Cách làm dạng bài Note Completion IELTS Listening hiệu quả

Note Completion IELTS Listening là dạng câu hỏi thường gặp trong phần thi Nghe, yêu cầu thí sinh hoàn thành các ghi chú với thông tin chính xác từ đoạn hội thoại. Để chinh phục số điểm cao trong dạng bài này, thí sinh cần nắm vững kỹ năng nghe hiểu từ khóa, nhận biết các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan. Sau đây, IELTS Thanh Loan sẽ hướng dẫn chi tiết cách làm dạng bài IELTS Listening Note Completion kèm bài mẫu minh họa và chia sẻ một số mẹo làm bài hữu ích.

Giới thiệu về dạng Note Completion trong IELTS Listening

Note Completion IELTS Listening là dạng bài yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ vào các chỗ trống để hoàn thành một bản ghi chép đã cho trước. Đây là dạng câu hỏi phổ biến trong IELTS Listening hiện nay.

Dạng bài Note Completion trong IELTS Listening

Format dạng câu hỏi Note Completion trong IELTS Listening

Cách làm dạng bài Note Completion IELTS Listening

Để trả lời chính xác câu hỏi Note Completion IELTS Listening, thí sinh cần nắm rõ chiến lược làm bài theo 05 bước như sau:

  • Bước 1: Đọc đề bài, chú ý giới hạn từ cần điền
  • Bước 2: Xem qua nội dung có sẵn và xác định từ khóa
  • Bước 3: Dự đoán từ cần điền
  • Bước 4: Nghe và hoàn thành chỗ trống
  • Bước 5: Kiểm tra câu trả lời

Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách làm bài Note Completion IELTS Listening:

Bước 1: Đọc đề bài, chú ý giới hạn từ cần điền

Bước đầu tiên và quan trọng nhất khi làm bài Note Completion IELTS Listening chính là đọc kĩ đề bài. Đây là bước giúp bạn xác định giới hạn từ được phép điền vào chỗ trống, từ đó đảm bảo câu trả lời đáp ứng đúng yêu cầu đề bài và tránh mất điểm do điền thừa từ. Ví dụ:

  • ONE WORD ONLY: Chỉ điền 01 từ duy nhất. Nếu đáp án là “professor” (1 từ) nhưng bạn viết “a professor” (2 từ) thì câu trả lời sẽ không được chấp nhận.
  • ONE WORD AND/OR A NUMBER: Đáp án có thể là 01 từ, 01 số, hoặc kết hợp một từ và một số. Ví dụ: bạn có thể điền “December,” “15th,” hoặc “15th December,” tùy theo ngữ cảnh.
  • NO MORE THAN THREE WORDS: Điền tối đa 03 từ.

Bước 2: Xem qua nội dung có sẵn và xác định từ khóa

Sau khi nắm rõ yêu cầu đề bài, thí sinh cần xem qua nội dung trong bảng cho sẵn và gạch chân các từ khóa (keywords) quan trọng. Những từ khóa này sẽ giúp bạn dễ dàng định vị thông tin khi nghe, cũng như nắm bắt nội dung nhanh hơn khi đến các phần quan trọng của bài.

Ngoài việc xác định từ khóa gốc, bạn cũng nên chú ý đến các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt lại (paraphrase) mà đoạn hội thoại có thể sử dụng để diễn tả nội dung tương tự. Điều này rất quan trọng vì bài nghe Note Completion IELTS Listening thường không sử dụng từ vựng chính xác như trong câu hỏi, mà thay vào đó là các từ đồng nghĩa để kiểm tra khả năng nghe hiểu của thí sinh.

Xác định từ khóa, từ đồng nghĩa là bước quan trọng để định vị thông tin hiệu quả

Bước 3: Dự đoán từ cần điền

Để tăng xác suất trả lời đúng câu hỏi Note Completion IELTS Listening, thí sinh có thể dự đoán trước các từ cần điền dựa trên ngữ pháp và ngữ nghĩa. Ví dụ như:

  • Danh từ:
    • Ngữ pháp: Xác định danh từ cần điền là số ít, số nhiều, hay danh từ không đếm được.
    • Đối tượng: Đoán xem từ đó chỉ người, đồ vật, động-thực vật, vật liệu, hay một quá trình nào đó.
  • Động từ:
    • Ngữ pháp: Lưu ý về thì của động từ (hiện tại, quá khứ, hay tương lai), và dạng của động từ (nguyên mẫu, danh động từ, hay quá khứ phân từ).
    • Sắc thái: Động từ mang nghĩa chủ động hay bị động?
  • Tính từ:
    • Ngữ pháp: Tính từ cần điền có thể ở dạng nguyên mẫu, so sánh hơn, hoặc so sánh nhất.
    • Sắc thái: Tính từ mang ý nghĩa tích cực hay tiêu cực?
  • Số:
    • Xác định loại số cần điền: số đếm, số thứ tự, hoặc số chỉ thời điểm cụ thể.

Ví dụ đề bài Note Completion IELTS Listening:

đề bài mẫu Note Completion IELTS Listening

Đề bài mẫu

→ Trong ví dụ này, các từ cần điền có thể được dự đoán như sau:

  • Câu 11: Nổi tiếng về gì → Có thể là danh từ. Đây có thể là tên một khía cạnh, lĩnh vực hoặc đặc điểm nào đó liên quan đến đối tượng trong đoạn hội thoại.
  • Câu 12: Tên của một phòng → Là danh từ. Bạn cần chú ý lắng nghe để xác định tên cụ thể của phòng đó, có thể là phòng hội thảo, phòng học hoặc bất kỳ loại phòng nào khác.
  • Câu 13: Động từ thì quá khứ → Động từ này sẽ diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để điền đúng động từ phù hợp.
  • Câu 14: Ngày → Có thể là một ngày cụ thể hoặc một thời điểm.
  • Câu 15: Tên của doanh nghiệp → Là danh từ. Tên doanh nghiệp có thể là một công ty, tổ chức hoặc một thương hiệu nổi tiếng nào đó.
  • Câu 16: Số → Đây có thể là một con số liên quan đến số lượng, giá cả, hoặc một thông tin định lượng nào đó.

Bước 4: Nghe và hoàn thành chỗ trống

Khi đoạn audio được phát, thí sinh nên dừng thực hiện các bước trước đó để tập trung lắng nghe, vì audio chỉ được phát một lần. Những từ cần điền trong bản ghi chú thường được nhắc đến theo đúng trình tự ô trống từ 1 đến 10. Để nắm bắt thông tin chính xác, bạn nên chú ý theo dõi các từ nối như “firstly,” “in addition,” “however,” cùng với các đề mục trong bản ghi chú và những từ khóa đã được gạch chân trước đó.

Ngoài ra, có 06 loại từ vựng thường xuất hiện trong dạng bài Note Completion và có thể gây khó khăn khi nghe mà bạn cần lưu ý:

  • Thời gian: Các thông tin liên quan đến giờ, ngày, tháng, năm,…
  • Số: Số lượng, tỷ lệ, phần trăm,…
  • Giá cả: Các thông tin liên quan đến tiền tệ và đơn vị tiền tệ…
  • Ngày: Ngày tháng, ngày lễ,…
  • Chữ cái: Các tên riêng, bảng chữ cái,…
  • Địa chỉ: Các thông tin về đường phố, số nhà, mã bưu điện,…
Bước 4: Nghe và hoàn thành chỗ trống

Các loại từ vựng “gây khó” trong câu hỏi Note Completion IELTS Listening

Bước 5: Kiểm tra câu trả lời

Sau khi đoạn audio kết thúc, thí sinh cần dành thời gian để kiểm tra lại các đáp án đã điền, cũng như xác định lại những đáp án còn phân vân. Đối với những câu hỏi đã bỏ lỡ trong quá trình nghe, bạn hãy cố gắng điền đáp án dựa trên những dự đoán, suy luận để tăng xác suất đúng thay vì để trống.

Các yếu tố cần kiểm tra sau khi trả lời câu hỏi Note Completion IELTS Listening:

  • Chính tả: Đảm bảo tất cả các từ đã được viết chính xác. Một lỗi chính tả nhỏ có thể dẫn đến mất điểm.
  • Ngữ pháp: Kiểm tra xem các câu trả lời của bạn có đúng ngữ pháp không. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn phải sử dụng động từ hoặc các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
  • Ý nghĩa: Đảm bảo rằng các câu trả lời của bạn phù hợp với ngữ cảnh và thể hiện đúng ý nghĩa của thông tin đã nghe. Câu trả lời cần phải logic và liên quan đến thông tin trong đoạn nghe.
  • Số lượng từ: Kiểm tra xem bạn đã điền đúng số lượng từ cho mỗi chỗ trống hay chưa, theo yêu cầu của đề bài (ví dụ: ONE WORD ONLY, NO MORE THAN THREE WORDS).
  • Đơn vị: Đảm bảo rằng bạn đã sử dụng đơn vị chính xác cho các số liệu (ví dụ: km, kg, USD, v.v.).

Mẹo làm bài Note Completion đạt điểm cao trong IELTS Listening

Để tối ưu điểm số khi làm dạng Note Completion IELTS Listening, thí sinh cần biết một số tips làm bài hữu ích được gợi ý dưới đây:

Mẹo làm bài Note Completion IELTS Listening

Note Completion IELTS Listening Tips – Mẹo làm bài Note Completion hiệu quả

  • Mở rộng vốn từ vựng: Cách paraphrase trong IELTS là một trong những cách phổ biến để diễn đạt lại từ vựng trong bài nghe. Vì thế, thí sinh hãy trau dồi, cập nhật liên tục vốn từ vựng, bao quát nhiều chủ đề khác nhau để quá trình làm bài trở nên dễ dàng hơn. Một mẹo luyện nghe hữu ích từ IELTS Thanh Loan là bạn hãy sử dụng tapescript từ các bài Listening để học từ mới và cải thiện kỹ năng nghe – hiểu hiệu quả.
  • Chú ý đến phát âm: Đối với dạng Note Completion trong IELTS, những thông tin chi tiết như địa chỉ, tên riêng thường được đánh vần chỉ một lần. Do đó, thí sinh cần lắng nghe thật kỹ để tránh nhầm lẫn giữa các chữ cái dễ gây hiểu nhầm như: A với R; E với I; C với S.
  • Sử dụng chữ in hoa và chữ thường đúng cách: Nhiều từ trong tiếng Anh như tên riêng, họ hay tên tháng thường bắt đầu bằng chữ in hoa. Nếu không chắc chắn về cách viết, bạn có thể viết tất cả bằng chữ in hoa để đảm bảo tính chính xác.
  • Chú ý đến “signposting language”: Đây là những cụm từ mà người nói dùng để chuyển tiếp giữa các ý trong bài nghe. Thí sinh hãy lắng nghe kỹ các cụm như “first of all”, “let’s move on to” và “let’s have a look at”. Những từ này sẽ giúp bạn xác định khi nào cần chuyển sang ý tiếp theo trong bản ghi chú, từ đó có thể ghi chép thông tin dễ dàng và chính xác hơn.

Bài tập Note Completion trong IELTS Listening kèm đáp án

Bài tập Note Completion IELTS Listening Practice kèm đáp án

Tổng hợp bài tập Note Completion IELTS Listening Practice kèm đáp án chi tiết

BÀI TẬP 1: PRESTON PARK RUN

Questions 1-6:

Complete the notes below.

Write NO MORE THAN TWO WORDS AND / OR A NUMBER for each answer.

PRESTON PARK RUN

Details of run

Example: Day of Park Run: Saturday

  • Start of run: in front of the 1___________
  • Time of start: 2___________
  • Length of run: 3___________
  • At end of run: volunteer scans 4___________
  • Best way to register: on the 5___________
  • Cost of run: 6£___________

Questions 7-10

Complete the notes below.

Write NO MORE THAN TWO WORDS AND / OR A NUMBER for each answer.

Volunteering

  • Contact name: Pete 7___________
  • Phone number: 8___________
  • Activities: setting up course
    9___________ the runners
    10 ___________ for the weekly report

ĐÁP ÁN

Đáp án Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài nghe
Q1. café In front of café Start at the café
Q2. 9am Time of start Begin
Q3. five/5 kilometers Length of run Lengthen to …
Q4. barcode Scan barcode Give a barcode …scan it
Q5. website Best way Much easier
Q6. 1.50 Cost of run The charge
Q7. Maughan
Q8. 01444732900
Q9. guiding Guiding the runners Help with guiding the runners
Q10. taking photographs Weekly report Do a weekly report

ĐOẠN DỊCH AUDIO CHI TIẾT

A: Good morning – Dave Smith speaking.

A: Chào buổi sáng – Dave Smith xin nghe.

B: Hi – could I speak to the organizer of the Preston Park Run?
B: Xin chào tôi có thể nói chuyện với người tổ chức Preston Park Run không?

A: Yes that’s me.
A: Vâng, tôi đây.

B: Great- um – I was talking to some friends of mine about the run and they suggested I contact you to get some more details.
B: Tuyệt vời – hmm- Tôi đã nói chuyện với một số người bạn của tôi về cuộc chạy đua và họ đề nghị tôi liên lạc với bạn để biết thêm chi tiết.

A: Sure – what would you like to know?
A: Chắc chắn rồi – bạn muốn biết điều gì?

B: Well – they said it takes place every Saturday, is that right?
B: Chả – họ nói nó diễn ra vào thứ bảy hàng tuần, đúng không?

A: Yes it does.
A: Vâng, đúng vậy.

B: OK – great!
B: OK- tốt quá!

A: Do you know where the park is?
A: Bạn có biết công viên ở đâu không?

B: Oh yes – I’ve been there before. But it’s quite big and I’m not sure where to go.
B: Ô vâng – Tôi đã từng đến đó trước đây. Nhưng nó khá lớn và tôi không biết phải đi đâu.

A: Well there’s a circular track that goes right around the park. The run starts at the café (Q1), goes past the tennis courts then twice around the lake and finishes back where it started.
A: Vâng, có một đường hình tròn chạy vòng quanh công viên. Cuộc chạy bắt đầu tại quán cà phê, đi qua các sân tennis sau đó hai lần quanh hồ và kết thúc ở chỗ bắt đầu.

B: OK and what time is the run?
B: OK, mấy giờ thì bắt đầu?

A: Well, the actual run begins at 9 am (Q2) but the runners start arriving at about 8.45.
A: Vâng, thực tế cuộc chạy đua bắt đầu lúc 9 giờ sáng nhưng người chạy bắt đầu đến vào khoảng 8.45.

B: OK – So I need to get up early Saturday morning then. And how long is the run?
B: OK , vậy thì tôi cần phải dậy sớm vào sáng thứ Bảy. Và cuộc chạy đua khoảng bao lâu?

A: Well it used to be three kilometers but most people wanted to do a bit more than that so we lengthened it to five kilometres (Q3) – we now go round the lake twice and that adds an extra two kilometers.
A: Vâng, nó đã từng là 3km nhưng hầu hết mọi người muốn chạy nhiều hơn một chút vì vậy chúng tôi đã tăng lên đến 5km – bây giờ chúng ta chạy vòng quanh hồ 2 lần, đồng nghĩa với việc thêm 2km nữa.

B: Right – not sure I’ve ever run that far so I’d better start doing a bit of training.
B: Được rồi – tôi không chắc là đã từng chạy xa như vậy hay chưa nên tốt hơn tôi nên bắt đầu tập luyện một chút.

A: That’s a good idea. But it’s not a race, it’s really just for fun and the best thing would be to take it easy the first few times you do it and then see if you can gradually improve your time.
A: Hay đó. Nhưng đó không phải là một cuộc đua, nó thực sự chỉ để giải trí và điều tốt nhất là giữ sự thoải mái trong vài lần đầu tiên bạn tham gia và sau đó xem liệu bạn có thể cải thiện dần thời gian của mình không.

B: Is the run timed then? How do I know how well I’ve done?
B: Cuộc chạy được tính giờ không? Làm thế nào để tôi biết thành tích của mình?

A: When you cross the finish line you’ll be given a barcode and you take this to one of the run volunteers, who will scan it (Q4). Then you can get your time online when you go home.
A: Khi bạn vượt qua vạch đích, bạn sẽ được cấp một mã vạch và bạn đưa mã này cho một trong những tình nguyện viên, họ sẽ quét nó. Sau đó, bạn có thể lên mạng check thời gian chạy của mình khi về nhà.

B: Oh – I see. You collect all the results.
B: Ồ – tôi hiểu rồi. Các bạn thu thập tất cả các kết quả.

A: Exactly.
A: Chính xác.

B: I see – that’s great. So how do I register?
B: Tuyệt. Vậy đăng ký như thế nào?

A: Well there are several ways. I could take your details over the phone but it’s much easier if you do it using the website (Q5).
A: Vâng, có một số cách. Tôi có thể lấy thông tin của bạn qua điện thoại nhưng sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu bạn sử dụng trang web.

B: OK-good. Um, I think that’s probably all I need to know for now. Oh yes – does it cost anything to register or do you collect money each week?
B: OK. Ừm, tôi nghĩ đó có lẽ là tất cả những gì tôi cần biết bây giờ. Ồ vâng – có tốn bất cứ cái gì để đăng ký không hay các bạn có thu tiền mỗi tuần chẳng hạn?

A: Well it doesn’t cost anything to register but we do charge for the run. In fact, we have just increased the charge to £1.50 (Q6). It used to be a pound but because we were making a bit of a loss we have had to increase it by 50p.
A: Vâng, đăng ký miễn phí nhưng chúng tôi tính phí cho cuộc chạy đưa. Thực tế, chúng tôi vừa tăng phí lên £1,50. Trước thì là £1,00 nhưng vì chúng tôi đã lỗ một chút nên chúng tôi đã phải tăng thêm 50p.

B: OK thanks. I think I have enough information on taking part in the run.
B: Ok cảm ơn. Tôi nghĩ tôi có đủ thông tin để tham gia cuộc chạy rồi.

B: Um – you mentioned volunteers, I have a friend who is interested in helping out. Can you give me some details so I can pass them on to her?
B: Um – bạn đã đề cập đến các tình nguyện viên, tôi có một người bạn quan tâm đến việc tình nguyện. Bạn có thể cho tôi một số chi tiết để tôi có thể thông tin đến cho cô ấy không?

A: Sure – Well you need to ask your friend to contact Pete Maughan. He manages all the volunteers.
A: Tốt thôi, bạn cần phải yêu cầu bạn của bạn liên hệ với Pete Maughan. Ông ấy quản lý tất cả các tình nguyện viên.

B: OK- I didn’t quite catch his surname – was it Morn -M-O-R-N?
B: OK – Tôi không nghe kịp họ của anh ấy – đó có phải là Morn, M-O-R-N không?

A: No – just a bit more complicated – it’s M-A-U-G-H-A-N (Q7).
A: Không – phức tạp hơn một chút – đó là M-A-U-G-H-A-N.

B: Right – thanks. And could you give me his phone number?
B: Vâng – cảm ơn. Bạn có thể cho tôi số điện thoại của anh ấy?

A: Yes – just a moment. It’s here somewhere – let me just find it. Ah I’ve two numbers for him. I think the one that begins 0-1-2-7-3 is an old one so use this one: it’s 0-1-4double 4-7-3-2-9-double zero (Q8).
A: Vâng – đợi xíu. Nó ở đâu đó quanh đây – để tôi tìm. Ah tôi có hai số của ông ấy. Tôi nghĩ rằng số bắt đầu 0-1-2-7-3 là số cũ vì vậy hãy sử dụng số này, đó là 01-4-4-4-7-3-2-9-0-0.

B: OK-got that. Can you tell me anything about volunteering? Like what kind of activities it involves?
B: OK – hiểu rồi. Bạn có thể cho tôi biết bất cứ điều gì về tình nguyện? Giống như những loại hoạt động nó liên quan?

A: Sure – well we need volunteers for basic stuff like setting up the course. We have to do that before all the runners arrive.
A: Chắc chắn – chúng tôi cần tình nguyện viên cho những thứ cơ bản như thiết lập khóa học. Chúng tôi phải làm điều đó trước khi tất cả các vận động viên đến.

B: OK – so that’s a really early start!
B: OK – việc đó chắc phải đến sớm chuẩn bị nhỉ!

A: Yes that’s right. But if your friend would prefer to arrive a bit later she can also help with guiding the runners (Q9) so they don’t go the wrong way.
A: Vâng đúng vậy. Nhưng nếu bạn của bạn muốn đến muộn hơn một chút, cô ấy cũng có thể giúp hướng dẫn người chạy để họ không đi sai đường.

B: I see. I believe you do a report on some of the races.
B: Tôi hiểu rồi. Tôi tin rằng các bạn còn làm một báo cáo về một số cuộc đua.

A: Yes that’s right. In fact we do a weekly report on each race and we always try to illustrate it.
A: Vâng đúng vậy. Trên thực tế, chúng tôi làm một báo cáo hàng tuần về mỗi cuộc đua và chúng tôi luôn cố gắng minh họa nó.

B: OK – well my friend really likes taking photographs (Q10). She’s just bought a new camera.
B: OK – bạn tôi thực sự thích chụp ảnh. Cô ấy vừa mua một chiếc máy ảnh mới.

A: Actually, that would be great. I don’t know whether Pete has anyone to take photographs this week.
A: Thực sự điều đó sẽ rất tuyệt. Tôi không biết liệu Pete có ai chụp ảnh trong tuần này không.

B: Oh, I’ll let her know.
B: Oh, tôi sẽ cho cô ấy biết.

A: OK good. Could you ask your friend to phone Pete and let him know?
A: OK tốt. Bạn có thể kêu bạn của bạn gọi điện thoại cho Pete và cho anh ấy biết?

B: Yes I will.
B: Vâng.

A: OK thanks. Goodbye.
A: OK cảm ơn. Tạm biệt.

B: Goodbye
B: Tạm biệt.

BÀI TẬP 2: SHORT STORY COMPETITION

Questions 1-6

Complete the notes below.

Write NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.

Short Story Competition

Entry details

Example

Cost of entry: £5

  • Length of story:        approximately 1 ……………………
  • Story must include:  a 2 ……………………
  • Minimum age:          3 ……………………
  • Last entry date:        1st 4 ……………………
  • Web address:           www. 5 …………………… .com
  • Don’t:                        6 …………… the story to the organizers

Questions 7-10

Complete the notes below.

Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.

Judging and Prize Details

  • The competition is judged by 7 …………………….
  • The top five stories will be available 8 ……………………
  • The top story will be chosen by the 9 ……………………
  • The first prize is a place at a writers’ workshop in 10 ……………………

ĐÁP ÁN

Đáp án Từ vựng trong câu hỏi Từ đồng nghĩa trong bài nghe
Q1. 3000 words Approximately Around
Q2. surprise ending Include Has to have
Q3. sixteen Minimum age Be sixteen or over
Q4. August Last entry Submit your entry by …. after then, it will be too late
Q5. COMP4SS
Q6. post
Q7. famous authors Judge The judges
Q8. online Be available online Be published online
Q9. public Be chosen Vote for
Q10. Spain

ĐOẠN DỊCH AUDIO CHI TIẾT

A: Good morning. Dave speaking.
A: Chào buổi sáng. Dave xin nghe.

B: Oh hi. I’m phoning about a short story competition. Um, I saw an advert in a magazine and I was just calling to get some details.z
B: Ồ xin chào. Tôi gọi để nói về cuộc thi truyện ngắn. Hm, tôi đã thấy một quảng cáo trong một cuốn tạp chí và tôi định gọi để biết thêm chi tiết.

A: Yes – certainly. I’m the competition organizer so I should be able to help. What kind of details are you looking for?
A: Vâng – chắc chắn rồi. Tôi là người tổ chức cuộc thi nên tôi có thể giúp. Bạn đang muốn biết thêm về thông tin gì?

B: Well – erm – does it cost anything to enter?
B: Chà – hm – có cần trả tiền để tham gia không?

A: Yes – there’s an entry fee of five pounds.
A: Có – phí dự thi là 5 bàng.

B: OK – that should be fine. It’s a short story competition – so how many words is that?
B: Vâng – điều đó ổn thôi. Đây là một cuộc thi viết truyện ngắn – vậy cần viết bao nhiêu từ?

A: Well – we want to give people a reasonable amount of freedom but the guidelines are around 3.000 words (Q1).
A: Vâng – chúng tôi muốn cho mọi người quyền tự do chọn lượng từ hợp lý nhưng chỉ cần là khoảng chừng 3000 từ.

B: Oh – that sounds quite a lot.
B: Ồ – có vẻ khá nhiều.

A: Well – it’s not as much as it used to be. We did have a limit of 5,000 words but some people thought that was too many so this year we’ve reduced it.
A: Chà – lần này không nhiều như trước đây. Chúng tôi từng đưa ra giới hạn là 5000 từ nhưng một số người nghĩ thế là quá nhiều nên năm nay chúng tôi đã giảm xuống.

B: Right- and does the story need to be about anything in particular?
B: Vâng – và câu chuyện có cần phải nói về cái gì đó cụ thể không?

A: No – you can write about any topic you like. But the main point of the competition is that it has to have a surprise ending (Q2).
A: Không – bạn có thể viết về bất cứ chủ đề nào bạn thích. Tuy nhiên, điểm mấu chốt của cuộc thi là câu chuyện phải có một kết thúc bất ngờ.

B: Oh – I see. That sounds interesting. I don’t think I’ve ever written a story like that before.
B: Ồ – Tôi hiểu rồi. Nghe có vẻ thú vị nhi. Tôi không nghĩ tôi đã từng viết một câu chuyện như thế trước đây

A: Yes – it’s something we’ve introduced for this year’s competition
A: Vâng – đó là yêu cầu chúng tôi đã đưa ra cho cuộc thi năm nay.

B: Right. Um – I’m eighteen. Is there any age limit?
B: Vâng. Ưm – tôi 18 tuổi. Có bất cứ giới hạn tuổi nào không?

A: Yes – you need to be sixteen or over, so if you’re eighteen that’s fine (Q3).
A: Có – bạn phải 16 tuổi trở lên, vì vậy nếu bạn 18 tuổi thì tốt rồi.

B: Great. So you have the competition once a year. Is that right?
B: Tuyệt. Vậy bạn tổ chức cuộc thi này mỗi năm một lần. Có phải vậy không?

A: Yes – we start advertising in January and the competition takes up a lot of the year. We give people a few months to write their story and then it takes quite a long time to judge all the entries and to announce the winners.
A: Đúng vậy – chúng tôi bắt đầu quảng cáo vào tháng 1 và cuộc thi chiếm rất nhiều thời gian trong năm. Chúng tôi cho mọi người một vài tháng để viết câu chuyện của họ và sau đó mất khá nhiều thời gian để đánh giá các bài dự thi và thông báo người thắng cuộc.

B: I see. So when is the closing date for the competition? It’s already April – 1 hope I’m not too late.
B: Tôi hiểu rồi. Vậy khi nào là ngày kết thúc cuộc thi? Bây giờ đã là tháng Tư, tôi hi vọng là không quá muộn.

A: No you’ve still got plenty of time. You need to submit your entry by the 1st of August (Q4). After then, it will be too late, although you can always enter next year’s competition!
A: Không, bạn vẫn còn nhiều thời gian. Bạn cần phải nộp bài dự thi của mình trước ngày 1/8. Sau thời gian đó thì sẽ là quá muộn, tuy vậy bạn luôn có thể tham dự cuộc thi năm sau.

B: OK good. So how do I enter?
B: Vâng, tốt quá. Vậy tôi đăng ký tham gia thế nào đây?

A: Well we have a website and the best way to enter is to complete the entry form online. We also have more details of the competition on the site. Shall I give you the web address?
A: Vâng chúng tôi có một trang web và cách tốt nhất để bắt đầu tham gia là hoàn thành mẫu đăng ký dự thi trực tuyến. Chúng tôi cũng có nhiều thông tin chi tiết của cuộc thi trên trang web này. Tôi cho bạn địa chỉ trang web nhé?

B: Yes please.
B: Vâng, làm ơn.

A: OK – it’s www dot C-O-M-P-4-S-S dot com. And that’s the number four not the word four (Q5).
A: Vâng – đó là www chấm C-O-M-4-5-S chấm com. Và đó là số 4 chứ không phải từ bốn.

B: OK – thanks. I’ve got that. So – I can complete the entry form online but how do I send the story? Do I print it out and send it to you?
B: Vâng – cảm ơn. Tôi đã nắm rõ điều đó. Vậy – tôi có thể hoàn thành mẫu đăng ký dự thi trực tuyến nhưng tôi gửi câu chuyện bằng cách nào? Tôi in nó ra và gửi nó cho bạn được không?

A: Well you may want to print the story out so you can review it but don’t post it to us (Q6). When you’ve finished your story you will need to email it to us. The email address is on the website I gave you.
A: Vâng có lẽ bạn sẽ muốn in câu chuyện ra để có thể xem lại nó nhưng đừng gửi nó cho chúng tôi. Khi bạn hoàn thành câu chuyện của bạn, bạn sẽ phải gửi nó qua email cho chúng tôi. Địa chỉ email có trên trang web tôi đã đưa cho bạn.

B: OK – that’s fine, (pause) Um can you tell me a bit about how the competition is judged and what the prizes are?
B: Vâng – được rồi, [ngập ngừng] Hm, bạn có thể nói cho tôi biết một ít về quy cách chấm thi và giải thưởng là gì không?

A: Yes of course. Well, once we have all the entries I send them to all the judges. Our competition is quite popular so we are lucky to be able to use famous authors who are very interested in the competition (Q7).
A: Vâng dĩ nhiên là được. Hm, một khi chúng tôi nhận được tất cả các bài dự thi, tôi sẽ gửi chúng cho tất cả giám khảo. Cuộc thi của chúng tôi khá nổi tiếng vì vậy khá là may mắn cho chúng tôi có thể nhờ các tác giả nổi tiếng quan tâm đến cuộc thi.

B: That’s fantastic, it’s great to know that someone famous will be reading my story!
B: Thật tuyệt vời, thật tuyệt khi biết rằng ai đó nổi tiếng sẽ đọc được câu chuyện của tôi!

A: Yes that’s right. It takes them quite a while to read through the entries but eventually they decide on the top five stories.
A: Vâng đúng vậy. Họ mất khá nhiều thời gian để đọc qua các bài dự thi nhưng cuối cùng họ quyết định chọn ra năm câu chuyện hay nhất.

B: I see – and what happens then?
B: Tôi hiểu rồi – và điều gì xảy ra sau đó?

A: Well, they will be published online so everyone can read them (Q8). They will not be in any order at this point. They will just be the five stories that the judges think the best.
A: Vâng, chúng sẽ được xuất bản trực tuyến để mọi người có thể đọc chúng. Vào lúc này, chúng sẽ không được xếp theo bất kỳ thứ hạng nào. Chúng sẽ chỉ là năm chuyện mà các giám khảo nghĩ là hay nhất.

B: And do all the top five stories get prizes?
B: Và cả năm câu chuyện hay nhất này đều đoạt giải?

A: No – it’s just the top story and the runner-up.
A: Không – chỉ có câu chuyện hay nhất và câu chuyện đứng thứ hai là đạt giải.

B: So how is the top story decided?
B: Vậy câu chuyện đứng nhất được quyết định như thế nào?

A: Well once the top five stories are available, it will be the public who will vote for their favourite story (Q9).
A: Một khi năm câu chuyện đứng đầu đã được chọn ra rồi, công chúng sẽ bình chọn cho câu chuyện yêu thích của họ.

B: Right – see. So I need to get all my friends to vote for me then!
B: Phải – tôi hiểu rồi. Vậy là tôi cần phải nhờ tất cả bạn bè của tôi bình chọn cho tôi lúc đó!

A: Er, yes – that’s a good idea.
A: Vâng – đó là một ý hay.

B: And what is the prize?
B: Và giải thưởng là gì?

A: Well, the runner-up gets a prize of £300, but the winner gets a trip to Spain to attend a workshop for writers (Q10).
A: Vâng, người đoạt giải nhì sẽ nhận được giải thưởng 300 bảng, còn người thắng cuộc sẽ nhận được một chuyến đi đến Tây Ban Nha để tham dự một buổi hội t dành cho các nhà văn.

B: Wow – that’s brilliant! I’d better get writing straight away.
B: WOW – thật tuyệt vời! Tôi nên bắt đầu viết ngay lập tức.

A: Yes – good luck!
A: Vâng – chúc may mắn!

B: Thanks.
B: Cảm ơn.

Trên đây là những hướng dẫn tổng quan về cách làm dạng bài Note Completion IELTS Listening đạt band điểm cao mà IELTS Thanh Loan đã tổng hợp và chia sẻ. Mong rằng với những kiến thức hữu ích từ bài viết, thí sinh sẽ nắm vững cách trả lời câu hỏi dạng Note Completion trong IELTS Listening, từ việc đọc hiểu đề bài, xác định từ khóa và kiểm tra đáp án.

Ngoài ra, nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng nghe hiểu và chuẩn bị tốt nhất cho phần thi IELTS Listening, hãy cân nhắc tham gia khóa luyện thi IELTS Online tại IELTS Thanh Loan. Với đội ngũ giảng viên IELTS giàu kinh nghiệm cùng chương trình học mang tính “thực chiến”, thí sinh sẽ được trang bị toàn diện kiến thức về phần thi Listening và các chiến lược làm bài hiệu quả. Liên hệ IELTS Thanh Loan ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết về học phí và lộ trình luyện thi bạn nhé!

Khóa học IELTS Online tại IELTS Thanh Loan

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng