Describe a sportsperson you admire
You should say:
- Who he/she is
- What you know about him/her
- What he/she is like in real life
- What achievement he/she has made
- And explain why you admire him/her
Bài mẫu:
One sports personality I deeply admire is Serena Williams, the legendary tennis player. Serena’s story is awe-inspiring. She emerged from a humble background and faced numerous challenges, yet she persevered with unwavering determination.
In real life, Serena comes across as a fiercely competitive yet remarkably gracious individual. Off the court, she exudes confidence and carries herself with a quiet dignity. She’s also known for her philanthropic efforts, which reflect her compassionate side.
Serena’s achievements on the tennis court are nothing short of remarkable. With 23 Grand Slam singles titles, she’s one of the most successful players in the Open Era. Her unmatched power, speed, and precision on the court have revolutionized women’s tennis.
What truly sets Serena apart for me is her unyielding spirit. Despite facing criticism and adversity, she never let it deter her. Instead, she used it as fuel to become even better. She’s a role model not just for her incredible athleticism, but also for her resilience and determination in the face of challenges.
Serena’s journey from Compton, California, to the pinnacle of global tennis is a testament to the power of hard work and self-belief. She’s broken barriers and shattered stereotypes, paving the way for future generations of athletes. Her legacy extends far beyond the tennis court, making her an icon in the world of sports and a source of inspiration for millions, including myself.
Từ vựng hay trong bài:
- Awe-inspiring: Evoking a feeling of reverence or admiration tinged with fear or wonder.
Nghĩa Tiếng Việt: đầy cảm hứng
- Persevered: Continued in a course of action in spite of difficulties or obstacles.
Nghĩa Tiếng Việt: kiên trì
- Unwavering: Not wavering or hesitant; resolute and steady.
Nghĩa Tiếng Việt: kiên định
- Gracious: Courteous, kind, and pleasant, especially towards someone of lower social status.
Nghĩa Tiếng Việt: lịch sự, tốt bụng
- Compassionate: Feeling or showing sympathy and concern for others’ suffering.
Nghĩa Tiếng Việt: thông cảm, từ bi
- Revolutionized: Brought about a radical change or transformation.
Nghĩa Tiếng Việt: cách mạng hoá
- Unyielding: Not giving way to pressure; inflexible or resolute.
Nghĩa Tiếng Việt: kiên cường, không nhượng bộ
- Resilience: The capacity to recover quickly from difficulties; toughness.
Nghĩa Tiếng Việt: kiên cường
- Deter: Discourage or prevent from taking action.
Nghĩa Tiếng Việt: ngăn cản
- Icon: A person or thing regarded as a representative symbol or as worthy of veneration.
Nghĩa Tiếng Việt: biểu tượng
- Legacy: Something handed down from an ancestor or a predecessor or from the past.
Nghĩa Tiếng Việt: di sản
Lược dịch:
Một cá nhân trong lĩnh vực thể thao mà tôi ngưỡng mộ sâu sắc là Serena Williams, nữ vận động viên quần vợt huyền thoại. Câu chuyện của Serena thật đầy cảm hứng. Xuất thân khiêm tốn, đối mặt với muôn vàn thử thách nhưng cô ấy vẫn kiên trì với quyết tâm không lay chuyển.
Ở ngoài đời, Serena tỏ ra là một người có tính cạnh tranh khốc liệt nhưng lại đầy lòng nhân ái. Ngoài sân đấu, cô toát lên sự tự tin và thái độ của một người phụ nữ mang vẻ đẹp thanh lịch. Cô cũng được biết đến với những nỗ lực từ thiện, phản ánh khía cạnh nhân ái của cô.
Thành tích trên sân tennis của Serena không có gì ngoài đáng chú ý. Với 23 danh hiệu Grand Slam đơn, cô là một trong những tay vợt thành công nhất trong Kỷ nguyên Mở. Sức mạnh, tốc độ và độ chính xác chưa từng có của cô trên sân đã tạo nên một cuộc cách mạng trong quần vợt nữ.
Điều thực sự khiến Serena trở nên khác biệt đối với tôi là tinh thần kiên cường của cô ấy. Dù phải đối mặt với những lời chỉ trích và nghịch cảnh, cô không bao giờ để nó cản trở mình. Thay vào đó, cô dùng nó làm động lực để trở nên tốt hơn nữa. Cô ấy là hình mẫu không chỉ vì thể lực đáng kinh ngạc mà còn vì sự kiên cường và quyết tâm khi đối mặt với thử thách.
Hành trình của Serena từ Compton, California đến đỉnh cao của quần vợt toàn cầu là minh chứng cho sức mạnh của sự chăm chỉ và niềm tin vào bản thân. Cô ấy đã phá bỏ những rào cản và định kiến, mở đường cho các thế hệ vận động viên tương lai. Di sản của cô vượt xa sân tennis, khiến cô trở thành một biểu tượng trong thế giới thể thao và là nguồn cảm hứng cho hàng triệu người, bao gồm cả tôi.
IELTS Speaking Part 3
1, Should students have physical education and do sports at school?
Answer: Absolutely, students should receive physical education and actively participate in sports at school. This not only fosters their physical well-being but also instills values like teamwork, discipline, and a healthy lifestyle.
Từ vựng hay trong bài:
- Fosters: Encourages and supports the development of.
Nghĩa Tiếng Việt: thúc đẩy
- Instills: Imparts or ingrains (a quality or value) in someone.
Nghĩa Tiếng Việt: thấm nhuần
Lược dịch:
Tất nhiên, học sinh phải được giáo dục thể chất và tích cực tham gia các môn thể thao ở trường. Điều này không chỉ thúc đẩy sức khỏe thể chất của họ mà còn thấm nhuần các giá trị như tinh thần đồng đội, kỷ luật và lối sống lành mạnh.
2, What qualities make an athlete?
Answer: Athletes are characterized by a combination of physical prowess, mental resilience, and an unwavering determination to improve. They exhibit discipline, focus, and an exceptional drive to excel in their chosen sport.
Từ vựng hay trong bài:
- Resilience: The ability to recover quickly from difficulties or toughness.
Nghĩa Tiếng Việt: sự kiên cường, bền bỉ
- Unwavering: Steadfast and determined, not wavering or faltering.
Nghĩa Tiếng Việt: kiên định
Lược dịch:
Các vận động viên được đặc trưng bởi sự kết hợp giữa sức mạnh thể chất, khả năng phục hồi tinh thần và quyết tâm không ngừng cải thiện. Họ thể hiện tính kỷ luật, sự tập trung và động lực đặc biệt để trở nên xuất sắc trong môn thể thao mà họ đã chọn.
3, Is talent important in sports?
Answer: While talent offers a natural advantage, it isn’t the sole determinant of success in sports. Hard work, dedication, and effective training play equally significant roles. Many accomplished athletes have honed their skills through relentless practice.
Từ vựng hay trong bài:
- Determinant: A factor that decisively affects the nature or outcome of something.
Nghĩa Tiếng Việt: yếu tố quyết định
Lược dịch:
Mặc dù tài năng mang lại lợi thế tự nhiên nhưng nó không phải là yếu tố quyết định duy nhất dẫn đến thành công trong thể thao. Làm việc chăm chỉ, cống hiến và đào tạo hiệu quả đóng vai trò quan trọng không kém. Nhiều vận động viên thành đạt đã mài giũa kỹ năng của mình thông qua luyện tập không ngừng.
4, Is it easy to identify children’s talents?
Answer: Identifying children’s talents can be a bit challenging. It requires keen observation and encouragement to explore various activities. Sometimes, a talent may not manifest until later in life, so it’s essential to provide opportunities for diverse experiences.
Từ vựng hay trong bài:
- Manifest: To become evident or noticeable.
Nghĩa Tiếng Việt: thể hiện
Lược dịch:
Việc xác định tài năng của trẻ có thể đôi khi khá khó khăn. Điều này đòi hỏi sự quan sát tinh tế và khuyến khích để khám phá các hoạt động khác nhau. Đôi khi, một tài năng có thể không thể hiện ra cho đến sau này trong cuộc đời, vì vậy việc cung cấp cơ hội cho các trải nghiệm đa dạng là rất quan trọng.
5, What is the most popular sport in your country?
Answer: In my country, [provide the name of your country], football (soccer) takes the top spot as the most popular sport. It’s a national passion, bringing communities together and creating a sense of unity and excitement during matches.
Từ vựng hay trong bài:
- Unity: The state of being united or joined as a whole.
Nghĩa Tiếng Việt: tính đoàn kết
Lược dịch:
Ở đất nước của tôi, Việt Nam, bóng đá chiếm vị trí hàng đầu là môn thể thao phổ biến nhất. Đó là niềm đam mê quốc gia, gắn kết cộng đồng lại với nhau và tạo cảm giác đoàn kết, phấn khích trong các trận đấu.