn cung cấp protein tuyệt vời mà còn cực kỳ linh hoạt trong nấu ăn. Tôi đặc biệt thích thử các công thức nấu ăn hải sản khác nhau.
Question 3: Have you ever been to a place where there are lots of fish around you?
Answer: Yes, I once visited a bustling fish market in a coastal town. The variety of fish on display was astounding. The vibrant colors and the energy of the market were truly memorable.
Từ vựng hay trong bài:
- Bustling: Full of activity, excitement, and energy.
Nghĩa Tiếng Việt: nhộn nhịp, tấp nập
- Astounding: Surprisingly impressive or notable.
Nghĩa Tiếng Việt: đáng kinh ngạc
Lược dịch:
Vâng, có lần tôi đến thăm một khu chợ cá sầm uất ở một thị trấn ven biển. Sự đa dạng của các loài cá được trưng bày thật đáng kinh ngạc. Màu sắc rực rỡ và năng lượng của khu chợ thực sự đáng nhớ.
Question 4: Have you watched the TV program about fish?
Answer: Yes, I’ve seen a few documentaries about marine life and fishing practices. They provide fascinating insights into the underwater world and the challenges faced by fishermen.
Từ vựng hay trong bài:
- Documentaries: Factual films or television programs about real events, people, or topics.
Nghĩa Tiếng Việt: phim tài liệu
Lược dịch:
Có, tôi đã xem một số phim tài liệu về sinh vật biển và hoạt động đánh bắt cá. Chúng cung cấp những hiểu biết thú vị về thế giới dưới nước và những thách thức mà ngư dân phải đối mặt.