Describe someone you don’t know but would like to know more
You should say:
- Who this person is
- What interesting things he/she has done
- Why you want to know more about him/her
Bài mẫu:
The person I find particularly fascinating and would love to learn more about is Elon Musk, a visionary entrepreneur who has made remarkable strides in the realms of technology and space exploration.
Elon Musk hails from South Africa and is the CEO and founder of several pioneering companies, including SpaceX, Tesla, Neuralink, and The Boring Company. His journey in the business world is nothing short of extraordinary. SpaceX, under his leadership, has achieved milestones like launching the Falcon Heavy, the most powerful operational rocket globally, and regularly resupplying the International Space Station. Tesla, on the other hand, has revolutionized the automobile industry with its electric vehicles and renewable energy solutions. Neuralink, one of Musk’s more recent ventures, is working towards developing brain-computer interfaces that have the potential to transform healthcare and communication. Not to forget, The Boring Company is dedicated to solving urban congestion issues through the construction of underground transportation tunnels.
What truly captivates me about Elon Musk is not only his ability to turn audacious dreams into reality but also his unwavering commitment to sustainable and futuristic technologies. His ambitions extend far beyond profit, and he is dedicated to addressing some of humanity’s most pressing issues, from climate change to space colonization.
To delve deeper into his life and thoughts, to understand the challenges he faced, and to grasp his vision for the future would be an invaluable experience. Learning from his experiences and insights could not only inspire my own endeavors but also provide a unique perspective on innovation, perseverance, and the boundless possibilities of human achievement.
Từ vựng hay trong bài:
- Fascinating: Extremely interesting and captivating.
Nghĩa Tiếng Việt: thú vị, hấp dẫn
- Pioneering: Leading the way in new developments or ideas.
Nghĩa Tiếng Việt: tiên phong
- Milestones: Significant achievements or stages in progress.
Nghĩa Tiếng Việt: cột mốc quan trọng
- Revolutionized: Brought about a radical or fundamental change.
Nghĩa Tiếng Việt: cách mạng hoá
- Audacious: Bold, daring, and adventurous.
Nghĩa Tiếng Việt: táo bạo
- Unwavering: Steadfast and resolute.
Nghĩa Tiếng Việt: không lay chuyển
- Dedicated: Committed and devoted to a cause.
Nghĩa Tiếng Việt: tận tâm
- Pressing Issues: Urgent and important problems.
Nghĩa Tiếng Việt: vấn đề cấp bách
- Endeavors: Efforts or projects undertaken to achieve something.
Nghĩa Tiếng Việt: nỗ lực
- Perseverance: Persistence and determination in the face of difficulties.
Nghĩa Tiếng Việt: kiên trì
Lược dịch:
Người mà tôi thấy đặc biệt hấp dẫn và muốn tìm hiểu thêm là Elon Musk, một doanh nhân có tầm nhìn xa, người đã có những bước tiến đáng kể trong lĩnh vực công nghệ và khám phá không gian.
Elon Musk đến từ Nam Phi, là CEO và người sáng lập của một số công ty tiên phong, bao gồm SpaceX, Tesla, Neuralink và The Boring Company. Hành trình của anh ấy trong thế giới kinh doanh không có gì là phi thường. SpaceX, dưới sự lãnh đạo của ông, đã đạt được những cột mốc quan trọng như phóng Falcon Heavy, tên lửa hoạt động mạnh nhất trên toàn cầu và thường xuyên tiếp tế cho Trạm Không gian quốc tế. Mặt khác, Tesla đã cách mạng hóa ngành công nghiệp ô tô với xe điện và các giải pháp năng lượng tái tạo. Neuralink, một trong những dự án mạo hiểm gần đây của Musk, đang nỗ lực phát triển các giao diện não-máy tính có tiềm năng biến đổi hoạt động chăm sóc sức khỏe và truyền thông. Đừng quên, The Boring Company luôn tận tâm giải quyết các vấn đề tắc nghẽn đô thị thông qua việc xây dựng các đường hầm giao thông ngầm.
Điều thực sự thu hút tôi về Elon Musk không chỉ là khả năng biến những giấc mơ táo bạo thành hiện thực mà còn là cam kết kiên định của ông đối với các công nghệ bền vững và tương lai. Khát vọng của ông trải rộng hơn nhiều so với lợi nhuận, và anh ấy tận tâm giải quyết một số vấn đề cấp bách nhất của nhân loại, từ biến đổi khí hậu đến thuộc địa hóa không gian.
Tìm hiểu sâu hơn về cuộc sống và suy nghĩ của anh ấy, hiểu những thách thức anh ấy phải đối mặt và nắm bắt được tầm nhìn của anh ấy về tương lai sẽ là một trải nghiệm vô giá. Học hỏi từ kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc của anh ấy không chỉ có thể truyền cảm hứng cho những nỗ lực của riêng tôi mà còn mang đến một góc nhìn độc đáo về sự đổi mới, sự kiên trì và những khả năng không giới hạn của thành tựu con người.
IELTS Speaking Part 3
1, Are there any differences in the relationship between you and other people?
Every relationship is distinct. With family, it’s love and shared experiences. Friends are about shared interests. Colleagues, it’s about respect and teamwork. Casual acquaintances are polite but not deep.
Từ vựng hay trong bài:
- Distinct: This term emphasizes that each relationship is unique and has its own special characteristics or qualities.
Nghĩa Tiếng Việt: đặc biệt, khác biệt
Lược dịch:
Mọi mối quan hệ đều có sự khác biệt. Với gia đình, đó là tình yêu và sự chia sẻ những trải nghiệm. Bạn bè là về những sở thích được chia sẻ. Đồng nghiệp, đó là sự tôn trọng và tinh thần đồng đội. Quen nhau thì lịch sự nhưng không sâu sắc.
2, Do people feel lonely in crowded cities?
Yes, despite the crowd, cities can be isolating. The pace, transience, and anonymity contribute. Deep connections can be harder. So, in bustling cities, loneliness can lurk.
Từ vựng hay trong bài:
- Isolating: This term conveys the feeling of being separated or cut off from others, even in the midst of a large number of people.
Nghĩa Tiếng Việt: đơn lập
- Transience: Refers to the impermanent or fleeting nature of interactions in a city where people often come and go, making it harder to establish lasting connections.
Nghĩa Tiếng Việt: tính chất vô thường hoặc thoáng qua của các tương tác trong một thành phố nơi mọi người thường đến và đi, khiến việc thiết lập các kết nối lâu dài trở nên khó khăn hơn.
- Anonymity: Signifies the state of being unknown or unidentifiable in a crowd, which can lead to a sense of disconnection and loneliness.
Nghĩa Tiếng Việt: tình trạng giấu tiền
- Lurk: Implies that loneliness may exist in a hidden or unexpected way, despite the bustling activity of the city.
Nghĩa Tiếng Việt: ấn náu, lẩn trốn
Lược dịch:
Đúng, mặc dù có đông đúc, nhưng các thành phố có thể gây cảm giác cô lập. Tốc độ, tính nhất thời và tính ẩn danh đóng góp. Việc xây dựng các mối quan hệ sâu sắc có thể khó hơn. Vì vậy, ở những thành phố nhộn nhịp, sự cô đơn có thể tiềm ẩn.