Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3 cho câu hỏi Describe a time when you give advice to others

Describe a time when you give advice to others

You should say:

  • When it was
  • To whom you gave the advice
  • What the advice was
  • And explain why you gave the advice

Bài mẫu:

The most recent instance where I offered advice was just a few months ago, in the midst of summer. My younger cousin, Sarah, was preparing for her college applications and was feeling utterly overwhelmed by the entire process.

Knowing that I had gone through a similar experience not too long ago, she reached out to me for guidance. She was torn between choosing a major that aligned with her passions and one that seemed more practical in terms of job prospects.

I shared with her my own journey of selecting a major that I was genuinely passionate about and how it had positively influenced my academic performance and overall satisfaction with university life. I emphasized the importance of pursuing what truly resonated with her, as opposed to making decisions based solely on external expectations.

Furthermore, I encouraged her to seek out academic advisors and career counselors who could provide tailored advice and insights. I also recommended joining clubs and attending workshops related to her areas of interest to gain a deeper understanding of the field.

I gave this advice because I wanted Sarah to embark on her academic journey with confidence and a sense of purpose. I remembered how valuable it was for me to receive guidance from those who had walked a similar path, and I hoped to provide her with the same level of support.

In the end, Sarah appreciated the advice and applied it to her decision-making process. She eventually chose a major that genuinely excited her, and I could see a newfound sense of determination and enthusiasm in her approach to college.

Từ vựng hay trong bài:

  • Overwhelmed – feeling defeated or unable to cope with a situation.
    Nghĩa Tiếng Việt: choáng ngợp, áp lực
  • Midst – in the middle of or surrounded by.
    Nghĩa Tiếng Việt: giữa, được bao quanh bởi
  • Passions – strong and intense interests or enthusiasms.
    Nghĩa Tiếng Việt: đam mê
  • Practical – relating to what is realistic, feasible, or useful rather than theoretical or ideal.
    Nghĩa Tiếng Việt: thực tế
  • Resonated – evoked a positive feeling or response.
    Nghĩa Tiếng Việt: cộng hưởng
  • Tailored – customized or specially designed for a particular purpose or individual.
    Nghĩa Tiếng Việt: phù hợp, tùy chỉnh
  • Embark – to begin or set out on a course of action or adventure.
    Nghĩa Tiếng Việt: bắt đầu
  • Purpose – a sense of direction, intention, or reason for doing something.
    Nghĩa Tiếng Việt: mục đích
  • Enthusiasm – intense and eager enjoyment, interest, or approval.
    Nghĩa Tiếng Việt: nhiệt tình, mãnh liệt

Lược dịch:

Trường hợp gần đây nhất mà tôi đưa ra lời khuyên chỉ cách đây vài tháng, vào giữa mùa hè. Em họ của tôi, Sarah, đang chuẩn bị nộp hồ sơ vào đại học và cảm thấy hoàn toàn áp lực bởi toàn bộ quá trình này.

Biết rằng tôi đã trải qua trải nghiệm tương tự cách đây không lâu, cô ấy đã liên hệ với tôi để xin lời khuyên.  Cô ấy đang băn khoăn giữa việc chọn một ngành học phù hợp với đam mê của mình và một ngành có vẻ “thực tế” hơn về cơ hội công việc.

Tôi đã chia sẻ với cô ấy về hành trình lựa chọn chuyên ngành mà tôi thực sự đam mê và nó đã ảnh hưởng tích cực như thế nào đến kết quả học tập cũng như sự hài lòng chung của tôi với cuộc sống đại học. Tôi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo đuổi những gì thực sự gây ấn tượng với cô ấy, trái ngược với việc đưa ra quyết định chỉ dựa trên những kỳ vọng bên ngoài.

Hơn nữa, tôi khuyến khích cô ấy tìm kiếm các cố vấn học tập và cố vấn nghề nghiệp, những người có thể đưa ra lời khuyên và hiểu biết phù hợp. Tôi cũng khuyên cô ấy nên tham gia các câu lạc bộ và tham dự các buổi hội thảo liên quan đến lĩnh vực cô ấy quan tâm để hiểu sâu hơn về lĩnh vực này.

Tôi đưa ra lời khuyên này vì tôi muốn Sarah bắt đầu hành trình học tập của mình với sự tự tin và mục tiêu cụ thể. Tôi nhớ rõ giá trị của việc nhận được sự hướng dẫn từ những người đã trải qua con đường tương tự, và tôi hy vọng có thể cho cô ấy sự hỗ trợ tương tự.

Cuối cùng, Sarah đánh giá cao lời khuyên đó và áp dụng nó vào quá trình ra quyết định của mình. Cuối cùng, cô ấy đã chọn một chuyên ngành thực sự khiến cô ấy hứng thú, và tôi có thể thấy sự quyết tâm và nhiệt tình mới mẻ trong cách cô ấy tiếp cận cuộc sống đại học.

IELTS Speaking Part 3

1, Is it good to ask for advice from strangers online?

Seeking advice from strangers online can be a valuable source of diverse perspectives and experiences. However, it’s crucial to exercise caution and verify the credibility of the source before implementing any advice.

Từ vựng hay trong bài:

  • Caution: Careful consideration and attention to potential dangers or problems.
    Nghĩa Tiếng Việt: thận trọng, cẩn thận
  • Credibility: The quality of being trusted and believed in.
    Nghĩa Tiếng Việt: tin tưởng

Lược dịch:

Tìm kiếm lời khuyên từ người lạ trực tuyến có thể là nguồn cung cấp những quan điểm và kinh nghiệm đa dạng có giá trị. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thận trọng và xác minh độ tin cậy của lời khuyên trước khi thực hiện bất kỳ nó.

2, What are the problems if you ask too many people for advice?

While gathering advice from multiple sources can provide a range of insights, relying too heavily on external opinions can lead to information overload. This can result in confusion, making it difficult to make a clear decision.

Từ vựng hay trong bài:

  • Information Overload: Overwhelming amount of information that makes it hard to process effectively.
    Nghĩa Tiếng Việt: quá tải thông tin
  • Confusion: A state of being uncertain or unclear about what to do or think.
    Nghĩa Tiếng Việt: bối rối

Lược dịch:

Mặc dù việc thu thập lời khuyên từ nhiều nguồn có thể cung cấp nhiều hiểu biết sâu sắc nhưng việc dựa quá nhiều vào ý kiến bên ngoài có thể dẫn đến tình trạng quá tải thông tin. Điều này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn, gây khó khăn cho việc đưa ra quyết định rõ ràng.

3, What are the personalities of people whose job is to give advice to others?

Individuals in advisory roles tend to possess strong communication skills, empathy, and a deep understanding of the subject matter. They are often patient, objective, and have the ability to analyze situations critically to offer well-informed guidance.

Từ vựng hay trong bài:

  • Communication Skills: The ability to convey information effectively and understand others.
    Nghĩa Tiếng Việt: kỹ năng giao tiếp
  • Empathy: The capacity to understand and share the feelings of another person.
    Nghĩa Tiếng Việt: sự cảm thông
  • Patient: Able to remain calm and not become annoyed when faced with delays, difficulties, or suffering.
    Nghĩa Tiếng Việt: tính kiên nhẫn
  • Objective: Not influenced by personal feelings or opinions in considering and representing facts.
    Nghĩa Tiếng Việt: tính khách quan
  • Analyze: To examine something in detail, typically to discover more about it or understand it better.
    Nghĩa Tiếng Việt: phân tích

Lược dịch:

Các cá nhân trong vai trò cố vấn có xu hướng sở hữu kỹ năng giao tiếp tốt, sự đồng cảm và hiểu biết sâu sắc về chủ đề. Họ thường kiên nhẫn, khách quan và có khả năng phân tích tình huống một cách nghiêm túc để đưa ra hướng dẫn đầy đủ thông tin.

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng