Describe a nice thing that you’re waiting for a long time
You should say:
- What the thing is
- Why did you wait so long
- And explain how you felt
Bài mẫu:
One thing I’ve been eagerly awaiting for quite some time now is a much-anticipated vacation to the serene countryside. This getaway promises a break from the bustling city life, offering a chance to reconnect with nature and recharge my senses.
The reason for this prolonged anticipation lies in a combination of factors. Initially, there were work commitments that needed to be fulfilled, making it impossible to take time off. Following that, there were a series of unexpected events that demanded my attention and delayed any vacation plans. Additionally, coordinating schedules with my travel companions proved to be a bit of a logistical challenge.
The build-up of waiting, however, only heightened the sense of excitement and anticipation. The thought of breathing in fresh, unpolluted air, taking long walks amidst lush greenery, and gazing at star-studded skies in the tranquility of the countryside had become a beacon of solace during hectic times.
As the departure date draws nearer, the thrill is palpable. It feels like counting down to a grand adventure, filled with the promise of relaxation and rejuvenation. The waiting, though long, has made the prospect of this vacation all the more sweeter, and I can hardly contain my excitement for the peaceful retreat that awaits.
Từ vựng hay trong bài:
- Anticipated: This means eagerly expected or looked forward to.
Nghĩa Tiếng Việt: được mong chờ
- Getaway: A getaway is a short vacation or trip, usually taken to escape from everyday life.
Nghĩa Tiếng Việt: nơi nghỉ ngơi
- Prolonged: This term signifies something that has been extended or stretched out in duration.
Nghĩa Tiếng Việt: kéo dài
- Lush: Lush describes something that is rich, green, and flourishing, often referring to vegetation.
Nghĩa Tiếng Việt: tươi tốt
- Tranquility: Tranquility means a state of calm or peacefulness, where there is no disturbance or agitation.
Nghĩa Tiếng Việt: sự yên tĩnh
- Solace: Solace refers to comfort or relief in times of distress or sadness.
Nghĩa Tiếng Việt: sự an ủi
- Palpable: Something palpable is so intense or noticeable that it can be felt or sensed.
Nghĩa Tiếng Việt: có thể thấy được
- Rejuvenation: Rejuvenation is the process of restoring or renewing something, often associated with feeling refreshed or revitalized.
Nghĩa Tiếng Việt: trẻ hoá
Lược dịch:
Một điều mà tôi háo hức chờ đợi đã lâu là một kỳ nghỉ lớn đang đến ở vùng quê yên bình. Nơi nghỉ ngơi này hứa hẹn sẽ giúp tôi thoát khỏi cuộc sống nhộn nhịp của thành phố, mang đến cơ hội kết nối lại với thiên nhiên và nạp lại năng lượng cho các giác quan của tôi.
Nguyên nhân của sự mong đợi kéo dài này nằm ở sự kết hợp của nhiều yếu tố. Ban đầu, có những cam kết công việc cần phải hoàn thành nên không thể nghỉ ngơi được. Sau đó, hàng loạt sự kiện bất ngờ xảy ra khiến tôi phải chú ý và trì hoãn mọi kế hoạch đi nghỉ. Ngoài ra, việc điều phối lịch trình với những người bạn đồng hành của tôi tỏ ra là một thách thức về mặt tổ chức..
Sự tích tụ trong việc chờ đợi này, tuy nhiên, chỉ tạo thêm cảm giác hào hứng và kỳ vọng. Suy nghĩ về việc hít thở không khí trong lành, dạo chơi giữa cánh đồng xanh tươi, và nhìn những bầu trời đầy sao trong tĩnh lặng của vùng quê đã trở thành một điểm an ủi trong những thời gian bận rộn.
Khi ngày khởi hành đến gần, cảm giác hồi hộp dâng trào. Cảm giác như đang đếm ngược đến một cuộc phiêu lưu vĩ đại, tràn ngập hứa hẹn về sự thư giãn và trẻ hóa. Sự chờ đợi tuy lâu nhưng đã khiến viễn cảnh về kỳ nghỉ này càng trở nên ngọt ngào hơn, và tôi khó có thể kìm được sự phấn khích về kỳ nghỉ dưỡng yên bình sắp tới.
IELTS Speaking Part 3
1, On what occasion do many people wait for a long time?
Many people often find themselves waiting for a long time at airports, especially during peak travel seasons or when flights are delayed.
Lược dịch:
Nhiều người thường phải chờ đợi rất lâu ở sân bay, đặc biệt là trong mùa du lịch cao điểm hoặc khi chuyến bay bị hoãn.
2, People like waiting for a long time or not?
Generally, people don’t enjoy waiting for extended periods. It can be quite frustrating and often feels like a waste of time.
Từ vựng hay trong bài:
- Extended – a longer or prolonged duration.
Nghĩa Tiếng Việt: kéo dài
Lược dịch:
Nói chung, mọi người không thích chờ đợi trong thời gian dài. Việc chờ đợi có thể khá bực bội và mọi người thường cảm thấy lãng phí thời gian.
3, Why do children have difficulties waiting for a long time?
Children have difficulties waiting for a long time because they are naturally more impulsive and have shorter attention spans. They may struggle with delaying gratification and get easily bored or restless when made to wait.
Từ vựng hay trong bài:
- Impulsive – acting on instincts or immediate desires without thinking through the consequences.
Nghĩa Tiếng Việt: bốc đồng
Lược dịch:
Trẻ em gặp khó khăn khi chờ đợi trong thời gian dài vì chúng có bản chất bốc đồng hơn và có thời gian tập trung ngắn hơn. Chúng có thể gặp khó khăn với việc trì hoãn sự hài lòng và dễ cảm thấy buồn chán hoặc bồn chồn khi phải chờ đợi.