Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3 cho câu hỏi Describe a beautiful city that you have visited

Describe a beautiful city that you have visited 

You should say:

  • Where the city is
  • When you went there
  • Why you went there
  • And explain why it is beautiful

Bài mẫu:

Let me tell you about the charming city of Hoi An in Vietnam. It’s this beautiful coastal town on the eastern side, right by the South China Sea. I had the pleasure of exploring Hoi An a couple of years back, during the early winter. I went there mainly to soak in its rich history and take in the stunning natural sights.

The Ancient Town in Hoi An is quite the spectacle. It’s this UNESCO World Heritage site with these adorable old streets, lined with ancient buildings, temples, and homes. And when night falls, the town comes alive with these vibrant lanterns that just light up everything – it’s like something out of a fairy tale.

What really struck me was how Hoi An brings together so many different cultural flavors. You can see bits of Chinese, Japanese, and French influences in everything – the buildings, the food, the way of life. It’s all woven together seamlessly. As you stroll along the Thu Bon River, watching those traditional wooden boats glide by, you can’t help but feel this sense of calm wash over you.

And let’s talk about food! Hoi An is a total foodie’s dream. They’ve got these local dishes like Cao Lau and Banh Mi that are just out of this world. I remember sitting at this riverside spot, chomping down on these delicious treats, while the lanterns lit up the river as the sun set – it was like a painting come to life.

So yeah, Hoi An is this magical mix of history, peaceful vibes, and amazing food. It’s the kind of place that leaves an imprint on your heart. The blend of old-world charm and natural beauty creates this unforgettable experience for anyone who visits.

Từ vựng hay trong bài:

  • Charming: Delightfully pleasing or attractive.
    Nghĩa Tiếng Việt: làm hài lòng, hấp dẫn
  • Pleasure: A feeling of happy satisfaction and enjoyment.
    Nghĩa Tiếng Việt: niềm vui
  • Soak in: To fully experience or enjoy something.
    Nghĩa Tiếng Việt: tận hưởng
  • Spectacle: A visually striking display or performance.
    Nghĩa Tiếng Việt: một màn trình diễn ấn tượng về mặt thị giác
  • Adorable: Inspiring great affection or delight.
    Nghĩa Tiếng Việt: truyền cảm hứng
  • Seamlessly: Smoothly and continuously, with no apparent gaps or spaces between.
    Nghĩa Tiếng Việt: liền mạch
  • Stroll: A leisurely walk.
    Nghĩa Tiếng Việt: đi dạo
  • Sense of calm: A feeling of tranquility or peacefulness.
    Nghĩa Tiếng Việt: cảm giác bình yên
  • Foodie’s dream: A place that offers an abundance of delicious food, especially for those who love to eat.
    Nghĩa Tiếng Việt: nơi đặc biệt dành cho những ai thích ăn uống
  • Out of this world: Exceptionally good or impressive.
    Nghĩa Tiếng Việt: cực kì tốt và ấn tượng
  • Chomping down: Eating with gusto or enthusiasm.
    Nghĩa Tiếng Việt: ăn với sự thích thú
  • Delicious treats: Highly enjoyable and tasty food items.
    Nghĩa Tiếng Việt: món ngon

Lược dịch:

Hãy để tôi kể cho bạn nghe về thành phố Hội An quyến rũ ở Việt Nam. Đó là thị trấn ven biển xinh đẹp ở phía đông, ngay cạnh Biển Đông. Tôi rất vui được khám phá Hội An vài năm trước, vào đầu mùa đông. Tôi đến đó chủ yếu để tìm hiểu lịch sử phong phú của nó và chiêm ngưỡng những cảnh đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp.

Phố cổ ở Hội An khá hoành tráng. Đây là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận với những con phố cổ đáng yêu, với những tòa nhà, đền thờ và ngôi nhà cổ kính. Và khi màn đêm buông xuống, thị trấn trở nên sống động với những chiếc đèn lồng rực rỡ thắp sáng mọi thứ – giống như một điều gì đó bước ra từ truyện cổ tích.

Điều thực sự gây ấn tượng với tôi là cách Hội An hội tụ rất nhiều hương vị văn hóa khác nhau. Bạn có thể thấy một chút ảnh hưởng của Trung Quốc, Nhật Bản và Pháp trong mọi thứ – các tòa nhà, ẩm thực, lối sống. Tất cả đều được đan kết với nhau một cách mượt mà. Khi tản bộ dọc sông Thu Bồn, ngắm nhìn những chiếc thuyền gỗ truyền thống lướt qua, bạn không thể không cảm nhận được cảm giác bình yên tràn ngập trong mình.

Và hãy nói về thực phẩm! Hội An là giấc mơ của một tín đồ ẩm thực. Họ có những món ăn địa phương như Cao Lầu và Bánh mì rất đặc biệt. Tôi nhớ mình đã ngồi ở vị trí ven sông này, nhâm nhi những món ngon này, trong khi những chiếc đèn lồng thắp sáng dòng sông khi mặt trời lặn – nó giống như một bức tranh trở nên sống động.

Đúng vậy, Hội An là sự kết hợp kỳ diệu giữa lịch sử, bầu không khí yên bình và những món ăn tuyệt vời. Đó là nơi để lại dấu ấn trong trái tim bạn. Sự pha trộn giữa nét quyến rũ của thế giới cổ xưa và vẻ đẹp tự nhiên tạo nên trải nghiệm khó quên cho bất kỳ ai ghé thăm.

IELTS Speaking Part 3

1, What’s the difference between big cities and small cities? Why?

Answer: Big cities are bustling metropolises with towering skyscrapers, extensive public transportation, and a vibrant cultural scene. Small cities, in contrast, offer a more relaxed pace of life, closer-knit communities, and often have a stronger connection to nature. The main distinction lies in the scale and lifestyle. Big cities provide a wide array of opportunities and amenities, but they can also be fast-paced and crowded, while small cities offer a more intimate environment, but may have fewer career options.

Từ vựng hay trong bài:

  • Bustling: Full of activity, energetic.
    Nghĩa Tiếng Việt: nhộn nhịp
  • Metropolises: Large, busy cities.
    Nghĩa Tiếng Việt: các thành phố lớn
  • Towering: Very tall.
    Nghĩa Tiếng Việt: rất cao
  • Extensive: Covering a large area; broad.
    Nghĩa Tiếng Việt: mở rộng
  • Vibrant: Full of life and energy.
    Nghĩa Tiếng Việt: sống động
  • Closer-knit: Closely united or connected.
    Nghĩa Tiếng Việt: gần gũi, đoàn kết
  • Scale: Size or level.
    Nghĩa Tiếng Việt: quy mô
  • Intimate: Closely acquainted; cozy.
    Nghĩa Tiếng Việt: thân mật

Lược dịch:

Các thành phố lớn là những đô thị nhộn nhịp với những tòa nhà chọc trời cao chót vót, giao thông công cộng rộng khắp và khung cảnh văn hóa sôi động. Ngược lại, các thành phố nhỏ mang lại nhịp sống thoải mái hơn, cộng đồng gắn bó hơn và thường có mối liên hệ chặt chẽ hơn với thiên nhiên. Sự khác biệt chính nằm ở quy mô và lối sống. Các thành phố lớn mang đến nhiều cơ hội và tiện nghi, nhưng chúng cũng có thể có nhịp độ nhanh và đông đúc, trong khi các thành phố nhỏ mang lại môi trường thân mật hơn nhưng có thể có ít lựa chọn nghề nghiệp hơn.

2, Do you like historical cities? Why?

Answer: Absolutely! Historical cities are like living time capsules. Every street, building, and monument carries stories from the past. It’s fascinating to walk in the footsteps of our ancestors and imagine the events that unfolded. Moreover, historical cities often have unique architecture and a distinctive atmosphere that transport you to a different era. It’s like experiencing history firsthand.

Từ vựng hay trong bài:

  • Time Capsules: Containers preserving moments from the past.
    Nghĩa Tiếng Việt: nơi lưu giữ những khoảnh khắc từ quá khứ
  • Monument: A structure or statue built to commemorate a person or event.
    Nghĩa Tiếng Việt: đài tưởng niệm
  • Distinctive: Clearly different from others.
    Nghĩa Tiếng Việt: đặc biệt
  • Atmosphere: The particular feeling or mood of a place.
    Nghĩa Tiếng Việt: bầu không khí

Lược dịch:

Tất nhiên! Các thành phố lịch sử giống như những hòm thời gian sống. Mỗi con đường, tòa nhà và tượng đài đều mang theo những câu chuyện từ quá khứ. Thật thú vị khi bước theo bước chân của tổ tiên chúng ta và tưởng tượng những sự kiện đã diễn ra. Hơn nữa, các thành phố lịch sử thường có kiến trúc độc đáo và bầu không khí đặc biệt sẽ đưa bạn đến một thời đại khác. Nó giống như trải nghiệm lịch sử trực tiếp.

3, How to protect historical cities? Why?

Answer: Preserving historical cities involves a multi-faceted approach. Implementing strict zoning laws to limit modern construction, restoring and maintaining old buildings, and educating the public about the city’s heritage are crucial. Additionally, tourism should be managed responsibly to prevent over-commercialization. Protecting historical cities is vital to maintain cultural identity and offer future generations a glimpse into the past.

Từ vựng trong bài:

  • Multi-faceted: Having many different aspects or features.
    Nghĩa Tiếng Việt: đa diện
  • Zoning Laws: Regulations that control the use of land and buildings.
    Nghĩa Tiếng Việt: luật quy hoạch
  • Over-commercialization: When an area becomes too focused on making money from tourists.
    Nghĩa Tiếng Việt: thương mại hoá quá mức

Lược dịch:

Bảo tồn các thành phố lịch sử đòi hỏi một cách tiếp cận nhiều mặt. Việc thực thi luật phân vùng nghiêm ngặt để hạn chế xây dựng hiện đại, khôi phục và bảo trì các tòa nhà cũ cũng như giáo dục công chúng về di sản của thành phố là rất quan trọng. Ngoài ra, du lịch cần được quản lý một cách có trách nhiệm để ngăn chặn tình trạng thương mại hóa quá mức. Bảo vệ các thành phố lịch sử là điều quan trọng để duy trì bản sắc văn hóa và để cho thế hệ tương lai thấy một phần của quá khứ.

4, Do you think old buildings should be broken down, and give place for modern buildings?

Answer: It’s a delicate balance. While modern buildings bring innovation and comfort, old buildings have historical and architectural value. Instead of demolition, a better approach is adaptive reuse, where old structures are repurposed for modern needs. This way, we preserve the past while embracing progress.

Từ vựng hay trong bài:

  • Delicate Balance: A situation requiring careful judgment.
    Nghĩa Tiếng Việt: tình huống đòi hỏi sự tính toán cẩn thận
  • Adaptive Reuse: Repurposing old buildings for new functions.
    Nghĩa Tiếng Việt: tái sử dụng thích ứng

Lược dịch:

Đó là một sự cân bằng tinh tế. Trong khi các tòa nhà hiện đại mang lại sự đổi mới và tiện nghi thì các tòa nhà cũ lại có giá trị lịch sử và kiến trúc. Thay vì phá hủy, một cách tiếp cận tốt hơn là tái sử dụng thích ứng, trong đó các công trình cũ được tái sử dụng cho nhu cầu hiện đại. Bằng cách này, chúng ta bảo tồn quá khứ đồng thời đón nhận sự tiến bộ.

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng