Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3 cho câu hỏi Describe a problem you have when you use computer

Describe a problem you have when you use computer

You should say:

  • What is the problem?
  • When and where does it happen?
  • And explain how you solve the problem?

Bài mẫu:

I understand how frustrating it can be when your computer freezes, especially during crucial tasks. This is a challenge many of us face.

For me, it’s not limited to just the office; even at home, when I’m knee-deep in creative projects or simply trying to manage multiple applications, this issue can rear its head. Picture this: you’re in the zone, working on a video edit, and suddenly, everything grinds to a halt. It’s like hitting a brick wall, and the timing is usually impeccable, right when you least expect it.

To tackle this, I’ve adopted a multi-pronged strategy. First off, I’ve upgraded my system’s hardware – a bit of a power boost, if you will. More RAM, a stronger processor – it’s like giving it an energy drink. Alongside, I’ve become a stickler for closing unnecessary background processes and keeping my software up-to-date. These steps have made a noticeable difference.

Moreover, I’ve enlisted the help of monitoring tools. They’re like vigilant guards, keeping an eye on my system’s performance. This preemptive strike prevents potential hiccups from escalating into a full-blown crisis. As an added layer of defense, I’ve set up a routine maintenance schedule. It’s like a regular check-up for my computer – disk cleanup, defragmentation, you name it. These small but consistent efforts ensure my system operates at its prime, without any lag. It’s all about keeping things running smoothly, you know?

Từ vựng hay trong bài:

  • Frustrating– This means causing annoyance, frustration, or worry.
    Nghĩa Tiếng Việt: gây bực bội
  • Knee-deep – Very involved in a difficult situation or large task
    Nghĩa Tiếng Việt: lún sâu vào, dính líu sâu vào hoặc ngập trong công việc.
  • In The Zone – you are happy or excited because you are doing something very skilfully and easily
    Nghĩa Tiếng Việt: rất vui mừng vì làm gì đó tốt, tập trung làm gì
  • Grind To A Halt – To stop or no longer work well
    Nghĩa Tiếng Việt: chầm chậm ngừng lại, không thể tiến hành được nữa
  • Hit A Brick Wall – To face an insuperable problem or obstacle while trying to do something.
    Nghĩa Tiếng Việt: gặp phải khó khăn
  • Preemptive – Acting before an anticipated event or situation occurs to prevent it from happening.
    Nghĩa Tiếng Việt: được ưu tiên
  • Stickler – A person who thinks that a particular type of behaviour is very important, and always follows it or tries to make other people follow it
    Nghĩa Tiếng Việt: người câu nệ nguyên tắc, người quá khắt khe
  • Hiccups – Small, temporary disruptions or problems.
    Nghĩa Tiếng Việt: những vấn đề nhỏ, tạm thời

Lược dịch:

Tôi hiểu cảm giác khó chịu như thế nào khi máy tính của bạn bị treo, đặc biệt là khi đang thực hiện các tác vụ quan trọng. Đây là một thách thức mà nhiều người trong chúng ta phải đối mặt.

Đối với tôi, nó không chỉ giới hạn ở văn phòng; ngay cả khi ở nhà, khi tôi đang tập trung vào các dự án sáng tạo hoặc chỉ đơn giản là cố gắng quản lý nhiều ứng dụng, vấn đề này vẫn có thể xuất hiện trong đầu. Hãy hình dung thế này: bạn đang rất tập trung, đang chỉnh sửa video và đột nhiên, mọi thứ dừng lại. Nó giống như vật cản vào đúng  thời điểm thường được cho là hoàn hảo, lúc mà bạn ít mong đợi nhất.

Để giải quyết vấn đề này, tôi đã áp dụng một chiến lược đa hướng. Trước hết, tôi đã nâng cấp phần cứng hệ thống của mình – tăng hiệu suất một chút, nếu bạn muốn. Nâng cấp thêm RAM, bộ xử lý mạnh hơn – giống như cho nó một cốc nước tăng lực. Ngoài ra, tôi còn cố gắng đóng các tiến trình nền không cần thiết và luôn cập nhật phần mềm của mình.  Những bước này đã làm thay đổi rõ rệt.

Hơn nữa, tôi đã tranh thủ được sự trợ giúp của các công cụ giám sát. Chúng giống như những người bảo vệ cảnh giác, theo dõi hiệu suất hệ thống của tôi. Cuộc tấn công phủ đầu này ngăn chặn những sự cố tiềm ẩn thành một tình huống khẩn cấp. Như một lớp phòng thủ bổ sung, tôi đã thiết lập lịch bảo trì định kỳ. Nó giống như một cuộc kiểm tra thường xuyên cho máy tính của tôi – dọn dẹp ổ đĩa, chống phân mảnh dữ liệu, bạn có thể liệt kê. Những nỗ lực nhỏ nhưng kiên trì này đảm bảo hệ thống của tôi hoạt động ở trạng thái tốt nhất, không có bất kỳ độ trễ nào. Tất cả là nhằm giữ cho mọi thứ diễn ra suôn sẻ, bạn biết đấy.

IELTS Speaking Part 3

1, How do people learn to use equipment?

Answer: People often learn to use equipment through a combination of methods. Firstly, many rely on user manuals or instructional guides provided by the manufacturer. Additionally, video tutorials and online forums have become invaluable resources, allowing individuals to visually grasp the workings of the equipment. Moreover, hands-on experience, either through trial and error or guided training, plays a pivotal role in familiarizing oneself with the machinery.

Từ vựng hay trong bài:

  • Manuals: Written instructions provided along with a product.
    Nghĩa Tiếng Việt: hướng dẫn sử dụng
  • Instructional Guides: Documents or booklets that provide step-by-step information on how to use something.
    Nghĩa Tiếng Việt: tài liệu hoặc sách nhỏ cung cấp thông tin từng bước về cách sử dụng một thứ gì đó.
  • Tutorials: A video or written guide that teaches how to do something, especially on a computer.
    Nghĩa Tiếng Việt: bản hướng dẫn
  • Forums: Online platforms where people discuss various topics.
    Nghĩa Tiếng Việt: diễn đàn
  • Familiarizing: To become familiar with or accustomed to.
    Nghĩa Tiếng Việt: làm quen

Lược dịch:

Mọi người thường học cách sử dụng thiết bị thông qua việc kết hợp nhiều phương pháp. Thứ nhất, nhiều người dựa vào sách hướng dẫn sử dụng hoặc hướng dẫn do nhà sản xuất cung cấp. Ngoài ra, các video hướng dẫn và diễn đàn trực tuyến đã trở thành nguồn tài nguyên vô giá, cho phép các cá nhân nắm bắt trực quan hoạt động của thiết bị. Hơn nữa, kinh nghiệm thực hành, thông qua việc tự mày mò cách sử dụng hoặc qua sự hướng dẫn, đóng vai trò then chốt trong việc làm quen với máy móc.

2, Why do some people don’t know how to solve these problems?

Answer: There are several reasons why some individuals might struggle with problem-solving. One common factor is a lack of exposure or training in the particular domain. Additionally, a fear of making mistakes or a reluctance to seek help can hinder problem-solving skills. Furthermore, the complexity of the problem itself or a lack of access to necessary resources can be significant barriers.

Từ vựng hay trong bài:

  • Exposure: Being subjected to or experiencing something.
    Nghĩa Tiếng Việt: trải qua, tiếp xúc
  • Reluctance: Hesitation or unwillingness to do something.
    Nghĩa Tiếng Việt: do dự
  • Hinder: Create difficulties for (someone or something), resulting in delay or obstruction.
    Nghĩa Tiếng Việt: gây khó khăn cho ai
  • Barriers: Factors that make it difficult for someone to do something.
    Nghĩa Tiếng Việt: rào cản

Lược dịch:

Có một số lý do khiến một số cá nhân gặp khó khăn trong việc giải quyết vấn đề. Một yếu tố phổ biến là thiếu sự tiếp xúc hoặc đào tạo trong lĩnh vực cụ thể. Ngoài ra, nỗi sợ mắc sai lầm hoặc miễn cưỡng tìm kiếm sự giúp đỡ có thể cản trở kỹ năng giải quyết vấn đề. Hơn nữa, sự phức tạp của vấn đề hoặc việc thiếu khả năng tiếp cận các nguồn lực cần thiết có thể là những rào cản quan trọng.

3, Why do teenagers spend a lot of time on their screen?

Answer: The extensive screen time among teenagers can be attributed to various factors. One prominent reason is the pervasive influence of technology in their daily lives. Social media platforms, online entertainment, and educational resources are all easily accessible through screens. Additionally, the need for social connection and peer interaction in the digital age encourages screen-based communication. Moreover, the immersive nature of video games and virtual experiences can be highly engaging, contributing to prolonged screen usage.

Từ vựng hay trong bài:

  • Pervasive: Spreading widely throughout an area or a group of people.
    Nghĩa Tiếng Việt: phổ biến, lan rộng
  • Accessible: Easy to approach or reach; obtainable.
    Nghĩa Tiếng Việt: có thể tiếp cận được
  • Immersive: Providing an intense, deeply engaging experience.
    Nghĩa Tiếng Việt: cung cấp trải nghiệm mãnh liệt, sâu sắc
  • Prolonged: Extended in duration; longer than usual.
    Nghĩa Tiếng Việt: kéo dài

Lược dịch:

Thời lượng sử dụng màn hình kéo dài ở thanh thiếu niên có thể là do nhiều yếu tố khác nhau. Một lý do nổi bật là ảnh hưởng lan rộng của công nghệ trong cuộc sống hàng ngày của họ. Các nền tảng truyền thông xã hội, giải trí trực tuyến và tài nguyên giáo dục đều có thể truy cập dễ dàng thông qua màn hình. Ngoài ra, nhu cầu kết nối xã hội và tương tác ngang hàng trong thời đại kỹ thuật số khuyến khích giao tiếp dựa trên màn hình. Hơn nữa, tính tương tác sâu sắc của trò chơi video và trải nghiệm ảo có thể rất hấp dẫn, góp phần vào việc thời gian sử dụng màn hình.

4, Do you think teenagers can live without technology?

Answer: While it’s conceivable for teenagers to survive without technology, it would undoubtedly pose significant challenges. In today’s interconnected world, technology facilitates not only communication but also essential tasks like education, information gathering, and even basic services. Detaching entirely from technology could potentially lead to isolation and hinder their ability to thrive in a digitally-driven society.

Từ vựng hay trong bài:

  • Conceivable: Capable of being imagined or grasped mentally.
    Nghĩa Tiếng Việt: có thể tưởng tượng được
  • Thrive: To grow or develop well; prosper.
    Nghĩa Tiếng Việt: phát triển

Lược dịch:

Mặc dù thanh thiếu niên có thể sống sót mà không cần công nghệ, nhưng chắc chắn nó sẽ đặt ra những thách thức đáng kể. Trong thế giới kết nối ngày nay, công nghệ không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp mà còn hỗ trợ các nhiệm vụ thiết yếu như giáo dục, thu thập thông tin và thậm chí cả các dịch vụ cơ bản. Việc tách hoàn toàn khỏi công nghệ có thể dẫn đến sự cô lập và cản trở khả năng phát triển của họ trong một xã hội được thúc đẩy bởi công nghệ số.

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng