1. Can you cook?
I would say I am just fine at cooking. I’m confident when I cook food for myself or two people but not for a huge bunch of people. Neither do I know how to cook the great delicacies that my mother can cook.
Từ vựng hay
- delicacies (noun): [countable] a type of food considered to be very special in a particular place – Tiếng Việt: Món ăn ngon tuyệt vời
Dịch nghĩa câu trả lời
Tôi sẽ nói rằng tôi chỉ nấu ăn bình thường thôi. Tôi cảm thấy tự tin khi tôi nấu ăn cho bản thân tôi hoặc hai người chứ không phải nhiều người. Tôi không biết nấu những món ăn ngon tuyệt vời mà mẹ tôi có thể nấu.
2. Do you often do any cooking?
I am a working woman and currently living with friends in Hanoi. I have to cook on a daily basis and bring it to the workplace because I can’t stand eating out frequently, which is really harmful to my health.
Từ vựng hay
- Can’t stand + Ving: Không thể chịu được cái gì
- Harmful (adj): causing damage or injury to somebody/something, especially to a person’s health or to the environment – Tiếng Việt: Có hại
- Eat out (ph.v): to have a meal in a restaurant, etc. rather than at home – Tiếng Việt: Ăn ngoài
Dịch nghĩa câu trả lời
Tôi là một người phụ nữ đã đi làm và bây giờ đang sống với bạn ở Hà Nội. Tôi phải nấu ăn hằng ngày và đem đến nơi làm việc bởi vì tôi không chịu được việc đi ăn ngoài thường xuyên, điều này rất hại cho sức khỏe của tôi
3. Do you like cooking? (Why?/Why not?)
Yes, I’m quite into cooking because I believe that home-cooked meals could be safer for my health and also I’m a foodie, I’d like to try various recipes and taste all kinds of tasty food. I always do some cooking in my home with my mother during the weekend to enjoy the family time.
Từ vựng hay
- Home-cooked meals (n): Bữa ăn nấu ở nhà
- Foodie (noun): a person who is very interested in cooking and eating different kinds of food – Tiếng Việt: Người có niềm đam mê ăn uống
Dịch nghĩa câu trả lời
Có, tôi khá là thích nấu ăn bởi vì tôi tin rằng những bữa ăn tự nấu ở nhà sẽ đảm bảo cho sức khỏe của tôi và tôi cũng là một người đam mê ăn uống, tôi thích thử các công thức khác nhau và ăn các loại thức ăn ngon. Tôi luôn luôn nấu ăn ở nhà với mẹ của tôi vào cuối tuần để tận hưởng thời gian bên gia đình.
4. Who taught you how to cook?
My mother was a great teacher who gave me step by step instructions about how to cook some traditional Vietnamese dishes like spring rolls, fried eggs…. Whenever I have spare time, I usually give her a hand in preparing meals and I seize these chances to learn a lot of cooking techniques from her.
Từ vựng hay
- Step by step instructions (n): Lời chỉ dẫn từng bước
- Seize these chances (v): Tận dụng cơ hội
Dịch nghĩa câu trả lời
Mẹ tôi là một giáo viên tuyệt vời, người mà hướng dẫn tôi từng bước một về cách làm thế nào để nấu những món ăn truyền thống như nem, trứng rán… Bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh rỗi, tôi luôn giúp mẹ chuẩn bị bữa ăn và tôi cũng nắm bắt những cơ hội như thế này để học được nhiều các kỹ thuật nấu nướng từ mẹ.
5. Is it important for husbands to know how to cook?
I think husbands share responsibilities by helping their wives cook meals. It’s a good way to strengthen the bond between the husband and wife. A woman when eating the food made by her husband would definitely love him more because it shows that the man treats her equally and respects her.
Từ vựng hay
- Share responsibilities (v.ph): Chia sẻ trách nhiệm
- Strengthen the bond (ph.v): Tăng cường mối ràng buộc
Dịch nghĩa câu trả lời
Tôi nghĩ người chồng nên chia sẻ trách nhiệm bằng cách giúp vợ nấu ăn. Đó là một cách tốt để tăng cường sợi dây liên kết giữa chồng và vợ. Một người phụ nữ khi ăn các món ăn do chồng mình sẽ chắc chắn yêu anh ấy hơn bởi vì nó thể hiện là người đàn ông đối xử với cô ấy công bằng và tôn trọng cô ấy.