Describe a person who has interesting ideas and opinions
You should say:
- Who this person is
- How you know this person
- What interesting ideas/opinions he/she
- And explain you think why his/her ideas are interesting
Bài mẫu:
Sarah, my colleague at the creative agency, is a real idea machine. We often bounce ideas off each other, and what sets Sarah apart is her knack for exploring uncharted territory. She has this way of flipping ordinary concepts on their head, showing us new layers of potential we might have missed.
We chat a lot at work, and Sarah’s take on things like sustainability really gets me thinking. She sees a deep connection between sustainable practices and economic growth, which is pretty eye-opening. And she’s not just about work—her interests range from art to tech. Just the other day, she pitched this cool project that blends augmented reality with traditional art forms, offering viewers an immersive experience.
But what I love most is how Sarah’s ideas fire up our imagination. They’re not just interesting; they challenge us to think beyond the usual. They’ve definitely changed how we approach our projects. Sarah’s ideas are a game-changer, shifting how we see and engage with the world. Chatting with her is always a breath of fresh air, and I’m always excited to see what new perspectives she brings to the table.
Từ vựng hay trong bài
- Knack: A natural skill or talent for doing something. In this context, it means Sarah has a natural talent for exploring new ideas.
Nghĩa Tiếng Việt: kỹ năng bẩm sinh, tài năng
- Uncharted territory: Refers to areas or subjects that have not been explored or understood fully. In this context, it means Sarah is not afraid to explore new and unfamiliar ideas.
Nghĩa Tiếng Việt: những lĩnh vực chưa được khám phá
- Flipping (something) on its head: Completely changing the way something is traditionally viewed or done. Here, it means Sarah has a unique way of looking at things from a different perspective.
Nghĩa Tiếng Việt: thay đổi hoàn toàn một cái gì đó
- Eye-opening: Something that is surprising or enlightening, often making you see things in a new way.
Nghĩa Tiếng Việt: mở rộng tầm nhìn
- Immersive experience: A situation where the viewer feels completely involved in an activity or environment, often through advanced technology like virtual or augmented reality.
Nghĩa Tiếng Việt: trải nghiệm nhập vai
- Fire up our imagination: To inspire or stimulate our creativity and ideas.
Nghĩa Tiếng Việt: khơi dậy trí tưởng tượng
- Game-changer: Something that has a significant and often transformative impact on a situation or process.
Nghĩa Tiếng Việt: điều gì đó có tác động đáng kể và thường mang tính biến đổi đối với một tình huống hoặc quy trình.
- Breath of fresh air: Something that is refreshing, new, or invigorating, often bringing a positive change to a situation.
Nghĩa Tiếng Việt: cái gì đó sảng khoái, mới mẻ hoặc tiếp thêm sinh lực, thường mang lại sự thay đổi tích cực cho một tình huống.
- Bring to the table: To contribute something valuable or useful to a discussion or project.
Nghĩa Tiếng Việt: đóng góp một điều gì đó cho tập thể
Lược dịch:
Sarah, đồng nghiệp của tôi ở công ty sáng tạo, là một cỗ máy sáng tạo thực sự. Chúng tôi thường trao đổi ý tưởng với nhau và điều khiến Sarah trở nên khác biệt là sở trường của cô ấy trong việc khám phá những lĩnh vực chưa được khám phá. Cô ấy có cách thay đổi hoàn toàn những khái niệm thông thường trong đầu họ, cho chúng ta thấy những tiềm năng mới mà chúng tôi có thể đã bỏ lỡ.
Chúng tôi trò chuyện rất nhiều tại nơi làm việc và và góc nhìn của Sarah về những vấn đề như bền vững thật sự khiến tôi suy ngẫm.Cô nhận thấy mối liên hệ sâu sắc giữa các hoạt động bền vững và tăng trưởng kinh tế, điều này thực sự làm mở rộng tầm mắt. Và cô ấy không chỉ quan tâm đến công việc—sở thích của cô ấy còn bao gồm từ nghệ thuật đến công nghệ. Mới hôm nọ, cô đã giới thiệu dự án thú vị này, kết hợp thực tế tăng cường với các loại hình nghệ thuật truyền thống, mang đến cho người xem trải nghiệm sống động.
Nhưng điều tôi thích nhất là cách những ý tưởng của Sarah khơi dậy trí tưởng tượng của chúng ta. Chúng không chỉ thú vị; chúng thách thức chúng ta suy nghĩ xa hơn mức bình thường. Chúng chắc chắn đã thay đổi cách chúng tôi tiếp cận các dự án của mình. Ý tưởng của Sarah là yếu tố thay đổi cuộc chơi, thay đổi cách chúng ta nhìn nhận và tương tác với thế giới. Trò chuyện với cô ấy luôn là một luồng gió mới và tôi luôn hào hứng muốn xem cô ấy mang đến những quan điểm mới nào.
IELTS Speaking Part 3
1, When do children begin to have their own ideas?
Children typically start to develop their own ideas around the age of four or five. I noticed this with my niece, who, at that age, began expressing her preferences and opinions about various activities and toys.
Lược dịch:
Trẻ em thường bắt đầu phát triển ý tưởng của riêng mình vào khoảng bốn hoặc năm tuổi. Tôi nhận thấy điều này với cháu gái của tôi, ở độ tuổi đó, cháu tôi đã bắt đầu bày tỏ sở thích và quan điểm của mình về các hoạt động và đồ chơi khác nhau.
2, Why are there more and more differences between children and their parents these days?
I believe one of the main reasons for the increasing differences between children and their parents today is the rapid pace of technological advancements. Children are growing up in a digital age, which gives them access to information and experiences that their parents didn’t have at the same age. This can lead to varying perspectives and interests.
Từ vựng hay trong bài:
- Perspectives: Refers to the way individuals perceive or understand something.
Nghĩa Tiếng Việt: quan điểm
Lược dịch:
Tôi tin rằng một trong những lý do chính dẫn đến sự khác biệt ngày càng tăng giữa trẻ em và cha mẹ chúng ngày nay là tốc độ tiến bộ công nghệ nhanh chóng. Trẻ em đang lớn lên trong thời đại kỹ thuật số, điều này cho phép chúng tiếp cận với những thông tin và trải nghiệm mà cha mẹ chúng không có được ở cùng độ tuổi. Điều này có thể dẫn đến những quan điểm và sở thích khác nhau.
3, What are the advantages and disadvantages of setting rules for children?
Setting rules for children has its benefits and drawbacks. On one hand, it provides them with a sense of structure and helps instill important values like discipline and responsibility. For instance, having a bedtime rule ensures they get enough rest for healthy development. However, too many rules can sometimes stifle creativity and hinder their ability to make decisions independently. It’s a delicate balance that parents need to strike.
Từ vựng hay trong bài:
- Instill: This means to introduce or establish something firmly.
Nghĩa Tiếng Việt: nhầm nhuần
Lược dịch:
Việc đặt ra các quy tắc cho trẻ em đều có những lợi ích và hạn chế. Một mặt, nó mang lại cho họ ý thức về sự quy củ và giúp thấm nhuần các giá trị quan trọng như kỷ luật và trách nhiệm. Ví dụ, việc đặt ra quy định về giờ đi ngủ đảm bảo trẻ được nghỉ ngơi đầy đủ để phát triển lành mạnh. Tuy nhiên, quá nhiều quy tắc đôi khi có thể cản trở sự sáng tạo và cản trở khả năng đưa ra quyết định một cách độc lập của trẻ. Đó là một sự cân bằng thực sự mong manh mà cha mẹ cần phải đạt được.