Describe a period of time that changed your life
You should say:
- When it was
- Who you were with
- What happened at that time
- And explain why it changed your life
Bài mẫu:
One of the most transformative periods in my life was during my college years, specifically in my sophomore year. It was a time of immense growth and self-discovery.
I was fortunate enough to be surrounded by a group of incredibly inspiring friends. We were a tight-knit bunch, always pushing each other to explore new horizons and challenge our own limits. Together, we decided to embark on a volunteer trip to a rural village during our summer break.
During our time there, we were exposed to a way of life vastly different from our own. We worked with the locals on various community development projects, from building basic infrastructure to conducting educational workshops. The experience was eye-opening, to say the least. It made me realize the immense privilege and opportunities I had in my own life.
This period not only broadened my perspective but also ignited a passion for social impact. It motivated me to become more involved in community service and eventually influenced my choice of career path.
In retrospect, that transformative period during college was the catalyst for many positive changes in my life. It instilled in me a sense of responsibility towards society and a drive to make a meaningful difference.
Từ vựng hay trong bài:
- Transformative: Bringing about a significant change or alteration.
Nghĩa Tiếng Việt: biến đổi
- Self-discovery: The process of learning about oneself, including one’s strengths, weaknesses, and passions.
Nghĩa Tiếng Việt: sự tự khám phá - Tight-knit: A close, cohesive group of people. The speaker’s group of friends was described as tight-knit.
Nghĩa Tiếng Việt: thân thiết, thân mật
- Embark: To start or undertake a journey or adventure.
Nghĩa Tiếng Việt: bắt đầu thực hiện một cuộc hành trình
- Eye-opening: A term used to describe an experience that provides a new or deeper understanding of a situation or issue.
Nghĩa Tiếng Việt: mở mang tầm mắt
- Privilege: A special advantage, immunity, or benefit enjoyed by a particular group of people.
Nghĩa Tiếng Việt: đặc quyền, lợi thế
- Catalyst: Something that initiates or accelerates a change or process.
Nghĩa Tiếng Việt: chất xúc tác
Lược dịch:
Một trong những giai đoạn biến đổi nhất trong cuộc đời tôi là trong những năm đại học, đặc biệt là năm thứ hai. Đó là thời kỳ phát triển vượt bậc và sự tự khám phá bản thân.
Tôi thật may mắn khi được vây quanh bởi một nhóm bạn vô cùng truyền cảm hứng. Chúng tôi là nhóm gắn bó chặt chẽ, luôn thúc đẩy nhau khám phá những chân trời mới và thách thức giới hạn của chính mình. Và chúng tôi đã quyết định cùng nhau thực hiện một chuyến đi tình nguyện đến một ngôi làng nông thôn trong kỳ nghỉ hè.
Trong thời gian ở đó, chúng tôi được tiếp xúc với một cách sống hoàn toàn khác biệt so với cuộc sống của chúng tôi. Chúng tôi đã làm việc với người dân địa phương trong nhiều dự án phát triển cộng đồng khác nhau, từ xây dựng cơ sở hạ tầng cơ bản đến tổ chức các buổi hội thảo giáo dục. Ít nhất thì trải nghiệm này đã giúp tôi mở rộng tầm mắt. Nó khiến tôi nhận ra đặc quyền và cơ hội to lớn mà tôi có được trong cuộc đời mình.
Khoảng thời gian này không chỉ mở rộng tầm nhìn của tôi mà còn khơi dậy niềm đam mê tác động xã hội. Nó thúc đẩy tôi tham gia nhiều hơn vào hoạt động phục vụ cộng đồng và cuối cùng ảnh hưởng đến sự lựa chọn con đường sự nghiệp của tôi.
Nhìn lại, giai đoạn biến đổi thời đại học đó là chất xúc tác cho nhiều thay đổi tích cực trong cuộc đời tôi. Nó đã gieo trong tôi một trách nhiệm đối với xã hội và động lực để tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa.
IELTS Speaking Part 3
1, Do children like to change schools when they are young?
It really depends on the child and the circumstances. Some children are adaptable and find excitement in the prospect of new experiences and making new friends. However, others may find it daunting and prefer the familiarity of their current environment.
Từ vựng hay trong bài:
- Adaptable: Capable of adjusting to new conditions.
Nghĩa Tiếng Việt: có khả năng thích nghi
- Daunting: Intimidating or overwhelming.
Nghĩa Tiếng Việt: nản chí, đáng sợ
Lược dịch:
Nó thực sự phụ thuộc vào từng đứa trẻ và hoàn cảnh. Một số trẻ có khả năng thích nghi và thấy hứng thú trước viễn cảnh có những trải nghiệm mới và kết bạn mới. Tuy nhiên, những người khác có thể thấy khó khăn và thích sự quen thuộc của môi trường hiện tại của họ.
2, The impact of changing schools at an early age on children (positive/ negative)
Changing schools at a young age can have both positive and negative effects. On the positive side, it can foster adaptability, resilience, and an ability to navigate new environments. It can also broaden a child’s perspective and help them develop social skills. On the negative side, it may initially cause anxiety and disrupt established routines, potentially affecting academic performance.
Từ vựng hay trong bài:
- Resilience: The ability to recover quickly from difficult situations.
Nghĩa Tiếng Việt: khả năng phục hồi
- Established Routines: Regular, fixed patterns of behavior or activities.
Nghĩa Tiếng Việt: các thói quen đã thiết lập
Lược dịch:
Thay đổi trường học khi còn trẻ có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực. Về mặt tích cực, nó có thể thúc đẩy khả năng thích ứng, khả năng phục hồi và khả năng điều hướng các môi trường mới. Nó cũng có thể mở rộng tầm nhìn của trẻ và giúp chúng phát triển các kỹ năng xã hội. Về mặt tiêu cực, nó ban đầu có thể gây lo lắng và làm gián đoạn các thói quen đã được thiết lập, có khả năng ảnh hưởng đến kết quả học tập.
3, What children will learn in their new school?
In a new school, children will not only gain academic knowledge but also learn important life skills. They’ll develop social skills by interacting with a diverse group of peers. They may also discover new interests through exposure to different subjects, extracurricular activities, and teaching methods.
Lược dịch:
Ở ngôi trường mới, trẻ không chỉ được tiếp thu kiến thức học thuật mà còn được học những kỹ năng sống quan trọng. Họ sẽ phát triển các kỹ năng xã hội bằng cách tương tác với một nhóm bạn bè đa dạng. Họ cũng có thể khám phá những sở thích mới thông qua việc tiếp xúc với các môn học, hoạt động ngoại khóa và phương pháp giảng dạy khác nhau.
4, Do children like change?
Again, this varies from child to child. Some children are naturally more adventurous and thrive on change, while others find comfort in stability and routine. It’s important to consider each child’s unique personality and preferences.
Lược dịch:
Một lần nữa, điều này thay đổi từ trẻ này sang trẻ khác. Một số trẻ có bản chất thích phiêu lưu hơn và phát triển nhờ sự thay đổi, trong khi những trẻ khác lại tìm thấy sự thoải mái trong sự ổn định và thói quen. Điều quan trọng là phải xem xét tính cách và sở thích riêng của mỗi đứa trẻ.
5, How do people face big changes and what preparations do they make?
Facing significant changes involves a combination of mental preparedness and practical steps. Mentally, individuals might adopt a growth mindset, embracing change as an opportunity for growth. They may seek support from friends, family, or professionals. Practically, they might engage in research or seek advice to understand and plan for the changes ahead. They may also establish a routine or support system to provide a sense of stability during the transition.
Từ vựng hay trong bài:
- Growth Mindset: The belief that abilities and intelligence can be developed through dedication and hard work.
Nghĩa Tiếng Việt: tư duy phát triển
- Support System: A network of people who provide practical or emotional support.
Nghĩa Tiếng Việt: một mạng lưới những người cung cấp hỗ trợ thiết thực hoặc tinh thần.
Lược dịch:
Đối mặt với những thay đổi đáng kể đòi hỏi sự kết hợp giữa chuẩn bị tinh thần và các bước thực tế. Về mặt tinh thần, các cá nhân có thể áp dụng tư duy phát triển, coi sự thay đổi là cơ hội để phát triển. Họ có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc các chuyên gia. Trên thực tế, họ có thể tham gia nghiên cứu hoặc tìm kiếm lời khuyên để hiểu và lập kế hoạch cho những thay đổi sắp tới. Họ cũng có thể thiết lập một thói quen hoặc một mạng lưới những người cung cấp hỗ trợ thiết thực hoặc tinh thần để mang lại cảm giác ổn định trong quá trình chuyển đổi.