Describe a science subject that you are interested in (Biology, Robotics ,etc.)
You should say:
- Which subject is it?
- How and where did you know this subject?
- How do you usually get information about this subject?
- And explain why you are interested in this subject
Bài mẫu:
One science subject that has always fascinated me is Astronomy. I was first introduced to this subject during a stargazing event organized by a local astronomy club. Under the vast, clear night sky, I got to observe celestial objects through powerful telescopes, and it was a truly awe-inspiring experience.
Since then, I’ve been hooked. I often delve into books, documentaries, and online resources to quench my thirst for knowledge about the cosmos. Websites like NASA’s official page and platforms like YouTube have been invaluable sources.
What intrigues me the most about Astronomy is its boundless nature. It’s not confined to Earth; it encompasses the entire universe. The sheer scale of it all, from distant galaxies to enigmatic black holes, is mind-boggling. It makes me realize how small we are in the grand scheme of things.
Moreover, Astronomy has a profound impact on our perspective of life and existence. It raises existential questions about our place in the universe, the possibility of extraterrestrial life, and the fate of our own planet. It’s a subject that constantly challenges and expands my understanding.
Studying Astronomy also fosters a sense of wonder and curiosity. It’s a field where there’s still so much to discover, and new revelations frequently reshape our understanding of the cosmos. This sense of ongoing exploration is what truly captivates me and keeps me engaged with this subject.
Từ vựng hay trong bài:
- Stargazing – the activity of looking up at the stars and objects in space as a hobby, as part of scientific study, or as part of astrology
Nghĩa Tiếng Việt: sự chiêm tinh, sự ngắm trăng sao
- Awe-inspiring – causing you to feel great respect or admiration
Nghĩa Tiếng Việt: tạo cảm hứng
- Boundless – having no limit
Nghĩa Tiếng Việt: vô hạn, bao la
- Encompass – to include different types of things
Nghĩa Tiếng Việt: bao gồm
- Enigmatic – mysterious and impossible to understand completely
Nghĩa Tiếng Việt: bí ẩn
- Mind-boggling – extremely surprising and difficult to understand or imagine
Nghĩa Tiếng Việt: dị thường, không thể tin được
- Existential – relating to a philosophy (= system of ideas) according to which the world has no meaning and each person is alone and completely responsible for his or her own action
Nghĩa Tiếng Việt: sự tồn tại, sự hiện sinh
- Extraterrestrial – in or coming from a place outside the planet Earth
Nghĩa Tiếng Việt: thuộc ngoài hành tinh
- Captivate – to hold the attention of someone by being extremely interesting, exciting, pleasant, or attractive
Nghĩa Tiếng Việt: thu hút
Lược dịch:
Một môn khoa học luôn cuốn hút tôi là Thiên văn học. Lần đầu tiên tôi biết đến chủ đề này là trong một sự kiện ngắm sao do câu lạc bộ thiên văn học địa phương tổ chức. Dưới bầu trời đêm rộng lớn và trong trẻo, tôi được quan sát các thiên thể qua kính viễn vọng và đó thực sự là một trải nghiệm đầy kỳ diệu.
Kể từ đó, tôi đã bị cuốn hút. Tôi thường tìm hiểu sách, phim tài liệu và các tài nguyên trực tuyến để giải tỏa cơn khát kiến thức về vũ trụ. Các trang web như trang chính thức của NASA và các nền tảng như YouTube là những nguồn tài liệu vô giá.
Điều khiến tôi tò mò nhất về Thiên văn học là bản chất vô biên của nó. Nó không giới hạn ở Trái đất; nó bao trùm toàn bộ vũ trụ. Quy mô tuyệt đối của tất cả, từ các thiên hà xa xôi đến các lỗ đen bí ẩn, thật đáng kinh ngạc. Nó khiến tôi nhận ra chúng ta nhỏ bé biết bao trong một kế hoạch lớn lao.
Hơn nữa, Thiên văn học có tác động sâu sắc đến quan điểm sống và tồn tại của chúng ta. Nó đặt ra những câu hỏi hiện sinh về vị trí của chúng ta trong vũ trụ, khả năng tồn tại sự sống ngoài Trái đất và số phận của hành tinh chúng ta. Đó là một chủ đề không ngừng thách thức và mở rộng hiểu biết của tôi.
Nghiên cứu Thiên văn học cũng nuôi dưỡng cảm giác thắc mắc và tò mò. Đó là một lĩnh vực vẫn còn rất nhiều điều để khám phá và những khám phá mới thường xuyên định hình lại hiểu biết của chúng ta về vũ trụ. Cảm giác khám phá liên tục này là điều thực sự thu hút tôi và khiến tôi gắn bó với chủ đề này.
IELTS Speaking Part 3
1, Did you ever tell anybody that you are interested in this subject?
Answer: Yes, I’ve shared my passion for Astronomy with friends and family. It’s a topic that never fails to spark interesting conversations.
Từ vựng hay trong bài:
- Passion: An intense, deep-seated interest or enthusiasm.
Nghĩa Tiếng Việt: niềm đam mê
- Astronomy: The scientific study of celestial objects like stars, planets, comets, and galaxies.
Nghĩa Tiếng Việt: thiên văn học
Lược dịch:
Có, tôi đã chia sẻ niềm đam mê Thiên văn học của mình với bạn bè và gia đình. Đó là một chủ đề không bao giờ thất bại trong việc khơi dậy những cuộc trò chuyện thú vị.
2, Some children don’t like studying science subjects in school, why?
Answer: For some, it might be the way it’s taught. Science can be presented in a dry, theoretical manner that doesn’t resonate with all learning styles. Also, complex concepts can be daunting if not explained in an engaging way.
Từ vựng hay trong bài:
- Resonate: To have a particular meaning or importance for someone.
Nghĩa Tiếng Việt: cộng hưởng, có ý nghĩa
- Daunting: Intimidating or discouraging through size, complexity, or difficulty.
Nghĩa Tiếng Việt: làm nản lòng
Lược dịch:
Đối với một số người, có thể là cách mà nó được giảng dạy. Khoa học có thể được trình bày một cách khô khan, lý thuyết mà không gợi cảm hứng với tất cả các phong cách học tập. Ngoài ra, các khái niệm phức tạp có thể làm cho người học cảm thấy đáng sợ nếu không được giải thích một cách hấp dẫn.
3, Is it important to study science in school?
Answer: Absolutely. Science is the foundation of understanding the world around us. It cultivates critical thinking, problem-solving skills, and a deeper appreciation for the complexities of nature.
Từ vựng hay trong bài:
- Foundation: The basis or groundwork on which something is built or established.
Nghĩa Tiếng Việt: nền tảng
- Critical Thinking: The objective analysis and evaluation of an issue or situation to form a judgment.
Nghĩa Tiếng Việt: tư duy phản biện
Lược dịch:
Tất nhiên. Khoa học là nền tảng của sự hiểu biết về thế giới xung quanh chúng ta. Nó nuôi dưỡng tư duy phê phán, kỹ năng giải quyết vấn đề và đánh giá sâu sắc hơn về sự phức tạp của tự nhiên.
4, Which science subject is the most important for children to study?
While all sciences are valuable, Biology is especially important as it delves into the fundamental aspects of life, health, and ecosystems. It’s directly relevant to our daily lives.
Từ vựng hay trong bài:
- Fundamental: Forming a necessary base or core; of central importance.
Nghĩa Tiếng Việt: cơ bản, quan trọng
- Ecosystems: A biological community of interacting organisms and their physical environment.
Nghĩa Tiếng Việt: hệ sinh thái
Lược dịch:
Mặc dù tất cả các ngành khoa học đều có giá trị nhưng Sinh học đặc biệt quan trọng vì nó đi sâu vào các khía cạnh cơ bản của cuộc sống, sức khỏe và hệ sinh thái. Nó liên quan trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
5, Should people continue to study science after graduation?
Answer: Certainly. Science is ever-evolving. Keeping up with advancements ensures a broader perspective and an ability to adapt to new discoveries.
Từ vựng hay trong bài:
- Ever-evolving: Constantly changing and developing.
Nghĩa Tiếng Việt: liên tục phát triển
- Advancements: The process of making progress, especially in technology.
Nghĩa Tiếng Việt: tiến bộ
Lược dịch:
Chắc chắn. Khoa học ngày càng phát triển. Theo kịp những tiến bộ đảm bảo tầm nhìn rộng hơn và khả năng thích ứng với những khám phá mới.
6, What channels do you use to learn about scientific research news?
Answer: I rely on various sources like science magazines, reputable websites, and science-focused documentaries. They provide accessible and up-to-date information on the latest research and breakthroughs.
Từ vựng hay trong bài:
- Reputable: Having a good reputation; trustworthy.
Nghĩa Tiếng Việt: có danh tiếng, đáng tin cậy
- Breakthroughs: A sudden, dramatic, and important discovery or development.
Nghĩa Tiếng Việt: đột phá
Lược dịch:
Tôi dựa vào nhiều nguồn khác nhau như tạp chí khoa học, trang web uy tín và phim tài liệu tập trung vào khoa học. Họ cung cấp thông tin cập nhật và dễ tiếp cận về những nghiên cứu và đột phá mới nhất.