Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3 cho câu hỏi Describe an activity that made you feel tired

Describe an activity that made you feel tired

You should say:

  • When it happened
  • Where it took place
  • What the activity was
  • And explain why it made you feel tired

Bài mẫu:

One particularly exhausting activity that comes to mind occurred during my hiking trip last summer. It was a warm Saturday morning, and a group of friends and I decided to explore a challenging trail in the nearby mountains. We set out early, filled with excitement and anticipation. The trail wound through dense forests, rocky terrain, and steep inclines, promising breathtaking views at the summit.

The journey was arduous, especially as we ascended higher. The air grew thinner, and each step required more effort. Along the way, we encountered unexpected obstacles like fallen trees and loose rocks, which further added to the physical strain. Eventually, after what felt like an eternity, we reached the peak.

The view from the summit was truly spectacular, rewarding us for our strenuous efforts. However, by that point, I was utterly drained. My muscles ached, and every movement felt like a monumental task. We spent some time taking in the scenery before beginning the descent, which, although less demanding on the lungs, still tested our endurance.

By the time we returned to the base, I was thoroughly fatigued. It was a unique blend of exhaustion and exhilaration, knowing that I had pushed my physical limits. The experience taught me the value of perseverance and the incredible sense of accomplishment that comes from conquering a challenging feat.

Từ vựng hay trong bài:

  • Exhausting: (adjective) Making one very tired; physically demanding and draining.
    Nghĩa Tiếng Việt: kiệt sức
  • Challenging: (adjective) Difficult; requiring a great deal of effort and determination.
    Nghĩa Tiếng Việt: thử thách, khó khăn
  • Terrain: (noun) A stretch of land, especially with regard to its physical features.
    Nghĩa Tiếng Việt: địa hình
  • Ascended: (verb) Climbed; moved upwards.
    Nghĩa Tiếng Việt: dốc, leo lên
  • Obstacles: (noun) Something that obstructs or hinders progress.
    Nghĩa Tiếng Việt: trở ngại
  • Spectacular: (adjective) Impressively large, beautiful, or striking.
    Nghĩa Tiếng Việt: đẹp ngoạn mục
  • Drained: (adjective) Extremely tired or completely without energy.
    Nghĩa Tiếng Việt: đuối sức
  • Endurance: (noun) The ability to withstand hardship or adversity; the ability to sustain a prolonged physical or mental effort.
    Nghĩa Tiếng Việt: sức chịu đựng
  • Conquering: (verb) Overcoming; successfully dealing with or controlling a difficult situation.
    Nghĩa Tiếng Việt: chinh phục
  • Perseverance: (noun) Steadfastness in doing something despite difficulty or delay in achieving success.
    Nghĩa Tiếng Việt: sự kiên trì

Lược dịch:

Một hoạt động đặc biệt mệt mỏi mà tôi nghĩ đến đã xảy ra trong chuyến đi bộ đường dài của tôi vào mùa hè năm ngoái. Đó là một buổi sáng thứ bảy ấm áp, tôi và một nhóm bạn quyết định khám phá một con đường mòn đầy thử thách ở ngọn núi gần đó. Chúng tôi lên đường sớm,  tràn đầy phấn khích và mong đợi. Con đường mòn xuyên qua những khu rừng rậm rạp, địa hình nhiều đá và những con đường dốc, hứa hẹn những khung cảnh ngoạn mục trên đỉnh núi.

Cuộc hành trình thật gian khổ, đặc biệt là khi chúng tôi lên cao hơn. Không khí trở nên loãng hơn và mỗi bước đi đều cần nhiều sức lực hơn. Trong suốt hành trình, chúng tôi gặp phải những trở ngại không mong muốn như cây gãy và đá lở, điều này càng khiến thể chất thêm mệt mỏi. Cuối cùng, sau khoảng thời gian tưởng chừng như vô tận, chúng tôi đã đạt đến đỉnh cao.

Quang cảnh nhìn từ đỉnh núi thực sự ngoạn mục, xứng đáng cho những nỗ lực vất vả của chúng tôi. Tuy nhiên, đến thời điểm đó, tôi đã hoàn toàn kiệt sức. Cơ bắp của tôi đau nhức, và mỗi cử động đều có cảm giác như một nhiệm vụ hoành tráng. Chúng tôi đã dành một chút thời gian để ngắm cảnh trước khi bắt đầu đi xuống,  mặc dù ít tốn sức về phổi hơn nhưng vẫn thử thách sức bền của chúng tôi.

Khi chúng tôi trở về căn cứ, tôi đã hoàn toàn mệt mỏi. Đó là sự kết hợp độc đáo giữa mệt mỏi và phấn khích, biết rằng tôi đã đẩy giới hạn về thể chất của mình. Trải nghiệm này đã dạy cho tôi giá trị của sự kiên trì và cảm giác thành tựu đáng kinh ngạc có được khi chinh phục được một kỳ tích đầy thử thách.

IELTS Speaking Part 3

1, Does learning make people tired today?

Answer: Learning can indeed be mentally taxing, especially with the current demands of education. The constant information intake and the need to process and retain it can lead to mental fatigue.

Từ vựng hay trong bài:

  • Taxing: Demanding or burdensome, requiring a lot of effort.
    Nghĩa Tiếng Việt: đòi hỏi nhiều nỗ lực

Lược dịch:

Việc học thực sự có thể gây áp lực về mặt tinh thần, đặc biệt với nhu cầu giáo dục hiện nay. Việc tiếp nhận thông tin liên tục cũng như nhu cầu xử lý và lưu giữ nó có thể dẫn đến mệt mỏi về tinh thần.

Gợi ý sách liên quan

Câu hỏi và Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 2 3 theo chủ đề

 

Nếu bạn muốn tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking bám sát với đề thi thật nhất, thuộc những chủ đề thường được hỏi trong IELTS Speaking Part 1 2 3, sở hữu cuốn này chính là sự lựa chọn tuyệt vời.

 

2, When do people usually feel tired?

Answer: People usually feel tired after engaging in activities that require physical or mental effort. This could be after a long day at work, strenuous exercise, or even after a mentally demanding task like studying for exams.

Từ vựng hay trong bài:

  • Strenuous: Requiring a lot of physical or mental effort; challenging.
    Nghĩa Tiếng Việt: đòi hỏi về thể lực, vất vả
  • Mentally demanding: Requiring a lot of cognitive effort or brainpower.
    Nghĩa Tiếng Việt: yêu cầu về mặt tinh thần

Lược dịch:

Mọi người thường cảm thấy mệt mỏi sau khi tham gia vào các hoạt động đòi hỏi nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần. Điều này có thể xảy ra sau một ngày dài làm việc, tập thể dục vất vả hoặc thậm chí sau một nhiệm vụ đòi hỏi tinh thần cao như ôn thi.

3, What do you think about striving for learning and striving for sports?

Answer: Both striving for learning and striving for sports have their own merits. Learning provides knowledge and skills that are essential for personal and professional growth. On the other hand, sports promote physical fitness, teamwork, and a competitive spirit. A balanced approach that incorporates both can lead to a well-rounded and healthy lifestyle.

Từ vựng hay trong bài:

  • Merits: Advantages or benefits.
    Nghĩa Tiếng Việt: lợi ích, ưu thế
  • Well-rounded: Having a wide range of abilities or interests.
    Nghĩa Tiếng Việt: toàn diện

Lược dịch:

Việc phấn đấu trong học tập và thể thao đều có những lợi ích riêng. Học tập cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Mặt khác, thể thao thúc đẩy thể lực, tinh thần đồng đội và tinh thần cạnh tranh. Một cách tiếp cận cân bằng kết hợp cả hai có thể dẫn đến một lối sống toàn diện và lành mạnh.

Bài viết liên quan:

IELTS Thanh Loan – Trung tâm luyện thi IELTS cung cấp các khóa học IELTS Onlinesách IELTS:

  • ĐT: 0974 824 724
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: S103 Vinhomes Smart City, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng