Bạn đang tìm kiếm bài mẫu IELTS Speaking Part 2 cho đề thi “Describe an historic building that you have visited“? Hãy tham khảo ngay bài mẫu dưới đây để nâng cao vốn từ vựng và cách diễn đạt tự nhiên. Đừng bỏ lỡ cơ hội cải thiện kỹ năng Speaking với khóa ôn luyện IELTS online, khóa học IELTS cấp tốc hoặc khóa học IELTS 1 kèm 1 online tại IELTS Thanh Loan, nơi bạn sẽ được hỗ trợ tối đa để đạt điểm cao trong kỳ thi!
You should say:
- Which the building is
- How it looks like
- What people do there
- And also say whether you like this building or not
Bài mẫu tham khảo
I would like to describe a very famous historic architecture in Hanoi, which is the Temple of Literature. It takes only a 5 minutes drive from Guom Lake, the center of our capital city, to reach the building. As the very first university of Vietnam, it is still used for hosting ceremonies, contests and festivals nowadays.
This temple does not only keep the proof of our history, but also represents the enthusiasm and dramatic changes in the Vietnamese educational system. Just a few walks from the main gate, people can already feel the ancient atmosphere, the peacefulness and for me, the encouragement to learn more and explore more. There are 5 courtyards, and each yard is decorated with different statues, stones or stelae, to commemorate the contributions of sages and scientists of Vietnam
It draws the attention of many visitors from all around our country, and even foreigners. I particularly take the chance to pass by the Temple whenever I’m about to sit an exam, or to apply for a job. After each visit to the site, it seems like all the burdens and stresses are relieved, and my heart will be fulfilled with calmness and joy.
As a Hanoian, I am proud that we can still keep such a beautiful historic place like The Temple of Literature. I also feel the responsibility to protect the site for the next generations.
Từ vựng hay
- Architecture (n): the product of planning, designing, and constructing buildings or any other structures – Tiếng Việt: kiến trúc
- To reach (v): to arrive at a place, especially after spending a long time or a lot of effort travelling – Tiếng Việt: đi tới
- The proof of (noun phrase): a fact or piece of information that shows that something exists or is true – Tiếng Việt: bằng chứng
- Enthusiasm (n): a feeling of energetic interest in a particular subject or activity and an eagerness to be involved in it – Tiếng Việt: sự nhiệt tình
- Dramatic (adj): very sudden or noticeable, or full of action and excitement – Tiếng Việt: kịch tính
- Educational system (n): an education system comprises everything that goes into educating public-school students at the federal, state, or community levels – Tiếng Việt: hệ thống giáo dục
- Encouragement (n): words or behaviour that give someone confidence to do something – Tiếng Việt: sự cổ vũ
- Commemorate (v): to remember officially and give respect to a great person or event, especially by a public ceremony – Tiếng Việt: tưởng nhớ, ghi nhớ
- Sage (n): a wise man/woman – Tiếng Việt: nhà hiền triết
- Draw attention (verb phrase): to make someone notice – Tiếng Việt: gây sự chú ý
- Take chance (verb phrase): to do something that could have either good or bad results – Tiếng Việt: tóm lấy cơ hội
- Pass by (verb phrase): to go/move pass – Tiếng Việt: ghé qua
- Sit an exam (verb phrase): to take an exam – Tiếng Việt: làm bài kiểm tra
- Burden (n): the main theme or gist of a speech, book, or argument – Tiếng Việt: nỗi đau/gánh nặng
- Relieve (v): to make an unpleasant feeling, such as pain or worry, less strong – Tiếng Việt: giải tỏa
- Fulfill (v): to do something as promised or intended, or to satisfy your hopes or expectations – Tiếng Việt: hoàn thành/làm đầy
Bản dịch Anh-Việt
Tôi muốn mô tả một công trình kiến trúc rất nổi tiếng tại Hà Nội, đó là Văn Miếu. Chỉ mất khoảng 5 phút lái xe từ Hồ Gươm, trung tâm thủ đô, tới nơi đây. Là trường đại học đầu tiên của Việt Nam, ngày nay nơi đây vẫn được sử dụng để tổ chức những buổi kỉ niệm, cuộc thi và các lễ hội.
Ngôi đền này không chỉ giữ lại những minh chứng lịch sử, mà còn đại diện cho lòng nhiệt huyết và những thay đổi lớn trong hệ thống giáo dục tại Việt Nam. Chỉ vài bước đi từ cổng chính, người ta đã có thể cảm nhận được không gian cổ kính, sự yên bình, và với tôi, là sự động viên học hành và khám phá nhiều hơn nữa. Có 5 sân chính, và mỗi sân đều được trang trí với tượng, đá và bia, để tưởng nhớ những đóng góp của các nhà hiền triết và nhà khoa học của Việt Nam.
Nơi đây thu hút sự chú ý của nhiều du khách từ khắp nơi trên đất nước, và cả những người nước ngoài. Tôi đặc biệt tận dụng cơ hội để ghé qua ngôi Đền này mỗi khi tôi chuẩn bị làm bài kiểm tra, hoặc nộp hồ sơ xin việc. Mỗi lần ghé qua nơi đây, dường như tất cả những gánh nặng và áp lực đều được giải tỏa, và trái tim tôi lại tram đầy sự bình yên và mừng vui.
Là một người Hà Nội, tôi tự hào khi chúng tôi vẫn giữ được một nơi mang giá trị lịch sử đẹp như Văn Miếu. Tôi cũng cảm nhận được trách nhiệm cần bảo vệ công trình này cho những thế hệ sau.
Hy vọng bài mẫu IELTS Speaking Part 2 về chủ đề “Describe an historic building that you have visited” đã giúp bạn có thêm ý tưởng và kỹ năng cần thiết. Đừng quên rằng, để thành thạo mọi phần thi IELTS, bạn cần có lộ trình học tập đúng đắn và bài bản. Tại IELTS Thanh Loan, chúng tôi cung cấp các khóa học IELTS online cùng lớp luyện thi IELTS cấp tốc, 1 kèm 1 chất lượng giúp bạn chinh phục mục tiêu IELTS với sự tự tin và hiệu quả tối đa. Đăng ký ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm!