Describe a rule that is important in your school or at work
You should say:
- What the rule is
- If the people break this rule, what will happen
- Why do you think this is an important rule?
Bài mẫu:
One rule that holds great significance in my workplace is the “no-phone during meetings” policy.
This rule essentially means that during any official meeting, the use of mobile phones is strictly prohibited. If someone is found using their phone, especially for non-work-related matters, they might receive a gentle reminder from our supervisor. In more severe cases, it could potentially lead to a formal warning.
I consider this rule to be of paramount importance for a few reasons. Firstly, it ensures that everyone is fully engaged and attentive during the meeting, which promotes a culture of active participation and collaboration. Secondly, it reflects a sense of professionalism and respect towards colleagues and superiors. It demonstrates that we value and prioritize the time and efforts put into these discussions.
On a personal note, I find this rule particularly beneficial for my own productivity and focus. Knowing that I won’t be distracted by notifications or messages during a meeting allows me to concentrate fully on the agenda at hand. It also encourages me to take thorough notes, which in turn, aids in my understanding and retention of important information.
In a broader context, I believe this rule contributes to a more efficient and dynamic work environment. It encourages effective communication and decision-making, ultimately leading to better outcomes for our projects and tasks. Overall, the “no-phone during meetings” policy is a rule that I wholeheartedly support and believe greatly contributes to our collective success.
Từ vựng hay trong bài:
- Paramount – of highest importance or significance.
Nghĩa Tiếng Việt: tối quan trọng
- Prohibited – officially forbidden or disallowed.
Nghĩa Tiếng Việt: bị cấm
- Engaged – actively participating or involved.
Nghĩa Tiếng Việt: tham gia
- Collaboration – the action of working with others to produce or create something.
Nghĩa Tiếng Việt: sự hợp tác
- Professionalism – the competence or skill expected of a professional.
Nghĩa Tiếng Việt: tính chuyên nghiệp
- Superiors – people higher in rank, status, or position.
Nghĩa Tiếng Việt: cấp trên
- Productivity – the state or quality of producing something.
Nghĩa Tiếng Việt: năng suất
- Retention – the continued possession, use, or control of something.
Nghĩa Tiếng Việt: giữ lại
- Dynamic – characterized by constant change, activity, or progress.
Nghĩa Tiếng Việt: năng động
- Decision-making – the process of making choices or judgments.
Nghĩa Tiếng Việt: quyết định
Lược dịch:
Một quy tắc có ý nghĩa quan trọng ở nơi làm việc của tôi là chính sách “không gọi điện trong các cuộc họp”.
Quy tắc này về cơ bản có nghĩa là trong bất kỳ cuộc họp chính thức nào, việc sử dụng điện thoại di động đều bị nghiêm cấm. Nếu ai đó bị phát hiện sử dụng điện thoại, đặc biệt là những vấn đề không liên quan đến công việc, họ có thể nhận được lời nhắc nhở nhẹ nhàng từ người giám sát của chúng tôi. Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, nó có thể dẫn đến cảnh báo chính thức.
Tôi coi quy tắc này là hết sức quan trọng vì một vài lý do. Thứ nhất, nó đảm bảo rằng mọi người đều tham gia đầy đủ và chú ý trong suốt cuộc họp, điều này thúc đẩy văn hóa tham gia và cộng tác tích cực. Thứ hai, nó thể hiện tính chuyên nghiệp, tôn trọng đồng nghiệp và cấp trên. Nó chứng tỏ rằng chúng tôi coi trọng và ưu tiên thời gian cũng như nỗ lực dành cho các cuộc thảo luận này.
Về mặt cá nhân, tôi thấy quy tắc này đặc biệt có lợi cho năng suất và sự tập trung của chính tôi. Biết rằng tôi sẽ không bị phân tâm bởi các thông báo hoặc tin nhắn trong cuộc họp cho phép tôi tập trung hoàn toàn vào chương trình nghị sự trước mắt. Nó cũng khuyến khích tôi ghi chú kỹ lưỡng, từ đó giúp tôi hiểu và ghi nhớ những thông tin quan trọng.
Trong bối cảnh rộng hơn, tôi tin rằng quy tắc này góp phần tạo nên một môi trường làm việc năng động và hiệu quả hơn. Nó khuyến khích giao tiếp và ra quyết định hiệu quả, cuối cùng dẫn đến kết quả tốt hơn cho các dự án và nhiệm vụ của chúng ta. Nhìn chung, chính sách “không điện thoại trong cuộc họp” là một quy tắc mà tôi hết lòng ủng hộ và tin tưởng sẽ góp phần rất lớn vào thành công chung của chúng tôi.
IELTS Speaking Part 3
1, What rules should children abide by at home in your country?
Answer: Children in our country should abide by several rules at home. Firstly, they should respect their elders, which means listening to and obeying their parents and grandparents. This includes following their instructions and not talking back. Secondly, they should be responsible for their belongings and chores. This means keeping their room tidy, taking care of their toys, and helping with household tasks when asked. Additionally, they should practice good manners, such as saying “please” and “thank you,” and be polite to guests and visitors.
Từ vựng hay trong bài:
- Respect: Showing consideration and regard for others.
Nghĩa Tiếng Việt: tôn trọng
- Responsible: Being accountable and reliable for one’s actions and duties.
Nghĩa Tiếng Việt: có trách nhiệm
- Practice: Engaging in a repeated activity or habit to improve proficiency.
Nghĩa Tiếng Việt: luyện tập
- Good manners: Socially acceptable behavior in a given society.
Nghĩa Tiếng Việt: quy tắc ứng xử tốt
- Polite: Displaying courteous and respectful behavior.
Nghĩa Tiếng Việt: lịch sự
Lược dịch:
Trẻ em ở nước ta phải tuân thủ một số quy tắc ở nhà. Thứ nhất, phải kính trọng người lớn tuổi, tức là nghe lời, vâng lời cha mẹ, ông bà. Điều này bao gồm việc làm theo hướng dẫn của họ và không cãi lại. Thứ hai, họ phải có trách nhiệm với đồ đạc và công việc của mình. Điều này có nghĩa là giữ phòng của trẻ gọn gàng, chăm sóc đồ chơi và giúp đỡ các công việc gia đình khi được yêu cầu. Ngoài ra, họ nên thực hành cách cư xử tốt, chẳng hạn như nói “làm ơn” và “cảm ơn” và lịch sự với khách.
2, What rules can be forgiven for children breaking at home?
Answer: When children break rules at home, it’s important to impose consequences that teach them a lesson. For minor infractions, parents can give time-outs, which means having the child sit quietly in a designated area for a short period. For more serious offenses, parents may choose to revoke privileges, such as taking away a favorite toy or not allowing them to watch TV for a period of time. This helps them understand the importance of following rules and instills discipline.
Từ vựng hay trong bài:
- Impose consequences: Enforce appropriate penalties or measures for misbehavior.
Nghĩa Tiếng Việt: thực hiện các hình phạt
- Time-out: A method of discipline involving a short period of isolation or inactivity.
Nghĩa Tiếng Việt: phương pháp kỷ luật bao gồm việc cô lập hoặc không hoạt động trong một thời gian ngắn.
- Revoke privileges: Withdraw or suspend certain benefits or rights temporarily.
Nghĩa Tiếng Việt: thu hồi hoặc đình chỉ tạm thời một số quyền lợi nhất định
- Instills discipline: Teaches the value of self-control, obedience, and orderliness.
Nghĩa Tiếng Việt: rèn luyện kỷ luật
Lược dịch:
Khi trẻ vi phạm nội quy ở nhà, điều quan trọng là phải áp dụng những hình phạt để dạy cho chúng một bài học. Đối với những vi phạm nhỏ, cha mẹ có thể cho trẻ ngồi yên ở một khu vực được chỉ định trong một thời gian ngắn. Đối với những hành vi vi phạm nghiêm trọng hơn, cha mẹ có thể chọn cách thu hồi các đặc quyền, chẳng hạn như lấy đi món đồ chơi yêu thích hoặc không cho trẻ xem TV trong một khoảng thời gian. Điều này giúp trẻ hiểu tầm quan trọng của việc tuân theo các quy tắc và rèn luyện tính kỷ luật.
3, What rules should people obey in public transportation?
Answer: In public transportation, there are several rules that people should obey to ensure a safe and comfortable experience for everyone. Firstly, it’s important to yield seats to the elderly, pregnant women, and disabled individuals. This demonstrates consideration for those who may have difficulty standing. Additionally, passengers should refrain from playing loud music or making excessive noise, as this can be disruptive to others. Finally, it’s crucial to queue in an orderly manner when boarding and exiting the vehicle, which helps maintain an organized flow of passengers.
Từ vựng hay trong bài:
- Yield: Give way or surrender a seat to someone in need.
Nghĩa Tiếng Việt: nhường
- Refrain: Avoid or abstain from doing something.
Nghĩa Tiếng Việt: tránh làm gì
- Disruptive: Causing disturbance or interruption of normal proceedings.
Nghĩa Tiếng Việt: gây tối
- Queue: Forming a line in a structured and organized manner.
Nghĩa Tiếng Việt: xếp hàng
Lược dịch:
Trong giao thông công cộng, có một số quy tắc mà mọi người nên tuân theo để đảm bảo mọi người đều có trải nghiệm an toàn và thoải mái. Thứ nhất, điều quan trọng là nhường chỗ cho người già, phụ nữ mang thai và người khuyết tật. Điều này thể hiện sự quan tâm đối với những người có thể gặp khó khăn khi đứng. Ngoài ra, hành khách không nên bật nhạc lớn hoặc gây tiếng ồn quá mức vì điều này có thể gây phiền toái cho người khác. Cuối cùng, điều quan trọng là phải xếp hàng một cách có trật tự khi lên và xuống xe, điều này giúp duy trì luồng hành khách có tổ chức.