Describe a foreigner who speaks Vietnamese well
You should say:
- Who this person is
- Where he/she is from
- How he/she learns Vietnamese
- And explain why he/she can speak Vietnamese well
Bài mẫu:
One foreigner I know who speaks Vietnamese exceptionally well is my friend Sarah. She hails from Canada, a country known for its multiculturalism and diversity. Sarah’s proficiency in Vietnamese is truly commendable, and it often surprises locals when they hear her speak fluently.
Sarah’s journey in learning Vietnamese is truly inspiring. She moved to Hanoi a few years ago to work as an English teacher. From the outset, she was determined to immerse herself in the local culture and language. She took formal Vietnamese classes to learn the basics, but what set her apart was her dedication to practicing with native speakers. Sarah made it a point to engage in conversations with locals whenever she got the chance, be it at markets, in cafes, or during community events. She also sought out language exchange partners, which allowed her to practice Vietnamese while helping others with their English. This reciprocal learning approach not only enhanced her language skills but also fostered meaningful connections within the community.
What truly sets Sarah apart, however, is her genuine interest in Vietnamese culture and history. She took the time to delve deep into the intricacies of the language, understanding its nuances and idiomatic expressions. This level of cultural sensitivity and linguistic appreciation is reflected in her ability to converse effortlessly with locals on a wide range of topics, from everyday life to more complex subjects.
In essence, Sarah’s commitment to learning Vietnamese, her active engagement with the community, and her genuine interest in the culture have been instrumental in her ability to speak the language fluently. She serves as a testament to the notion that with dedication and a genuine passion for a language, one can truly master it.
Từ vựng hay trong bài:
- Proficiency: A high degree of skill or expertise.
Nghĩa Tiếng Việt: trình độ
- Commendable: Deserving praise or approval.
Nghĩa Tiếng Việt: đáng khen ngợi
- Dedication: The quality of being committed to a task or purpose.
Nghĩa Tiếng Việt: sự cống hiến, sự tận tâm
- Immerse: To involve oneself deeply in a particular activity or subject.
Nghĩa Tiếng Việt: đắm chìm
- Language exchange partners: Individuals who come together to practice each other’s native languages.
Nghĩa Tiếng Việt: người bạn cùng thực hành luyện tập, trao đổi ngôn ngữ
- Reciprocal learning: A mutual exchange of knowledge or skills.
Nghĩa Tiếng Việt: học tập lẫn nhau
- Intricacies: The complex details or elements of something.
Nghĩa Tiếng Việt: sự phức tạp
- Nuances: Subtle differences or distinctions.
Nghĩa Tiếng Việt: sắc thái
- Idiomatic expressions: Phrases or expressions that have a meaning different from the literal interpretation.
Nghĩa Tiếng Việt: biểu đạt thành ngữ
- Cultural sensitivity: The awareness and understanding of different cultural practices and perspectives.
Nghĩa Tiếng Việt: sự nhạy cảm, nhận thức về văn hoá
Lược dịch:
Một người nước ngoài mà tôi biết nói tiếng Việt rất giỏi là bạn tôi, Sarah. Cô ấy đến từ Canada, một đất nước nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng và đa dạng. Khả năng thông thạo tiếng Việt của Sarah thực sự đáng khen ngợi và thường khiến người dân địa phương ngạc nhiên khi nghe cô nói trôi chảy.
Hành trình học tiếng Việt của Sarah thực sự đầy cảm hứng. Cô chuyển đến Hà Nội cách đây vài năm để làm giáo viên tiếng Anh. Ngay từ đầu, cô đã quyết tâm hòa mình vào văn hóa và ngôn ngữ địa phương. Cô tham gia các lớp học tiếng Việt chính thống để học những điều cơ bản, nhưng điều khiến cô nổi bật là sự tận tâm luyện tập với người bản xứ. Sarah luôn chú trọng tham gia trò chuyện với người dân địa phương bất cứ khi nào cô có cơ hội, dù là ở chợ, quán cà phê hay trong các sự kiện cộng đồng. Cô cũng tìm kiếm các đối tác trao đổi ngôn ngữ để vừa thực hành tiếng Việt vừa giúp đỡ người khác bằng tiếng Anh. Phương pháp học tập tương hỗ này không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của cô mà còn thúc đẩy những kết nối có ý nghĩa trong cộng đồng.
Tuy nhiên, điều thực sự khiến Sarah trở nên khác biệt là sự quan tâm thực sự của cô đối với văn hóa và lịch sử Việt Nam. Cô đã dành thời gian để đi sâu vào sự phức tạp của ngôn ngữ, hiểu các sắc thái và cách diễn đạt thành ngữ của nó. Mức độ nhạy bén về văn hóa và đánh giá cao ngôn ngữ này được thể hiện qua khả năng trò chuyện dễ dàng với người dân địa phương về nhiều chủ đề khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến những chủ đề phức tạp hơn.
Về cơ bản, sự tận tình học tiếng Việt của Sarah, sự tham gia tích cực của cô với cộng đồng và sự quan tâm thực sự đến văn hóa đã góp phần giúp cô có khả năng nói ngôn ngữ trôi chảy. Cô ấy là minh chứng cho quan điểm rằng với sự cống hiến và niềm đam mê thực sự đối với một ngôn ngữ, một người có thể thực sự thành thạo nó.
IELTS Speaking Part 3
1, What foreign languages do Vietnamese children learn?
Vietnamese children commonly learn English and sometimes other languages like French, Chinese, or Japanese as part of their formal education.
Từ vựng hay trong bài:
- Commonly: Frequently or typically occurring.
Nghĩa Tiếng Việt: phổ biến
- Formal education: Structured and organized learning provided in institutions like schools.
Nghĩa Tiếng Việt: giáo dục chính quy
Lược dịch:
Trẻ em Việt Nam thường học tiếng Anh và đôi khi là các ngôn ngữ khác như tiếng Pháp, tiếng Trung hoặc tiếng Nhật như một phần của chương trình giáo dục chính quy.
2, Why do Vietnamese children learn English?
Vietnamese children learn English primarily because it is considered a global lingua franca. It opens up opportunities for higher education abroad and enhances their employability in an increasingly interconnected world.
Từ vựng hay trong bài:
- Lingua franca: A language adopted as a common language between speakers whose native languages are different.
Nghĩa Tiếng Việt: ngôn ngữ được sử dụng làm ngôn ngữ chung giữa những người nói tiếng mẹ đẻ khác nhau.
- Employability: The ability to be employed or to find a job.
Nghĩa Tiếng Việt: khả năng có việc làm
Lược dịch:
Trẻ em Việt Nam học tiếng Anh chủ yếu vì nó được coi là ngôn ngữ chung toàn cầu. Nó mở ra cơ hội giáo dục đại học ở nước ngoài và nâng cao khả năng làm việc của họ trong một thế giới ngày càng kết nối với nhau.
3, Why are so many people learning English?
There is a surge in people learning English due to globalization. English is the dominant language in various fields like business, technology, and academia. Moreover, it facilitates international communication and collaboration.
Từ vựng hay trong bài:
- Surge: A sudden and significant increase.
Nghĩa Tiếng Việt: sự gia tăng đột ngột
- Dominant: Having power, authority, or influence over others.
Nghĩa Tiếng Việt: thống trị
Lược dịch:
Có sự gia tăng số người học tiếng Anh do toàn cầu hóa. Tiếng Anh là ngôn ngữ thống trị trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, công nghệ và học thuật. Hơn nữa, nó tạo điều kiện cho giao tiếp và hợp tác quốc tế.
4, How can you help children learn English?
One effective way to help children learn English is through immersive experiences. This includes activities like watching English-language movies, reading books, and engaging in conversations with native speakers or language exchange partners.
Từ vựng hay trong bài:
- Immersive experiences: Engaging in activities that involve complete participation and immersion in the language or culture.
Nghĩa Tiếng Việt: trải nghiệp nhập vai
Lược dịch:
Một cách hiệu quả để giúp trẻ học tiếng Anh là thông qua những trải nghiệm nhập vai sống động. Điều này bao gồm các hoạt động như xem phim tiếng Anh, đọc sách và tham gia trò chuyện với người bản xứ hoặc đối tác trao đổi ngôn ngữ.
5, Do you think the way people learn English today is the same as in the past?
The way people learn English today has evolved significantly from the past. With the advent of technology, there are various online platforms, language learning apps, and interactive resources available, providing a more dynamic and self-paced learning experience.
Từ vựng hay trong bài:
- Advent: The arrival or coming of a notable event or person.
Nghĩa Tiếng Việt: sự ra đời
Lược dịch:
Cách mọi người học tiếng Anh ngày nay đã phát triển đáng kể so với trước đây. Với sự ra đời của công nghệ, có sẵn nhiều nền tảng trực tuyến, ứng dụng học ngôn ngữ và tài nguyên tương tác khác nhau, mang đến trải nghiệm học tập năng động và tự quyết định hơn.
6, What are the benefits of the internet for people’s learning?
The internet offers a plethora of resources for learning. It provides access to a vast repository of information, interactive tutorials, and educational platforms. Additionally, it allows for real-time communication with people from different linguistic backgrounds, facilitating language exchange and practice.
Từ vựng hay trong bài:
- Plethora: An abundance or excess of something.
Nghĩa Tiếng Việt: nhiều, sự dư thừa
- Repository: A place where things are stored or kept.
Nghĩa Tiếng Việt: kho lưu trữ
- Facilitating: Making a process or action easier.
Nghĩa Tiếng Việt: tạo điều kiện, hỗ trợ
Lược dịch:
Internet cung cấp rất nhiều nguồn tài nguyên cho việc học tập. Nó cung cấp quyền truy cập vào kho thông tin khổng lồ, hướng dẫn tương tác và nền tảng giáo dục. Ngoài ra, nó cho phép giao tiếp theo thời gian thực với mọi người từ các nền tảng ngôn ngữ khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi và thực hành ngôn ngữ.